XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ 4
Mã ĐB |
11KU 12KU 13KU 15KU 16KU 18KU 5KU 7KU
|
G.ĐB | 90289 |
G.1 | 19874 |
G.2 | 2478950177 |
G.3 | 841608425066154143060334185969 |
G.4 | 3241982991036240 |
G.5 | 567476710218330051336434 |
G.6 | 317228892 |
G.7 | 47409027 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 06 |
1 | 17, 18 |
2 | 27, 28, 29 |
3 | 33, 34 |
4 | 40, 40, 41, 41, 47 |
5 | 50, 54 |
6 | 60, 69 |
7 | 71, 74, 74, 77 |
8 | 89, 89 |
9 | 90, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10KM 11KM 14KM 15KM 18KM 2KM 4KM 9KM
|
G.ĐB | 14138 |
G.1 | 62724 |
G.2 | 5415796213 |
G.3 | 143628977055669505440446248939 |
G.4 | 4062507966087155 |
G.5 | 740212364922442121789253 |
G.6 | 552247722 |
G.7 | 12457597 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 12, 13 |
2 | 21, 22, 22, 24 |
3 | 36, 38, 39 |
4 | 44, 45, 47 |
5 | 52, 53, 55, 57 |
6 | 62, 62, 62, 69 |
7 | 70, 75, 78, 79 |
8 | - |
9 | 97 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10KC 14KC 15KC 18KC 19KC 20KC 6KC 8KC
|
G.ĐB | 67364 |
G.1 | 05538 |
G.2 | 4330950971 |
G.3 | 425398131158310751392740683349 |
G.4 | 1179206744730517 |
G.5 | 359508817332819632092509 |
G.6 | 732624838 |
G.7 | 93941522 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09, 09, 09 |
1 | 10, 11, 15, 17 |
2 | 22, 24 |
3 | 32, 32, 38, 38, 39, 39 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 64, 67 |
7 | 71, 73, 79 |
8 | 81 |
9 | 93, 94, 95, 96 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
11HU 14HU 17HU 1HU 20HU 2HU 5HU 7HU
|
G.ĐB | 20645 |
G.1 | 21356 |
G.2 | 1021133955 |
G.3 | 572144799759028910758188634229 |
G.4 | 7518687915867174 |
G.5 | 480210076479765984167869 |
G.6 | 187087674 |
G.7 | 84381825 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 11, 14, 16, 18, 18 |
2 | 25, 28, 29 |
3 | 38 |
4 | 45 |
5 | 55, 56, 59 |
6 | 69 |
7 | 74, 74, 75, 79, 79 |
8 | 84, 86, 86, 87, 87 |
9 | 97 |
Mã ĐB |
11HM 12HM 15HM 18HM 19HM 5HM 7HM 9HM
|
G.ĐB | 35144 |
G.1 | 48573 |
G.2 | 2140425165 |
G.3 | 283750942517538215955695436845 |
G.4 | 2361775024142861 |
G.5 | 830570817715246307293143 |
G.6 | 271623926 |
G.7 | 87235437 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 14, 15 |
2 | 23, 23, 25, 26, 29 |
3 | 37, 38 |
4 | 43, 44, 45 |
5 | 50, 54, 54 |
6 | 61, 61, 63, 65 |
7 | 71, 73, 75 |
8 | 81, 87 |
9 | 95 |
Mã ĐB |
10HC 13HC 15HC 2HC 4HC 5HC 6HC 8HC
|
G.ĐB | 91753 |
G.1 | 54579 |
G.2 | 9098468978 |
G.3 | 896637941727577204910013475715 |
G.4 | 7980792881661878 |
G.5 | 796591547803527993503131 |
G.6 | 472053360 |
G.7 | 43746049 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 17 |
2 | 28 |
3 | 31, 34 |
4 | 43, 49 |
5 | 50, 53, 53, 54 |
6 | 60, 60, 63, 65, 66 |
7 | 72, 74, 77, 78, 78, 79, 79 |
8 | 80, 84 |
9 | 91 |
Mã ĐB |
11GU 12GU 13GU 14GU 16GU 18GU 20GU 4GU
|
G.ĐB | 32939 |
G.1 | 48545 |
G.2 | 2064862946 |
G.3 | 625986191093128189439621341342 |
G.4 | 5481871639490656 |
G.5 | 584191923950670916259048 |
G.6 | 974010130 |
G.7 | 25457796 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 10, 13, 16 |
2 | 25, 25, 28 |
3 | 30, 39 |
4 | 41, 42, 43, 45, 45, 46, 48, 48, 49 |
5 | 50, 56 |
6 | - |
7 | 74, 77 |
8 | 81 |
9 | 92, 96, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải