XSMT Thứ 7 - Xổ số miền Trung Thứ 7
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 76 | 63 |
G.7 | 903 | 545 | 142 |
G.6 | 9196 0530 1884 | 5712 6211 1880 | 8597 7118 7387 |
G.5 | 7808 | 8120 | 7449 |
G.4 | 29338 78255 57742 30359 86976 51895 01385 | 80986 16707 10188 41817 34186 06738 90700 | 06041 50825 73444 83610 84997 09764 46958 |
G.3 | 11267 93435 | 48771 16461 | 85811 51333 |
G.2 | 22509 | 32823 | 69919 |
G.1 | 28169 | 88376 | 62064 |
G.ĐB | 332396 | 415615 | 655931 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 28/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 09 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 30, 35, 38 |
4 | 42 |
5 | 55, 59 |
6 | 67, 69 |
7 | 76 |
8 | 84, 85 |
9 | 95, 96, 96 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 28/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 11, 12, 15, 17 |
2 | 20, 23 |
3 | 38 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 71, 76, 76 |
8 | 80, 86, 86, 88 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 28/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 11, 18, 19 |
2 | 25 |
3 | 31, 33 |
4 | 41, 42, 44, 49 |
5 | 58 |
6 | 63, 64, 64 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 97, 97 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 7:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 78 | 65 |
G.7 | 490 | 504 | 265 |
G.6 | 2479 6712 0494 | 7886 3990 3227 | 0675 4165 3390 |
G.5 | 1210 | 0165 | 8380 |
G.4 | 49926 16046 76645 72533 10902 33622 34297 | 33783 83271 16852 38026 48883 87275 89158 | 85086 63475 23954 53026 80457 73330 23547 |
G.3 | 99258 48994 | 46753 49698 | 44117 47904 |
G.2 | 34028 | 46729 | 81404 |
G.1 | 70057 | 71403 | 40662 |
G.ĐB | 016979 | 264606 | 441074 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 21/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 10, 12 |
2 | 22, 26, 28 |
3 | 33 |
4 | 45, 46 |
5 | 57, 58 |
6 | - |
7 | 79, 79 |
8 | - |
9 | 90, 94, 94, 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 21/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 06 |
1 | - |
2 | 26, 27, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52, 53, 58 |
6 | 65 |
7 | 71, 75, 78 |
8 | 83, 83, 86 |
9 | 90, 98 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 21/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 30 |
4 | 47 |
5 | 54, 57 |
6 | 62, 65, 65, 65 |
7 | 74, 75, 75 |
8 | 80, 86 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 7:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 26 | 76 |
G.7 | 130 | 622 | 707 |
G.6 | 8706 4371 4724 | 0688 8957 5245 | 8482 9910 1795 |
G.5 | 0728 | 5778 | 4546 |
G.4 | 71445 14457 70442 09061 25025 61115 55190 | 76618 22119 12121 26824 92042 33189 50076 | 48418 54605 01660 00155 70981 20698 56270 |
G.3 | 94992 63416 | 06897 37701 | 37812 32454 |
G.2 | 31251 | 33955 | 94551 |
G.1 | 56176 | 85638 | 93320 |
G.ĐB | 415405 | 955137 | 061362 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 14/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 15, 16 |
2 | 24, 25, 28 |
3 | 30 |
4 | 42, 45 |
5 | 51, 57 |
6 | 61 |
7 | 71, 76 |
8 | - |
9 | 90, 92, 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 14/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 19 |
2 | 21, 22, 24, 26 |
3 | 37, 38 |
4 | 42, 45 |
5 | 55, 57 |
6 | - |
7 | 76, 78 |
8 | 88, 89 |
9 | 97 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 14/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 10, 12, 18 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 51, 54, 55 |
6 | 60, 62 |
7 | 70, 76 |
8 | 81, 82 |
9 | 95, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 31 | 76 |
G.7 | 874 | 478 | 010 |
G.6 | 4175 3438 5166 | 4788 0283 3719 | 7130 8788 8842 |
G.5 | 2641 | 1961 | 8438 |
G.4 | 40182 62930 29223 63650 61067 95446 77450 | 31534 01983 52336 63771 42126 26856 03411 | 09166 09152 46984 00016 05189 17598 51570 |
G.3 | 52156 30386 | 02430 49268 | 02453 22936 |
G.2 | 81528 | 48511 | 53834 |
G.1 | 24893 | 88034 | 37735 |
G.ĐB | 791136 | 817869 | 786826 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 07/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 23, 28 |
3 | 30, 36, 38 |
4 | 41, 46 |
5 | 50, 50, 56 |
6 | 66, 67 |
7 | 74, 75 |
8 | 82, 86 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 07/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 19 |
2 | 26 |
3 | 30, 31, 34, 34, 36 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 61, 68, 69 |
7 | 71, 78 |
8 | 83, 83, 88 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 07/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 16 |
2 | 26 |
3 | 30, 34, 35, 36, 38 |
4 | 42 |
5 | 52, 53 |
6 | 66 |
7 | 70, 76 |
8 | 84, 88, 89 |
9 | 98 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 79 | 56 |
G.7 | 754 | 076 | 157 |
G.6 | 3943 5585 7919 | 3470 0128 6919 | 4170 3797 0933 |
G.5 | 6784 | 3016 | 0327 |
G.4 | 12053 37529 65591 61030 75228 40096 59059 | 78029 96016 48071 69799 91875 10905 87918 | 77500 52255 23766 69381 84973 29315 27578 |
G.3 | 55376 32626 | 79069 41158 | 49803 41740 |
G.2 | 71841 | 41164 | 68090 |
G.1 | 92246 | 10646 | 99690 |
G.ĐB | 516362 | 391419 | 165924 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 31/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 26, 28, 29 |
3 | 30 |
4 | 41, 43, 46 |
5 | 53, 54, 59 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | 84, 85, 87 |
9 | 91, 96 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 31/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16, 16, 18, 19, 19 |
2 | 28, 29 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | 64, 69 |
7 | 70, 71, 75, 76, 79 |
8 | - |
9 | 99 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 31/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 15 |
2 | 24, 27 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 55, 56, 57 |
6 | 66 |
7 | 70, 73, 78 |
8 | 81 |
9 | 90, 90, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 11 | 32 |
G.7 | 983 | 293 | 206 |
G.6 | 1301 8634 1038 | 7828 0185 2530 | 6124 1876 9992 |
G.5 | 1419 | 8164 | 2466 |
G.4 | 34487 61270 41447 73323 43132 74397 98393 | 20567 30058 81406 53575 71204 23520 16349 | 62723 07086 44452 64853 29493 95063 86176 |
G.3 | 53684 79984 | 52578 69719 | 57820 55802 |
G.2 | 19727 | 05907 | 46246 |
G.1 | 55323 | 27896 | 77867 |
G.ĐB | 283957 | 848578 | 326727 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 24/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 19 |
2 | 23, 23, 27 |
3 | 32, 34, 38 |
4 | 47 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 83, 84, 84, 87 |
9 | 93, 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 24/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07 |
1 | 11, 19 |
2 | 20, 28 |
3 | 30 |
4 | 49 |
5 | 58 |
6 | 64, 67 |
7 | 75, 78, 78 |
8 | 85 |
9 | 93, 96 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 24/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | - |
2 | 20, 23, 24, 27 |
3 | 32 |
4 | 46 |
5 | 52, 53 |
6 | 63, 66, 67 |
7 | 76, 76 |
8 | 86 |
9 | 92, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 73 | 52 |
G.7 | 995 | 671 | 657 |
G.6 | 6739 9800 7649 | 2326 5338 4815 | 3312 0632 1131 |
G.5 | 2101 | 0946 | 0759 |
G.4 | 99459 61377 29415 75511 98265 59490 12193 | 94955 88753 49699 30012 20744 47805 00378 | 05021 23029 86292 59937 00267 19091 10501 |
G.3 | 95377 91921 | 73354 12936 | 37280 36596 |
G.2 | 65424 | 38416 | 28482 |
G.1 | 52979 | 89055 | 38944 |
G.ĐB | 402234 | 757156 | 492790 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 17/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 11, 15 |
2 | 21, 24 |
3 | 34, 39 |
4 | 49 |
5 | 53, 59 |
6 | 65 |
7 | 77, 77, 79 |
8 | - |
9 | 90, 93, 95 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 17/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 15, 16 |
2 | 26 |
3 | 36, 38 |
4 | 44, 46 |
5 | 53, 54, 55, 55, 56 |
6 | - |
7 | 71, 73, 78 |
8 | - |
9 | 99 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 17/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12 |
2 | 21, 29 |
3 | 31, 32, 37 |
4 | 44 |
5 | 52, 57, 59 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 80, 82 |
9 | 90, 91, 92, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |