Kết quả XS Max 3D thứ 6
G.1 | 400 549 |
G.2 | 429 136 068 988 |
G.3 | 147 701 327 236 759 250 |
KK | 794 270 171 517 183 932 056 996 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 266 763 |
G.2 | 307 079 978 859 |
G.3 | 508 532 929 791 209 585 |
KK | 814 703 857 755 054 616 627 936 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 255 538 |
G.2 | 731 462 776 882 |
G.3 | 359 746 913 516 691 444 |
KK | 044 271 544 599 338 259 878 291 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 595 678 |
G.2 | 415 586 162 258 |
G.3 | 264 002 233 222 464 346 |
KK | 303 587 331 905 151 889 517 625 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 067 078 |
G.2 | 665 975 539 952 |
G.3 | 492 125 210 433 221 998 |
KK | 107 660 234 124 037 045 040 956 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 686 026 |
G.2 | 767 848 133 689 |
G.3 | 455 604 892 438 386 653 |
KK | 525 396 479 203 646 855 751 340 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 736 492 |
G.2 | 591 828 839 275 |
G.3 | 245 473 949 774 823 988 |
KK | 799 530 940 585 620 361 854 208 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 317 499 |
G.2 | 047 222 223 649 |
G.3 | 137 485 054 891 403 953 |
KK | 365 788 869 359 159 844 641 139 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 878 896 |
G.2 | 035 494 163 144 |
G.3 | 157 802 851 667 775 456 |
KK | 766 653 774 540 537 930 228 007 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 566 896 |
G.2 | 024 623 530 604 |
G.3 | 056 732 497 386 263 134 |
KK | 348 474 307 671 497 614 599 470 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 680 723 |
G.2 | 873 865 399 678 |
G.3 | 502 241 293 250 614 038 |
KK | 344 045 698 393 732 197 335 456 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 279 608 |
G.2 | 693 408 561 620 |
G.3 | 407 793 456 197 165 853 |
KK | 607 247 966 260 643 243 805 024 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 343 039 |
G.2 | 549 795 410 480 |
G.3 | 866 014 914 596 911 004 |
KK | 663 599 437 343 208 015 821 822 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |