XSMB Thứ 2 - Xổ số miền Bắc thứ 2
Mã ĐB |
12UA 14UA 17UA 18UA 1UA 20UA 2UA 3UA
|
G.ĐB | 43249 |
G.1 | 33204 |
G.2 | 7425881691 |
G.3 | 377675392588874918750198556169 |
G.4 | 1573559030808738 |
G.5 | 361646728145308734650380 |
G.6 | 838208113 |
G.7 | 42478870 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 13, 16 |
2 | 25 |
3 | 38, 38 |
4 | 42, 45, 47, 49 |
5 | 58 |
6 | 65, 67, 69 |
7 | 70, 72, 73, 74, 75 |
8 | 80, 80, 85, 87, 88 |
9 | 90, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10TR 11TR 19TR 1TR 3TR 4TR 5TR 6TR
|
G.ĐB | 18840 |
G.1 | 19728 |
G.2 | 9421005607 |
G.3 | 118270868463074692658772908582 |
G.4 | 3611595347429393 |
G.5 | 247346230811772604740767 |
G.6 | 892110105 |
G.7 | 85490702 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 07, 07 |
1 | 10, 10, 11, 11 |
2 | 23, 26, 27, 28, 29 |
3 | - |
4 | 40, 42, 49 |
5 | 53 |
6 | 65, 67 |
7 | 73, 74, 74 |
8 | 82, 84, 85 |
9 | 92, 93 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
11TH 12TH 13TH 16TH 17TH 19TH 5TH 8TH
|
G.ĐB | 65018 |
G.1 | 79495 |
G.2 | 6488955576 |
G.3 | 421660378543928884266065570589 |
G.4 | 0311485094853168 |
G.5 | 468724321469654854524385 |
G.6 | 813990690 |
G.7 | 28711611 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 13, 16, 18 |
2 | 26, 28, 28 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 50, 52, 55 |
6 | 66, 68, 69 |
7 | 71, 76 |
8 | 85, 85, 85, 87, 89, 89 |
9 | 90, 90, 95 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
13TA 16TA 17TA 18TA 1TA 2TA 6TA 8TA
|
G.ĐB | 65799 |
G.1 | 04320 |
G.2 | 5950203520 |
G.3 | 719436047539170751805342305065 |
G.4 | 3240439552556301 |
G.5 | 896964955660378982193545 |
G.6 | 815321026 |
G.7 | 54527694 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 15, 19 |
2 | 20, 20, 21, 23, 26 |
3 | - |
4 | 40, 43, 45 |
5 | 52, 54, 55 |
6 | 60, 65, 69 |
7 | 70, 75, 76 |
8 | 80, 89 |
9 | 94, 95, 95, 99 |
Mã ĐB |
10SR 11SR 19SR 2SR 3SR 7SR 8SR 9SR
|
G.ĐB | 62651 |
G.1 | 60778 |
G.2 | 2351871201 |
G.3 | 697567670550372352397177090587 |
G.4 | 0015185479875322 |
G.5 | 080947241116469651098824 |
G.6 | 432881799 |
G.7 | 25213624 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 09, 09 |
1 | 15, 16, 18 |
2 | 21, 22, 24, 24, 24, 25 |
3 | 32, 36, 39 |
4 | - |
5 | 51, 54, 56 |
6 | - |
7 | 70, 72, 78 |
8 | 81, 87, 87 |
9 | 96, 99 |
Mã ĐB |
11SH 12SH 13SH 16SH 3SH 5SH 6SH 7SH
|
G.ĐB | 17798 |
G.1 | 97846 |
G.2 | 8747374039 |
G.3 | 364621686297239826518847213859 |
G.4 | 0772937382370182 |
G.5 | 947824737060827325923313 |
G.6 | 379142440 |
G.7 | 03371254 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 13 |
2 | - |
3 | 37, 37, 39, 39 |
4 | 40, 42, 46 |
5 | 51, 54, 59 |
6 | 60, 62, 62 |
7 | 72, 72, 73, 73, 73, 73, 78, 79 |
8 | 82 |
9 | 92, 98 |
Mã ĐB |
13SA 15SA 17SA 20SA 6SA 7SA 8SA 9SA
|
G.ĐB | 84826 |
G.1 | 35699 |
G.2 | 1798365121 |
G.3 | 753873617251465618387790524663 |
G.4 | 3069028159649503 |
G.5 | 823846821694537357649331 |
G.6 | 804432934 |
G.7 | 95008366 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 04, 05 |
1 | - |
2 | 21, 26 |
3 | 31, 32, 34, 38, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63, 64, 64, 65, 66, 69 |
7 | 72, 73 |
8 | 81, 82, 83, 83, 87 |
9 | 94, 95, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải