XSMT Thứ 4 - Xổ số miền Trung Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 31 | 68 |
G.7 | 040 | 666 |
G.6 | 4421 2997 1332 | 1016 1680 4157 |
G.5 | 3592 | 9339 |
G.4 | 88046 54603 17255 64971 30550 87286 24855 | 00655 43071 37318 98316 47655 54075 13997 |
G.3 | 36917 79633 | 48461 64982 |
G.2 | 42236 | 58726 |
G.1 | 41271 | 32244 |
G.ĐB | 174378 | 796653 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 01/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17 |
2 | 21 |
3 | 31, 32, 33, 36 |
4 | 40, 46 |
5 | 50, 55, 55 |
6 | - |
7 | 71, 71, 78 |
8 | 86 |
9 | 92, 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 01/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 16, 18 |
2 | 26 |
3 | 39 |
4 | 44 |
5 | 53, 55, 55, 57 |
6 | 61, 66, 68 |
7 | 71, 75 |
8 | 80, 82 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 4:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 28 | 08 |
G.7 | 563 | 077 |
G.6 | 3305 0793 0740 | 4612 9537 9032 |
G.5 | 1032 | 4132 |
G.4 | 99619 30220 26471 19719 89043 85296 92449 | 51805 75735 83777 31308 91895 88079 13824 |
G.3 | 05284 65956 | 39895 27890 |
G.2 | 44688 | 13907 |
G.1 | 62864 | 93501 |
G.ĐB | 268790 | 568906 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 25/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19, 19 |
2 | 20, 28 |
3 | 32 |
4 | 40, 43, 49 |
5 | 56 |
6 | 63, 64 |
7 | 71 |
8 | 84, 88 |
9 | 90, 93, 96 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 25/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 06, 07, 08, 08 |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 32, 32, 35, 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 77, 77, 79 |
8 | - |
9 | 90, 95, 95 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 4:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 45 | 24 |
G.7 | 417 | 939 |
G.6 | 6345 5519 6561 | 3649 4563 4513 |
G.5 | 2880 | 6904 |
G.4 | 12828 12235 66051 12365 07483 91511 23691 | 87408 48562 78732 89016 09230 58439 25733 |
G.3 | 73692 90539 | 69652 64299 |
G.2 | 13877 | 86266 |
G.1 | 71905 | 25406 |
G.ĐB | 295701 | 582736 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 18/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 11, 17, 19 |
2 | 28 |
3 | 35, 39 |
4 | 45, 45 |
5 | 51 |
6 | 61, 65 |
7 | 77 |
8 | 80, 83 |
9 | 91, 92 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 18/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 08 |
1 | 13, 16 |
2 | 24 |
3 | 30, 32, 33, 36, 39, 39 |
4 | 49 |
5 | 52 |
6 | 62, 63, 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 71 | 25 |
G.7 | 791 | 178 |
G.6 | 8016 5845 6641 | 0626 8847 9330 |
G.5 | 8333 | 5570 |
G.4 | 76266 58915 83942 30142 16296 42274 41019 | 10216 91181 71908 36811 40528 19562 40243 |
G.3 | 42910 06816 | 07448 54334 |
G.2 | 41741 | 10749 |
G.1 | 77206 | 75155 |
G.ĐB | 386421 | 356096 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 11/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 15, 16, 16, 19 |
2 | 21 |
3 | 33 |
4 | 41, 41, 42, 42, 45 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 71, 74 |
8 | - |
9 | 91, 96 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 11/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 16 |
2 | 25, 26, 28 |
3 | 30, 34 |
4 | 43, 47, 48, 49 |
5 | 55 |
6 | 62 |
7 | 70, 78 |
8 | 81 |
9 | 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 41 | 12 |
G.7 | 211 | 470 |
G.6 | 7849 8302 9731 | 8935 8762 3623 |
G.5 | 6675 | 9364 |
G.4 | 11827 05468 22854 96457 93592 35113 48913 | 84160 33412 88430 84858 74289 94751 05396 |
G.3 | 77535 78857 | 48196 33335 |
G.2 | 58698 | 38852 |
G.1 | 20693 | 86655 |
G.ĐB | 183890 | 572718 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 04/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 13, 13 |
2 | 27 |
3 | 31, 35 |
4 | 41, 49 |
5 | 54, 57, 57 |
6 | 68 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 90, 92, 93, 98 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 04/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 12, 18 |
2 | 23 |
3 | 30, 35, 35 |
4 | - |
5 | 51, 52, 55, 58 |
6 | 60, 62, 64 |
7 | 70 |
8 | 89 |
9 | 96, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 92 | 93 |
G.7 | 222 | 252 |
G.6 | 7744 7028 9056 | 0884 2351 3227 |
G.5 | 7095 | 1103 |
G.4 | 84107 24530 72086 35356 28185 69579 12910 | 25716 87014 88748 16084 34905 36546 90045 |
G.3 | 11053 08576 | 46051 10987 |
G.2 | 17869 | 11028 |
G.1 | 96394 | 76741 |
G.ĐB | 815527 | 310882 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 28/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10 |
2 | 22, 27, 28 |
3 | 30 |
4 | 44 |
5 | 53, 56, 56 |
6 | 69 |
7 | 76, 79 |
8 | 85, 86 |
9 | 92, 94, 95 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 28/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 14, 16 |
2 | 27, 28 |
3 | - |
4 | 41, 45, 46, 48 |
5 | 51, 51, 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 84, 84, 87 |
9 | 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 45 | 62 |
G.7 | 794 | 873 |
G.6 | 9221 6640 0247 | 7824 6731 7888 |
G.5 | 0485 | 7425 |
G.4 | 68909 35138 42560 12236 69453 39070 52659 | 34197 80434 37673 62479 03060 19576 10479 |
G.3 | 32724 39359 | 24384 18862 |
G.2 | 76667 | 43124 |
G.1 | 84602 | 61008 |
G.ĐB | 906516 | 020365 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 21/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 16 |
2 | 21, 24 |
3 | 36, 38 |
4 | 40, 45, 47 |
5 | 53, 59, 59 |
6 | 60, 67 |
7 | 70 |
8 | 85 |
9 | 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 21/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 24, 24, 25 |
3 | 31, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 62, 62, 65 |
7 | 73, 73, 76, 79, 79 |
8 | 84, 88 |
9 | 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |