XSMB Thứ 7 - Xổ số miền Bắc thứ 7
Mã ĐB |
10HQ 11HQ 14HQ 16HQ 18HQ 1HQ 3HQ 4HQ
|
G.ĐB | 59882 |
G.1 | 35161 |
G.2 | 8000990230 |
G.3 | 278507827976809326213085565708 |
G.4 | 4114790003010473 |
G.5 | 654071278212953221606720 |
G.6 | 460122532 |
G.7 | 85514216 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 08, 09, 09 |
1 | 12, 14, 16 |
2 | 20, 21, 22, 27 |
3 | 30, 32, 32 |
4 | 40, 42 |
5 | 50, 51, 55 |
6 | 60, 60, 61 |
7 | 73, 79 |
8 | 82, 85 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11HF 12HF 15HF 18HF 20HF 2HF 8HF 9HF
|
G.ĐB | 05667 |
G.1 | 42692 |
G.2 | 2683413884 |
G.3 | 411974818330209406503897731619 |
G.4 | 6327752688138004 |
G.5 | 008333629225611571797774 |
G.6 | 970842546 |
G.7 | 49582620 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 20, 25, 26, 26, 27 |
3 | 34 |
4 | 42, 46, 49 |
5 | 50, 58 |
6 | 62, 67 |
7 | 70, 74, 77, 79 |
8 | 83, 83, 84 |
9 | 92, 97 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
11GY 15GY 19GY 5GY 6GY 7GY 8GY 9GY
|
G.ĐB | 97041 |
G.1 | 66285 |
G.2 | 6133903320 |
G.3 | 976848137867753206131321964710 |
G.4 | 5334185498688120 |
G.5 | 781928697366579771106682 |
G.6 | 110477078 |
G.7 | 86292810 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 10, 10, 10, 13, 19, 19 |
2 | 20, 20, 28, 29 |
3 | 34, 39 |
4 | 41 |
5 | 53, 54 |
6 | 66, 68, 69 |
7 | 77, 78, 78 |
8 | 82, 84, 85, 86 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10GQ 11GQ 12GQ 13GQ 18GQ 19GQ 7GQ 9GQ
|
G.ĐB | 77433 |
G.1 | 74982 |
G.2 | 8622774919 |
G.3 | 785196512447963107661618787960 |
G.4 | 9494189838877871 |
G.5 | 079169330328358212078431 |
G.6 | 741053377 |
G.7 | 93950691 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 19, 19 |
2 | 24, 27, 28 |
3 | 31, 33, 33 |
4 | 41 |
5 | 53 |
6 | 60, 63, 66 |
7 | 71, 77 |
8 | 82, 82, 87, 87 |
9 | 91, 91, 93, 94, 95, 98 |
Mã ĐB |
10GF 14GF 16GF 1GF 20GF 2GF 3GF 5GF
|
G.ĐB | 57333 |
G.1 | 81369 |
G.2 | 3050476199 |
G.3 | 336512294566456461823929034970 |
G.4 | 7837686036366890 |
G.5 | 161972241740422214960442 |
G.6 | 247752331 |
G.7 | 43443545 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19 |
2 | 22, 24 |
3 | 31, 33, 35, 36, 37 |
4 | 40, 42, 43, 44, 45, 45, 47 |
5 | 51, 52, 56 |
6 | 60, 69 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 90, 90, 96, 99 |
Mã ĐB |
14FY 15FY 16FY 17FY 2FY 3FY 5FY 8FY
|
G.ĐB | 58294 |
G.1 | 03133 |
G.2 | 8421614018 |
G.3 | 879424267733889803514224929632 |
G.4 | 4666549589056655 |
G.5 | 582114078445761297211589 |
G.6 | 062725757 |
G.7 | 73926267 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 12, 16, 18 |
2 | 21, 21, 25 |
3 | 32, 33 |
4 | 42, 45, 49 |
5 | 51, 55, 57 |
6 | 62, 62, 66, 67 |
7 | 73, 77 |
8 | 89, 89 |
9 | 92, 94, 95 |
Mã ĐB |
10FM 12FM 13FM 18FM 1FM 4FM 7FM 9FM
|
G.ĐB | 33389 |
G.1 | 80369 |
G.2 | 5538069435 |
G.3 | 929429429336365341620964110284 |
G.4 | 0221163317166658 |
G.5 | 012222972514836571923441 |
G.6 | 236119442 |
G.7 | 12358818 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 14, 16, 18, 19 |
2 | 21, 22 |
3 | 33, 35, 35, 36 |
4 | 41, 41, 42, 42 |
5 | 58 |
6 | 62, 65, 65, 69 |
7 | - |
8 | 80, 84, 88, 89 |
9 | 92, 93, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải