XSMT Thứ 7 - Xổ số miền Trung Thứ 7
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 35 | 00 |
G.7 | 715 | 665 | 733 |
G.6 | 5425 2944 2367 | 4043 6557 6519 | 4674 4063 6368 |
G.5 | 0342 | 2688 | 5269 |
G.4 | 93468 74385 12231 26184 09535 21844 44735 | 42672 06094 31335 30823 55258 47236 69886 | 37888 74370 39071 81114 45363 25052 28081 |
G.3 | 12956 31974 | 95446 15272 | 00383 58230 |
G.2 | 32224 | 18324 | 15800 |
G.1 | 65528 | 36069 | 76695 |
G.ĐB | 400583 | 125870 | 984154 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 18/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 24, 25, 28 |
3 | 31, 35, 35 |
4 | 42, 44, 44 |
5 | 56 |
6 | 67, 68 |
7 | 74, 78 |
8 | 83, 84, 85 |
9 | - |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 18/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 23, 24 |
3 | 35, 35, 36 |
4 | 43, 46 |
5 | 57, 58 |
6 | 65, 69 |
7 | 70, 72, 72 |
8 | 86, 88 |
9 | 94 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 18/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 30, 33 |
4 | - |
5 | 52, 54 |
6 | 63, 63, 68, 69 |
7 | 70, 71, 74 |
8 | 81, 83, 88 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 87 | 77 |
G.7 | 566 | 093 | 585 |
G.6 | 7351 7821 4286 | 2147 4132 5399 | 8813 8701 6269 |
G.5 | 1793 | 5090 | 0250 |
G.4 | 12613 45371 13331 07619 26221 85644 25663 | 37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 | 80343 07770 42085 96062 76351 89156 93472 |
G.3 | 51180 35237 | 76929 62417 | 31097 31438 |
G.2 | 80468 | 54684 | 77491 |
G.1 | 91712 | 67617 | 82387 |
G.ĐB | 440711 | 160089 | 092437 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12, 13, 19 |
2 | 21, 21 |
3 | 31, 37 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 63, 66, 68 |
7 | 71, 76 |
8 | 80, 86 |
9 | 93 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 17, 17 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 84, 85, 87, 89 |
9 | 90, 93, 94, 99, 99 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 37, 38 |
4 | 43 |
5 | 50, 51, 56 |
6 | 62, 69 |
7 | 70, 72, 77 |
8 | 85, 85, 87 |
9 | 91, 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 20 | 79 |
G.7 | 926 | 140 | 463 |
G.6 | 1538 0930 5990 | 9067 0684 6726 | 5522 6515 7672 |
G.5 | 7693 | 0619 | 7976 |
G.4 | 71468 54005 37547 82731 80786 53512 78290 | 27231 64509 78939 76320 88332 54398 10559 | 51844 21425 16835 70434 44744 98477 38084 |
G.3 | 20586 17642 | 03885 71413 | 51716 39811 |
G.2 | 63588 | 50111 | 52335 |
G.1 | 69495 | 63488 | 30336 |
G.ĐB | 634299 | 983559 | 108672 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 04/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 12 |
2 | 26 |
3 | 30, 31, 38 |
4 | 42, 47 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 86, 86, 88 |
9 | 90, 90, 93, 95, 99 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 04/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 13, 19 |
2 | 20, 20, 26 |
3 | 31, 32, 39 |
4 | 40 |
5 | 59, 59 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 84, 85, 88 |
9 | 98 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 04/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 15, 16 |
2 | 22, 25 |
3 | 34, 35, 35, 36 |
4 | 44, 44 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 72, 72, 76, 77, 79 |
8 | 84 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 49 | 60 |
G.7 | 642 | 302 | 048 |
G.6 | 7024 4737 1203 | 2697 8825 4926 | 0768 1137 3463 |
G.5 | 1558 | 8005 | 5372 |
G.4 | 43559 35648 67555 31435 63954 59292 72158 | 85395 70857 55944 81628 86209 39116 64269 | 31129 61772 36967 22425 33639 82506 74863 |
G.3 | 30725 02667 | 73841 02580 | 06014 57235 |
G.2 | 22803 | 75998 | 06931 |
G.1 | 41041 | 80895 | 40216 |
G.ĐB | 911366 | 488228 | 453522 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 28/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | - |
2 | 24, 25 |
3 | 35, 37 |
4 | 41, 42, 48 |
5 | 54, 55, 58, 58, 59 |
6 | 66, 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | 92, 93 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 28/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 09 |
1 | 16 |
2 | 25, 26, 28, 28 |
3 | - |
4 | 41, 44, 49 |
5 | 57 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 95, 95, 97, 98 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 28/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 16 |
2 | 22, 25, 29 |
3 | 31, 35, 37, 39 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 60, 63, 63, 67, 68 |
7 | 72, 72 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 16 | 93 |
G.7 | 100 | 053 | 488 |
G.6 | 5084 6138 3266 | 6665 9090 3012 | 6666 4039 8996 |
G.5 | 5858 | 7229 | 3334 |
G.4 | 90938 11258 40001 41661 72303 76019 88404 | 78676 89125 17949 13432 28984 45541 95252 | 48195 15292 87816 60026 14813 80248 03732 |
G.3 | 60237 47748 | 30708 03076 | 40624 95415 |
G.2 | 78333 | 95687 | 48459 |
G.1 | 24315 | 13751 | 14648 |
G.ĐB | 119913 | 324269 | 569451 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 03, 04 |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 29 |
3 | 33, 37, 38, 38 |
4 | 48 |
5 | 58, 58 |
6 | 61, 66 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | - |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 16 |
2 | 25, 29 |
3 | 32 |
4 | 41, 49 |
5 | 51, 52, 53 |
6 | 65, 69 |
7 | 76, 76 |
8 | 84, 87 |
9 | 90 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15, 16 |
2 | 24, 26 |
3 | 32, 34, 39 |
4 | 48, 48 |
5 | 51, 59 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 92, 93, 95, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 75 | 13 |
G.7 | 366 | 780 | 698 |
G.6 | 6768 1559 5091 | 4923 1964 5276 | 3737 3371 9634 |
G.5 | 7901 | 6439 | 2285 |
G.4 | 55084 22552 63896 04804 65619 52572 15032 | 11617 93692 14343 11755 96528 05743 00369 | 19657 22960 93091 06792 06629 36056 35044 |
G.3 | 62987 63646 | 41920 02440 | 82655 12927 |
G.2 | 19130 | 51816 | 64547 |
G.1 | 21401 | 02075 | 38614 |
G.ĐB | 218567 | 783698 | 254210 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 14/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 02, 04 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 30, 32 |
4 | 46 |
5 | 52, 59 |
6 | 66, 67, 68 |
7 | 72 |
8 | 84, 87 |
9 | 91, 96 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 14/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 17 |
2 | 20, 23, 28 |
3 | 39 |
4 | 40, 43, 43 |
5 | 55 |
6 | 64, 69 |
7 | 75, 75, 76 |
8 | 80 |
9 | 92, 98 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 14/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 13, 14 |
2 | 27, 29 |
3 | 34, 37 |
4 | 44, 47 |
5 | 55, 56, 57 |
6 | 60 |
7 | 71 |
8 | 85 |
9 | 91, 92, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 99 | 72 |
G.7 | 673 | 167 | 499 |
G.6 | 8032 3561 6923 | 5642 2029 2678 | 8202 4883 5169 |
G.5 | 8268 | 0515 | 5153 |
G.4 | 79993 40108 06745 64261 31849 38740 65887 | 67957 99818 77508 21251 60916 96426 74281 | 20157 34656 93027 97510 69920 19929 31313 |
G.3 | 96531 47925 | 46169 05550 | 86353 49032 |
G.2 | 04675 | 04708 | 86396 |
G.1 | 52625 | 41430 | 40595 |
G.ĐB | 214943 | 515216 | 205902 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 07/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 23, 25, 25, 29 |
3 | 31, 32 |
4 | 40, 43, 45, 49 |
5 | - |
6 | 61, 61, 68 |
7 | 73, 75 |
8 | 87 |
9 | 93 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 07/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 15, 16, 16, 18 |
2 | 26, 29 |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 50, 51, 57 |
6 | 67, 69 |
7 | 78 |
8 | 81 |
9 | 99 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 07/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 10, 13 |
2 | 20, 27, 29 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 53, 53, 56, 57 |
6 | 69 |
7 | 72 |
8 | 83 |
9 | 95, 96, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |