XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB |
10CG 11CG 12CG 15CG 16CG 2CG 3CG 6CG
|
G.ĐB | 67411 |
G.1 | 76269 |
G.2 | 0956670821 |
G.3 | 299744469153443485897102630438 |
G.4 | 9683250915635848 |
G.5 | 539944310701046120140170 |
G.6 | 106938486 |
G.7 | 06511509 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 06, 09, 09 |
1 | 11, 14, 15 |
2 | 21, 26 |
3 | 31, 38, 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 51 |
6 | 61, 63, 66, 69 |
7 | 70, 74 |
8 | 83, 86, 89 |
9 | 91, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11CH 14CH 17CH 18CH 3CH 4CH 5CH 6CH
|
G.ĐB | 04036 |
G.1 | 71107 |
G.2 | 9236365009 |
G.3 | 225860172039431583368399246715 |
G.4 | 1103239883533891 |
G.5 | 353958536367861058364415 |
G.6 | 522377348 |
G.7 | 84807444 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 09 |
1 | 10, 15, 15 |
2 | 20, 22 |
3 | 31, 36, 36, 36, 39 |
4 | 44, 48 |
5 | 53, 53 |
6 | 63, 67 |
7 | 74, 77 |
8 | 80, 84, 86 |
9 | 91, 92, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
14CK 15CK 16CK 17CK 18CK 20CK 7CK 9CK
|
G.ĐB | 44025 |
G.1 | 37697 |
G.2 | 1524279057 |
G.3 | 052261388381103300375539071825 |
G.4 | 4782360553149268 |
G.5 | 238049544843857969813164 |
G.6 | 158605534 |
G.7 | 75713783 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 05 |
1 | 14 |
2 | 25, 25, 26 |
3 | 34, 37, 37 |
4 | 42, 43 |
5 | 54, 57, 58 |
6 | 64, 68 |
7 | 71, 75, 79 |
8 | 80, 81, 82, 83, 83 |
9 | 90, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
10CL 18CL 1CL 20CL 3CL 4CL 6CL 7CL
|
G.ĐB | 82163 |
G.1 | 74989 |
G.2 | 4296317526 |
G.3 | 267607005489995400541275420349 |
G.4 | 8890570623562204 |
G.5 | 235068019645760718353540 |
G.6 | 100086344 |
G.7 | 17134060 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 04, 06, 07 |
1 | 13, 17 |
2 | 26 |
3 | 35 |
4 | 40, 40, 44, 45, 49 |
5 | 50, 54, 54, 54, 56 |
6 | 60, 60, 63, 63 |
7 | - |
8 | 86, 89 |
9 | 90, 95 |
Mã ĐB |
12CM 13CM 16CM 1CM 2CM 5CM 8CM 9CM
|
G.ĐB | 48130 |
G.1 | 66421 |
G.2 | 7384441421 |
G.3 | 624234662117961196305527297320 |
G.4 | 9526756526511660 |
G.5 | 913017184336954890527386 |
G.6 | 119731059 |
G.7 | 63267806 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 19 |
2 | 20, 21, 21, 21, 23, 26, 26 |
3 | 30, 30, 30, 31, 36 |
4 | 44, 48 |
5 | 51, 52, 59 |
6 | 60, 61, 63, 65 |
7 | 72, 78 |
8 | 86 |
9 | - |
Mã ĐB |
10CN 18CN 1CN 2CN 6CN 7CN 8CN 9CN
|
G.ĐB | 37573 |
G.1 | 84764 |
G.2 | 2247151407 |
G.3 | 003564778616138692741916161875 |
G.4 | 8886794868595450 |
G.5 | 319993299271427158753070 |
G.6 | 468624195 |
G.7 | 83349078 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 24, 29 |
3 | 34, 38 |
4 | 48 |
5 | 50, 56, 59 |
6 | 61, 64, 68 |
7 | 70, 71, 71, 71, 73, 74, 75, 75, 78 |
8 | 83, 86, 86 |
9 | 90, 95, 99 |
Mã ĐB |
11CP 14CP 15CP 1CP 20CP 4CP 6CP 7CP
|
G.ĐB | 53850 |
G.1 | 27446 |
G.2 | 0766820824 |
G.3 | 672557273813179978690486685504 |
G.4 | 2130637654255528 |
G.5 | 158350417064883380715037 |
G.6 | 414867595 |
G.7 | 17826219 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 17, 19 |
2 | 24, 25, 28 |
3 | 30, 33, 37, 38 |
4 | 41, 46 |
5 | 50, 55 |
6 | 62, 64, 66, 67, 68, 69 |
7 | 71, 76, 79 |
8 | 82, 83 |
9 | 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải