XSMN Thứ 3 - Xổ số miền Nam Thứ 3
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 01 | 36 |
G.7 | 858 | 214 | 863 |
G.6 | 1903 6650 4722 | 3645 9092 2427 | 1935 5217 5421 |
G.5 | 9592 | 4692 | 0158 |
G.4 | 98351 57458 50603 61561 40603 35671 67641 | 84113 71073 98433 69871 83325 74440 83817 | 49761 76866 66560 08899 66653 16928 93727 |
G.3 | 79952 35330 | 74775 43814 | 76200 48001 |
G.2 | 74667 | 70404 | 69810 |
G.1 | 55039 | 32553 | 69328 |
G.ĐB | 518955 | 852560 | 706480 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 19/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 03 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 30, 39 |
4 | 41 |
5 | 50, 51, 52, 55, 58, 58 |
6 | 61, 65, 67 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 92 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 19/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 13, 14, 14, 17 |
2 | 25, 27 |
3 | 33 |
4 | 40, 45 |
5 | 53 |
6 | 60 |
7 | 71, 73, 75 |
8 | - |
9 | 92, 92 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 19/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 10, 17 |
2 | 21, 27, 28, 28 |
3 | 35, 36 |
4 | - |
5 | 53, 58 |
6 | 60, 61, 63, 66 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 69 | 74 |
G.7 | 305 | 026 | 869 |
G.6 | 6272 4561 8244 | 1149 3079 2664 | 0502 6767 2581 |
G.5 | 8268 | 9206 | 3664 |
G.4 | 84425 55273 99012 46794 85961 43633 49470 | 36849 22490 29319 64911 20136 83745 52137 | 63125 90106 83454 61910 06486 71572 51124 |
G.3 | 99070 15594 | 82576 47118 | 49154 65305 |
G.2 | 90669 | 30322 | 44069 |
G.1 | 34332 | 34779 | 61178 |
G.ĐB | 980585 | 941944 | 613037 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 12/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12 |
2 | 25 |
3 | 32, 33 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 61, 61, 65, 68, 69 |
7 | 70, 70, 72, 73 |
8 | 85 |
9 | 94, 94 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 12/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 18, 19 |
2 | 22, 26 |
3 | 36, 37 |
4 | 44, 45, 49, 49 |
5 | - |
6 | 64, 69 |
7 | 76, 79, 79 |
8 | - |
9 | 90 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 12/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 06 |
1 | 10 |
2 | 24, 25 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 54, 54 |
6 | 64, 67, 69, 69 |
7 | 72, 74, 78 |
8 | 81, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 36 | 33 |
G.7 | 889 | 318 | 318 |
G.6 | 4737 5706 3464 | 2806 8858 9737 | 5299 0863 6856 |
G.5 | 0719 | 0004 | 9145 |
G.4 | 06593 58076 08631 51577 67397 75239 49443 | 72561 70522 15459 87952 15881 26348 77031 | 49683 74973 66175 14434 10660 34489 39791 |
G.3 | 32378 75848 | 61577 26570 | 48038 92414 |
G.2 | 08359 | 47280 | 42866 |
G.1 | 60491 | 42981 | 68154 |
G.ĐB | 868900 | 938870 | 889575 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 05/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 31, 37, 39 |
4 | 43, 48 |
5 | 59 |
6 | 64, 65 |
7 | 76, 77, 78 |
8 | 89 |
9 | 91, 93, 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 05/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 18 |
2 | 22 |
3 | 31, 36, 37 |
4 | 48 |
5 | 52, 58, 59 |
6 | 61 |
7 | 70, 70, 77 |
8 | 80, 81, 81 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 05/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 18 |
2 | - |
3 | 33, 34, 38 |
4 | 45 |
5 | 54, 56 |
6 | 60, 63, 66 |
7 | 73, 75, 75 |
8 | 83, 89 |
9 | 91, 99 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 21 | 17 |
G.7 | 378 | 186 | 661 |
G.6 | 4569 9554 9705 | 2094 8453 7456 | 6965 8189 4937 |
G.5 | 7054 | 3084 | 6271 |
G.4 | 34763 88520 78900 43757 30429 50761 52333 | 17190 96479 42548 01324 17286 40576 28237 | 82682 67375 45724 65478 55406 63282 54140 |
G.3 | 06776 40822 | 86985 19933 | 70201 80947 |
G.2 | 34755 | 11765 | 13291 |
G.1 | 80550 | 90448 | 98961 |
G.ĐB | 411209 | 074027 | 320052 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 29/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 09 |
1 | - |
2 | 20, 22, 29 |
3 | 33, 36 |
4 | - |
5 | 50, 54, 54, 55, 57 |
6 | 61, 63, 69 |
7 | 76, 78 |
8 | - |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 29/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 24, 27 |
3 | 33, 37 |
4 | 48, 48 |
5 | 53, 56 |
6 | 65 |
7 | 76, 79 |
8 | 84, 85, 86, 86 |
9 | 90, 94 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 29/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 17 |
2 | 24 |
3 | 37 |
4 | 40, 47 |
5 | 52 |
6 | 61, 61, 65 |
7 | 71, 75, 78 |
8 | 82, 82, 89 |
9 | 91 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 67 | 96 |
G.7 | 475 | 472 | 452 |
G.6 | 5715 8365 9662 | 0253 9305 2643 | 2379 3173 6888 |
G.5 | 5426 | 1487 | 8462 |
G.4 | 79016 54239 08719 24605 76756 38991 55912 | 25123 56838 96883 38746 70077 54054 32236 | 09363 97405 05417 79250 54563 37950 08838 |
G.3 | 80263 88969 | 62036 10477 | 78847 17635 |
G.2 | 08337 | 80819 | 66763 |
G.1 | 47431 | 02249 | 01605 |
G.ĐB | 611978 | 819041 | 330795 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 22/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 15, 16, 19 |
2 | 26 |
3 | 31, 37, 39, 39 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 62, 63, 65, 69 |
7 | 75, 78 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 22/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19 |
2 | 23 |
3 | 36, 36, 38 |
4 | 41, 43, 46, 49 |
5 | 53, 54 |
6 | 67 |
7 | 72, 77, 77 |
8 | 83, 87 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 22/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 35, 38 |
4 | 47 |
5 | 50, 50, 52 |
6 | 62, 63, 63, 63 |
7 | 73, 79 |
8 | 88 |
9 | 95, 96 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 04 | 43 |
G.7 | 980 | 276 | 695 |
G.6 | 4723 5908 8008 | 1283 6984 1080 | 9843 6055 0241 |
G.5 | 6181 | 2736 | 4842 |
G.4 | 64960 76863 40162 33625 45180 32925 50068 | 50329 34103 76879 51991 50687 37546 46112 | 89415 56978 34253 91256 75073 08460 87815 |
G.3 | 67725 91297 | 63116 70460 | 46437 22534 |
G.2 | 19432 | 89504 | 49321 |
G.1 | 16589 | 34131 | 96964 |
G.ĐB | 449286 | 283035 | 785015 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 15/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | - |
2 | 23, 25, 25, 25 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 60, 62, 63, 68 |
7 | - |
8 | 80, 80, 81, 86, 89 |
9 | 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 15/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 04 |
1 | 12, 16 |
2 | 29 |
3 | 31, 35, 36 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 76, 79 |
8 | 80, 83, 84, 87 |
9 | 91 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 15/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 15, 15 |
2 | 21 |
3 | 34, 37 |
4 | 41, 42, 43, 43 |
5 | 53, 55, 56 |
6 | 60, 64 |
7 | 73, 78 |
8 | - |
9 | 95 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 35 | 97 |
G.7 | 711 | 867 | 489 |
G.6 | 1616 6340 3813 | 3169 0469 8614 | 6919 7275 0979 |
G.5 | 7062 | 8104 | 5130 |
G.4 | 14037 31267 40858 48666 77520 90676 49298 | 42386 30036 76119 79682 08112 43781 89238 | 47802 51272 70609 16833 03521 10377 69941 |
G.3 | 23015 83920 | 42800 90827 | 31036 17044 |
G.2 | 39753 | 14386 | 43123 |
G.1 | 49627 | 74484 | 48973 |
G.ĐB | 559460 | 626445 | 199047 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 08/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 13, 15, 16 |
2 | 20, 20, 27 |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 53, 58 |
6 | 60, 62, 66, 67 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 08/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 12, 14, 19 |
2 | 27 |
3 | 35, 36, 38 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 67, 69, 69 |
7 | - |
8 | 81, 82, 84, 86, 86 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 08/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 19 |
2 | 21, 23 |
3 | 30, 33, 36 |
4 | 41, 44, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 73, 75, 77, 79 |
8 | 89 |
9 | 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |