XSMB Thứ 6 - Xổ số miền Bắc thứ 6
Mã ĐB |
12ZV 17ZV 19ZV 1ZV 20ZV 4ZV 6ZV 7ZV
|
G.ĐB | 16256 |
G.1 | 66008 |
G.2 | 7912699115 |
G.3 | 573754179044586232295013608420 |
G.4 | 5033898277062139 |
G.5 | 356875879150508014167709 |
G.6 | 441463430 |
G.7 | 99635018 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08, 09 |
1 | 15, 16, 18 |
2 | 20, 26, 29 |
3 | 30, 33, 36, 39 |
4 | 41 |
5 | 50, 50, 56 |
6 | 63, 63, 68 |
7 | 75 |
8 | 80, 82, 86, 87 |
9 | 90, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10ZN 11ZN 13ZN 14ZN 19ZN 20ZN 3ZN 5ZN
|
G.ĐB | 65219 |
G.1 | 93641 |
G.2 | 8340791579 |
G.3 | 663914889325011397081342857610 |
G.4 | 5652815607776427 |
G.5 | 431780105905994854342792 |
G.6 | 764142657 |
G.7 | 95415654 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 08 |
1 | 10, 10, 11, 17, 19 |
2 | 27, 28 |
3 | 34 |
4 | 41, 41, 42, 48 |
5 | 52, 54, 56, 56, 57 |
6 | 64 |
7 | 77, 79 |
8 | - |
9 | 91, 92, 93, 95 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
12ZE 14ZE 15ZE 17ZE 1ZE 20ZE 2ZE 4ZE
|
G.ĐB | 75406 |
G.1 | 90452 |
G.2 | 4729754707 |
G.3 | 834468461655020375053727464521 |
G.4 | 2675363972030662 |
G.5 | 119757329750456298804500 |
G.6 | 682709781 |
G.7 | 30514429 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 05, 06, 07, 09 |
1 | 16 |
2 | 20, 21, 29 |
3 | 30, 32, 39 |
4 | 44, 46 |
5 | 50, 51, 52 |
6 | 62, 62 |
7 | 74, 75 |
8 | 80, 81, 82 |
9 | 97, 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
10YV 13YV 17YV 19YV 5YV 6YV 7YV 8YV
|
G.ĐB | 23844 |
G.1 | 89821 |
G.2 | 0404839335 |
G.3 | 225399648201197132428398155281 |
G.4 | 1361790423706678 |
G.5 | 447065928720034928677343 |
G.6 | 043543396 |
G.7 | 05906132 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | - |
2 | 20, 21 |
3 | 32, 35, 39 |
4 | 42, 43, 43, 43, 44, 48, 49 |
5 | - |
6 | 61, 61, 67 |
7 | 70, 70, 78 |
8 | 81, 81, 82 |
9 | 90, 92, 96, 97 |
Mã ĐB |
11YN 16YN 18YN 1YN 6YN 7YN 8YN 9YN
|
G.ĐB | 92443 |
G.1 | 48844 |
G.2 | 6210138917 |
G.3 | 873642424740199040430427350990 |
G.4 | 3612417489843920 |
G.5 | 198472893597783464103801 |
G.6 | 068398224 |
G.7 | 92699727 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 10, 12, 17 |
2 | 20, 24, 27 |
3 | 34 |
4 | 43, 43, 44, 47 |
5 | - |
6 | 64, 68, 69 |
7 | 73, 74 |
8 | 84, 84, 89 |
9 | 90, 92, 97, 97, 98, 99 |
Mã ĐB |
10YE 14YE 19YE 3YE 5YE 6YE 8YE 9YE
|
G.ĐB | 64368 |
G.1 | 69269 |
G.2 | 8115235755 |
G.3 | 435830737517659742701807541687 |
G.4 | 1540154992487675 |
G.5 | 902804512817831950455711 |
G.6 | 675324219 |
G.7 | 22878551 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 17, 19, 19 |
2 | 22, 24, 28 |
3 | - |
4 | 40, 45, 48, 49 |
5 | 51, 51, 52, 55, 59 |
6 | 68, 69 |
7 | 70, 75, 75, 75, 75 |
8 | 83, 85, 87, 87 |
9 | - |
Mã ĐB |
13XV 14XV 15XV 17XV 18XV 1XV 3XV 8XV
|
G.ĐB | 60351 |
G.1 | 59594 |
G.2 | 1285978159 |
G.3 | 326487595061831593733732189604 |
G.4 | 6634714604871252 |
G.5 | 580562990484885053672024 |
G.6 | 668298158 |
G.7 | 95778336 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | - |
2 | 21, 24 |
3 | 31, 34, 36 |
4 | 46, 48 |
5 | 50, 50, 51, 52, 58, 59, 59 |
6 | 67, 68 |
7 | 73, 77 |
8 | 83, 84, 87 |
9 | 94, 95, 98, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải