XSMB Thứ 3 - Xổ số miền Bắc thứ 3
Mã ĐB |
10ZS 11ZS 14ZS 15ZS 18ZS 20ZS 2ZS 6ZS
|
G.ĐB | 58617 |
G.1 | 37021 |
G.2 | 0027831762 |
G.3 | 935288984551572863908733731351 |
G.4 | 9954316253425621 |
G.5 | 487573950402095030502607 |
G.6 | 863661104 |
G.7 | 55396637 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 07 |
1 | 17 |
2 | 21, 21, 28 |
3 | 37, 37, 39 |
4 | 42, 45 |
5 | 50, 50, 51, 54, 55 |
6 | 61, 62, 62, 63, 66 |
7 | 72, 75, 78 |
8 | - |
9 | 90, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10ZK 11ZK 12ZK 13ZK 14ZK 19ZK 1ZK 3ZK
|
G.ĐB | 91787 |
G.1 | 07070 |
G.2 | 2100784703 |
G.3 | 795351052951094844052643603694 |
G.4 | 4225759930127402 |
G.5 | 050976205015348137938661 |
G.6 | 572442369 |
G.7 | 89017347 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 03, 05, 07, 09 |
1 | 12, 15 |
2 | 20, 25, 29 |
3 | 35, 36 |
4 | 42, 47 |
5 | - |
6 | 61, 69 |
7 | 70, 72, 73 |
8 | 81, 87, 89 |
9 | 93, 94, 94, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
11ZB 12ZB 17ZB 18ZB 2ZB 3ZB 7ZB 8ZB
|
G.ĐB | 35327 |
G.1 | 96315 |
G.2 | 5014320206 |
G.3 | 079320898836264579034428379535 |
G.4 | 4414721074456147 |
G.5 | 535105583252073070256593 |
G.6 | 993346071 |
G.7 | 61986015 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 10, 14, 15, 15 |
2 | 25, 27 |
3 | 30, 32, 35 |
4 | 43, 45, 46, 47 |
5 | 51, 52, 58 |
6 | 60, 61, 64 |
7 | 71 |
8 | 83, 88 |
9 | 93, 93, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10YS 11YS 16YS 17YS 20YS 2YS 8YS 9YS
|
G.ĐB | 55444 |
G.1 | 34198 |
G.2 | 4385651124 |
G.3 | 150669353648053852404419218171 |
G.4 | 2211721504908530 |
G.5 | 971053742491897475950639 |
G.6 | 166854195 |
G.7 | 95388855 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 11, 15 |
2 | 24 |
3 | 30, 36, 38, 39 |
4 | 40, 44 |
5 | 53, 54, 55, 56 |
6 | 66, 66 |
7 | 71, 74, 74 |
8 | 88 |
9 | 90, 91, 92, 95, 95, 95, 98 |
Mã ĐB |
13YK 15YK 1YK 2YK 3YK 4YK 6YK 9YK
|
G.ĐB | 37373 |
G.1 | 04362 |
G.2 | 1829640060 |
G.3 | 232134649770923076854463691896 |
G.4 | 0610041513744436 |
G.5 | 450665456820294202377966 |
G.6 | 314219187 |
G.7 | 73955623 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 13, 14, 15, 19 |
2 | 20, 23, 23 |
3 | 36, 36, 37 |
4 | 42, 45 |
5 | 56 |
6 | 60, 62, 66 |
7 | 73, 73, 74 |
8 | 85, 87 |
9 | 95, 96, 96, 97 |
Mã ĐB |
13YB 16YB 1YB 2YB 3YB 5YB 6YB 8YB
|
G.ĐB | 63160 |
G.1 | 02514 |
G.2 | 9585204598 |
G.3 | 145083364517598777450506412302 |
G.4 | 8422256730164035 |
G.5 | 929262931420396236470139 |
G.6 | 317559030 |
G.7 | 90038620 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 08 |
1 | 14, 16, 17 |
2 | 20, 20, 22 |
3 | 30, 35, 39 |
4 | 45, 45, 47 |
5 | 52, 59 |
6 | 60, 62, 64, 67 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 90, 92, 93, 98, 98 |
Mã ĐB |
10XS 17XS 18XS 20XS 4XS 6XS 7XS 8XS
|
G.ĐB | 67746 |
G.1 | 31498 |
G.2 | 1801549463 |
G.3 | 946753550967328568403527085399 |
G.4 | 8351975725704230 |
G.5 | 680167980197048480938734 |
G.6 | 921200785 |
G.7 | 26862099 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 09 |
1 | 15 |
2 | 20, 21, 26, 28 |
3 | 30, 34 |
4 | 40, 46 |
5 | 51, 57 |
6 | 63 |
7 | 70, 70, 75 |
8 | 84, 85, 86 |
9 | 93, 97, 98, 98, 99, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải