XSMB Thứ 2 - Xổ số miền Bắc thứ 2
Mã ĐB |
10LA 12LA 13LA 14LA 17LA 20LA 6LA 9LA
|
G.ĐB | 15525 |
G.1 | 29914 |
G.2 | 8340068369 |
G.3 | 965227410684523664847656365685 |
G.4 | 7662349351519395 |
G.5 | 685666431321410821536831 |
G.6 | 369495636 |
G.7 | 82937937 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 08 |
1 | 14 |
2 | 21, 22, 23, 25 |
3 | 31, 36, 37 |
4 | 43 |
5 | 51, 53, 56 |
6 | 62, 63, 69, 69 |
7 | 79 |
8 | 82, 84, 85 |
9 | 93, 93, 95, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10KS 12KS 13KS 19KS 1KS 5KS 8KS 9KS
|
G.ĐB | 99369 |
G.1 | 13829 |
G.2 | 5986127481 |
G.3 | 653037770489049500133452533222 |
G.4 | 3926054626513393 |
G.5 | 093738841948167991052079 |
G.6 | 334673600 |
G.7 | 54339829 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 04, 05 |
1 | 13 |
2 | 22, 25, 26, 29, 29 |
3 | 33, 34, 37 |
4 | 46, 48, 49 |
5 | 51, 54 |
6 | 61, 69 |
7 | 73, 79, 79 |
8 | 81, 84 |
9 | 93, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10KH 12KH 18KH 1KH 2KH 3KH 5KH 9KH
|
G.ĐB | 30147 |
G.1 | 37755 |
G.2 | 6141389550 |
G.3 | 209045176151163319839102278447 |
G.4 | 5498329467202059 |
G.5 | 467906156473380721320360 |
G.6 | 567190316 |
G.7 | 15610532 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 07 |
1 | 13, 15, 15, 16 |
2 | 20, 22 |
3 | 32, 32 |
4 | 47, 47 |
5 | 50, 55, 59 |
6 | 60, 61, 61, 63, 67 |
7 | 73, 79 |
8 | 83 |
9 | 90, 94, 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
10KA 15KA 2KA 3KA 5KA 6KA 7KA 9KA
|
G.ĐB | 19052 |
G.1 | 64293 |
G.2 | 6691037980 |
G.3 | 031540529737583243575061256159 |
G.4 | 1490621276792105 |
G.5 | 443827634042106673021099 |
G.6 | 559345633 |
G.7 | 09930638 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 06, 09 |
1 | 10, 12, 12 |
2 | - |
3 | 33, 38, 38 |
4 | 42, 45 |
5 | 52, 54, 57, 59, 59 |
6 | 63, 66 |
7 | 79 |
8 | 80, 83 |
9 | 90, 93, 93, 97, 99 |
Mã ĐB |
10HS 12HS 13HS 18HS 19HS 20HS 3HS 8HS
|
G.ĐB | 16342 |
G.1 | 75754 |
G.2 | 2891337346 |
G.3 | 866424553581914946965232196022 |
G.4 | 8692883897021399 |
G.5 | 701972377661949258600770 |
G.6 | 425940549 |
G.7 | 39421177 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 13, 14, 19 |
2 | 21, 22, 25 |
3 | 35, 37, 38, 39 |
4 | 40, 42, 42, 42, 46, 49 |
5 | 54 |
6 | 60, 61 |
7 | 70, 77 |
8 | - |
9 | 92, 92, 96, 99 |
Mã ĐB |
10HK 11HK 12HK 14HK 16HK 18HK 20HK 3HK
|
G.ĐB | 78723 |
G.1 | 05913 |
G.2 | 4297847997 |
G.3 | 127792592366649288087900851224 |
G.4 | 4813162762764906 |
G.5 | 649577292690738994231047 |
G.6 | 902463762 |
G.7 | 82292553 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 08, 08 |
1 | 13, 13 |
2 | 23, 23, 23, 24, 25, 27, 29, 29 |
3 | - |
4 | 47, 49 |
5 | 53 |
6 | 62, 63 |
7 | 76, 78, 79 |
8 | 82, 89 |
9 | 90, 95, 97 |
Mã ĐB |
13HA 17HA 19HA 20HA 3HA 4HA 6HA 7HA
|
G.ĐB | 68333 |
G.1 | 15214 |
G.2 | 4143719271 |
G.3 | 813670517583589475866964607575 |
G.4 | 7285168897079289 |
G.5 | 014063999619323934289131 |
G.6 | 438211465 |
G.7 | 99791072 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10, 11, 14, 19 |
2 | 28 |
3 | 31, 33, 37, 38, 39 |
4 | 40, 46 |
5 | - |
6 | 65, 67 |
7 | 71, 72, 75, 75, 79 |
8 | 85, 86, 88, 89, 89 |
9 | 99, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải