Kết quả XS Max 3D thứ 6
G.1 | 058 387 |
G.2 | 379 963 572 897 |
G.3 | 377 925 621 895 547 446 |
KK | 242 680 656 313 645 961 589 493 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 617 558 |
G.2 | 680 491 432 764 |
G.3 | 819 202 544 902 347 414 |
KK | 766 546 062 148 670 499 108 781 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 599 780 |
G.2 | 361 788 147 009 |
G.3 | 318 520 032 914 951 544 |
KK | 929 460 825 954 093 153 349 211 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 593 436 |
G.2 | 350 367 186 212 |
G.3 | 191 248 600 936 094 762 |
KK | 100 788 749 181 538 120 538 325 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 441 004 |
G.2 | 182 414 508 527 |
G.3 | 128 380 535 296 105 854 |
KK | 396 864 498 453 568 073 559 325 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 449 999 |
G.2 | 188 667 883 486 |
G.3 | 642 676 406 386 375 706 |
KK | 720 219 747 746 229 912 216 612 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 981 230 |
G.2 | 458 388 255 221 |
G.3 | 257 075 879 659 656 734 |
KK | 069 824 736 358 672 224 206 609 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 818 391 |
G.2 | 217 227 472 926 |
G.3 | 323 005 759 201 396 872 |
KK | 498 470 135 498 178 413 215 328 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 101 509 |
G.2 | 817 115 110 192 |
G.3 | 025 275 751 619 154 338 |
KK | 867 965 714 105 241 651 460 419 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 529 723 |
G.2 | 119 365 319 934 |
G.3 | 936 031 583 675 155 959 |
KK | 498 123 402 189 639 447 280 363 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 222 108 |
G.2 | 571 222 082 622 |
G.3 | 756 569 428 294 844 873 |
KK | 856 033 020 276 119 480 335 693 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 099 751 |
G.2 | 125 900 380 109 |
G.3 | 228 964 174 998 448 120 |
KK | 724 328 709 471 199 537 611 086 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 725 012 |
G.2 | 244 235 021 550 |
G.3 | 569 533 694 491 631 332 |
KK | 885 881 242 361 797 671 930 016 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |