XS Mega - Kết quả XS Mega 6/45 - Xo So Mega
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ Sáu, 22-09-2023
Kỳ 1097: Thứ Tư, 20-09-2023
- 03
- 06
- 20
- 39
- 40
- 41
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 32.375.490.000 | |
Giải 1 | 25 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 956 | 300.000 | |
Giải 3 | 16563 | 30.000 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện XS Mega
- Xem thống kê Theo thứ XS Mega
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả xổ số Mega mở thưởng vào các ngày 4/6/CN hàng tuần lúc 18h30
Kỳ 1096: Chủ Nhật, 17-09-2023
- 06
- 10
- 15
- 36
- 39
- 43
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 30.649.643.500 | |
Giải 1 | 21 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1096 | 300.000 | |
Giải 3 | 18528 | 30.000 |
Kỳ 1095: Thứ Sáu, 15-09-2023
- 02
- 03
- 05
- 07
- 10
- 38
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 29.109.343.500 | |
Giải 1 | 17 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1078 | 300.000 | |
Giải 3 | 17324 | 30.000 |
Kỳ 1094: Thứ Tư, 13-09-2023
- 02
- 04
- 07
- 09
- 12
- 13
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 27.497.610.500 | |
Giải 1 | 36 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1325 | 300.000 | |
Giải 3 | 18682 | 30.000 |
Kỳ 1093: Chủ Nhật, 10-09-2023
- 04
- 05
- 10
- 18
- 27
- 40
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 26.272.334.000 | |
Giải 1 | 15 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 978 | 300.000 | |
Giải 3 | 16787 | 30.000 |
Kỳ 1092: Thứ Sáu, 08-09-2023
- 06
- 08
- 14
- 29
- 39
- 42
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 24.718.436.500 | |
Giải 1 | 24 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 982 | 300.000 | |
Giải 3 | 15925 | 30.000 |
Kỳ 1091: Thứ Tư, 06-09-2023
- 03
- 04
- 12
- 18
- 19
- 29
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 23.348.795.000 | |
Giải 1 | 24 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1034 | 300.000 | |
Giải 3 | 16790 | 30.000 |
Kỳ 1090: Chủ Nhật, 03-09-2023
- 01
- 33
- 38
- 39
- 44
- 45
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 22.006.990.500 | |
Giải 1 | 18 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 926 | 300.000 | |
Giải 3 | 14065 | 30.000 |
Kỳ 1089: Thứ Sáu, 01-09-2023
- 09
- 14
- 16
- 19
- 28
- 41
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 20.706.940.500 | |
Giải 1 | 9 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 807 | 300.000 | |
Giải 3 | 13892 | 30.000 |
Kỳ 1088: Thứ Tư, 30-08-2023
- 13
- 17
- 20
- 28
- 30
- 33
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 19.335.329.000 | |
Giải 1 | 12 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 902 | 300.000 | |
Giải 3 | 14993 | 30.000 |
Kỳ 1087: Chủ Nhật, 27-08-2023
- 24
- 27
- 30
- 37
- 44
- 45
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 17.754.370.000 | |
Giải 1 | 22 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 915 | 300.000 | |
Giải 3 | 13906 | 30.000 |
Kỳ 1086: Thứ Sáu, 25-08-2023
- 08
- 18
- 30
- 32
- 38
- 45
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 16.395.939.500 | |
Giải 1 | 28 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1022 | 300.000 | |
Giải 3 | 15753 | 30.000 |
Kỳ 1085: Thứ Tư, 23-08-2023
- 05
- 14
- 18
- 19
- 29
- 31
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 14.916.257.500 | |
Giải 1 | 16 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1003 | 300.000 | |
Giải 3 | 16013 | 30.000 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 4, thứ 6 và chủ nhật hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Mega 6/45 phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 45), được quay 6 lần trong cùng 1 lồng cầu.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Trùng | Tỷ lệ trả thưởng kế hoạch |
---|---|---|---|
Giải Jackpot | 12.000.000.000 + tích lũy |
6 bộ số | 41,31% |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 bộ số | 2,87% |
Giải Nhì | 300.000 | 4 bộ số | 4,09% |
Giải Ba | 30.000 | 3 bộ số | 6,73% |