Kết quả XS Max 3D thứ 6
G.1 | 361 218 |
G.2 | 284 200 088 455 |
G.3 | 351 650 300 208 353 005 |
KK | 780 899 611 352 523 134 676 265 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 006 244 |
G.2 | 303 094 980 082 |
G.3 | 188 197 925 414 809 896 |
KK | 040 057 005 066 016 282 307 287 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 028 886 |
G.2 | 795 783 653 119 |
G.3 | 203 096 052 412 290 150 |
KK | 887 314 462 034 849 374 612 830 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 725 308 |
G.2 | 527 115 205 553 |
G.3 | 745 409 463 965 543 650 |
KK | 801 711 950 990 172 674 939 595 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 801 632 |
G.2 | 693 109 377 150 |
G.3 | 933 848 786 811 493 780 |
KK | 214 101 536 909 855 124 694 758 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 381 993 |
G.2 | 719 368 987 363 |
G.3 | 437 711 043 630 427 409 |
KK | 656 736 848 364 172 694 055 507 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 372 652 |
G.2 | 372 586 057 268 |
G.3 | 800 373 310 542 916 226 |
KK | 238 270 899 429 519 141 020 745 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 724 737 |
G.2 | 584 587 215 023 |
G.3 | 425 163 707 972 577 359 |
KK | 205 858 689 482 360 916 680 014 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 484 633 |
G.2 | 628 452 506 073 |
G.3 | 299 388 692 092 552 895 |
KK | 094 714 565 335 529 703 231 144 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 012 803 |
G.2 | 377 588 253 961 |
G.3 | 317 279 892 960 945 984 |
KK | 313 065 830 372 564 055 294 143 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 058 387 |
G.2 | 379 963 572 897 |
G.3 | 377 925 621 895 547 446 |
KK | 242 680 656 313 645 961 589 493 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 617 558 |
G.2 | 680 491 432 764 |
G.3 | 819 202 544 902 347 414 |
KK | 766 546 062 148 670 499 108 781 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 599 780 |
G.2 | 361 788 147 009 |
G.3 | 318 520 032 914 951 544 |
KK | 929 460 825 954 093 153 349 211 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |