Kết quả XS Max 3D thứ 6
G.1 | 546 800 |
G.2 | 232 158 382 194 |
G.3 | 353 962 400 404 102 494 |
KK | 209 106 731 327 220 965 789 426 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 243 902 |
G.2 | 379 805 723 672 |
G.3 | 172 906 067 885 486 045 |
KK | 991 886 350 659 213 151 778 416 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 257 816 |
G.2 | 038 137 688 222 |
G.3 | 994 703 164 891 333 167 |
KK | 397 844 992 890 143 224 668 850 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 338 836 |
G.2 | 249 851 923 789 |
G.3 | 333 497 273 251 295 290 |
KK | 935 232 526 599 379 497 775 143 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 782 772 |
G.2 | 881 474 666 045 |
G.3 | 861 055 719 851 026 853 |
KK | 204 576 256 521 504 911 326 621 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 481 347 |
G.2 | 093 842 715 034 |
G.3 | 887 769 569 569 664 422 |
KK | 177 657 375 726 364 554 542 568 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 677 066 |
G.2 | 569 468 004 697 |
G.3 | 651 944 416 334 535 046 |
KK | 619 807 199 774 688 953 923 588 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 360 935 |
G.2 | 887 861 356 650 |
G.3 | 596 269 165 863 537 091 |
KK | 837 373 884 443 659 242 688 026 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 735 400 |
G.2 | 411 531 310 975 |
G.3 | 229 374 018 765 358 725 |
KK | 151 945 707 448 546 282 099 270 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 459 218 |
G.2 | 471 818 493 293 |
G.3 | 742 659 284 745 294 904 |
KK | 706 241 950 536 444 827 763 897 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 769 867 |
G.2 | 769 564 514 056 |
G.3 | 509 811 579 438 389 628 |
KK | 579 691 374 022 137 275 147 341 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 398 551 |
G.2 | 993 519 662 919 |
G.3 | 051 306 093 380 520 586 |
KK | 772 918 867 591 605 314 422 411 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 057 188 |
G.2 | 550 607 554 264 |
G.3 | 512 904 410 068 248 369 |
KK | 858 835 115 459 365 150 855 288 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |