XSMB Thứ 7 - Xổ số miền Bắc thứ 7
Mã ĐB |
14KY 17KY 3KY 4KY 5KY 7KY 8KY 9KY
|
G.ĐB | 29379 |
G.1 | 29822 |
G.2 | 2493327395 |
G.3 | 632546582939579269172006391422 |
G.4 | 9186176393851320 |
G.5 | 545132890892429014487357 |
G.6 | 899689390 |
G.7 | 05609933 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17 |
2 | 20, 22, 22, 29 |
3 | 33, 33 |
4 | 48 |
5 | 51, 54, 57 |
6 | 60, 63, 63 |
7 | 79, 79 |
8 | 85, 86, 89, 89 |
9 | 90, 90, 92, 95, 99, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
12KQ 15KQ 18KQ 1KQ 4KQ 5KQ 8KQ 9KQ
|
G.ĐB | 90649 |
G.1 | 71212 |
G.2 | 5572056680 |
G.3 | 647619439209089570150692083467 |
G.4 | 1452523050832320 |
G.5 | 409082410310637815753896 |
G.6 | 756690503 |
G.7 | 58283564 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 12, 15 |
2 | 20, 20, 20, 28 |
3 | 30, 35 |
4 | 41, 49 |
5 | 52, 56, 58 |
6 | 61, 64, 67 |
7 | 75, 78 |
8 | 80, 83, 89 |
9 | 90, 90, 92, 96 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
10KF 12KF 13KF 16KF 17KF 18KF 1KF 4KF
|
G.ĐB | 00312 |
G.1 | 44708 |
G.2 | 8828364571 |
G.3 | 917982114605250095239254973943 |
G.4 | 1449239978717371 |
G.5 | 584833899405830174202661 |
G.6 | 142732198 |
G.7 | 21599503 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 05, 08 |
1 | 12 |
2 | 20, 21, 23 |
3 | 32 |
4 | 42, 43, 46, 48, 49, 49 |
5 | 50, 59 |
6 | 61 |
7 | 71, 71, 71 |
8 | 83, 89 |
9 | 95, 98, 98, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
18HY 20HY 2HY 4HY 5HY 6HY 8HY 9HY
|
G.ĐB | 62135 |
G.1 | 21141 |
G.2 | 4585786656 |
G.3 | 704174729917041288678784403831 |
G.4 | 7920902371318460 |
G.5 | 337257650633832638114220 |
G.6 | 752057840 |
G.7 | 96942909 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 17 |
2 | 20, 20, 23, 26, 29 |
3 | 31, 31, 33, 35 |
4 | 40, 41, 41, 44 |
5 | 52, 56, 57, 57 |
6 | 60, 65, 67 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 94, 96, 99 |
Mã ĐB |
10HQ 11HQ 14HQ 16HQ 18HQ 1HQ 3HQ 4HQ
|
G.ĐB | 59882 |
G.1 | 35161 |
G.2 | 8000990230 |
G.3 | 278507827976809326213085565708 |
G.4 | 4114790003010473 |
G.5 | 654071278212953221606720 |
G.6 | 460122532 |
G.7 | 85514216 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 08, 09, 09 |
1 | 12, 14, 16 |
2 | 20, 21, 22, 27 |
3 | 30, 32, 32 |
4 | 40, 42 |
5 | 50, 51, 55 |
6 | 60, 60, 61 |
7 | 73, 79 |
8 | 82, 85 |
9 | - |
Mã ĐB |
11HF 12HF 15HF 18HF 20HF 2HF 8HF 9HF
|
G.ĐB | 05667 |
G.1 | 42692 |
G.2 | 2683413884 |
G.3 | 411974818330209406503897731619 |
G.4 | 6327752688138004 |
G.5 | 008333629225611571797774 |
G.6 | 970842546 |
G.7 | 49582620 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 20, 25, 26, 26, 27 |
3 | 34 |
4 | 42, 46, 49 |
5 | 50, 58 |
6 | 62, 67 |
7 | 70, 74, 77, 79 |
8 | 83, 83, 84 |
9 | 92, 97 |
Mã ĐB |
11GY 15GY 19GY 5GY 6GY 7GY 8GY 9GY
|
G.ĐB | 97041 |
G.1 | 66285 |
G.2 | 6133903320 |
G.3 | 976848137867753206131321964710 |
G.4 | 5334185498688120 |
G.5 | 781928697366579771106682 |
G.6 | 110477078 |
G.7 | 86292810 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 10, 10, 10, 13, 19, 19 |
2 | 20, 20, 28, 29 |
3 | 34, 39 |
4 | 41 |
5 | 53, 54 |
6 | 66, 68, 69 |
7 | 77, 78, 78 |
8 | 82, 84, 85, 86 |
9 | 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải