XSMB Thứ 7 - Xổ số miền Bắc thứ 7
Mã ĐB |
12SY 17SY 18SY 1SY 2SY 5SY 6SY 8SY
|
G.ĐB | 04332 |
G.1 | 91586 |
G.2 | 4544410769 |
G.3 | 310259844347625400091606701918 |
G.4 | 9578316995425129 |
G.5 | 065316422195135483584285 |
G.6 | 256736422 |
G.7 | 22927873 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18 |
2 | 22, 22, 25, 25, 29 |
3 | 32, 36 |
4 | 42, 42, 43, 44 |
5 | 53, 54, 56, 58 |
6 | 67, 69, 69 |
7 | 73, 78, 78 |
8 | 85, 86 |
9 | 92, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10SP 13SP 14SP 15SP 19SP 20SP 4SP 8SP
|
G.ĐB | 03764 |
G.1 | 43150 |
G.2 | 9864791886 |
G.3 | 430438397444045872224153676561 |
G.4 | 6929866618752976 |
G.5 | 570785474644415666557711 |
G.6 | 510735903 |
G.7 | 24874513 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 10, 11, 13 |
2 | 22, 24, 29 |
3 | 35, 36 |
4 | 43, 44, 45, 45, 47, 47 |
5 | 50, 55, 56 |
6 | 61, 64, 66 |
7 | 74, 75, 76 |
8 | 86, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
16SF 18SF 1SF 2SF 3SF 4SF 6SF 7SF
|
G.ĐB | 82114 |
G.1 | 91818 |
G.2 | 5066875086 |
G.3 | 215169988272532054510530702229 |
G.4 | 5356182723153701 |
G.5 | 516604214847837670888059 |
G.6 | 309593985 |
G.7 | 49580942 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 09, 09 |
1 | 14, 15, 16, 18 |
2 | 21, 27, 29 |
3 | 32 |
4 | 42, 47, 49 |
5 | 51, 56, 58, 59 |
6 | 66, 68 |
7 | 76 |
8 | 82, 85, 86, 88 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
10RY 11RY 15RY 19RY 1RY 6RY 8RY 9RY
|
G.ĐB | 74726 |
G.1 | 29756 |
G.2 | 0453546371 |
G.3 | 780987299176293371004103221951 |
G.4 | 6115097558005616 |
G.5 | 581311716003526786737778 |
G.6 | 270578542 |
G.7 | 39234800 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 00, 03 |
1 | 13, 15, 16 |
2 | 23, 26 |
3 | 32, 35, 39 |
4 | 42, 48 |
5 | 51, 56 |
6 | 67 |
7 | 70, 71, 71, 73, 75, 78, 78 |
8 | - |
9 | 91, 93, 98 |
Mã ĐB |
12RP 13RP 14RP 16RP 18RP 19RP 6RP 9RP
|
G.ĐB | 04306 |
G.1 | 31074 |
G.2 | 7437962688 |
G.3 | 171467821036617657333481109093 |
G.4 | 7448657832430657 |
G.5 | 127054011633917257488246 |
G.6 | 861997553 |
G.7 | 74821793 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 10, 11, 17, 17 |
2 | - |
3 | 33, 33 |
4 | 43, 46, 46, 48, 48 |
5 | 53, 57 |
6 | 61 |
7 | 70, 72, 74, 74, 78, 79 |
8 | 82, 88 |
9 | 93, 93, 97 |
Mã ĐB |
12RF 13RF 14RF 15RF 19RF 20RF 3RF 4RF
|
G.ĐB | 63208 |
G.1 | 53905 |
G.2 | 0418937098 |
G.3 | 099293352120896613909982911440 |
G.4 | 3752563436316238 |
G.5 | 131501067522056271063131 |
G.6 | 772946549 |
G.7 | 38928091 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06, 06, 08 |
1 | 15 |
2 | 21, 22, 29, 29 |
3 | 31, 31, 34, 38, 38 |
4 | 40, 46, 49 |
5 | 52 |
6 | 62 |
7 | 72 |
8 | 80, 89 |
9 | 90, 91, 92, 96, 98 |
Mã ĐB |
10QY 12QY 13QY 17QY 1QY 2QY 7QY 9QY
|
G.ĐB | 60640 |
G.1 | 20450 |
G.2 | 1773572800 |
G.3 | 473889801659446462419950112197 |
G.4 | 0483111725414215 |
G.5 | 810208509996202636052468 |
G.6 | 225027998 |
G.7 | 49035501 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 01, 02, 03, 05 |
1 | 15, 16, 17 |
2 | 25, 26, 27 |
3 | 35 |
4 | 40, 41, 41, 46, 49 |
5 | 50, 50, 55 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 83, 88 |
9 | 96, 97, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải