XSMB Thứ 2 - Xổ số miền Bắc thứ 2
Mã ĐB |
11QH 13QH 16QH 17QH 3QH 7QH 8QH 9QH
|
G.ĐB | 15296 |
G.1 | 58122 |
G.2 | 6079962033 |
G.3 | 156336413808436386216352906321 |
G.4 | 6873771203168598 |
G.5 | 022377656786820292085748 |
G.6 | 423428102 |
G.7 | 54114413 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 08 |
1 | 11, 12, 13, 16 |
2 | 21, 21, 22, 23, 23, 28, 29 |
3 | 33, 33, 36, 38 |
4 | 44, 48 |
5 | 54 |
6 | 65 |
7 | 73 |
8 | 86 |
9 | 96, 98, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10QA 11QA 15QA 16QA 1QA 5QA 8QA 9QA
|
G.ĐB | 43030 |
G.1 | 44299 |
G.2 | 0034025339 |
G.3 | 076844511822380380637716379753 |
G.4 | 4649784159463334 |
G.5 | 682896819694225230355230 |
G.6 | 700124697 |
G.7 | 67416681 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18 |
2 | 24, 28 |
3 | 30, 30, 34, 35, 39 |
4 | 40, 41, 41, 46, 49 |
5 | 52, 53 |
6 | 63, 63, 66, 67 |
7 | - |
8 | 80, 81, 81, 84 |
9 | 94, 97, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
11PS 16PS 18PS 1PS 3PS 4PS 5PS 9PS
|
G.ĐB | 40957 |
G.1 | 85011 |
G.2 | 4481691475 |
G.3 | 688405518996603523287859776511 |
G.4 | 0449292319565319 |
G.5 | 612612724973224830559627 |
G.6 | 243424253 |
G.7 | 88675078 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 11, 16, 19 |
2 | 23, 24, 26, 27, 28 |
3 | - |
4 | 40, 43, 48, 49 |
5 | 50, 53, 55, 56, 57 |
6 | 67 |
7 | 72, 73, 75, 78 |
8 | 88, 89 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
12PH 17PH 18PH 20PH 4PH 5PH 6PH 9PH
|
G.ĐB | 94818 |
G.1 | 99104 |
G.2 | 6684881867 |
G.3 | 291141677890410485862065902222 |
G.4 | 4553101274851902 |
G.5 | 753807826890788292821345 |
G.6 | 765560599 |
G.7 | 80344816 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 10, 12, 14, 16, 18 |
2 | 22 |
3 | 34, 38 |
4 | 45, 48, 48 |
5 | 53, 59 |
6 | 60, 65, 67 |
7 | 78 |
8 | 80, 82, 82, 82, 85, 86 |
9 | 90, 99 |
Mã ĐB |
14PA 16PA 19PA 20PA 2PA 3PA 7PA 9PA
|
G.ĐB | 50550 |
G.1 | 86177 |
G.2 | 5203456446 |
G.3 | 525441156160576322218050130750 |
G.4 | 2437456745861462 |
G.5 | 883306957341032643792475 |
G.6 | 429580654 |
G.7 | 34127520 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12 |
2 | 20, 21, 26, 29 |
3 | 33, 34, 34, 37 |
4 | 41, 44, 46 |
5 | 50, 50, 54 |
6 | 61, 62, 67 |
7 | 75, 75, 76, 77, 79 |
8 | 80, 86 |
9 | 95 |
Mã ĐB |
12NS 13NS 14NS 17NS 1NS 2NS 8NS 9NS
|
G.ĐB | 00002 |
G.1 | 89539 |
G.2 | 6519614242 |
G.3 | 367911746517396808347469849217 |
G.4 | 1790490935327588 |
G.5 | 846462308652513808537207 |
G.6 | 959746249 |
G.7 | 22721703 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 07, 09 |
1 | 17, 17 |
2 | 22 |
3 | 30, 32, 34, 38, 39 |
4 | 42, 46, 49 |
5 | 52, 53, 59 |
6 | 64, 65 |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 90, 91, 96, 96, 98 |
Mã ĐB |
10NH 14NH 17NH 19NH 20NH 3NH 4NH 7NH
|
G.ĐB | 44465 |
G.1 | 74590 |
G.2 | 4278045659 |
G.3 | 291963430414475537246163714983 |
G.4 | 2658718793748323 |
G.5 | 658200094547542959500984 |
G.6 | 646461869 |
G.7 | 33067692 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 09 |
1 | - |
2 | 23, 24, 29 |
3 | 33, 37 |
4 | 46, 47 |
5 | 50, 58, 59 |
6 | 61, 65, 69 |
7 | 74, 75, 76 |
8 | 80, 82, 83, 84, 87 |
9 | 90, 92, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải