XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 58 | 88 |
G.7 | 628 | 180 | 923 |
G.6 | 1353 4871 2889 | 9951 1821 7945 | 2188 9222 2141 |
G.5 | 3615 | 9522 | 8722 |
G.4 | 75765 13477 05930 87348 52090 35917 26396 | 17724 33522 85741 23781 07645 60603 59792 | 10847 43882 74193 66196 24185 42515 60787 |
G.3 | 53460 97749 | 31299 55068 | 44428 85890 |
G.2 | 96017 | 64502 | 11937 |
G.1 | 24727 | 97794 | 02593 |
G.ĐB | 103238 | 464102 | 712024 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 27/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 17, 17 |
2 | 27, 28 |
3 | 30, 38, 38 |
4 | 48, 49 |
5 | 53 |
6 | 60, 65 |
7 | 71, 77 |
8 | 89 |
9 | 90, 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 27/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 03 |
1 | - |
2 | 21, 22, 22, 24 |
3 | - |
4 | 41, 45, 45 |
5 | 51, 58 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 80, 81 |
9 | 92, 94, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 27/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 22, 22, 23, 24, 28 |
3 | 37 |
4 | 41, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 85, 87, 88, 88 |
9 | 90, 93, 93, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 49 | 57 |
G.7 | 378 | 410 | 659 |
G.6 | 3636 4347 3216 | 4686 5537 3928 | 5807 1066 6915 |
G.5 | 2470 | 5831 | 7423 |
G.4 | 24943 42532 94911 05163 28958 89915 23578 | 67277 95880 83844 73563 44602 03099 10499 | 51037 33885 46130 57635 64127 35234 02909 |
G.3 | 78115 39835 | 82935 81246 | 46389 72879 |
G.2 | 20158 | 99291 | 37245 |
G.1 | 09577 | 90976 | 12575 |
G.ĐB | 376935 | 283721 | 674524 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 20/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 15, 15, 16 |
2 | - |
3 | 32, 35, 35, 36, 37 |
4 | 43, 47 |
5 | 58, 58 |
6 | 63 |
7 | 70, 77, 78, 78 |
8 | - |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 20/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10 |
2 | 21, 28 |
3 | 31, 35, 37 |
4 | 44, 46, 49 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 76, 77 |
8 | 80, 86 |
9 | 91, 99, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 20/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 15 |
2 | 23, 24, 27 |
3 | 30, 34, 35, 37 |
4 | 45 |
5 | 57, 59 |
6 | 66 |
7 | 75, 79 |
8 | 85, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 20 | 34 |
G.7 | 565 | 440 | 949 |
G.6 | 0226 5437 8150 | 5348 5240 5363 | 3842 4893 6415 |
G.5 | 1066 | 9879 | 1586 |
G.4 | 31537 25173 09960 25585 77873 76283 21098 | 28854 13273 57096 42629 74740 65051 88609 | 95759 72816 84728 01516 29489 96527 77783 |
G.3 | 68182 11954 | 75089 92769 | 76323 37645 |
G.2 | 21835 | 63863 | 98020 |
G.1 | 40165 | 49885 | 00296 |
G.ĐB | 421886 | 229008 | 728742 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 13/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 35, 37, 37 |
4 | - |
5 | 50, 54 |
6 | 60, 65, 65, 66 |
7 | 73, 73 |
8 | 82, 83, 85, 86 |
9 | 98 |
Loto Bình Định Thứ 5, 13/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | - |
2 | 20, 29 |
3 | - |
4 | 40, 40, 40, 48 |
5 | 51, 54 |
6 | 63, 63, 69 |
7 | 73, 79 |
8 | 85, 89 |
9 | 96 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 13/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 16 |
2 | 20, 23, 27, 28 |
3 | 34 |
4 | 42, 42, 45, 49 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 86, 89 |
9 | 93, 96 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 38 | 14 |
G.7 | 955 | 633 | 109 |
G.6 | 3360 7119 9866 | 1447 5124 6629 | 7627 0245 7355 |
G.5 | 8612 | 7899 | 3291 |
G.4 | 39847 88656 51147 58717 69813 55322 71227 | 82011 05074 58395 24674 63504 65794 82775 | 05165 56456 86754 37124 81007 40993 78668 |
G.3 | 97359 31172 | 08778 45427 | 17280 00494 |
G.2 | 33099 | 35697 | 86882 |
G.1 | 29575 | 60505 | 06804 |
G.ĐB | 820806 | 422671 | 831200 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 06/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 13, 17, 19 |
2 | 22, 26, 27 |
3 | - |
4 | 47, 47 |
5 | 55, 56, 59 |
6 | 60, 66 |
7 | 72, 75 |
8 | - |
9 | 99 |
Loto Bình Định Thứ 5, 06/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 11 |
2 | 24, 27, 29 |
3 | 33, 38 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 71, 74, 74, 75, 78 |
8 | - |
9 | 94, 95, 97, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 06/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 07, 09 |
1 | 14 |
2 | 24, 27 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 54, 55, 56 |
6 | 65, 68 |
7 | - |
8 | 80, 82 |
9 | 91, 93, 94 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 02 | 94 |
G.7 | 826 | 836 | 690 |
G.6 | 4592 7139 5885 | 7154 8800 1242 | 8468 0482 0101 |
G.5 | 2143 | 2345 | 6866 |
G.4 | 54331 86199 18353 62478 51541 06769 23582 | 11615 92473 71593 19054 03669 97893 05658 | 26914 11616 19003 02553 94062 57541 56022 |
G.3 | 46674 33617 | 23427 54655 | 03951 74640 |
G.2 | 76987 | 24142 | 82414 |
G.1 | 52197 | 98438 | 72152 |
G.ĐB | 184462 | 316055 | 207642 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 27/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 31, 39 |
4 | 41, 43, 47 |
5 | 53 |
6 | 62, 69 |
7 | 74, 78 |
8 | 82, 85, 87 |
9 | 92, 97, 99 |
Loto Bình Định Thứ 5, 27/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 15 |
2 | 27 |
3 | 36, 38 |
4 | 42, 42, 45 |
5 | 54, 54, 55, 55, 58 |
6 | 69 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 93, 93 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 27/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 14, 14, 16 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 40, 41, 42 |
5 | 51, 52, 53 |
6 | 62, 66, 68 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 90, 94 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 51 | 70 |
G.7 | 741 | 651 | 150 |
G.6 | 4187 5715 5741 | 7329 5431 9929 | 5145 0653 8119 |
G.5 | 7970 | 0156 | 2015 |
G.4 | 33008 45079 99438 36031 87350 71431 10746 | 15193 76807 04844 49697 23604 06270 44077 | 02544 70622 10036 52211 05490 93766 84262 |
G.3 | 27205 53807 | 74735 24599 | 23219 62821 |
G.2 | 94394 | 19472 | 00308 |
G.1 | 73621 | 99222 | 71052 |
G.ĐB | 125224 | 568160 | 687402 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 20/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 08 |
1 | 15 |
2 | 21, 24 |
3 | 31, 31, 38 |
4 | 41, 41, 46 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 70, 79, 79 |
8 | 87 |
9 | 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 20/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | - |
2 | 22, 29, 29 |
3 | 31, 35 |
4 | 44 |
5 | 51, 51, 56 |
6 | 60 |
7 | 70, 72, 77 |
8 | - |
9 | 93, 97, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 20/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 11, 15, 19, 19 |
2 | 21, 22 |
3 | 36 |
4 | 44, 45 |
5 | 50, 52, 53 |
6 | 62, 66 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 90 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 81 | 88 |
G.7 | 729 | 448 | 096 |
G.6 | 3173 0179 2806 | 6070 2694 0485 | 1706 8169 7168 |
G.5 | 6280 | 8383 | 3030 |
G.4 | 21053 36071 51895 00765 35659 72436 62467 | 23154 42995 17514 37801 93173 43913 80241 | 85224 31196 95915 74019 31733 13749 33051 |
G.3 | 38916 31263 | 62755 88141 | 95735 93034 |
G.2 | 82408 | 66713 | 21944 |
G.1 | 54126 | 74928 | 01139 |
G.ĐB | 537915 | 930345 | 292146 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 13/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 15, 16 |
2 | 26, 29 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 53, 59 |
6 | 61, 63, 65, 67 |
7 | 71, 73, 79 |
8 | 80 |
9 | 95 |
Loto Bình Định Thứ 5, 13/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 13, 14 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 41, 41, 45, 48 |
5 | 54, 55 |
6 | - |
7 | 70, 73 |
8 | 81, 83, 85 |
9 | 94, 95 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 13/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15, 19 |
2 | 24 |
3 | 30, 33, 34, 35, 39 |
4 | 44, 46, 49 |
5 | 51 |
6 | 68, 69 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 96, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |