XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ 4
Mã ĐB |
12ZT 13ZT 15ZT 17ZT 20ZT 5ZT 7ZT 9ZT
|
G.ĐB | 91182 |
G.1 | 08091 |
G.2 | 3517903315 |
G.3 | 479507464729496248662965970313 |
G.4 | 7925776641473651 |
G.5 | 972447997339862687744808 |
G.6 | 381515169 |
G.7 | 50551859 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 15, 15, 18 |
2 | 24, 25, 26 |
3 | 39 |
4 | 47, 47 |
5 | 50, 50, 51, 55, 59, 59 |
6 | 66, 66, 69 |
7 | 74, 79 |
8 | 81, 82 |
9 | 91, 96, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11ZL 17ZL 1ZL 2ZL 3ZL 4ZL 5ZL 9ZL
|
G.ĐB | 18815 |
G.1 | 52979 |
G.2 | 6995831176 |
G.3 | 639368381499816279492082758184 |
G.4 | 2029558826183450 |
G.5 | 243114090137412301891089 |
G.6 | 543713648 |
G.7 | 87326986 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13, 14, 15, 16, 18 |
2 | 23, 27, 29 |
3 | 31, 32, 36, 37 |
4 | 43, 48, 49 |
5 | 50, 58 |
6 | 69 |
7 | 76, 79 |
8 | 84, 86, 87, 88, 89, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
12ZC 15ZC 16ZC 18ZC 1ZC 3ZC 4ZC 6ZC
|
G.ĐB | 14462 |
G.1 | 23961 |
G.2 | 1185058917 |
G.3 | 762131632940438653108960717340 |
G.4 | 6461844296962634 |
G.5 | 238825400191665581126270 |
G.6 | 488364970 |
G.7 | 25381040 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10, 10, 12, 13, 17 |
2 | 25, 29 |
3 | 34, 38, 38 |
4 | 40, 40, 40, 42 |
5 | 50, 55 |
6 | 61, 61, 62, 64 |
7 | 70, 70 |
8 | 88, 88 |
9 | 91, 96 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
11YT 17YT 18YT 19YT 20YT 3YT 8YT 9YT
|
G.ĐB | 36462 |
G.1 | 38738 |
G.2 | 5246025573 |
G.3 | 406780664005685358606159951608 |
G.4 | 9689392125532536 |
G.5 | 366517937210814792236164 |
G.6 | 749895355 |
G.7 | 89867282 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10 |
2 | 21, 23 |
3 | 36, 38 |
4 | 40, 47, 49 |
5 | 53, 55 |
6 | 60, 60, 62, 64, 65 |
7 | 72, 73, 78 |
8 | 82, 85, 86, 89, 89 |
9 | 93, 95, 99 |
Mã ĐB |
13YL 15YL 16YL 18YL 19YL 20YL 4YL 7YL
|
G.ĐB | 55570 |
G.1 | 79175 |
G.2 | 7516108782 |
G.3 | 088068504848932738821091076101 |
G.4 | 3405034704899362 |
G.5 | 987967215015090275282136 |
G.6 | 009608189 |
G.7 | 41931247 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 05, 06, 08, 09 |
1 | 10, 12, 15 |
2 | 21, 28 |
3 | 32, 36 |
4 | 41, 47, 47, 48 |
5 | - |
6 | 61, 62 |
7 | 70, 75, 79 |
8 | 82, 82, 89, 89 |
9 | 93 |
Mã ĐB |
10YC 16YC 19YC 1YC 20YC 5YC 6YC 7YC
|
G.ĐB | 70317 |
G.1 | 20307 |
G.2 | 7863683276 |
G.3 | 245205955329523040236670688225 |
G.4 | 0958348970663607 |
G.5 | 315136141599479584627636 |
G.6 | 753331978 |
G.7 | 02207649 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 07, 07 |
1 | 14, 17 |
2 | 20, 20, 23, 23, 25 |
3 | 31, 36, 36 |
4 | 49 |
5 | 51, 53, 53, 58 |
6 | 62, 66 |
7 | 76, 76, 78 |
8 | 89 |
9 | 95, 99 |
Mã ĐB |
12XT 13XT 14XT 15XT 16XT 20XT 3XT 7XT
|
G.ĐB | 34086 |
G.1 | 56378 |
G.2 | 4722816867 |
G.3 | 554847180037420934777870015479 |
G.4 | 6906087536340786 |
G.5 | 214055315576913804669379 |
G.6 | 479435895 |
G.7 | 70325004 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 04, 06 |
1 | - |
2 | 20, 28 |
3 | 31, 32, 34, 35, 38 |
4 | 40 |
5 | 50 |
6 | 66, 67 |
7 | 70, 75, 76, 77, 78, 79, 79, 79 |
8 | 84, 86, 86 |
9 | 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải