XSMB Thứ 6 - Xổ số miền Bắc thứ 6
Mã ĐB |
2MY
4MY
5MY
6MY
7MY
8MY
|
G.ĐB | 52766 |
G.1 | 79512 |
G.2 | 1287400591 |
G.3 | 197395384686931481747597636988 |
G.4 | 9591719495907739 |
G.5 | 989439693811515333493722 |
G.6 | 561446237 |
G.7 | 29672825 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12 |
2 | 22, 25, 28, 29 |
3 | 31, 37, 39, 39 |
4 | 46, 46, 49 |
5 | 53 |
6 | 61, 66, 67, 69 |
7 | 74, 74, 76 |
8 | 88 |
9 | 90, 91, 91, 94, 94 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11LF
15LF
1LF
3LF
6LF
7LF
|
G.ĐB | 72859 |
G.1 | 84970 |
G.2 | 2294827905 |
G.3 | 688397215145870166754562230683 |
G.4 | 5687809415825288 |
G.5 | 928966264652312075085479 |
G.6 | 166101463 |
G.7 | 93423569 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 08 |
1 | - |
2 | 20, 22, 26 |
3 | 35, 39 |
4 | 42, 48 |
5 | 51, 52, 59 |
6 | 63, 66, 69 |
7 | 70, 70, 75, 79 |
8 | 82, 83, 87, 88, 89 |
9 | 93, 94 |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã ĐB |
14LK
16LK
17LK
19LK
2LK
3LK
6LK
9LK
|
G.ĐB | 91869 |
G.1 | 62613 |
G.2 | 8956117438 |
G.3 | 797106869348902083009203867549 |
G.4 | 2455108538005406 |
G.5 | 113880583367204616020067 |
G.6 | 216832186 |
G.7 | 18368259 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 02, 02, 06 |
1 | 10, 13, 16, 18 |
2 | - |
3 | 32, 36, 38, 38, 38 |
4 | 46, 49 |
5 | 55, 58, 59 |
6 | 61, 67, 67, 69 |
7 | - |
8 | 82, 85, 86 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
Mã ĐB |
10LV
11LV
13LV
1LV
2LV
5LV
|
G.ĐB | 60762 |
G.1 | 70413 |
G.2 | 9485673874 |
G.3 | 385625496209294881680399821450 |
G.4 | 8234764434920818 |
G.5 | 111425561891873290104068 |
G.6 | 962160238 |
G.7 | 70735466 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 13, 14, 18 |
2 | - |
3 | 32, 34, 38 |
4 | 44 |
5 | 50, 54, 56, 56 |
6 | 60, 62, 62, 62, 62, 66, 68, 68 |
7 | 70, 73, 74 |
8 | - |
9 | 91, 92, 94, 98 |
Mã ĐB |
10KD
14KD
1KD
20KD
3KD
4KD
5KD
6KD
|
G.ĐB | 45370 |
G.1 | 05808 |
G.2 | 8487998182 |
G.3 | 242930430689635004426993182844 |
G.4 | 0554477546779083 |
G.5 | 998420640832568146161573 |
G.6 | 187486857 |
G.7 | 75661021 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 10, 16 |
2 | 21 |
3 | 31, 32, 35 |
4 | 42, 44 |
5 | 54, 57 |
6 | 64, 66 |
7 | 70, 73, 75, 75, 77, 79 |
8 | 81, 82, 83, 84, 86, 87 |
9 | 93 |
Mã ĐB |
12KN
16KN
18KN
19KN
1KN
20KN
2KN
3KN
|
G.ĐB | 54112 |
G.1 | 93201 |
G.2 | 6385490768 |
G.3 | 631908226311092627951406554572 |
G.4 | 6041589621367292 |
G.5 | 866059686810833117268758 |
G.6 | 827555563 |
G.7 | 94825551 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 12 |
2 | 26, 27 |
3 | 31, 36 |
4 | 41 |
5 | 51, 54, 55, 55, 58 |
6 | 60, 63, 63, 65, 68, 68 |
7 | 72 |
8 | 82 |
9 | 90, 92, 92, 94, 95, 96 |
Mã ĐB |
17KV
19KV
20KV
2KV
3KV
5KV
7KV
9KV
|
G.ĐB | 33027 |
G.1 | 01034 |
G.2 | 3944031211 |
G.3 | 013891382324827518411099509281 |
G.4 | 0511864673655683 |
G.5 | 090640021629632221801096 |
G.6 | 776073760 |
G.7 | 97750517 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 06 |
1 | 11, 11, 17 |
2 | 22, 23, 27, 27, 29 |
3 | 34 |
4 | 40, 41, 46 |
5 | - |
6 | 60, 65 |
7 | 73, 75, 76 |
8 | 80, 81, 83, 89 |
9 | 95, 96, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải