Kết quả XS Max 3D thứ 6
G.1 | 101 509 |
G.2 | 817 115 110 192 |
G.3 | 025 275 751 619 154 338 |
KK | 867 965 714 105 241 651 460 419 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 529 723 |
G.2 | 119 365 319 934 |
G.3 | 936 031 583 675 155 959 |
KK | 498 123 402 189 639 447 280 363 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 222 108 |
G.2 | 571 222 082 622 |
G.3 | 756 569 428 294 844 873 |
KK | 856 033 020 276 119 480 335 693 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 099 751 |
G.2 | 125 900 380 109 |
G.3 | 228 964 174 998 448 120 |
KK | 724 328 709 471 199 537 611 086 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 725 012 |
G.2 | 244 235 021 550 |
G.3 | 569 533 694 491 631 332 |
KK | 885 881 242 361 797 671 930 016 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 387 695 |
G.2 | 524 062 066 506 |
G.3 | 836 183 696 175 741 228 |
KK | 995 255 479 074 993 768 619 531 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 977 877 |
G.2 | 770 759 776 913 |
G.3 | 543 190 478 468 425 795 |
KK | 860 329 389 921 759 411 430 348 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 979 487 |
G.2 | 352 376 285 278 |
G.3 | 722 479 662 710 216 643 |
KK | 510 018 435 435 893 964 928 196 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 721 546 |
G.2 | 806 693 193 373 |
G.3 | 154 996 290 757 340 010 |
KK | 745 350 939 924 077 093 489 913 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 833 961 |
G.2 | 568 429 454 561 |
G.3 | 828 391 053 201 413 349 |
KK | 876 284 010 965 223 714 043 004 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 546 800 |
G.2 | 232 158 382 194 |
G.3 | 353 962 400 404 102 494 |
KK | 209 106 731 327 220 965 789 426 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 243 902 |
G.2 | 379 805 723 672 |
G.3 | 172 906 067 885 486 045 |
KK | 991 886 350 659 213 151 778 416 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 257 816 |
G.2 | 038 137 688 222 |
G.3 | 994 703 164 891 333 167 |
KK | 397 844 992 890 143 224 668 850 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |