XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ 4
Mã ĐB |
10LA
12LA
15LA
1LA
4LA
6LA
|
G.ĐB | 34838 |
G.1 | 29989 |
G.2 | 6428565938 |
G.3 | 548359464882384402927091801062 |
G.4 | 8441146809165129 |
G.5 | 646350377184231231656247 |
G.6 | 042076709 |
G.7 | 74546106 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 12, 16, 18 |
2 | 29 |
3 | 35, 37, 38, 38 |
4 | 41, 42, 47, 48 |
5 | 54 |
6 | 61, 62, 63, 65, 68 |
7 | 74, 76 |
8 | 84, 84, 85, 89 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10LH
13LH
18LH
19LH
1LH
22LH
23LH
25LH
2LH
7LH
|
G.ĐB | 52371 |
G.1 | 45082 |
G.2 | 8747355003 |
G.3 | 446561864737207712635195558209 |
G.4 | 7943292819104411 |
G.5 | 414803405084571276541849 |
G.6 | 083687637 |
G.7 | 07182955 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 07, 09 |
1 | 10, 11, 12, 18 |
2 | 28, 29 |
3 | 37 |
4 | 40, 43, 47, 48, 49 |
5 | 54, 55, 55, 56 |
6 | 63 |
7 | 71, 73 |
8 | 82, 83, 84, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
Mã ĐB |
11LQ
12LQ
14LQ
1LQ
4LQ
6LQ
|
G.ĐB | 45282 |
G.1 | 76552 |
G.2 | 5189350516 |
G.3 | 927646886666740517523733504030 |
G.4 | 3342440570053904 |
G.5 | 355675800501238142603127 |
G.6 | 926295635 |
G.7 | 69043586 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 04, 05, 05 |
1 | 16 |
2 | 26, 27 |
3 | 30, 35, 35, 35 |
4 | 40, 42 |
5 | 52, 52, 56 |
6 | 60, 64, 66, 69 |
7 | - |
8 | 80, 81, 82, 86 |
9 | 93, 95 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã ĐB |
10LY
11LY
15LY
5LY
6LY
8LY
|
G.ĐB | 04942 |
G.1 | 31511 |
G.2 | 9691535210 |
G.3 | 183523401718642365318439283681 |
G.4 | 3310788020415685 |
G.5 | 854918973789657605607094 |
G.6 | 001655214 |
G.7 | 97791274 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 10, 11, 12, 14, 15, 17 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 41, 42, 42, 49 |
5 | 52, 55 |
6 | 60 |
7 | 74, 76, 79 |
8 | 80, 81, 85, 89 |
9 | 92, 94, 97, 97 |
Mã ĐB |
10KF
13KF
14KF
2KF
5KF
6KF
|
G.ĐB | 75757 |
G.1 | 40631 |
G.2 | 5632649667 |
G.3 | 351795010527248591076008212549 |
G.4 | 5039383146907943 |
G.5 | 709432076892775711328909 |
G.6 | 970784420 |
G.7 | 14837925 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 07, 09 |
1 | 14 |
2 | 20, 25, 26 |
3 | 31, 31, 32, 39 |
4 | 43, 48, 49 |
5 | 57, 57 |
6 | 67 |
7 | 70, 79, 79 |
8 | 82, 83, 84 |
9 | 90, 92, 94 |
Mã ĐB |
11KQ
12KQ
15KQ
1KQ
3KQ
8KQ
|
G.ĐB | 55145 |
G.1 | 18766 |
G.2 | 3052957234 |
G.3 | 536275719477416740791867797813 |
G.4 | 3192531520581403 |
G.5 | 387300301317155025753167 |
G.6 | 167160431 |
G.7 | 67689651 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13, 15, 16, 17 |
2 | 27, 29 |
3 | 30, 31, 34 |
4 | 45 |
5 | 50, 51, 58 |
6 | 60, 66, 67, 67, 67, 68 |
7 | 73, 75, 77, 79 |
8 | - |
9 | 92, 94, 96 |
Mã ĐB |
11KY
13KY
1KY
2KY
3KY
4KY
|
G.ĐB | 74562 |
G.1 | 56264 |
G.2 | 5203784608 |
G.3 | 890177966976401401180226081087 |
G.4 | 2437891962345445 |
G.5 | 427119143464245503381582 |
G.6 | 826312538 |
G.7 | 28823964 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 12, 14, 17, 18, 19 |
2 | 26, 28 |
3 | 34, 37, 37, 38, 38, 39 |
4 | 45 |
5 | 55 |
6 | 60, 62, 64, 64, 64, 69 |
7 | 71 |
8 | 82, 82, 87 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải