XSMB Thứ 2 - Xổ số miền Bắc thứ 2
Mã ĐB |
12ZR 13ZR 15ZR 16ZR 18ZR 19ZR 2ZR 8ZR
|
G.ĐB | 35675 |
G.1 | 94675 |
G.2 | 3444392946 |
G.3 | 281496991025010282101486152627 |
G.4 | 4321944024889050 |
G.5 | 319948511316399500476708 |
G.6 | 287886813 |
G.7 | 97225888 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 10, 10, 13, 16 |
2 | 21, 22, 27 |
3 | - |
4 | 40, 43, 46, 47, 49 |
5 | 50, 51, 58 |
6 | 61 |
7 | 75, 75 |
8 | 86, 87, 88, 88 |
9 | 95, 97, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
12ZH 14ZH 17ZH 18ZH 2ZH 3ZH 6ZH 8ZH
|
G.ĐB | 62708 |
G.1 | 26920 |
G.2 | 9233858151 |
G.3 | 553988966371876899812765757431 |
G.4 | 6579305316495825 |
G.5 | 812375291759298390080146 |
G.6 | 034953653 |
G.7 | 92056291 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 08 |
1 | - |
2 | 20, 23, 25, 29 |
3 | 31, 34, 38 |
4 | 46, 49 |
5 | 51, 53, 53, 53, 57, 59 |
6 | 62, 63 |
7 | 76, 79 |
8 | 81, 83 |
9 | 91, 92, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10ZA 12ZA 16ZA 19ZA 1ZA 20ZA 2ZA 6ZA
|
G.ĐB | 34071 |
G.1 | 85687 |
G.2 | 5520284467 |
G.3 | 648376759200433109338481301310 |
G.4 | 0808887110969171 |
G.5 | 756288843508648453346745 |
G.6 | 432971308 |
G.7 | 98959011 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 08, 08 |
1 | 10, 11, 13 |
2 | - |
3 | 32, 33, 33, 34, 37 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 62, 67 |
7 | 71, 71, 71, 71 |
8 | 84, 84, 87 |
9 | 90, 92, 95, 96, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10YR 13YR 19YR 20YR 3YR 4YR 6YR 8YR
|
G.ĐB | 33629 |
G.1 | 72149 |
G.2 | 8800889957 |
G.3 | 004249428390236599956861991450 |
G.4 | 1760852758539913 |
G.5 | 215013462442585529719352 |
G.6 | 419720376 |
G.7 | 94976190 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 19, 19 |
2 | 20, 24, 27, 29 |
3 | 36 |
4 | 42, 46, 49 |
5 | 50, 50, 52, 53, 55, 57 |
6 | 60, 61 |
7 | 71, 76 |
8 | 83 |
9 | 90, 94, 95, 97 |
Mã ĐB |
11YH 18YH 1YH 2YH 5YH 6YH 7YH 9YH
|
G.ĐB | 03729 |
G.1 | 36916 |
G.2 | 9285146389 |
G.3 | 584501358923835429074162228478 |
G.4 | 5625414614684175 |
G.5 | 032608768964707931008131 |
G.6 | 722912793 |
G.7 | 76297706 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 07 |
1 | 12, 16 |
2 | 22, 22, 25, 26, 29, 29 |
3 | 31, 35 |
4 | 46 |
5 | 50, 51 |
6 | 64, 68 |
7 | 75, 76, 76, 77, 78, 79 |
8 | 89, 89 |
9 | 93 |
Mã ĐB |
10YA 12YA 13YA 16YA 17YA 18YA 2YA 8YA
|
G.ĐB | 28448 |
G.1 | 24009 |
G.2 | 3299679344 |
G.3 | 111946173839525129661025289737 |
G.4 | 6987346366261849 |
G.5 | 426751671981900325696653 |
G.6 | 551657587 |
G.7 | 60230316 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 09 |
1 | 16 |
2 | 23, 25, 26 |
3 | 37, 38 |
4 | 44, 48, 49 |
5 | 51, 52, 53, 57 |
6 | 60, 63, 66, 67, 67, 69 |
7 | - |
8 | 81, 87, 87 |
9 | 94, 96 |
Mã ĐB |
14XR 19XR 1XR 20XR 3XR 5XR 6XR 7XR
|
G.ĐB | 83662 |
G.1 | 64347 |
G.2 | 1536203313 |
G.3 | 505727676116093667044409577897 |
G.4 | 2779196784671875 |
G.5 | 746042843760837089238861 |
G.6 | 460290143 |
G.7 | 89060530 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 06 |
1 | 13 |
2 | 23 |
3 | 30 |
4 | 43, 47 |
5 | - |
6 | 60, 60, 60, 61, 61, 62, 62, 67, 67 |
7 | 70, 72, 75, 79 |
8 | 84, 89 |
9 | 90, 93, 95, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải