XSMB Thứ 3 - Xổ số miền Bắc thứ 3
Mã ĐB |
10TB 12TB 15TB 17TB 20TB 2TB 4TB 8TB
|
G.ĐB | 50435 |
G.1 | 38764 |
G.2 | 0666527166 |
G.3 | 848948198177679263637040687270 |
G.4 | 7593705307785751 |
G.5 | 454173650936017573956966 |
G.6 | 329087797 |
G.7 | 13572780 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13 |
2 | 27, 29 |
3 | 35, 36 |
4 | 41 |
5 | 51, 53, 57 |
6 | 63, 64, 65, 65, 66, 66 |
7 | 70, 75, 78, 79 |
8 | 80, 81, 87 |
9 | 93, 94, 95, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11ST 12ST 18ST 19ST 2ST 4ST 6ST 9ST
|
G.ĐB | 08694 |
G.1 | 96708 |
G.2 | 0305700561 |
G.3 | 947950011995266353326820375377 |
G.4 | 2968375400213437 |
G.5 | 196247280411315264763749 |
G.6 | 577649569 |
G.7 | 69011114 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 08 |
1 | 11, 11, 14, 19 |
2 | 21, 28 |
3 | 32, 37 |
4 | 49, 49 |
5 | 52, 54, 57 |
6 | 61, 62, 66, 68, 69, 69 |
7 | 76, 77, 77 |
8 | - |
9 | 94, 95 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10SK 15SK 18SK 1SK 20SK 4SK 7SK 8SK
|
G.ĐB | 81211 |
G.1 | 67918 |
G.2 | 4242350422 |
G.3 | 144432999757124772616876043763 |
G.4 | 7878384796094829 |
G.5 | 278912159033081669420262 |
G.6 | 332432401 |
G.7 | 66463769 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 11, 15, 16, 18 |
2 | 22, 23, 24, 29 |
3 | 32, 32, 33, 37 |
4 | 42, 43, 46, 47 |
5 | - |
6 | 60, 61, 62, 63, 66, 69 |
7 | 78 |
8 | 89 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
11SB 12SB 16SB 17SB 18SB 1SB 3SB 5SB
|
G.ĐB | 03880 |
G.1 | 57089 |
G.2 | 9198571647 |
G.3 | 024310383979797831718893633415 |
G.4 | 4536356773841920 |
G.5 | 355804102970729408880858 |
G.6 | 563266406 |
G.7 | 56341182 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 11, 15 |
2 | 20 |
3 | 31, 34, 36, 36, 39 |
4 | 47 |
5 | 56, 58, 58 |
6 | 63, 66, 67 |
7 | 70, 71 |
8 | 80, 82, 84, 85, 88, 89 |
9 | 94, 97 |
Mã ĐB |
10RT 14RT 15RT 16RT 19RT 2RT 7RT 9RT
|
G.ĐB | 88443 |
G.1 | 97704 |
G.2 | 6596367186 |
G.3 | 717098165528110351179473868036 |
G.4 | 0523901978766535 |
G.5 | 225423374002521500995593 |
G.6 | 409002111 |
G.7 | 49240208 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 02, 04, 08, 09, 09 |
1 | 10, 11, 15, 17, 19 |
2 | 23, 24 |
3 | 35, 36, 37, 38 |
4 | 43, 49 |
5 | 54, 55 |
6 | 63 |
7 | 76 |
8 | 86 |
9 | 93, 99 |
Mã ĐB |
15RK 16RK 1RK 2RK 3RK 6RK 7RK 8RK
|
G.ĐB | 74922 |
G.1 | 34713 |
G.2 | 9482875674 |
G.3 | 038064331282294148497099004357 |
G.4 | 7372726813078248 |
G.5 | 370457694535162144081327 |
G.6 | 318937121 |
G.7 | 58832767 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07, 08 |
1 | 12, 13, 18 |
2 | 21, 21, 22, 27, 27, 28 |
3 | 35, 37 |
4 | 48, 49 |
5 | 57, 58 |
6 | 67, 68, 69 |
7 | 72, 74 |
8 | 83 |
9 | 90, 94 |
Mã ĐB |
10RB 13RB 15RB 17RB 18RB 2RB 3RB 4RB
|
G.ĐB | 00482 |
G.1 | 68404 |
G.2 | 3705735714 |
G.3 | 401179947158536510198241939173 |
G.4 | 3915685785597261 |
G.5 | 700835117369282576123177 |
G.6 | 523080871 |
G.7 | 50857024 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 11, 12, 14, 15, 17, 19, 19 |
2 | 23, 24, 25 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 50, 57, 57, 59 |
6 | 61, 69 |
7 | 70, 71, 71, 73, 77 |
8 | 80, 82, 85 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải