XSMN Thứ 3 - Xổ số miền Nam Thứ 3
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 12 | 79 |
G.7 | 429 | 681 | 762 |
G.6 | 7765 5098 7390 | 4409 2363 8962 | 0772 0671 0899 |
G.5 | 6073 | 4549 | 5478 |
G.4 | 66115 17862 13195 69122 63078 57009 49119 | 55361 36357 45001 74609 74031 63124 78477 | 00024 61818 50809 51295 15641 31896 17420 |
G.3 | 58734 61746 | 64475 58055 | 92687 40556 |
G.2 | 23548 | 45999 | 46410 |
G.1 | 90397 | 01558 | 87280 |
G.ĐB | 598862 | 566289 | 003053 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 31/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 19 |
2 | 22, 29 |
3 | 34, 38 |
4 | 46, 48 |
5 | - |
6 | 62, 62, 65 |
7 | 73, 78 |
8 | - |
9 | 90, 95, 97, 98 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 31/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 09 |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 31 |
4 | 49 |
5 | 55, 57, 58 |
6 | 61, 62, 63 |
7 | 75, 77 |
8 | 81, 89 |
9 | 99 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 31/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 18 |
2 | 20, 24 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 53, 56 |
6 | 62 |
7 | 71, 72, 78, 79 |
8 | 80, 87 |
9 | 95, 96, 99 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 3:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 75 | 71 |
G.7 | 980 | 860 | 977 |
G.6 | 1438 1790 2135 | 2172 2192 5865 | 1769 1374 4077 |
G.5 | 7863 | 3128 | 6487 |
G.4 | 95787 85813 83952 60753 10150 31917 61930 | 51519 31563 75937 91419 35746 61849 04195 | 91661 13194 48498 35138 27037 64713 42772 |
G.3 | 08989 24510 | 53530 59288 | 97224 97921 |
G.2 | 68746 | 56839 | 40848 |
G.1 | 19888 | 50420 | 42081 |
G.ĐB | 831255 | 790795 | 368280 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 24/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 13, 17 |
2 | - |
3 | 30, 35, 38 |
4 | 40, 46 |
5 | 50, 52, 53, 55 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 80, 87, 88, 89 |
9 | 90 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 24/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 19 |
2 | 20, 28 |
3 | 30, 37, 39 |
4 | 46, 49 |
5 | - |
6 | 60, 63, 65 |
7 | 72, 75 |
8 | 88 |
9 | 92, 95, 95 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 24/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 21, 24 |
3 | 37, 38 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 61, 69 |
7 | 71, 72, 74, 77, 77 |
8 | 80, 81, 87 |
9 | 94, 98 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 3:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 83 | 97 |
G.7 | 566 | 213 | 479 |
G.6 | 0232 8908 3577 | 4613 3754 7479 | 1348 4390 9999 |
G.5 | 3530 | 6487 | 8976 |
G.4 | 45416 81818 66990 44330 63109 70247 54414 | 01806 10709 71620 97551 97295 39141 02265 | 60367 10096 52374 59835 06330 45777 34537 |
G.3 | 10925 59433 | 29637 94124 | 89076 61180 |
G.2 | 06292 | 39555 | 59798 |
G.1 | 69119 | 90950 | 85446 |
G.ĐB | 893450 | 171253 | 364533 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 17/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 14, 16, 18, 19 |
2 | 25 |
3 | 30, 30, 32, 33 |
4 | 47 |
5 | 50 |
6 | 66 |
7 | 77 |
8 | 85 |
9 | 90, 92 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 17/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 13, 13 |
2 | 20, 24 |
3 | 37 |
4 | 41 |
5 | 50, 51, 53, 54, 55 |
6 | 65 |
7 | 79 |
8 | 83, 87 |
9 | 95 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 17/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 30, 33, 35, 37 |
4 | 46, 48 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 74, 76, 76, 77, 79 |
8 | 80 |
9 | 90, 96, 97, 98, 99 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 48 | 07 |
G.7 | 387 | 626 | 215 |
G.6 | 9093 2536 7257 | 5027 7968 9860 | 7434 0142 1830 |
G.5 | 3097 | 0376 | 6478 |
G.4 | 66146 41939 99724 41577 15499 16073 64927 | 93217 72750 60138 89205 28973 63780 77437 | 32600 94798 01886 81402 18490 59247 02387 |
G.3 | 08277 16083 | 02246 43830 | 50121 66796 |
G.2 | 56422 | 37138 | 76707 |
G.1 | 64246 | 59176 | 27884 |
G.ĐB | 409362 | 686404 | 978673 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 10/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22, 24, 27, 27 |
3 | 36, 39 |
4 | 46, 46 |
5 | 57 |
6 | 62 |
7 | 73, 77, 77 |
8 | 83, 87 |
9 | 93, 97, 99 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 10/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 17 |
2 | 26, 27 |
3 | 30, 37, 38, 38 |
4 | 46, 48 |
5 | 50 |
6 | 60, 68 |
7 | 73, 76, 76 |
8 | 80 |
9 | - |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 10/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 07, 07 |
1 | 15 |
2 | 21 |
3 | 30, 34 |
4 | 42, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 73, 78 |
8 | 84, 86, 87 |
9 | 90, 96, 98 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 93 | 41 |
G.7 | 422 | 108 | 180 |
G.6 | 7063 3412 8728 | 1826 9908 2235 | 2482 3860 2674 |
G.5 | 9619 | 6489 | 9985 |
G.4 | 39124 55536 60411 60907 83225 04163 56326 | 85641 55685 77578 03739 01920 74957 64331 | 20214 43073 89851 58910 32376 11950 02388 |
G.3 | 04044 72042 | 53875 78573 | 28564 93789 |
G.2 | 40483 | 47240 | 49082 |
G.1 | 05222 | 33388 | 37749 |
G.ĐB | 144979 | 045594 | 558222 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 03/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 11, 12, 19 |
2 | 22, 22, 24, 25, 26, 28 |
3 | 36 |
4 | 42, 44 |
5 | - |
6 | 63, 63 |
7 | 79 |
8 | 83 |
9 | - |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 03/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | - |
2 | 20, 26 |
3 | 31, 35, 39 |
4 | 40, 41 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 73, 75, 78 |
8 | 85, 88, 89 |
9 | 93, 94 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 03/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 41, 49 |
5 | 50, 51 |
6 | 60, 64 |
7 | 73, 74, 76 |
8 | 80, 82, 82, 85, 88, 89 |
9 | - |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 79 | 42 |
G.7 | 006 | 894 | 755 |
G.6 | 5881 5421 0785 | 3074 0470 6500 | 8632 9975 8472 |
G.5 | 9573 | 5577 | 9205 |
G.4 | 58717 60388 84404 75203 79390 50035 58504 | 60149 70425 20210 11822 78795 96756 97184 | 68231 42531 28767 72661 27868 82769 50527 |
G.3 | 43380 74731 | 19529 05841 | 05002 59996 |
G.2 | 10955 | 87381 | 53255 |
G.1 | 84388 | 15789 | 69377 |
G.ĐB | 505483 | 422978 | 114282 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 27/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 04, 06 |
1 | 17 |
2 | 21 |
3 | 31, 35 |
4 | - |
5 | 55, 55 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 80, 81, 83, 85, 88, 88 |
9 | 90 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 27/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10 |
2 | 22, 25, 29 |
3 | - |
4 | 41, 49 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 70, 74, 77, 78, 79 |
8 | 81, 84, 89 |
9 | 94, 95 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 27/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 31, 31, 32 |
4 | 42 |
5 | 55, 55 |
6 | 61, 67, 68, 69 |
7 | 72, 75, 77 |
8 | 82 |
9 | 96 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 28 | 85 |
G.7 | 019 | 012 | 105 |
G.6 | 3117 5077 6851 | 5705 1397 1731 | 7494 3702 8263 |
G.5 | 7154 | 5139 | 7050 |
G.4 | 03930 37795 18709 99945 69559 19171 97196 | 56325 07288 55741 56866 04063 79669 80819 | 95783 88028 29213 18210 32449 68618 87734 |
G.3 | 56597 70773 | 42785 08306 | 03875 28125 |
G.2 | 98831 | 17161 | 01840 |
G.1 | 65478 | 26717 | 72529 |
G.ĐB | 980345 | 310867 | 318292 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 20/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17, 19 |
2 | 24 |
3 | 30, 31 |
4 | 45, 45 |
5 | 51, 54, 59 |
6 | - |
7 | 71, 73, 77, 78 |
8 | - |
9 | 95, 96, 97 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 20/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 12, 17, 19 |
2 | 25, 28 |
3 | 31, 39 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 61, 63, 66, 67, 69 |
7 | - |
8 | 85, 88 |
9 | 97 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 20/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 10, 13, 18 |
2 | 25, 28, 29 |
3 | 34 |
4 | 40, 49 |
5 | 50 |
6 | 63 |
7 | 75 |
8 | 83, 85 |
9 | 92, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |