Kết quả XS Max 3D thứ 6
G.1 | 999 007 |
G.2 | 761 735 039 100 |
G.3 | 920 626 603 728 095 115 |
KK | 110 879 627 668 527 297 176 788 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 173 403 |
G.2 | 774 780 796 099 |
G.3 | 139 241 740 511 976 893 |
KK | 725 927 012 800 250 724 277 729 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 812 779 |
G.2 | 092 873 406 438 |
G.3 | 970 446 586 142 705 408 |
KK | 757 073 386 617 962 930 502 501 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 324 152 |
G.2 | 330 899 802 115 |
G.3 | 695 138 585 776 588 161 |
KK | 431 617 329 847 058 790 565 644 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 449 966 |
G.2 | 940 850 133 979 |
G.3 | 276 065 136 533 383 369 |
KK | 244 384 329 307 739 438 047 231 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 097 467 |
G.2 | 693 719 986 035 |
G.3 | 929 999 670 411 240 259 |
KK | 394 487 670 093 693 736 999 417 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 820 335 |
G.2 | 368 790 711 434 |
G.3 | 331 523 217 608 625 249 |
KK | 739 331 175 000 223 470 114 916 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 680 925 |
G.2 | 446 734 654 211 |
G.3 | 730 693 284 109 019 781 |
KK | 509 936 077 213 270 083 948 784 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 969 265 |
G.2 | 133 355 225 890 |
G.3 | 769 887 191 753 271 492 |
KK | 324 184 096 987 257 737 731 526 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 768 699 |
G.2 | 032 122 440 557 |
G.3 | 907 472 896 939 462 517 |
KK | 129 896 747 476 208 295 479 234 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 979 886 |
G.2 | 259 959 515 473 |
G.3 | 847 804 769 403 060 855 |
KK | 723 208 501 785 318 381 245 510 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 821 057 |
G.2 | 824 839 293 507 |
G.3 | 847 605 873 220 086 877 |
KK | 859 550 896 449 394 356 967 297 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 311 544 |
G.2 | 861 308 217 867 |
G.3 | 576 766 526 103 583 915 |
KK | 945 613 466 215 453 484 868 109 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |