XSMN Thứ 5 - Xổ số miền Nam Thứ 5
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 31 | 27 |
G.7 | 988 | 685 | 683 |
G.6 | 9531 9509 5632 | 0499 6833 8640 | 7973 6201 8631 |
G.5 | 2116 | 7496 | 8082 |
G.4 | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 |
G.3 | 57263 99978 | 52305 69385 | 25509 30716 |
G.2 | 68799 | 17567 | 86043 |
G.1 | 59420 | 84817 | 29299 |
G.ĐB | 775821 | 659442 | 134358 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 18/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 16 |
2 | 20, 21, 24 |
3 | 31, 32 |
4 | 48 |
5 | 52, 56 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 84, 88, 88, 89 |
9 | 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 18/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 16, 17, 17 |
2 | - |
3 | 31, 33 |
4 | 40, 42 |
5 | 58 |
6 | 67, 67 |
7 | 72 |
8 | 85, 85 |
9 | 95, 96, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 18/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 09 |
1 | 10, 16 |
2 | 24, 27 |
3 | 31 |
4 | 43 |
5 | 56, 58 |
6 | 62 |
7 | 72, 73 |
8 | 82, 83 |
9 | 92, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 88 | 00 |
G.7 | 673 | 369 | 669 |
G.6 | 8907 2361 3430 | 1464 8333 9756 | 0206 6114 5822 |
G.5 | 9415 | 1043 | 8682 |
G.4 | 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 | 88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 | 60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425 |
G.3 | 78394 52178 | 45877 33638 | 50400 55097 |
G.2 | 38917 | 00012 | 85576 |
G.1 | 54600 | 52841 | 81313 |
G.ĐB | 281284 | 209528 | 553973 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 15, 16, 17, 17 |
2 | 28 |
3 | 30, 36 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 61, 66 |
7 | 73, 77, 78 |
8 | 84 |
9 | 94, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 11/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 16, 17 |
2 | 28, 28 |
3 | 33, 38 |
4 | 41, 43 |
5 | 56 |
6 | 62, 64, 64, 69 |
7 | 71, 77 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 06 |
1 | 13, 14 |
2 | 20, 20, 22, 25 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 51 |
6 | 69 |
7 | 73, 74, 76 |
8 | 82, 85 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 88 | 21 |
G.7 | 055 | 591 | 191 |
G.6 | 6342 9634 1151 | 8779 2807 4040 | 5062 5184 0776 |
G.5 | 9195 | 7945 | 4461 |
G.4 | 86420 45945 09929 29661 96917 73192 98851 | 83890 13265 81956 79040 94032 90734 22128 | 70074 04820 45288 97208 31795 50303 25312 |
G.3 | 04512 21592 | 44305 12312 | 78080 97303 |
G.2 | 78501 | 46290 | 42203 |
G.1 | 93653 | 90179 | 03028 |
G.ĐB | 503415 | 318541 | 483319 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 04/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 15, 17 |
2 | 20, 29 |
3 | 34 |
4 | 42, 45 |
5 | 51, 51, 53, 55 |
6 | 61 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 92, 92, 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 04/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 12 |
2 | 28 |
3 | 32, 34 |
4 | 40, 40, 41, 45 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 79, 79 |
8 | 88 |
9 | 90, 90, 91 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 04/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 03, 08 |
1 | 12, 19 |
2 | 20, 21, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 61, 62 |
7 | 74, 76 |
8 | 80, 84, 88 |
9 | 91, 95 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 36 | 13 |
G.7 | 431 | 580 | 508 |
G.6 | 1968 3503 6916 | 3777 3623 2289 | 2193 7393 0332 |
G.5 | 1802 | 0316 | 3410 |
G.4 | 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 | 39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 | 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438 |
G.3 | 22784 48813 | 48242 18495 | 28703 18208 |
G.2 | 16307 | 65719 | 15514 |
G.1 | 94482 | 24734 | 65872 |
G.ĐB | 053642 | 882923 | 252065 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 28/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 06, 07 |
1 | 13, 16 |
2 | - |
3 | 31, 32 |
4 | 42, 46 |
5 | 58 |
6 | 68 |
7 | 78, 78 |
8 | 81, 82, 83, 84 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 28/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 16, 18, 19 |
2 | 23, 23, 26, 28 |
3 | 34, 36 |
4 | 42 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 77, 78 |
8 | 80, 88, 89 |
9 | 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 28/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 08 |
1 | 10, 13, 14, 14, 17 |
2 | 29 |
3 | 32, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 72, 72, 79 |
8 | 87 |
9 | 93, 93 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 04 | 11 |
G.7 | 366 | 698 | 134 |
G.6 | 4800 1047 2833 | 2769 0792 5217 | 5475 4706 5131 |
G.5 | 6828 | 3117 | 3953 |
G.4 | 23988 62791 88042 35132 21852 54721 53291 | 27765 26650 95497 21405 41017 36482 70176 | 53202 95267 47400 93265 69471 63907 17801 |
G.3 | 25608 33661 | 85078 69225 | 26160 84704 |
G.2 | 70296 | 21881 | 58566 |
G.1 | 64826 | 72233 | 05148 |
G.ĐB | 921610 | 225457 | 208737 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 21/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 10 |
2 | 21, 26, 28 |
3 | 32, 33 |
4 | 42, 47 |
5 | 51, 52 |
6 | 61, 66 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 91, 91, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 21/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 17, 17, 17 |
2 | 25 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 50, 57 |
6 | 65, 69 |
7 | 76, 78 |
8 | 81, 82 |
9 | 92, 97, 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 21/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 02, 04, 06, 07 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 31, 34, 37 |
4 | 48 |
5 | 53 |
6 | 60, 65, 66, 67 |
7 | 71, 75 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 13 | 54 |
G.7 | 342 | 614 | 123 |
G.6 | 5686 9413 9280 | 5744 4938 6581 | 6185 4506 3020 |
G.5 | 5223 | 9865 | 5378 |
G.4 | 94584 10343 50280 77610 10182 15617 51617 | 68942 27306 31610 84629 07887 42883 81958 | 97757 06529 30891 07412 80442 92123 38036 |
G.3 | 43187 79281 | 39451 81406 | 51959 49806 |
G.2 | 10034 | 41483 | 84095 |
G.1 | 36652 | 14063 | 91714 |
G.ĐB | 248108 | 112746 | 378409 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 14/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 13, 17, 17, 17 |
2 | 23 |
3 | 34 |
4 | 42, 43 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 80, 81, 82, 84, 86, 87 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 14/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 10, 13, 14 |
2 | 29 |
3 | 38 |
4 | 42, 44, 46 |
5 | 51, 58 |
6 | 63, 65 |
7 | - |
8 | 81, 83, 83, 87 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 14/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 09 |
1 | 12, 14 |
2 | 20, 23, 23, 29 |
3 | 36 |
4 | 42 |
5 | 54, 57, 59 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 85 |
9 | 91, 95 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 84 | 11 |
G.7 | 757 | 559 | 572 |
G.6 | 3518 7467 1938 | 5186 6640 4299 | 1259 4415 6129 |
G.5 | 3686 | 1031 | 9392 |
G.4 | 30479 60935 02769 16025 54737 69614 05611 | 14885 71709 44623 44568 56369 36973 92340 | 89830 08606 61843 63048 72454 89229 86723 |
G.3 | 82508 45496 | 78669 45096 | 43318 59090 |
G.2 | 98768 | 24396 | 04734 |
G.1 | 39532 | 19222 | 54436 |
G.ĐB | 160296 | 303624 | 833642 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 07/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 14, 18 |
2 | 25 |
3 | 32, 35, 37, 38 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 67, 68, 69 |
7 | 79 |
8 | 86 |
9 | 91, 96, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 07/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 22, 23, 24 |
3 | 31 |
4 | 40, 40 |
5 | 59 |
6 | 68, 69, 69 |
7 | 73 |
8 | 84, 85, 86 |
9 | 96, 96, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 07/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 15, 18 |
2 | 23, 29, 29 |
3 | 30, 34, 36 |
4 | 42, 43, 48 |
5 | 54, 59 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 90, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |