XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ 4
Mã ĐB |
13XQ 2XQ 6XQ 7XQ 8XQ 9XQ
|
G.ĐB | 69049 |
G.1 | 92364 |
G.2 | 3807438286 |
G.3 | 339573847851395006175786035530 |
G.4 | 4650805701909775 |
G.5 | 997206326653069977260943 |
G.6 | 413766550 |
G.7 | 28570277 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 17 |
2 | 26, 28 |
3 | 30, 32 |
4 | 43, 49 |
5 | 50, 50, 53, 57, 57, 57 |
6 | 60, 64, 66 |
7 | 72, 74, 75, 77, 78 |
8 | 86 |
9 | 90, 95, 99 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
12XG 13XG 2XG 4XG 7XG 9XG
|
G.ĐB | 27724 |
G.1 | 10916 |
G.2 | 7949389431 |
G.3 | 168154253674280386950589021638 |
G.4 | 5108891327381187 |
G.5 | 052521061351857135363121 |
G.6 | 504374192 |
G.7 | 37150124 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 06, 08 |
1 | 13, 15, 15, 16 |
2 | 21, 24, 24, 25 |
3 | 31, 36, 36, 37, 38, 38 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 71, 74 |
8 | 80, 87 |
9 | 90, 92, 93, 95 |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
Mã ĐB |
10VZ 14VZ 4VZ 6VZ 8VZ 9VZ
|
G.ĐB | 79110 |
G.1 | 21129 |
G.2 | 4652468497 |
G.3 | 650923241395535845832247947546 |
G.4 | 5001177277110189 |
G.5 | 125436829051075232944011 |
G.6 | 367289712 |
G.7 | 79250485 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 10, 11, 11, 12, 13 |
2 | 24, 25, 29 |
3 | 35 |
4 | 46 |
5 | 51, 52, 54 |
6 | 67 |
7 | 72, 79, 79 |
8 | 82, 83, 85, 89, 89 |
9 | 92, 94, 97 |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
10VQ 13VQ 14VQ 3VQ 5VQ 7VQ
|
G.ĐB | 02541 |
G.1 | 03308 |
G.2 | 6816636358 |
G.3 | 419608702486518575198469007865 |
G.4 | 0953248913463042 |
G.5 | 961032286766622216792483 |
G.6 | 083218815 |
G.7 | 01007614 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 08 |
1 | 10, 14, 15, 18, 18, 19 |
2 | 22, 24, 28 |
3 | - |
4 | 41, 42, 46 |
5 | 53, 58 |
6 | 60, 65, 66, 66 |
7 | 76, 79 |
8 | 83, 83, 89 |
9 | 90 |
Mã ĐB |
14VG 2VG 4VG 5VG 6VG 7VG
|
G.ĐB | 58953 |
G.1 | 10071 |
G.2 | 1535076286 |
G.3 | 500714280028523344198872522282 |
G.4 | 6767646401681738 |
G.5 | 244674412811664182798110 |
G.6 | 902935017 |
G.7 | 76282361 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 10, 11, 17, 19 |
2 | 23, 23, 25, 28 |
3 | 35, 38 |
4 | 41, 41, 46 |
5 | 50, 53 |
6 | 61, 64, 67, 68 |
7 | 71, 71, 76, 79 |
8 | 82, 86 |
9 | - |
Mã ĐB |
11UZ 13UZ 14UZ 1UZ 2UZ 7UZ
|
G.ĐB | 76864 |
G.1 | 80616 |
G.2 | 8743572823 |
G.3 | 464536817037417885269432885281 |
G.4 | 3462651682953537 |
G.5 | 989441132186596682416819 |
G.6 | 445650682 |
G.7 | 71338339 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 16, 16, 17, 19 |
2 | 23, 26, 28 |
3 | 33, 35, 37, 39 |
4 | 41, 45 |
5 | 50, 53 |
6 | 62, 64, 66 |
7 | 70, 71 |
8 | 81, 82, 83, 86 |
9 | 94, 95 |
Mã ĐB |
15UQ 1UQ 3UQ 5UQ 7UQ 8UQ
|
G.ĐB | 17538 |
G.1 | 92002 |
G.2 | 2302619281 |
G.3 | 155363096676124634973850809445 |
G.4 | 8110347085958727 |
G.5 | 498381064390919543315328 |
G.6 | 171667338 |
G.7 | 43889211 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 08 |
1 | 10, 11 |
2 | 24, 26, 27, 28 |
3 | 31, 36, 38, 38 |
4 | 43, 45 |
5 | - |
6 | 66, 67 |
7 | 70, 71 |
8 | 81, 83, 88 |
9 | 90, 92, 95, 95, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải