XSMN Thứ 4 - Xổ số miền Nam Thứ 4
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 98 | 62 |
G.7 | 677 | 251 | 274 |
G.6 | 3687 4185 1837 | 9278 7484 6254 | 3796 7432 4024 |
G.5 | 6633 | 5806 | 9086 |
G.4 | 50133 69578 46446 79053 69664 28802 05964 | 04417 27545 03072 36759 24537 31225 27279 | 14507 12485 91103 70216 57291 11771 25836 |
G.3 | 82728 55184 | 16133 73406 | 69058 99727 |
G.2 | 38994 | 33698 | 98928 |
G.1 | 34841 | 93971 | 77386 |
G.ĐB | 074787 | 196370 | 827568 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 20/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 33, 33, 37 |
4 | 41, 46 |
5 | 53 |
6 | 64, 64 |
7 | 77, 78 |
8 | 84, 85, 87, 87, 87 |
9 | 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 20/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 17 |
2 | 25 |
3 | 33, 37 |
4 | 45 |
5 | 51, 54, 59 |
6 | - |
7 | 70, 71, 72, 78, 79 |
8 | 84 |
9 | 98, 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 20/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 16 |
2 | 24, 27, 28 |
3 | 32, 36 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 62, 68 |
7 | 71, 74 |
8 | 85, 86, 86 |
9 | 91, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 4:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 69 | 16 |
G.7 | 634 | 161 | 880 |
G.6 | 7124 6359 5855 | 7761 9424 8035 | 6335 3847 7244 |
G.5 | 5037 | 6183 | 0672 |
G.4 | 23987 90995 66604 17941 99146 78521 22217 | 61562 76152 14916 70692 37372 84383 20086 | 88829 03930 33412 51828 15840 00578 71049 |
G.3 | 74431 53884 | 07163 00306 | 08874 65583 |
G.2 | 71009 | 57945 | 54460 |
G.1 | 65056 | 75236 | 26825 |
G.ĐB | 329332 | 433986 | 079202 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 13/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 17 |
2 | 21, 24 |
3 | 31, 32, 34, 37 |
4 | 41, 46 |
5 | 55, 56, 59 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 84, 87 |
9 | 95 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 13/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16 |
2 | 24 |
3 | 35, 36 |
4 | 45 |
5 | 52 |
6 | 61, 61, 62, 63, 69 |
7 | 72 |
8 | 83, 83, 86, 86 |
9 | 92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 13/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 16 |
2 | 25, 28, 29 |
3 | 30, 35 |
4 | 40, 44, 47, 49 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 72, 74, 78 |
8 | 80, 83 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 4:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 91 | 02 |
G.7 | 237 | 021 | 102 |
G.6 | 5361 5656 0507 | 6137 1321 8035 | 1163 7825 0964 |
G.5 | 2371 | 2410 | 7657 |
G.4 | 00186 58479 95088 51516 60029 65650 00212 | 22392 47215 10812 03837 62631 66492 01900 | 95718 63324 19816 85492 86843 12013 66155 |
G.3 | 36572 29394 | 15935 46964 | 02459 20402 |
G.2 | 85868 | 85794 | 64404 |
G.1 | 39718 | 96790 | 53722 |
G.ĐB | 994136 | 942349 | 329272 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 06/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12, 16, 18 |
2 | 29 |
3 | 36, 37 |
4 | - |
5 | 50, 56 |
6 | 61, 68 |
7 | 71, 72, 79, 79 |
8 | 86, 88 |
9 | 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 06/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 12, 15 |
2 | 21, 21 |
3 | 31, 35, 35, 37, 37 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 91, 92, 92, 94 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 06/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 02, 04 |
1 | 13, 16, 18 |
2 | 22, 24, 25 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 55, 57, 59 |
6 | 63, 64 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 92 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 22 | 66 |
G.7 | 310 | 166 | 793 |
G.6 | 5216 7358 5047 | 4416 1705 8384 | 8739 8926 9825 |
G.5 | 7138 | 0953 | 8699 |
G.4 | 17799 75914 12163 94355 47245 92104 71638 | 07174 74175 44555 61135 72898 79420 56825 | 04052 55564 27104 25813 29335 40748 80445 |
G.3 | 75761 66830 | 88269 65764 | 44812 44665 |
G.2 | 96831 | 74534 | 58669 |
G.1 | 18910 | 90799 | 45978 |
G.ĐB | 812788 | 962328 | 858546 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 30/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 10, 14, 16 |
2 | - |
3 | 30, 31, 38, 38 |
4 | 45, 47 |
5 | 55, 58 |
6 | 61, 63, 69 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 99 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 30/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16 |
2 | 20, 22, 25, 28 |
3 | 34, 35 |
4 | - |
5 | 53, 55 |
6 | 64, 66, 69 |
7 | 74, 75 |
8 | 84 |
9 | 98, 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 30/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 13 |
2 | 25, 26 |
3 | 35, 39 |
4 | 45, 46, 48 |
5 | 52 |
6 | 64, 65, 66, 69 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 93, 99 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 52 | 86 |
G.7 | 930 | 534 | 793 |
G.6 | 3173 6756 2548 | 6362 9086 0188 | 5480 1559 0147 |
G.5 | 2581 | 1583 | 4915 |
G.4 | 34746 42846 40777 50743 90673 71917 68486 | 23843 27182 54446 84038 32342 23424 87731 | 05975 23611 11753 52652 35000 05557 58421 |
G.3 | 71361 70788 | 29021 25458 | 68813 01260 |
G.2 | 00067 | 42679 | 50223 |
G.1 | 11983 | 74802 | 97614 |
G.ĐB | 231303 | 245338 | 229524 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16, 17 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 43, 46, 46, 48 |
5 | 56 |
6 | 61, 67 |
7 | 73, 73, 77 |
8 | 81, 83, 86, 88 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 21, 24 |
3 | 31, 34, 38, 38 |
4 | 42, 43, 46 |
5 | 52, 58 |
6 | 62 |
7 | 79 |
8 | 82, 83, 86, 88 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 13, 14, 15 |
2 | 21, 23, 24 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 52, 53, 57, 59 |
6 | 60 |
7 | 75 |
8 | 80, 86 |
9 | 93 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 00 | 69 |
G.7 | 190 | 332 | 370 |
G.6 | 1887 7002 0838 | 8968 6044 5432 | 3614 7096 2778 |
G.5 | 0815 | 8280 | 1766 |
G.4 | 09915 48014 82650 88000 72707 23624 21922 | 60099 53777 42015 74186 64103 60326 22827 | 04302 00160 45832 00093 77299 34141 53512 |
G.3 | 79939 58454 | 83263 49478 | 26554 28626 |
G.2 | 27941 | 14125 | 59327 |
G.1 | 78632 | 06280 | 65052 |
G.ĐB | 485583 | 757383 | 481340 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 07 |
1 | 14, 15, 15 |
2 | 22, 24 |
3 | 32, 38, 39 |
4 | 41 |
5 | 50, 54 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 83, 87 |
9 | 90 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 15 |
2 | 25, 26, 27 |
3 | 32, 32 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 63, 68 |
7 | 77, 78 |
8 | 80, 80, 83, 86 |
9 | 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 14 |
2 | 26, 27 |
3 | 32 |
4 | 40, 41 |
5 | 52, 54 |
6 | 60, 66, 69 |
7 | 70, 78 |
8 | - |
9 | 93, 96, 99 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 03 | 99 |
G.7 | 077 | 633 | 621 |
G.6 | 8310 4441 0518 | 7672 2695 9693 | 2626 4653 6672 |
G.5 | 5667 | 2249 | 9192 |
G.4 | 70738 79970 32040 16706 14631 57132 51186 | 99097 21188 10401 08806 69786 22979 04845 | 64778 38249 02674 63478 80496 65174 90197 |
G.3 | 45467 10015 | 42696 14243 | 98311 38907 |
G.2 | 14571 | 10388 | 48972 |
G.1 | 19025 | 72143 | 92289 |
G.ĐB | 252944 | 360658 | 865487 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 09/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 15, 18 |
2 | 25 |
3 | 31, 32, 38 |
4 | 40, 40, 41, 44 |
5 | - |
6 | 67, 67 |
7 | 70, 71, 77 |
8 | 86 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 09/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 43, 43, 45, 49 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 72, 79 |
8 | 86, 88, 88 |
9 | 93, 95, 96, 97 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 09/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11 |
2 | 21, 26 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 72, 72, 74, 74, 78, 78 |
8 | 87, 89 |
9 | 92, 96, 97, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |