XSMT Thứ 4 - Xổ số miền Trung Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 88 | 21 |
G.7 | 758 | 595 |
G.6 | 0864 5029 7870 | 3329 2833 8149 |
G.5 | 8301 | 8371 |
G.4 | 69131 03542 75997 02590 59318 19704 96149 | 72045 26581 90822 13419 79615 79632 09281 |
G.3 | 50069 26641 | 87544 69980 |
G.2 | 38356 | 60761 |
G.1 | 44355 | 95955 |
G.ĐB | 150322 | 824337 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 18/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 18 |
2 | 22, 29 |
3 | 31 |
4 | 41, 42, 49 |
5 | 55, 56, 58 |
6 | 64, 69 |
7 | 70 |
8 | 88 |
9 | 90, 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 18/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 19 |
2 | 21, 22, 29 |
3 | 32, 33, 37 |
4 | 44, 45, 49 |
5 | 55 |
6 | 61 |
7 | 71 |
8 | 80, 81, 81 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 4:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 75 |
G.7 | 415 | 166 |
G.6 | 9055 5514 3547 | 2530 1086 8470 |
G.5 | 0322 | 8090 |
G.4 | 96595 15484 38919 95531 94153 98660 47416 | 33953 67099 83887 01498 57686 35947 90557 |
G.3 | 43649 02529 | 75467 76992 |
G.2 | 18365 | 81335 |
G.1 | 24790 | 54251 |
G.ĐB | 828046 | 269222 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 11/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15, 16, 19 |
2 | 22, 29 |
3 | 31 |
4 | 46, 47, 49 |
5 | 53, 55 |
6 | 60, 65 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 90, 93, 95 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 11/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 30, 35 |
4 | 47 |
5 | 51, 53, 57 |
6 | 66, 67 |
7 | 70, 75 |
8 | 86, 86, 87 |
9 | 90, 92, 98, 99 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 4:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 49 | 44 |
G.7 | 755 | 734 |
G.6 | 9713 8641 7574 | 4725 9809 3674 |
G.5 | 3075 | 6024 |
G.4 | 79857 39575 81340 57493 82591 71804 02080 | 11333 76111 17536 46540 05685 20596 37414 |
G.3 | 71394 61856 | 37442 40891 |
G.2 | 62457 | 81952 |
G.1 | 77232 | 88662 |
G.ĐB | 330108 | 130603 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 04/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 40, 41, 49 |
5 | 55, 56, 57, 57 |
6 | - |
7 | 74, 75, 75 |
8 | 80 |
9 | 91, 93, 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 04/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 11, 14 |
2 | 24, 25 |
3 | 33, 34, 36 |
4 | 40, 42, 44 |
5 | 52 |
6 | 62 |
7 | 74 |
8 | 85 |
9 | 91, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 97 | 13 |
G.7 | 693 | 287 |
G.6 | 7981 8104 2230 | 9537 7714 3105 |
G.5 | 1178 | 1921 |
G.4 | 41598 29984 46664 75572 34631 91774 12290 | 13621 31095 95698 15147 52322 34588 98036 |
G.3 | 46103 63930 | 34925 13902 |
G.2 | 18198 | 31479 |
G.1 | 29288 | 96357 |
G.ĐB | 784144 | 244246 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 27/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30, 30, 31 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 72, 74, 78 |
8 | 81, 84, 88 |
9 | 90, 93, 97, 98, 98 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 27/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 13, 14 |
2 | 21, 21, 22, 25 |
3 | 36, 37 |
4 | 46, 47 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 87, 88 |
9 | 95, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 74 | 57 |
G.7 | 423 | 923 |
G.6 | 5353 9460 9431 | 7926 1615 6535 |
G.5 | 7325 | 9127 |
G.4 | 22251 40824 65920 38354 54630 25458 32381 | 02374 82690 39630 89440 59510 01851 79959 |
G.3 | 36868 82548 | 12146 21671 |
G.2 | 21634 | 99334 |
G.1 | 62060 | 71539 |
G.ĐB | 350639 | 830914 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 20/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20, 23, 24, 25 |
3 | 30, 31, 34, 39 |
4 | 48 |
5 | 51, 53, 54, 58 |
6 | 60, 60, 68 |
7 | 74 |
8 | 81 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 20/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 15 |
2 | 23, 26, 27 |
3 | 30, 34, 35, 39 |
4 | 40, 46 |
5 | 51, 57, 59 |
6 | - |
7 | 71, 74 |
8 | - |
9 | 90 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 57 | 09 |
G.7 | 239 | 289 |
G.6 | 0157 7556 0675 | 0689 8610 3699 |
G.5 | 9684 | 3404 |
G.4 | 79127 26759 34663 12941 50543 64923 40017 | 45449 69707 83100 27821 28522 89989 44371 |
G.3 | 01062 19266 | 42951 79675 |
G.2 | 90903 | 12226 |
G.1 | 48082 | 75546 |
G.ĐB | 119564 | 603534 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 13/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17 |
2 | 23, 27 |
3 | 39 |
4 | 41, 43 |
5 | 56, 57, 57, 59 |
6 | 62, 63, 64, 66 |
7 | 75 |
8 | 82, 84 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 13/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 07, 09 |
1 | 10 |
2 | 21, 22, 26 |
3 | 34 |
4 | 46, 49 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 71, 75 |
8 | 89, 89, 89 |
9 | 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 36 | 56 |
G.7 | 293 | 393 |
G.6 | 8128 2028 9665 | 5894 7053 8755 |
G.5 | 7321 | 6371 |
G.4 | 43256 88502 84615 60969 77286 22616 99042 | 21289 74712 48463 31533 11522 32737 83419 |
G.3 | 75954 03871 | 98381 64513 |
G.2 | 40031 | 33926 |
G.1 | 36435 | 31842 |
G.ĐB | 936017 | 041452 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 06/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 16, 17 |
2 | 21, 28, 28 |
3 | 31, 35, 36 |
4 | 42 |
5 | 54, 56 |
6 | 65, 69 |
7 | 71 |
8 | 86 |
9 | 93 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 06/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13, 19 |
2 | 22, 26 |
3 | 33, 37 |
4 | 42 |
5 | 52, 53, 55, 56 |
6 | 63 |
7 | 71 |
8 | 81, 89 |
9 | 93, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |