XSMT Thứ 4 - Xổ số miền Trung Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 38 | 53 |
G.7 | 925 | 099 |
G.6 | 8943 2363 9189 | 1016 0877 7479 |
G.5 | 5300 | 7634 |
G.4 | 46388 71645 57169 46183 64856 24470 26533 | 68752 05135 55909 61108 11092 99336 23638 |
G.3 | 60881 17909 | 28897 08992 |
G.2 | 72251 | 73036 |
G.1 | 88770 | 78537 |
G.ĐB | 354249 | 070941 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 26/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 33, 38 |
4 | 43, 45, 49 |
5 | 51, 56 |
6 | 63, 69 |
7 | 70, 70 |
8 | 81, 83, 88, 89 |
9 | - |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 26/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 34, 35, 36, 36, 37, 38 |
4 | 41 |
5 | 52, 53 |
6 | - |
7 | 77, 79 |
8 | - |
9 | 92, 92, 97, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 4:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 85 | 07 |
G.7 | 506 | 814 |
G.6 | 7348 5412 7201 | 6506 1269 9456 |
G.5 | 7596 | 0377 |
G.4 | 85128 57156 38561 64101 10602 31514 85514 | 41194 95923 20655 57230 93580 74960 23148 |
G.3 | 86710 82049 | 51626 41578 |
G.2 | 07012 | 25406 |
G.1 | 54343 | 25732 |
G.ĐB | 219603 | 469924 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 19/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 02, 03, 06 |
1 | 10, 12, 12, 14, 14 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 43, 48, 49 |
5 | 56 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 96 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 19/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 07 |
1 | 14 |
2 | 23, 24, 26 |
3 | 30, 32 |
4 | 48 |
5 | 55, 56 |
6 | 60, 69 |
7 | 77, 78 |
8 | 80 |
9 | 94 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 4:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 78 |
G.7 | 142 | 376 |
G.6 | 7659 7327 4631 | 7190 7710 5532 |
G.5 | 7621 | 6076 |
G.4 | 84474 97190 01036 55106 06761 92838 71966 | 73171 55284 18364 10832 41773 24271 02089 |
G.3 | 39319 93597 | 84488 57246 |
G.2 | 91035 | 45716 |
G.1 | 42025 | 38369 |
G.ĐB | 484266 | 244349 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 12/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19 |
2 | 21, 25, 27 |
3 | 31, 35, 36, 38 |
4 | 42 |
5 | 59 |
6 | 61, 66, 66 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 90, 93, 97 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 12/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 16 |
2 | - |
3 | 32, 32 |
4 | 46, 49 |
5 | - |
6 | 64, 69 |
7 | 71, 71, 73, 76, 76, 78 |
8 | 84, 88, 89 |
9 | 90 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 44 | 05 |
G.7 | 707 | 367 |
G.6 | 8690 3842 1723 | 3373 3791 8377 |
G.5 | 1493 | 3588 |
G.4 | 55550 49088 91924 29419 36966 37686 40482 | 71088 17987 55494 87476 27550 19977 34463 |
G.3 | 68963 70665 | 91658 69799 |
G.2 | 75540 | 99218 |
G.1 | 58925 | 64269 |
G.ĐB | 442415 | 467902 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 05/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 19 |
2 | 23, 24, 25 |
3 | - |
4 | 40, 42, 44 |
5 | 50 |
6 | 63, 65, 66 |
7 | - |
8 | 82, 86, 88 |
9 | 90, 93 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 05/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 58 |
6 | 63, 67, 69 |
7 | 73, 76, 77, 77 |
8 | 87, 88, 88 |
9 | 91, 94, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 72 | 73 |
G.7 | 470 | 447 |
G.6 | 2343 2999 1052 | 5792 6071 6175 |
G.5 | 0332 | 9434 |
G.4 | 00685 45357 17678 45988 53333 34410 52536 | 56164 61044 43752 95258 19396 06551 99047 |
G.3 | 67853 24859 | 81690 13435 |
G.2 | 98661 | 05986 |
G.1 | 58479 | 60470 |
G.ĐB | 331094 | 849939 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 26/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 32, 33, 36 |
4 | 43 |
5 | 52, 53, 57, 59 |
6 | 61 |
7 | 70, 72, 78, 79 |
8 | 85, 88 |
9 | 94, 99 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 26/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 35, 39 |
4 | 44, 47, 47 |
5 | 51, 52, 58 |
6 | 64 |
7 | 70, 71, 73, 75 |
8 | 86 |
9 | 90, 92, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 63 | 19 |
G.7 | 020 | 671 |
G.6 | 4194 7905 0870 | 4200 7062 9480 |
G.5 | 2308 | 9646 |
G.4 | 31354 14884 00855 07808 25099 18972 78349 | 02289 30687 83273 00650 61577 94209 72775 |
G.3 | 55353 12606 | 17024 05072 |
G.2 | 14404 | 99264 |
G.1 | 60565 | 02580 |
G.ĐB | 464417 | 874465 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 19/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 06, 08, 08 |
1 | 17 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 53, 54, 55 |
6 | 63, 65 |
7 | 70, 72 |
8 | 84 |
9 | 94, 99 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 19/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 19 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 50 |
6 | 62, 64, 65 |
7 | 71, 72, 73, 75, 77 |
8 | 80, 80, 87, 89 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 80 | 24 |
G.7 | 155 | 376 |
G.6 | 3909 7426 7428 | 5515 7144 7134 |
G.5 | 0683 | 6007 |
G.4 | 94041 41469 39491 37382 11760 73982 44095 | 69656 92158 76429 14306 47942 15216 78688 |
G.3 | 27160 88382 | 40694 92376 |
G.2 | 74147 | 31123 |
G.1 | 19038 | 73009 |
G.ĐB | 977405 | 731833 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 12/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | - |
2 | 26, 28 |
3 | 38 |
4 | 41, 47 |
5 | 55 |
6 | 60, 60, 69 |
7 | - |
8 | 80, 82, 82, 82, 83 |
9 | 91, 95 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 12/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 09 |
1 | 15, 16 |
2 | 23, 24, 29 |
3 | 33, 34 |
4 | 42, 44 |
5 | 56, 58 |
6 | - |
7 | 76, 76 |
8 | 88 |
9 | 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |