XSMB Thứ 7 - Xổ số miền Bắc thứ 7
Mã ĐB |
10LE
11LE
12LE
15LE
8LE
9LE
|
G.ĐB | 87219 |
G.1 | 88795 |
G.2 | 6188771870 |
G.3 | 363999917644895481448966583781 |
G.4 | 1226368130513591 |
G.5 | 136885120613914089747483 |
G.6 | 313104436 |
G.7 | 30878075 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 13, 13, 19 |
2 | 26 |
3 | 30, 36 |
4 | 40, 44 |
5 | 51 |
6 | 65, 68 |
7 | 70, 74, 75, 76 |
8 | 80, 81, 81, 83, 87, 87 |
9 | 91, 95, 95, 99 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11LU
15LU
16LU
17LU
19LU
3LU
4LU
6LU
|
G.ĐB | 62940 |
G.1 | 27086 |
G.2 | 8483042992 |
G.3 | 261772824086842549345301611166 |
G.4 | 1213737583751727 |
G.5 | 073730181279243556965434 |
G.6 | 949318656 |
G.7 | 02348281 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 16, 18, 18 |
2 | 27 |
3 | 30, 34, 34, 34, 35, 37 |
4 | 40, 40, 42, 49 |
5 | 56 |
6 | 66 |
7 | 75, 75, 77, 79 |
8 | 81, 82, 86 |
9 | 92, 96 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
Mã ĐB |
10KC
14KC
2KC
4KC
6KC
9KC
|
G.ĐB | 39597 |
G.1 | 20448 |
G.2 | 9837545648 |
G.3 | 558509707925197017956958807835 |
G.4 | 1913801552413912 |
G.5 | 772257060051105033774923 |
G.6 | 710696135 |
G.7 | 95120593 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 10, 12, 12, 13, 15 |
2 | 22, 23 |
3 | 35, 35 |
4 | 41, 48, 48 |
5 | 50, 50, 51 |
6 | - |
7 | 75, 77, 79 |
8 | 88 |
9 | 93, 95, 95, 96, 97, 97 |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
Mã ĐB |
13KM
1KM
2KM
3KM
6KM
8KM
|
G.ĐB | 55291 |
G.1 | 42135 |
G.2 | 0156007447 |
G.3 | 879476220940405529734107379983 |
G.4 | 1635598903202473 |
G.5 | 758954292475926062278372 |
G.6 | 285185279 |
G.7 | 62859130 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | - |
2 | 20, 27, 29 |
3 | 30, 35, 35 |
4 | 47, 47 |
5 | - |
6 | 60, 60, 62 |
7 | 72, 73, 73, 73, 75, 79 |
8 | 83, 85, 85, 85, 89, 89 |
9 | 91, 91 |
Mã ĐB |
12KU
13KU
3KU
4KU
6KU
7KU
|
G.ĐB | 09534 |
G.1 | 70353 |
G.2 | 9618874525 |
G.3 | 551337510520012644888311731939 |
G.4 | 1938104635649939 |
G.5 | 071125175640562584891885 |
G.6 | 135596390 |
G.7 | 82279893 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 12, 17, 17 |
2 | 25, 25, 27 |
3 | 33, 34, 35, 38, 39, 39 |
4 | 40, 46 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 82, 85, 88, 88, 89 |
9 | 90, 93, 96, 98 |
Mã ĐB |
12HC
15HC
5HC
6HC
8HC
9HC
|
G.ĐB | 71424 |
G.1 | 66934 |
G.2 | 5053374665 |
G.3 | 399080079793691187334797126018 |
G.4 | 1541087525571632 |
G.5 | 082037608781223910460825 |
G.6 | 849255247 |
G.7 | 29568814 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 18 |
2 | 20, 24, 25, 29 |
3 | 32, 33, 33, 34, 39 |
4 | 41, 46, 47, 49 |
5 | 55, 56, 57 |
6 | 60, 65 |
7 | 71, 75 |
8 | 81, 88 |
9 | 91, 97 |
Mã ĐB |
13HM
14HM
1HM
2HM
5HM
7HM
|
G.ĐB | 82978 |
G.1 | 37815 |
G.2 | 6359226828 |
G.3 | 209599633026340277991624592123 |
G.4 | 6947199787803491 |
G.5 | 914644782860879251997256 |
G.6 | 672628145 |
G.7 | 68749538 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 23, 28, 28 |
3 | 30, 38 |
4 | 40, 45, 45, 46, 47 |
5 | 56, 59 |
6 | 60, 68 |
7 | 72, 74, 78, 78 |
8 | 80 |
9 | 91, 92, 92, 95, 97, 99, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải