XSMB Thứ 7 - Xổ số miền Bắc thứ 7
Mã ĐB |
10CG 11CG 12CG 15CG 16CG 2CG 3CG 6CG
|
G.ĐB | 67411 |
G.1 | 76269 |
G.2 | 0956670821 |
G.3 | 299744469153443485897102630438 |
G.4 | 9683250915635848 |
G.5 | 539944310701046120140170 |
G.6 | 106938486 |
G.7 | 06511509 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 06, 09, 09 |
1 | 11, 14, 15 |
2 | 21, 26 |
3 | 31, 38, 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 51 |
6 | 61, 63, 66, 69 |
7 | 70, 74 |
8 | 83, 86, 89 |
9 | 91, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10CQ 13CQ 17CQ 1CQ 20CQ 5CQ 7CQ 8CQ
|
G.ĐB | 97404 |
G.1 | 05695 |
G.2 | 2090129614 |
G.3 | 330044116355522847850681041485 |
G.4 | 5911968211615011 |
G.5 | 787916738599037950991649 |
G.6 | 674062957 |
G.7 | 60321377 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 04 |
1 | 10, 11, 11, 13, 14 |
2 | 22 |
3 | 32 |
4 | 49 |
5 | 57 |
6 | 60, 61, 62, 63 |
7 | 73, 74, 77, 79, 79 |
8 | 82, 85, 85 |
9 | 95, 99, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10CY 12CY 14CY 17CY 20CY 2CY 5CY 6CY
|
G.ĐB | 26689 |
G.1 | 02663 |
G.2 | 4425063215 |
G.3 | 755446422801352657462593181481 |
G.4 | 8425340962220727 |
G.5 | 749872027079392000576095 |
G.6 | 350489023 |
G.7 | 88294715 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 15, 15 |
2 | 20, 22, 23, 25, 27, 28, 29 |
3 | 31 |
4 | 44, 46, 47 |
5 | 50, 50, 52, 57 |
6 | 63 |
7 | 79 |
8 | 81, 88, 89, 89 |
9 | 95, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10BG 11BG 13BG 17BG 19BG 1BG 6BG 7BG
|
G.ĐB | 83683 |
G.1 | 77268 |
G.2 | 7264896979 |
G.3 | 992442558361832318980427292845 |
G.4 | 8413748189161294 |
G.5 | 469124012539932754215368 |
G.6 | 917953061 |
G.7 | 52942825 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 16, 17 |
2 | 21, 25, 27, 28 |
3 | 32, 39 |
4 | 44, 45, 48 |
5 | 52, 53 |
6 | 61, 68, 68 |
7 | 72, 79 |
8 | 81, 83, 83 |
9 | 91, 94, 94, 98 |
Mã ĐB |
11BQ 12BQ 13BQ 14BQ 16BQ 2BQ 7BQ 9BQ
|
G.ĐB | 04104 |
G.1 | 04607 |
G.2 | 6618902265 |
G.3 | 048753244955146950234714967481 |
G.4 | 5080710478672380 |
G.5 | 061029547982913670450537 |
G.6 | 679627814 |
G.7 | 04808841 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04, 04, 07 |
1 | 10, 14 |
2 | 23, 27 |
3 | 36, 37 |
4 | 41, 45, 46, 49, 49 |
5 | 54 |
6 | 65, 67 |
7 | 75, 79 |
8 | 80, 80, 80, 81, 82, 88, 89 |
9 | - |
Mã ĐB |
11BY 12BY 16BY 19BY 1BY 3BY 4BY 8BY
|
G.ĐB | 75155 |
G.1 | 20665 |
G.2 | 1486159563 |
G.3 | 640592043392491577777309549673 |
G.4 | 2771254205557368 |
G.5 | 993596810607791409716619 |
G.6 | 920156429 |
G.7 | 45259677 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 19 |
2 | 20, 25, 29 |
3 | 33, 35 |
4 | 42, 45 |
5 | 55, 55, 56, 59 |
6 | 61, 63, 65, 68 |
7 | 71, 71, 73, 77, 77 |
8 | 81 |
9 | 91, 95, 96 |
Mã ĐB |
14AG 15AG 17AG 19AG 20AG 4AG 5AG 7AG
|
G.ĐB | 54528 |
G.1 | 17562 |
G.2 | 6941701727 |
G.3 | 105576214151584276187221339382 |
G.4 | 7718945470628367 |
G.5 | 871219954763700340608835 |
G.6 | 636875992 |
G.7 | 35547832 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 13, 17, 18, 18 |
2 | 27, 28 |
3 | 32, 35, 35, 36 |
4 | 41 |
5 | 54, 54, 57 |
6 | 60, 62, 62, 63, 67 |
7 | 75, 78 |
8 | 82, 84 |
9 | 92, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải