XS Power - Kết quả XS Power 6/55 - Xo So Power
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
123.535.166.700đGiá trị jackpot 2
5.795.114.450đNgày mở thưởng tiếp theo: Thứ Ba, 22-10-2024
Kỳ 1102: Thứ Bảy, 19-10-2024
- 09
- 22
- 31
- 39
- 43
- 51
- 19
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 123.535.166.700 | |
Jackpot 2 | 0 | 5.795.114.450 | |
Giải 1 | 23 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1523 | 500.000 | |
Giải 3 | 29902 | 50.000 |
- Kết quả xổ số Power mở thưởng vào các ngảy thứ 3/5/7 hàng tuần lúc 18h30
Kỳ 1101: Thứ Năm, 17-10-2024
- 11
- 14
- 15
- 26
- 38
- 41
- 25
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 115.151.146.950 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.863.556.700 | |
Giải 1 | 26 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1618 | 500.000 | |
Giải 3 | 31501 | 50.000 |
Kỳ 1100: Thứ Ba, 15-10-2024
- 04
- 25
- 41
- 42
- 46
- 52
- 33
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 108.078.091.050 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.077.661.600 | |
Giải 1 | 22 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1297 | 500.000 | |
Giải 3 | 27127 | 50.000 |
Kỳ 1099: Thứ Bảy, 12-10-2024
- 29
- 34
- 35
- 38
- 50
- 51
- 37
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 102.984.137.400 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.511.666.750 | |
Giải 1 | 19 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 971 | 500.000 | |
Giải 3 | 23075 | 50.000 |
Kỳ 1098: Thứ Năm, 10-10-2024
- 04
- 05
- 06
- 29
- 32
- 44
- 53
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 98.379.136.650 | |
Jackpot 2 | 1 | 4.367.972.050 | |
Giải 1 | 19 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1240 | 500.000 | |
Giải 3 | 26370 | 50.000 |
Kỳ 1097: Thứ Ba, 08-10-2024
- 03
- 07
- 14
- 17
- 48
- 50
- 40
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 94.545.136.200 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.941.972.000 | |
Giải 1 | 10 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1020 | 500.000 | |
Giải 3 | 23104 | 50.000 |
Kỳ 1096: Thứ Bảy, 05-10-2024
- 02
- 10
- 17
- 27
- 50
- 52
- 18
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 89.911.590.600 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.427.133.600 | |
Giải 1 | 13 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1037 | 500.000 | |
Giải 3 | 23527 | 50.000 |
Kỳ 1095: Thứ Năm, 03-10-2024
- 18
- 21
- 34
- 40
- 42
- 53
- 25
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 86.067.388.200 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.805.558.300 | |
Giải 1 | 20 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1047 | 500.000 | |
Giải 3 | 22336 | 50.000 |
Kỳ 1094: Thứ Ba, 01-10-2024
- 03
- 18
- 22
- 41
- 43
- 44
- 12
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 82.059.437.100 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.360.230.400 | |
Giải 1 | 24 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1304 | 500.000 | |
Giải 3 | 24083 | 50.000 |
Kỳ 1093: Thứ Bảy, 28-09-2024
- 02
- 11
- 13
- 32
- 41
- 48
- 15
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 78.817.363.500 | |
Jackpot 2 | 1 | 4.017.325.750 | |
Giải 1 | 17 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 891 | 500.000 | |
Giải 3 | 18906 | 50.000 |
Kỳ 1092: Thứ Năm, 26-09-2024
- 03
- 18
- 29
- 39
- 41
- 49
- 46
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 75.549.116.100 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.654.187.150 | |
Giải 1 | 19 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 908 | 500.000 | |
Giải 3 | 19365 | 50.000 |
Kỳ 1091: Thứ Ba, 24-09-2024
- 01
- 06
- 11
- 17
- 24
- 31
- 43
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 72.583.734.450 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.324.700.300 | |
Giải 1 | 18 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1574 | 500.000 | |
Giải 3 | 22622 | 50.000 |
Kỳ 1090: Thứ Bảy, 21-09-2024
- 03
- 08
- 09
- 22
- 26
- 55
- 11
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 69.661.431.750 | |
Jackpot 2 | 2 | 2.275.977.200 | |
Giải 1 | 19 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1034 | 500.000 | |
Giải 3 | 21153 | 50.000 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Power 6/55 phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 55) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
Tỷ lệ trả thưởng |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
Trùng 6 bộ số |
30 tỷ + tích lũy | 34,47% |
Jackpot 2 |
Trùng 5 bộ số và số đặc biệt |
03 tỷ + tích lũy | 4,16% |
Giải Nhất |
Trùng 5 bộ số |
40.000.000 | 3,97% |
Giải Nhì |
Trùng 4 bộ số |
500.000 | 3,04% |
Giải Ba |
Trùng 3 bộ số |
50.000 | 6,36% |
Tổng | 55,00% | ||
Là bộ số trùng với kết quả mở thưởng Là bộ số đặc biệt |