XSMB Thứ 2 - Xổ số miền Bắc thứ 2
Mã ĐB |
10CE 12CE 15CE 16CE 17CE 3CE 5CE 6CE
|
G.ĐB | 91988 |
G.1 | 95219 |
G.2 | 4487337375 |
G.3 | 942171153473933671290311085210 |
G.4 | 3144796131326643 |
G.5 | 767014919005711927611503 |
G.6 | 511882662 |
G.7 | 44688554 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 10, 10, 11, 17, 19, 19 |
2 | 29 |
3 | 32, 33, 34 |
4 | 43, 44, 44 |
5 | 54 |
6 | 61, 61, 62, 68 |
7 | 70, 73, 75 |
8 | 82, 85, 88 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10CN 18CN 1CN 2CN 6CN 7CN 8CN 9CN
|
G.ĐB | 37573 |
G.1 | 84764 |
G.2 | 2247151407 |
G.3 | 003564778616138692741916161875 |
G.4 | 8886794868595450 |
G.5 | 319993299271427158753070 |
G.6 | 468624195 |
G.7 | 83349078 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 24, 29 |
3 | 34, 38 |
4 | 48 |
5 | 50, 56, 59 |
6 | 61, 64, 68 |
7 | 70, 71, 71, 71, 73, 74, 75, 75, 78 |
8 | 83, 86, 86 |
9 | 90, 95, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10CV 14CV 15CV 16CV 20CV 5CV 8CV 9CV
|
G.ĐB | 02761 |
G.1 | 00282 |
G.2 | 4053529443 |
G.3 | 996463477297530007516059896112 |
G.4 | 8985295187763720 |
G.5 | 165546738345546852391601 |
G.6 | 193965934 |
G.7 | 63916439 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12 |
2 | 20 |
3 | 30, 34, 35, 39, 39 |
4 | 43, 45, 46 |
5 | 51, 51, 55 |
6 | 61, 63, 64, 65, 68 |
7 | 72, 73, 76 |
8 | 82, 85 |
9 | 91, 93, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
14BE 15BE 19BE 1BE 4BE 5BE 6BE 7BE
|
G.ĐB | 84575 |
G.1 | 28908 |
G.2 | 3114061052 |
G.3 | 406224413747357070483452530787 |
G.4 | 5668112422724432 |
G.5 | 655339129560394725020517 |
G.6 | 274250148 |
G.7 | 66934008 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 08 |
1 | 12, 17 |
2 | 22, 24, 25 |
3 | 32, 37 |
4 | 40, 40, 47, 48, 48 |
5 | 50, 52, 53, 57 |
6 | 60, 66, 68 |
7 | 72, 74, 75 |
8 | 87 |
9 | 93 |
Mã ĐB |
10BN 11BN 12BN 13BN 18BN 1BN 4BN 8BN
|
G.ĐB | 41066 |
G.1 | 64396 |
G.2 | 8482527639 |
G.3 | 669927154229531653006661876355 |
G.4 | 7455211288081850 |
G.5 | 103990135847213719919823 |
G.6 | 184350390 |
G.7 | 24301173 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 11, 12, 13, 18 |
2 | 23, 24, 25 |
3 | 30, 31, 37, 39, 39 |
4 | 42, 47 |
5 | 50, 50, 55, 55 |
6 | 66 |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | 90, 91, 92, 96 |
Mã ĐB |
11BV 12BV 19BV 20BV 3BV 5BV 6BV 9BV
|
G.ĐB | 08798 |
G.1 | 04520 |
G.2 | 4596295363 |
G.3 | 666872406862122874014623175660 |
G.4 | 2242166235249381 |
G.5 | 208799068084908100047757 |
G.6 | 719948891 |
G.7 | 93194471 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 06 |
1 | 19, 19 |
2 | 20, 22, 24 |
3 | 31 |
4 | 42, 44, 48 |
5 | 57 |
6 | 60, 62, 62, 63, 68 |
7 | 71 |
8 | 81, 81, 84, 87, 87 |
9 | 91, 93, 98 |
Mã ĐB |
11AE 12AE 15AE 18AE 19AE 4AE 5AE 7AE
|
G.ĐB | 66686 |
G.1 | 60431 |
G.2 | 6094275353 |
G.3 | 388078223913001033789280929581 |
G.4 | 7608712113926214 |
G.5 | 063389573311623219261080 |
G.6 | 967728790 |
G.7 | 33206032 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 08, 09 |
1 | 11, 14 |
2 | 20, 21, 26, 28 |
3 | 31, 32, 32, 33, 33, 39 |
4 | 42 |
5 | 53, 57 |
6 | 60, 67 |
7 | 78 |
8 | 80, 81, 86 |
9 | 90, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải