XSMN Thứ 4 - Xổ số miền Nam Thứ 4
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 71 | 92 |
G.7 | 173 | 673 | 665 |
G.6 | 1754 2722 4643 | 6044 5960 2555 | 3569 2831 6568 |
G.5 | 0114 | 0269 | 3503 |
G.4 | 47058 89792 38743 55260 20803 37142 95543 | 88544 84082 75649 01432 50552 02302 48445 | 60202 72935 94063 78982 02396 01297 85612 |
G.3 | 94537 93200 | 74546 19646 | 19102 90358 |
G.2 | 75880 | 33211 | 41329 |
G.1 | 80808 | 32453 | 78629 |
G.ĐB | 778021 | 151115 | 813214 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 15/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 08 |
1 | 14 |
2 | 21, 22 |
3 | 37 |
4 | 42, 43, 43, 43 |
5 | 54, 58 |
6 | 60 |
7 | 70, 73 |
8 | 80 |
9 | 92 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 15/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 15 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 44, 44, 45, 46, 46, 49 |
5 | 52, 53, 55 |
6 | 60, 69 |
7 | 71, 73 |
8 | 82 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 15/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 03 |
1 | 12, 14 |
2 | 29, 29 |
3 | 31, 35 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 63, 65, 68, 69 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 92, 96, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 29 | 06 |
G.7 | 422 | 771 | 440 |
G.6 | 5252 0018 4811 | 5912 4841 4582 | 6159 1838 9704 |
G.5 | 7684 | 9379 | 4931 |
G.4 | 24119 10076 73993 18388 66902 06754 36581 | 77713 41134 75772 02621 19260 89319 89420 | 03776 91458 36529 15631 25478 04049 11229 |
G.3 | 63532 57643 | 14453 10906 | 69051 02551 |
G.2 | 97513 | 36759 | 12458 |
G.1 | 44355 | 56875 | 26805 |
G.ĐB | 548924 | 608713 | 289378 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 08/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 13, 18, 19 |
2 | 22, 24 |
3 | 32 |
4 | 43 |
5 | 52, 54, 55 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 81, 84, 88 |
9 | 93, 99 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 08/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 13, 13, 19 |
2 | 20, 21, 29 |
3 | 34 |
4 | 41 |
5 | 53, 59 |
6 | 60 |
7 | 71, 72, 75, 79 |
8 | 82 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 08/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 06 |
1 | - |
2 | 29, 29 |
3 | 31, 31, 38 |
4 | 40, 49 |
5 | 51, 51, 58, 58, 59 |
6 | - |
7 | 76, 78, 78 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 20 | 34 |
G.7 | 402 | 248 | 464 |
G.6 | 9491 2016 9319 | 4599 5106 1516 | 9948 6737 6837 |
G.5 | 1460 | 0470 | 1106 |
G.4 | 57009 99277 80295 86819 55326 98870 86765 | 50132 41244 54297 56461 75982 72866 22524 | 99546 57030 23805 38702 47679 91582 15634 |
G.3 | 30396 08343 | 98447 69529 | 73903 66664 |
G.2 | 41059 | 79638 | 19484 |
G.1 | 54336 | 02899 | 20504 |
G.ĐB | 202136 | 361511 | 213694 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 01/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 16, 18, 19, 19 |
2 | 26 |
3 | 36, 36 |
4 | 43 |
5 | 59 |
6 | 60, 65 |
7 | 70, 77 |
8 | - |
9 | 91, 95, 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 01/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 16 |
2 | 20, 24, 29 |
3 | 32, 38 |
4 | 44, 47, 48 |
5 | - |
6 | 61, 66 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 97, 99, 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 01/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 04, 05, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30, 34, 34, 37, 37 |
4 | 46, 48 |
5 | - |
6 | 64, 64 |
7 | 79 |
8 | 82, 84 |
9 | 94 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 23 | 10 |
G.7 | 990 | 349 | 818 |
G.6 | 6121 3607 1525 | 5577 0343 7645 | 1698 1599 0256 |
G.5 | 8277 | 9048 | 9396 |
G.4 | 97915 17776 37659 19372 36170 70996 41365 | 77632 92163 66907 48205 27409 71759 87141 | 48258 49264 94625 29935 70193 42712 52653 |
G.3 | 76529 02597 | 31143 63017 | 51052 82207 |
G.2 | 59551 | 86781 | 61857 |
G.1 | 87623 | 19421 | 05648 |
G.ĐB | 686702 | 784240 | 533756 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 25/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 15, 18 |
2 | 21, 23, 25, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 51, 59 |
6 | 65 |
7 | 70, 72, 76, 77 |
8 | - |
9 | 90, 96, 97 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 25/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 09 |
1 | 17 |
2 | 21, 23 |
3 | 32 |
4 | 40, 41, 43, 43, 45, 48, 49 |
5 | 59 |
6 | 63 |
7 | 77 |
8 | 81 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 25/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10, 12, 18 |
2 | 25 |
3 | 35 |
4 | 48 |
5 | 52, 53, 56, 56, 57, 58 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93, 96, 98, 99 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 68 | 26 |
G.7 | 592 | 790 | 895 |
G.6 | 9589 5495 7255 | 0864 3557 7580 | 4386 8943 5432 |
G.5 | 7199 | 6045 | 8545 |
G.4 | 80750 03821 79533 89633 71213 66142 01215 | 88102 28128 46771 92211 03377 30404 01147 | 49273 37886 16485 71056 18917 10167 69278 |
G.3 | 21580 23563 | 21520 99628 | 77110 69817 |
G.2 | 26173 | 65195 | 15706 |
G.1 | 28430 | 44659 | 08088 |
G.ĐB | 853977 | 983776 | 913730 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 18/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15 |
2 | 21, 22 |
3 | 30, 33, 33 |
4 | 42 |
5 | 50, 55 |
6 | 63 |
7 | 73, 77 |
8 | 80, 89 |
9 | 92, 95, 99 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 18/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 11 |
2 | 20, 28, 28 |
3 | - |
4 | 45, 47 |
5 | 57, 59 |
6 | 64, 68 |
7 | 71, 76, 77 |
8 | 80 |
9 | 90, 95 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 18/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 17, 17 |
2 | 26 |
3 | 30, 32 |
4 | 43, 45 |
5 | 56 |
6 | 67 |
7 | 73, 78 |
8 | 85, 86, 86, 88 |
9 | 95 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 07 | 43 |
G.7 | 333 | 322 | 025 |
G.6 | 4207 0053 3871 | 2911 2305 7418 | 4163 8791 8379 |
G.5 | 2887 | 7299 | 5098 |
G.4 | 30117 87953 21713 07528 88377 42329 69363 | 81824 31408 75111 90251 25580 80383 84530 | 38340 22590 79258 94603 61213 01002 46772 |
G.3 | 73478 17202 | 74649 60341 | 94025 46563 |
G.2 | 67405 | 99741 | 27304 |
G.1 | 25839 | 93985 | 59989 |
G.ĐB | 496276 | 389854 | 739921 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 11/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 07 |
1 | 13, 17 |
2 | 26, 28, 29 |
3 | 33, 39 |
4 | - |
5 | 53, 53 |
6 | 63 |
7 | 71, 76, 77, 78 |
8 | 87 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 11/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 08 |
1 | 11, 11, 18 |
2 | 22, 24 |
3 | 30 |
4 | 41, 41, 49 |
5 | 51, 54 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 83, 85 |
9 | 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 11/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 04 |
1 | 13 |
2 | 21, 25, 25 |
3 | - |
4 | 40, 43 |
5 | 58 |
6 | 63, 63 |
7 | 72, 79 |
8 | 89 |
9 | 90, 91, 98 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 63 | 05 |
G.7 | 737 | 715 | 464 |
G.6 | 7271 7050 3315 | 5249 7506 1255 | 9950 5605 4462 |
G.5 | 3243 | 3368 | 4661 |
G.4 | 84011 59127 47034 85659 55730 92637 95242 | 82708 81767 39259 17453 00094 51962 18485 | 33425 85082 54394 38412 52953 29844 45810 |
G.3 | 76609 81615 | 18346 14117 | 59967 36542 |
G.2 | 55469 | 30366 | 66099 |
G.1 | 79399 | 10911 | 54182 |
G.ĐB | 711691 | 565797 | 932312 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 04/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 15, 15 |
2 | 27 |
3 | 30, 34, 37, 37 |
4 | 42, 43 |
5 | 50, 59 |
6 | 69 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 91, 92, 99 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 04/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 11, 15, 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 46, 49 |
5 | 53, 55, 59 |
6 | 62, 63, 66, 67, 68 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 94, 97 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 04/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 10, 12, 12 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 42, 44 |
5 | 50, 53 |
6 | 61, 62, 64, 67 |
7 | - |
8 | 82, 82 |
9 | 94, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |