XSMB Thứ 3 - Xổ số miền Bắc thứ 3
Mã ĐB |
10CQ 12CQ 15CQ 16CQ 17CQ 19CQ 2CQ 5CQ
|
G.ĐB | 47521 |
G.1 | 07540 |
G.2 | 7573173475 |
G.3 | 912735514486736999008234111775 |
G.4 | 4831785155812662 |
G.5 | 413888787384196672575976 |
G.6 | 206459399 |
G.7 | 66615107 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 07 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 31, 31, 36, 38 |
4 | 40, 41, 44 |
5 | 51, 51, 57, 59 |
6 | 61, 62, 66, 66 |
7 | 73, 75, 75, 76, 78 |
8 | 81, 84 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11CG 15CG 17CG 18CG 19CG 4CG 5CG 8CG
|
G.ĐB | 11913 |
G.1 | 00010 |
G.2 | 4574826907 |
G.3 | 213832921236806315830643205215 |
G.4 | 5903849952184870 |
G.5 | 203652011028117166092730 |
G.6 | 782009902 |
G.7 | 01549939 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 02, 03, 06, 07, 09, 09 |
1 | 10, 12, 13, 15, 18 |
2 | 28 |
3 | 30, 32, 36, 39 |
4 | 48 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 70, 71 |
8 | 82, 83, 83 |
9 | 99, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
11BY 12BY 14BY 17BY 18BY 3BY 5BY 7BY
|
G.ĐB | 17948 |
G.1 | 51570 |
G.2 | 9126322132 |
G.3 | 005230362743013065753040770045 |
G.4 | 4513619982463789 |
G.5 | 860172851129014501420079 |
G.6 | 926913865 |
G.7 | 55662916 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 13, 13, 13, 16 |
2 | 23, 26, 27, 29, 29 |
3 | 32 |
4 | 42, 45, 45, 46, 48 |
5 | 55 |
6 | 63, 65, 66 |
7 | 70, 75, 79 |
8 | 85, 89 |
9 | 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10BQ 11BQ 15BQ 1BQ 20BQ 2BQ 3BQ 6BQ
|
G.ĐB | 85800 |
G.1 | 00197 |
G.2 | 4269264848 |
G.3 | 291006305236810406394234975155 |
G.4 | 3675249836696507 |
G.5 | 958738983298530246433914 |
G.6 | 066614953 |
G.7 | 36974157 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 02, 07 |
1 | 10, 14, 14 |
2 | - |
3 | 36, 39 |
4 | 41, 43, 48, 49 |
5 | 52, 53, 55, 57 |
6 | 66, 69 |
7 | 75 |
8 | 87 |
9 | 92, 97, 97, 98, 98, 98 |
Mã ĐB |
10BG 13BG 15BG 16BG 2BG 3BG 6BG 9BG
|
G.ĐB | 10949 |
G.1 | 97813 |
G.2 | 4024897258 |
G.3 | 171725372616571150185084354542 |
G.4 | 2387710570240996 |
G.5 | 837079105928100426938577 |
G.6 | 045513973 |
G.7 | 27902403 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 05 |
1 | 10, 13, 13, 18 |
2 | 24, 24, 26, 27, 28 |
3 | - |
4 | 42, 43, 45, 48, 49 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 70, 71, 72, 73, 77 |
8 | 87 |
9 | 90, 93, 96 |
Mã ĐB |
10AY 12AY 13AY 14AY 1AY 2AY 3AY 4AY
|
G.ĐB | 39267 |
G.1 | 84582 |
G.2 | 6286395065 |
G.3 | 791141310779397077727305325712 |
G.4 | 2594214132251854 |
G.5 | 587256135111022292991476 |
G.6 | 340709936 |
G.7 | 06089870 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 08, 09 |
1 | 11, 12, 13, 14 |
2 | 22, 25 |
3 | 36 |
4 | 40, 41 |
5 | 53, 54 |
6 | 63, 65, 67 |
7 | 70, 72, 72, 76 |
8 | 82 |
9 | 94, 97, 98, 99 |
Mã ĐB |
10AQ 14AQ 16AQ 3AQ 4AQ 6AQ 8AQ 9AQ
|
G.ĐB | 91388 |
G.1 | 78862 |
G.2 | 7723216765 |
G.3 | 831989407376943752834251884151 |
G.4 | 2559055727185845 |
G.5 | 965558877722287665403629 |
G.6 | 908426722 |
G.7 | 09295916 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 16, 18, 18 |
2 | 22, 22, 26, 29, 29 |
3 | 32 |
4 | 40, 43, 45 |
5 | 51, 55, 57, 59, 59 |
6 | 62, 65 |
7 | 73, 76 |
8 | 83, 87, 88 |
9 | 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải