XSMB Thứ 6 - Xổ số miền Bắc thứ 6
Mã ĐB |
10CT 12CT 13CT 14CT 17CT 1CT 20CT 2CT
|
G.ĐB | 38223 |
G.1 | 77286 |
G.2 | 9018584473 |
G.3 | 085847969795286765064307576662 |
G.4 | 7394060544715963 |
G.5 | 112781864005210685076915 |
G.6 | 706481999 |
G.7 | 06399397 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 06, 06, 06, 06, 07 |
1 | 15 |
2 | 23, 27 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 63 |
7 | 71, 73, 75 |
8 | 81, 84, 85, 86, 86, 86 |
9 | 93, 94, 97, 97, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
12CL 15CL 16CL 17CL 19CL 1CL 4CL 6CL
|
G.ĐB | 12301 |
G.1 | 78982 |
G.2 | 0263094374 |
G.3 | 191878491712364346413598438101 |
G.4 | 0620686253007618 |
G.5 | 091860259110374908948079 |
G.6 | 074487042 |
G.7 | 28433242 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 01 |
1 | 10, 17, 18, 18 |
2 | 20, 25, 28 |
3 | 30, 32 |
4 | 41, 42, 42, 43, 49 |
5 | - |
6 | 62, 64 |
7 | 74, 74, 79 |
8 | 82, 84, 87, 87 |
9 | 94 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
16CB 18CB 19CB 1CB 2CB 4CB 6CB 8CB
|
G.ĐB | 20952 |
G.1 | 00044 |
G.2 | 0913665520 |
G.3 | 376609197435253521862620332691 |
G.4 | 4463963299585680 |
G.5 | 696413622611020362729010 |
G.6 | 327990476 |
G.7 | 81094061 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 09 |
1 | 10, 11 |
2 | 20, 27 |
3 | 32, 36 |
4 | 40, 44 |
5 | 52, 53, 58 |
6 | 60, 61, 62, 63, 64 |
7 | 72, 74, 76 |
8 | 80, 81, 86 |
9 | 90, 91 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10BT 12BT 13BT 15BT 16BT 2BT 3BT 4BT
|
G.ĐB | 95110 |
G.1 | 91230 |
G.2 | 2584837352 |
G.3 | 465969239175545863952874658992 |
G.4 | 7879224490016647 |
G.5 | 478223350826911729815762 |
G.6 | 366704757 |
G.7 | 38446852 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 10, 17 |
2 | 26 |
3 | 30, 35, 38 |
4 | 44, 44, 45, 46, 47, 48 |
5 | 52, 52, 57 |
6 | 62, 66, 68 |
7 | 79 |
8 | 81, 82 |
9 | 91, 92, 95, 96 |
Mã ĐB |
13BL 15BL 1BL 2BL 4BL 6BL 7BL 9BL
|
G.ĐB | 94670 |
G.1 | 63617 |
G.2 | 0651767183 |
G.3 | 732648150835774707401336249497 |
G.4 | 6748037635929574 |
G.5 | 745773872244344190815173 |
G.6 | 578528643 |
G.7 | 02102135 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 10, 17, 17 |
2 | 21, 28 |
3 | 35 |
4 | 40, 41, 43, 44, 48 |
5 | 57 |
6 | 62, 64 |
7 | 70, 73, 74, 74, 76, 78 |
8 | 81, 83, 87 |
9 | 92, 97 |
Mã ĐB |
13BC 15BC 18BC 19BC 1BC 2BC 6BC 9BC
|
G.ĐB | 65761 |
G.1 | 49344 |
G.2 | 8292555230 |
G.3 | 100319948824592441930153602935 |
G.4 | 9661344312560653 |
G.5 | 251042083379393676395952 |
G.6 | 932355850 |
G.7 | 87622469 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10 |
2 | 24, 25 |
3 | 30, 31, 32, 35, 36, 36, 39 |
4 | 43, 44 |
5 | 50, 52, 53, 55, 56 |
6 | 61, 61, 62, 69 |
7 | 79 |
8 | 87, 88 |
9 | 92, 93 |
Mã ĐB |
10AP 11AP 13AP 15AP 16AP 4AP 7AP 8AP
|
G.ĐB | 74036 |
G.1 | 90111 |
G.2 | 3120823123 |
G.3 | 807820555011973667099486790198 |
G.4 | 2407977296959048 |
G.5 | 185566418290969824133207 |
G.6 | 913820360 |
G.7 | 02144941 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 07, 08, 09 |
1 | 11, 13, 13, 14 |
2 | 20, 23 |
3 | 36 |
4 | 41, 41, 48, 49 |
5 | 50, 55 |
6 | 60, 67 |
7 | 72, 73 |
8 | 82 |
9 | 90, 95, 98, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải