XSMB Thứ 7 - Xổ số miền Bắc thứ 7
Mã ĐB |
10ZX 12ZX 13ZX 16ZX 19ZX 20ZX 3ZX 9ZX
|
G.ĐB | 64558 |
G.1 | 37922 |
G.2 | 1895742529 |
G.3 | 607196512343313864103143960614 |
G.4 | 4594865369431927 |
G.5 | 779495349390827387266727 |
G.6 | 344453590 |
G.7 | 09582388 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 13, 14, 19 |
2 | 22, 23, 23, 26, 27, 27, 29 |
3 | 34, 39 |
4 | 43, 44 |
5 | 53, 53, 57, 58, 58 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 88 |
9 | 90, 90, 94, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
13ZP 18ZP 20ZP 2ZP 3ZP 4ZP 7ZP 8ZP
|
G.ĐB | 42695 |
G.1 | 12877 |
G.2 | 8702118340 |
G.3 | 135516130779594874413931995111 |
G.4 | 5339438516525975 |
G.5 | 876656467877405896693639 |
G.6 | 289716223 |
G.7 | 68859076 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 16, 19 |
2 | 21, 23 |
3 | 39, 39 |
4 | 40, 41, 46 |
5 | 51, 52, 58 |
6 | 66, 68, 69 |
7 | 75, 76, 77, 77 |
8 | 85, 85, 89 |
9 | 90, 94, 95 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
13ZF 14ZF 17ZF 19ZF 20ZF 4ZF 5ZF 8ZF
|
G.ĐB | 42901 |
G.1 | 74233 |
G.2 | 4803471891 |
G.3 | 348979161251083261836542698991 |
G.4 | 8422221386967427 |
G.5 | 099866333330793177573894 |
G.6 | 618585617 |
G.7 | 62615431 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 13, 17, 18 |
2 | 22, 26, 27 |
3 | 30, 31, 31, 33, 33, 34 |
4 | - |
5 | 54, 57 |
6 | 61, 62 |
7 | - |
8 | 83, 83, 85 |
9 | 91, 91, 94, 96, 97, 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
11YX 14YX 16YX 17YX 18YX 20YX 4YX 8YX
|
G.ĐB | 46965 |
G.1 | 46869 |
G.2 | 5425165140 |
G.3 | 021292357839222330861235322340 |
G.4 | 5323281123490766 |
G.5 | 330446595792310302463817 |
G.6 | 464838569 |
G.7 | 66967775 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 11, 17 |
2 | 22, 23, 29 |
3 | 38 |
4 | 40, 40, 46, 49 |
5 | 51, 53, 59 |
6 | 64, 65, 66, 66, 69, 69 |
7 | 75, 77, 78 |
8 | 86 |
9 | 92, 96 |
Mã ĐB |
12YP 18YP 19YP 1YP 3YP 7YP 8YP 9YP
|
G.ĐB | 48015 |
G.1 | 78660 |
G.2 | 8270117499 |
G.3 | 981295300445690058676825007584 |
G.4 | 6196955550113835 |
G.5 | 180423761119211682721752 |
G.6 | 273492546 |
G.7 | 43667651 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 04 |
1 | 11, 15, 16, 19 |
2 | 29 |
3 | 35 |
4 | 43, 46 |
5 | 50, 51, 52, 55 |
6 | 60, 66, 67 |
7 | 72, 73, 76, 76 |
8 | 84 |
9 | 90, 92, 96, 99 |
Mã ĐB |
11YF 12YF 16YF 18YF 1YF 20YF 2YF 8YF
|
G.ĐB | 74078 |
G.1 | 26569 |
G.2 | 6312877691 |
G.3 | 808032308278074222867321894996 |
G.4 | 5691312921369128 |
G.5 | 450928263105829356387446 |
G.6 | 461100049 |
G.7 | 91376506 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 05, 06, 09 |
1 | 18 |
2 | 26, 28, 28, 29 |
3 | 36, 37, 38 |
4 | 46, 49 |
5 | - |
6 | 61, 65, 69 |
7 | 74, 78 |
8 | 82, 86 |
9 | 91, 91, 91, 93, 96 |
Mã ĐB |
11XY 13XY 16XY 18XY 19XY 2XY 4XY 8XY
|
G.ĐB | 44474 |
G.1 | 19969 |
G.2 | 9591580941 |
G.3 | 364191367695039389557388322581 |
G.4 | 9152881081156349 |
G.5 | 715247615741131337051376 |
G.6 | 177297891 |
G.7 | 50858822 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 13, 15, 15, 19 |
2 | 22 |
3 | 39 |
4 | 41, 41, 49 |
5 | 50, 52, 52, 55 |
6 | 61, 69 |
7 | 74, 76, 76, 77 |
8 | 81, 83, 85, 88 |
9 | 91, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải