XSMN Thứ 4 - Xổ số miền Nam Thứ 4
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 18 | 05 |
G.7 | 835 | 267 | 477 |
G.6 | 8297 9371 7246 | 4063 7300 9301 | 2697 9288 4085 |
G.5 | 9951 | 4427 | 0504 |
G.4 | 09879 52146 83223 36541 09866 74812 50734 | 91656 67831 26113 71987 79097 92357 02623 | 67369 58420 12603 23380 57167 72311 73567 |
G.3 | 07978 89860 | 43591 31990 | 79032 94805 |
G.2 | 09700 | 05630 | 62246 |
G.1 | 38994 | 40747 | 47194 |
G.ĐB | 717484 | 173861 | 595292 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 01/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 12 |
2 | 23 |
3 | 34, 35 |
4 | 41, 46, 46 |
5 | 51 |
6 | 60, 66 |
7 | 71, 78, 79 |
8 | 84 |
9 | 94, 97 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 01/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 13, 18 |
2 | 23, 27 |
3 | 30, 31 |
4 | 47 |
5 | 56, 57 |
6 | 61, 63, 67 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 90, 91, 97 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 01/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 05, 05 |
1 | 11 |
2 | 20 |
3 | 32 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 67, 67, 69 |
7 | 77 |
8 | 80, 85, 88 |
9 | 92, 94, 97 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 4:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 70 | 74 |
G.7 | 536 | 712 | 739 |
G.6 | 2183 4509 0681 | 4071 8283 6568 | 3743 6840 4417 |
G.5 | 2117 | 5962 | 2772 |
G.4 | 82272 02907 22110 78435 34374 20109 87186 | 72678 40543 35253 11335 71950 77517 24240 | 84148 44889 97865 88594 90580 35179 59203 |
G.3 | 92634 34239 | 88588 26760 | 02128 74044 |
G.2 | 63179 | 49423 | 08556 |
G.1 | 49894 | 75677 | 34133 |
G.ĐB | 405901 | 199613 | 120705 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 25/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 07, 09, 09 |
1 | 10, 17 |
2 | - |
3 | 34, 35, 36, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 74, 79 |
8 | 81, 83, 86 |
9 | 94 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 25/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13, 17 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | 40, 43 |
5 | 50, 53 |
6 | 60, 62, 68 |
7 | 70, 71, 77, 78 |
8 | 83, 88 |
9 | - |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 25/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 17 |
2 | 28 |
3 | 33, 39 |
4 | 40, 43, 44, 48 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 72, 74, 79 |
8 | 80, 89 |
9 | 94 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 4:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 08 | 51 |
G.7 | 866 | 023 | 783 |
G.6 | 5945 4917 5145 | 8407 2486 7309 | 1676 9043 4465 |
G.5 | 3508 | 4536 | 9421 |
G.4 | 18524 94853 87015 01540 79144 00551 53351 | 00176 32605 16273 79995 49821 45990 95935 | 27150 67563 29511 44994 99874 48634 67910 |
G.3 | 10513 46375 | 82507 80108 | 04115 43628 |
G.2 | 83480 | 29088 | 80851 |
G.1 | 05581 | 26393 | 03394 |
G.ĐB | 698207 | 363263 | 003168 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 18/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 13, 15, 17 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 40, 44, 45, 45 |
5 | 51, 51, 53 |
6 | 66 |
7 | 75 |
8 | 80, 81 |
9 | 98 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 18/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 07, 08, 08, 09 |
1 | - |
2 | 21, 23 |
3 | 35, 36 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 73, 76 |
8 | 86, 88 |
9 | 90, 93, 95 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 18/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 11, 15 |
2 | 21, 28 |
3 | 34 |
4 | 43 |
5 | 50, 51, 51 |
6 | 63, 65, 68 |
7 | 74, 76 |
8 | 83 |
9 | 94, 94 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 22 | 22 |
G.7 | 909 | 282 | 645 |
G.6 | 2864 0032 8396 | 3080 9205 5717 | 1039 4733 4589 |
G.5 | 4912 | 6253 | 1758 |
G.4 | 52168 61409 63564 83826 16376 78596 63021 | 40718 43431 76361 66430 21401 33022 60115 | 34404 28623 57654 86322 85751 38103 06552 |
G.3 | 99636 37343 | 63171 90951 | 78423 92282 |
G.2 | 56605 | 70858 | 77006 |
G.1 | 70130 | 35704 | 60167 |
G.ĐB | 553182 | 488615 | 761195 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 11/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09, 09 |
1 | 12 |
2 | 21, 26, 29 |
3 | 30, 32, 36 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 64, 64, 68 |
7 | 76 |
8 | 82 |
9 | 96, 96 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 11/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 05 |
1 | 15, 15, 17, 18 |
2 | 22, 22 |
3 | 30, 31 |
4 | - |
5 | 51, 53, 58 |
6 | 61 |
7 | 71 |
8 | 80, 82 |
9 | - |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 11/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 06 |
1 | - |
2 | 22, 22, 23, 23 |
3 | 33, 39 |
4 | 45 |
5 | 51, 52, 54, 58 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 82, 89 |
9 | 95 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 56 | 89 |
G.7 | 024 | 000 | 910 |
G.6 | 0651 8355 5328 | 0996 6453 9276 | 5552 9845 9505 |
G.5 | 3420 | 4331 | 7258 |
G.4 | 85207 71397 62778 43017 57742 18028 82489 | 04649 66127 87110 52165 92721 58840 84922 | 54772 89449 49877 68263 28593 34553 96610 |
G.3 | 96553 11411 | 41618 74878 | 10940 17892 |
G.2 | 63931 | 76766 | 32948 |
G.1 | 75584 | 86543 | 10720 |
G.ĐB | 357105 | 444232 | 713865 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 04/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 11, 17 |
2 | 20, 24, 28, 28 |
3 | 31 |
4 | 42 |
5 | 51, 53, 55, 58 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 84, 89 |
9 | 97 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 04/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 18 |
2 | 21, 22, 27 |
3 | 31, 32 |
4 | 40, 43, 49 |
5 | 53, 56 |
6 | 65, 66 |
7 | 76, 78 |
8 | - |
9 | 96 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 04/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 10 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 40, 45, 48, 49 |
5 | 52, 53, 58 |
6 | 63, 65 |
7 | 72, 77 |
8 | 89 |
9 | 92, 93 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 18 | 52 |
G.7 | 924 | 028 | 463 |
G.6 | 6201 2260 7872 | 0038 0021 1586 | 9900 9347 6534 |
G.5 | 9259 | 9385 | 1548 |
G.4 | 94063 01655 31947 05412 70720 84475 03737 | 59068 00918 85188 81587 17770 65581 40756 | 50721 10794 51947 90106 76057 00739 82260 |
G.3 | 75181 13317 | 28374 51145 | 16822 56493 |
G.2 | 62553 | 65185 | 22025 |
G.1 | 52618 | 01149 | 15182 |
G.ĐB | 541219 | 278205 | 830388 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 28/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 17, 18, 19 |
2 | 20, 24 |
3 | 37 |
4 | 47 |
5 | 53, 55, 59 |
6 | 60, 63 |
7 | 72, 75 |
8 | 81, 85 |
9 | - |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 28/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18, 18 |
2 | 21, 28 |
3 | 38 |
4 | 45, 49 |
5 | 56 |
6 | 68 |
7 | 70, 74 |
8 | 81, 85, 85, 86, 87, 88 |
9 | - |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 28/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | - |
2 | 21, 22, 25 |
3 | 34, 39 |
4 | 47, 47, 48 |
5 | 52, 57 |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 82, 88 |
9 | 93, 94 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 14 | 28 |
G.7 | 843 | 839 | 119 |
G.6 | 2153 6385 1188 | 1654 8513 9728 | 1387 6890 2803 |
G.5 | 7236 | 3884 | 1421 |
G.4 | 30133 36087 11433 57665 56578 84630 97006 | 85754 59374 36442 32416 64628 26146 92522 | 98405 43198 50263 60619 86881 06500 47133 |
G.3 | 65157 24258 | 14284 12769 | 75464 38705 |
G.2 | 64504 | 23540 | 74562 |
G.1 | 27502 | 29988 | 83782 |
G.ĐB | 483354 | 692979 | 389352 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 21/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30, 33, 33, 36 |
4 | 43 |
5 | 53, 54, 57, 58 |
6 | 65 |
7 | 78 |
8 | 81, 85, 87, 88 |
9 | - |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 21/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 14, 16 |
2 | 22, 28, 28 |
3 | 39 |
4 | 40, 42, 46 |
5 | 54, 54 |
6 | 69 |
7 | 74, 79 |
8 | 84, 84, 88 |
9 | - |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 21/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 05, 05 |
1 | 19, 19 |
2 | 21, 28 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 62, 63, 64 |
7 | - |
8 | 81, 82, 87 |
9 | 90, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |