XSMN Thứ 3 - Xổ số miền Nam Thứ 3
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 99 | 62 |
G.7 | 651 | 162 | 779 |
G.6 | 0529 5484 6929 | 0792 5485 6070 | 5243 4230 3663 |
G.5 | 5057 | 8309 | 9118 |
G.4 | 65288 56217 49093 39574 34664 17924 84311 | 05145 94953 26099 01917 09473 65192 39031 | 20516 49382 12464 42410 96043 40470 62523 |
G.3 | 67435 98511 | 92117 76631 | 54534 21096 |
G.2 | 55651 | 62462 | 97862 |
G.1 | 89593 | 99099 | 93642 |
G.ĐB | 534944 | 552589 | 136902 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 25/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 17 |
2 | 24, 29, 29 |
3 | 34, 35 |
4 | 44 |
5 | 51, 51, 57 |
6 | 64 |
7 | 74 |
8 | 84, 88 |
9 | 93, 93 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 25/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17, 17 |
2 | - |
3 | 31, 31 |
4 | 45 |
5 | 53 |
6 | 62, 62 |
7 | 70, 73 |
8 | 85, 89 |
9 | 92, 92, 99, 99, 99 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 25/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 16, 18 |
2 | 23 |
3 | 30, 34 |
4 | 42, 43, 43 |
5 | - |
6 | 62, 62, 63, 64 |
7 | 70, 79 |
8 | 82 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 08 | 74 |
G.7 | 615 | 356 | 320 |
G.6 | 3568 7348 9642 | 3469 2928 6103 | 5543 1354 5586 |
G.5 | 2501 | 6595 | 0256 |
G.4 | 75720 39078 52871 35862 35365 14524 41838 | 34354 14963 45620 64689 57942 98632 20248 | 98340 43922 74639 94941 91617 15428 43740 |
G.3 | 80686 68997 | 61865 45654 | 41694 15211 |
G.2 | 96798 | 51581 | 92449 |
G.1 | 59511 | 62196 | 10478 |
G.ĐB | 693225 | 542981 | 104017 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 18/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 15 |
2 | 20, 24, 25 |
3 | 38 |
4 | 42, 48 |
5 | - |
6 | 62, 65, 68 |
7 | 71, 78 |
8 | 86 |
9 | 90, 97, 98 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 18/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | - |
2 | 20, 28 |
3 | 32 |
4 | 42, 48 |
5 | 54, 54, 56 |
6 | 63, 65, 69 |
7 | - |
8 | 81, 81, 89 |
9 | 95, 96 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 18/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 17, 17 |
2 | 20, 22, 28 |
3 | 39 |
4 | 40, 40, 41, 43, 49 |
5 | 54, 56 |
6 | - |
7 | 74, 78 |
8 | 86 |
9 | 94 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 10 | 86 |
G.7 | 217 | 462 | 594 |
G.6 | 7833 9606 3779 | 7443 3374 8973 | 3780 5555 1392 |
G.5 | 8917 | 6186 | 2335 |
G.4 | 12068 15519 78281 46121 45829 94810 34598 | 14448 01179 52114 01541 70258 71387 86640 | 05574 08314 53531 42828 42585 53691 00183 |
G.3 | 88441 69327 | 86283 96874 | 94057 66482 |
G.2 | 07997 | 61406 | 61379 |
G.1 | 02682 | 36224 | 43269 |
G.ĐB | 768339 | 793942 | 441115 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 11/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 17, 17, 19 |
2 | 21, 27, 29 |
3 | 33, 39 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 76, 79 |
8 | 81, 82 |
9 | 97, 98 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 11/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 14 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 40, 41, 42, 43, 48 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | 73, 74, 74, 79 |
8 | 83, 86, 87 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 11/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | 28 |
3 | 31, 35 |
4 | - |
5 | 55, 57 |
6 | 69 |
7 | 74, 79 |
8 | 80, 82, 83, 85, 86 |
9 | 91, 92, 94 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 04 | 57 |
G.7 | 200 | 960 | 240 |
G.6 | 4721 6953 8385 | 7105 6572 4152 | 6238 5956 2533 |
G.5 | 8088 | 3045 | 9539 |
G.4 | 33695 39740 91304 50381 92570 17697 31553 | 33495 00268 88655 39320 47735 91432 42640 | 69067 08824 16886 58553 23923 88282 61567 |
G.3 | 72004 03677 | 95108 02556 | 04221 08462 |
G.2 | 71976 | 99431 | 42614 |
G.1 | 97280 | 68179 | 97683 |
G.ĐB | 402773 | 102606 | 345368 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 04/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 04 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 53, 53, 56 |
6 | - |
7 | 70, 73, 76, 77 |
8 | 80, 81, 85, 88 |
9 | 95, 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 04/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 06, 08 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 31, 32, 35 |
4 | 40, 45 |
5 | 52, 55, 56 |
6 | 60, 68 |
7 | 72, 79 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 04/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 21, 23, 24 |
3 | 33, 38, 39 |
4 | 40 |
5 | 53, 56, 57 |
6 | 62, 67, 67, 68 |
7 | - |
8 | 82, 83, 86 |
9 | - |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 01 | 74 |
G.7 | 180 | 571 | 852 |
G.6 | 0975 6568 9674 | 9784 0120 0669 | 6425 4609 1063 |
G.5 | 8434 | 4843 | 8345 |
G.4 | 39089 14398 99526 49303 84302 05367 00582 | 96824 59547 28206 81944 82877 93237 20918 | 72299 07983 33254 56846 61323 10662 97016 |
G.3 | 94758 80028 | 24521 92569 | 61594 24929 |
G.2 | 94452 | 80171 | 45820 |
G.1 | 70472 | 91816 | 71990 |
G.ĐB | 113338 | 916879 | 424489 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 25/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | - |
2 | 26, 28 |
3 | 34, 38 |
4 | - |
5 | 52, 58, 59 |
6 | 67, 68 |
7 | 72, 74, 75 |
8 | 80, 82, 89 |
9 | 98 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 25/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 16, 18 |
2 | 20, 21, 24 |
3 | 37 |
4 | 43, 44, 47 |
5 | - |
6 | 69, 69 |
7 | 71, 71, 77, 79 |
8 | 84 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 25/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16 |
2 | 20, 23, 25, 29 |
3 | - |
4 | 45, 46 |
5 | 52, 54 |
6 | 62, 63 |
7 | 74 |
8 | 83, 89 |
9 | 90, 94, 99 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 82 | 81 |
G.7 | 805 | 633 | 636 |
G.6 | 1517 8711 3066 | 8396 7108 0454 | 2125 4252 9301 |
G.5 | 5006 | 7262 | 5612 |
G.4 | 44757 81931 53462 61767 71099 57015 47685 | 95094 67097 62321 79380 67142 47404 00516 | 81276 86181 68936 89899 14086 66420 98377 |
G.3 | 31262 01216 | 33884 38639 | 01675 91190 |
G.2 | 39313 | 67523 | 18352 |
G.1 | 96356 | 68834 | 11630 |
G.ĐB | 624426 | 029591 | 881024 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 18/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 11, 13, 15, 16, 17 |
2 | 26 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 56, 57 |
6 | 62, 62, 66, 67 |
7 | 71 |
8 | 85 |
9 | 99 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 18/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 16 |
2 | 21, 23 |
3 | 33, 34, 39 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 80, 82, 84 |
9 | 91, 94, 96, 97 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 18/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12 |
2 | 20, 24, 25 |
3 | 30, 36, 36 |
4 | - |
5 | 52, 52 |
6 | - |
7 | 75, 76, 77 |
8 | 81, 81, 86 |
9 | 90, 99 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 67 | 83 |
G.7 | 729 | 643 | 104 |
G.6 | 2551 4401 4654 | 9175 4617 5953 | 9829 0037 3610 |
G.5 | 3723 | 3667 | 8606 |
G.4 | 98870 60049 42837 15831 86851 08020 47233 | 07096 92127 17729 65300 59019 89120 50250 | 92012 29381 50251 74899 80713 22140 51733 |
G.3 | 56895 07661 | 66161 27241 | 30603 29120 |
G.2 | 76916 | 41247 | 47722 |
G.1 | 84618 | 53067 | 89256 |
G.ĐB | 050526 | 750149 | 615269 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 11/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 18 |
2 | 20, 23, 26, 29 |
3 | 31, 33, 37, 38 |
4 | 49 |
5 | 51, 51, 54 |
6 | 61 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 11/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17, 19 |
2 | 20, 27, 29 |
3 | - |
4 | 41, 43, 47, 49 |
5 | 50, 53 |
6 | 61, 67, 67, 67 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 11/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 06 |
1 | 10, 12, 13 |
2 | 20, 22, 29 |
3 | 33, 37 |
4 | 40 |
5 | 51, 56 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 81, 83 |
9 | 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |