XSMN Thứ 5 - Xổ số miền Nam Thứ 5
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 10 | 80 |
G.7 | 500 | 264 | 664 |
G.6 | 3762 7658 8320 | 3483 4264 5469 | 9569 0892 0703 |
G.5 | 2265 | 0163 | 1865 |
G.4 | 01970 10231 10335 70888 94554 78627 79746 | 40963 14081 69414 77218 17849 12793 20331 | 72730 05162 19085 46902 93541 44497 99531 |
G.3 | 57610 42359 | 04373 53832 | 50436 05816 |
G.2 | 51339 | 89119 | 66225 |
G.1 | 32153 | 85274 | 04203 |
G.ĐB | 075184 | 524341 | 447539 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 14 |
2 | 20, 27 |
3 | 31, 35, 39 |
4 | 46 |
5 | 53, 54, 58, 59 |
6 | 62, 65 |
7 | 70 |
8 | 84, 88 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 18, 19 |
2 | - |
3 | 31, 32 |
4 | 41, 49 |
5 | - |
6 | 63, 63, 64, 64, 69 |
7 | 73, 74 |
8 | 81, 83 |
9 | 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 03 |
1 | 16 |
2 | 25 |
3 | 30, 31, 36, 39 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 62, 64, 65, 69 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 92, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 72 | 02 |
G.7 | 153 | 087 | 564 |
G.6 | 9931 9500 5890 | 8297 5254 7627 | 5237 5429 7601 |
G.5 | 5688 | 1256 | 6557 |
G.4 | 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 | 07781 48606 44034 58492 81648 23718 19784 | 40269 25779 13305 82277 93556 41891 16649 |
G.3 | 40276 79509 | 36127 60539 | 32083 10310 |
G.2 | 39046 | 36783 | 43586 |
G.1 | 20539 | 51319 | 03110 |
G.ĐB | 687793 | 350440 | 259354 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 14/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30, 31, 39 |
4 | 43, 46 |
5 | 53, 59 |
6 | 61 |
7 | 71, 75, 76 |
8 | 88 |
9 | 90, 91, 93, 98 |
Loto An Giang Thứ 5, 14/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 19 |
2 | 27, 27 |
3 | 34, 39 |
4 | 40, 48 |
5 | 54, 56 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 81, 83, 84, 87 |
9 | 92, 97 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 14/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 05 |
1 | 10, 10 |
2 | 29 |
3 | 37 |
4 | 49 |
5 | 54, 56, 57 |
6 | 64, 69 |
7 | 77, 79 |
8 | 83, 86 |
9 | 91 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 38 | 37 |
G.7 | 489 | 924 | 737 |
G.6 | 4862 6823 0586 | 1676 4333 3489 | 9607 1842 1506 |
G.5 | 4104 | 0770 | 9196 |
G.4 | 79688 73743 40755 52934 69941 58475 94081 | 19547 19309 27099 28600 11544 45317 76220 | 99339 64384 36500 25225 49526 02481 13812 |
G.3 | 85882 69606 | 48060 38492 | 00618 67719 |
G.2 | 79533 | 67984 | 38160 |
G.1 | 34787 | 62748 | 74473 |
G.ĐB | 244975 | 128127 | 333007 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 07/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 33, 34 |
4 | 41, 43 |
5 | 55 |
6 | 62 |
7 | 75, 75 |
8 | 81, 82, 86, 87, 88, 89 |
9 | 90 |
Loto An Giang Thứ 5, 07/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 17 |
2 | 20, 24, 27 |
3 | 33, 38 |
4 | 44, 47, 48 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 70, 76 |
8 | 84, 89 |
9 | 92, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 07/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 07, 07 |
1 | 12, 18, 19 |
2 | 25, 26 |
3 | 37, 37, 39 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 73 |
8 | 81, 84 |
9 | 96 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 55 | 41 |
G.7 | 106 | 704 | 574 |
G.6 | 7878 9837 2120 | 6992 8532 7299 | 0674 0021 4715 |
G.5 | 0738 | 3293 | 1636 |
G.4 | 98849 78520 89270 59071 62687 06912 47796 | 45984 87088 90371 82909 04961 25047 39104 | 67032 25794 96738 58035 33177 63282 26307 |
G.3 | 12796 62402 | 16935 75374 | 94525 31365 |
G.2 | 83239 | 03950 | 28404 |
G.1 | 07219 | 01343 | 06170 |
G.ĐB | 249211 | 739663 | 918148 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 31/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 11, 12, 13, 19 |
2 | 20, 20 |
3 | 37, 38, 39 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 70, 71, 78 |
8 | 87 |
9 | 96, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 31/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 35 |
4 | 43, 47 |
5 | 50, 55 |
6 | 61, 63 |
7 | 71, 74 |
8 | 84, 88 |
9 | 92, 93, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 31/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 15 |
2 | 21, 25 |
3 | 32, 35, 36, 38 |
4 | 41, 48 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 70, 74, 74, 77 |
8 | 82 |
9 | 94 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 75 | 43 |
G.7 | 421 | 762 | 933 |
G.6 | 6812 2037 9985 | 3104 1089 3279 | 7540 7344 2449 |
G.5 | 7486 | 8820 | 4191 |
G.4 | 03334 08203 07469 98909 63373 72912 19932 | 89535 13727 15350 83159 21701 18301 62996 | 11544 21117 21492 99345 32870 08437 48488 |
G.3 | 04855 13395 | 60491 67426 | 00241 49783 |
G.2 | 05390 | 15926 | 33024 |
G.1 | 67241 | 63677 | 74867 |
G.ĐB | 318056 | 275437 | 299820 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 24/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 09 |
1 | 12, 12 |
2 | 21 |
3 | 32, 34, 37 |
4 | 41 |
5 | 55, 56 |
6 | 69 |
7 | 73 |
8 | 85, 86 |
9 | 90, 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 24/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 04 |
1 | - |
2 | 20, 26, 26, 27 |
3 | 35, 37 |
4 | - |
5 | 50, 59 |
6 | 62 |
7 | 75, 77, 79 |
8 | 89 |
9 | 91, 96 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 24/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 20, 24 |
3 | 33, 37 |
4 | 40, 41, 43, 44, 44, 45, 49 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 70 |
8 | 83, 88 |
9 | 91, 92 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 25 | 19 |
G.7 | 950 | 317 | 952 |
G.6 | 6063 0795 4938 | 3972 7222 7021 | 8914 7905 4843 |
G.5 | 2732 | 7103 | 0872 |
G.4 | 50987 29097 93274 89496 63040 79215 16676 | 67710 85918 31316 66784 63922 21676 71774 | 34934 14115 05437 20041 39255 14630 98817 |
G.3 | 41362 84656 | 89848 01940 | 53903 40288 |
G.2 | 34506 | 01109 | 47379 |
G.1 | 31208 | 96938 | 39335 |
G.ĐB | 185966 | 628093 | 310585 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 17/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 32, 38 |
4 | 40 |
5 | 50, 56 |
6 | 62, 63, 66 |
7 | 74, 76 |
8 | 81, 87 |
9 | 95, 96, 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 17/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 10, 16, 17, 18 |
2 | 21, 22, 22, 25 |
3 | 38 |
4 | 40, 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 74, 76 |
8 | 84 |
9 | 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 17/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 14, 15, 17, 19 |
2 | - |
3 | 30, 34, 35, 37 |
4 | 41, 43 |
5 | 52, 55 |
6 | - |
7 | 72, 79 |
8 | 85, 88 |
9 | - |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 87 | 25 |
G.7 | 873 | 160 | 607 |
G.6 | 6845 3279 4801 | 2893 6721 6378 | 6141 0403 9684 |
G.5 | 5073 | 3775 | 6256 |
G.4 | 46714 29735 55007 23798 01816 28707 88688 | 87597 43929 70306 06034 09134 41424 53655 | 21057 94452 91428 06042 23577 86078 92511 |
G.3 | 00638 08166 | 90679 17804 | 47124 77101 |
G.2 | 64826 | 52497 | 10082 |
G.1 | 83293 | 87117 | 18530 |
G.ĐB | 266550 | 888782 | 509945 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 10/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 07 |
1 | 14, 16 |
2 | 26 |
3 | 35, 38 |
4 | 45 |
5 | 50 |
6 | 66 |
7 | 73, 73, 79 |
8 | 88, 88 |
9 | 93, 98 |
Loto An Giang Thứ 5, 10/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 17 |
2 | 21, 24, 29 |
3 | 34, 34 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 60 |
7 | 75, 78, 79 |
8 | 82, 87 |
9 | 93, 97, 97 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 10/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 07 |
1 | 11 |
2 | 24, 25, 28 |
3 | 30 |
4 | 41, 42, 45 |
5 | 52, 56, 57 |
6 | - |
7 | 77, 78 |
8 | 82, 84 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |