XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 23 | 67 |
G.7 | 741 | 108 | 728 |
G.6 | 9362 1576 2612 | 4055 7121 1913 | 2338 2573 2008 |
G.5 | 3538 | 5457 | 6727 |
G.4 | 20190 64537 93725 12680 56388 49570 04756 | 34008 53768 36295 08715 39619 46566 96627 | 90791 64147 44114 68300 84020 57179 66617 |
G.3 | 55302 62433 | 52186 96993 | 34521 59272 |
G.2 | 05873 | 00506 | 17313 |
G.1 | 65978 | 09880 | 02469 |
G.ĐB | 622028 | 050702 | 509098 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 19/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12 |
2 | 25, 28 |
3 | 33, 37, 38 |
4 | 41, 49 |
5 | 56 |
6 | 62 |
7 | 70, 73, 76, 78 |
8 | 80, 88 |
9 | 90 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 19/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 08, 08 |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 21, 23, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 55, 57 |
6 | 66, 68 |
7 | - |
8 | 80, 86 |
9 | 93, 95 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 19/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 13, 14, 17 |
2 | 20, 21, 27, 28 |
3 | 38 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 67, 69 |
7 | 72, 73, 79 |
8 | - |
9 | 91, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 60 | 28 |
G.7 | 723 | 075 | 246 |
G.6 | 0516 2189 2957 | 1374 0743 6645 | 9091 5938 4574 |
G.5 | 0328 | 4730 | 9516 |
G.4 | 89649 39048 71725 63561 73640 13592 92158 | 42668 57112 95746 93209 12797 08252 19268 | 35580 96079 95038 27155 65133 06392 81845 |
G.3 | 68722 46138 | 82068 85150 | 02396 68298 |
G.2 | 86736 | 79779 | 78005 |
G.1 | 02012 | 61180 | 07191 |
G.ĐB | 734480 | 993623 | 123573 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 12/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 16 |
2 | 22, 23, 25, 28 |
3 | 36, 38 |
4 | 40, 48, 49 |
5 | 57, 58 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 80, 89 |
9 | 92, 92 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 12/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12 |
2 | 23 |
3 | 30 |
4 | 43, 45, 46 |
5 | 50, 52 |
6 | 60, 68, 68, 68 |
7 | 74, 75, 79 |
8 | 80 |
9 | 97 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 12/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16 |
2 | 28 |
3 | 33, 38, 38 |
4 | 45, 46 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 73, 74, 79 |
8 | 80 |
9 | 91, 91, 92, 96, 98 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 06 | 77 |
G.7 | 181 | 527 | 994 |
G.6 | 5608 3307 7809 | 8684 1714 7397 | 6437 2132 3758 |
G.5 | 8690 | 1525 | 5897 |
G.4 | 22288 93632 74009 49731 25757 74101 30656 | 09268 35189 74607 56300 62021 23483 30545 | 22809 07570 05683 50346 22363 88743 04362 |
G.3 | 05450 67580 | 58421 04233 | 45545 71016 |
G.2 | 85729 | 12118 | 72421 |
G.1 | 95758 | 35280 | 94243 |
G.ĐB | 957609 | 040287 | 921538 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 05/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 08, 09, 09, 09 |
1 | - |
2 | 25, 29 |
3 | 31, 32 |
4 | - |
5 | 50, 56, 57, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 81, 88 |
9 | 90 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 05/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 07 |
1 | 14, 18 |
2 | 21, 21, 25, 27 |
3 | 33 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 80, 83, 84, 87, 89 |
9 | 97 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 05/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16 |
2 | 21 |
3 | 32, 37, 38 |
4 | 43, 43, 45, 46 |
5 | 58 |
6 | 62, 63 |
7 | 70, 77 |
8 | 83 |
9 | 94, 97 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 39 | 70 |
G.7 | 903 | 444 | 807 |
G.6 | 9413 9876 7769 | 5027 7535 0922 | 8890 3771 9950 |
G.5 | 3267 | 0622 | 8767 |
G.4 | 15170 09567 73053 93013 75672 96313 83426 | 30501 40830 79592 52653 27250 53909 87926 | 09492 69899 35213 53456 85070 77809 85312 |
G.3 | 36445 92337 | 31817 27556 | 23589 77262 |
G.2 | 33490 | 18429 | 10028 |
G.1 | 76247 | 40354 | 17885 |
G.ĐB | 599761 | 588617 | 980724 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 28/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13, 13, 13 |
2 | 26 |
3 | 33, 37 |
4 | 45, 47 |
5 | 53 |
6 | 61, 67, 67, 69 |
7 | 70, 72, 76 |
8 | - |
9 | 90 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 28/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 17, 17 |
2 | 22, 22, 26, 27, 29 |
3 | 30, 35, 39 |
4 | 44 |
5 | 50, 53, 54, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 28/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 12, 13 |
2 | 24, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 56 |
6 | 62, 67 |
7 | 70, 70, 71 |
8 | 85, 89 |
9 | 90, 92, 99 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 30 | 70 | 06 |
G.7 | 984 | 880 | 627 |
G.6 | 3463 2092 5443 | 1282 2343 3664 | 2376 3192 9174 |
G.5 | 4289 | 0398 | 6144 |
G.4 | 34940 46137 07153 99922 46512 92060 74315 | 33872 21587 08300 44095 97513 58535 88351 | 29943 25566 52934 69973 75988 35951 09138 |
G.3 | 61606 32244 | 68495 30843 | 21930 44698 |
G.2 | 36637 | 47574 | 32190 |
G.1 | 76759 | 58765 | 36733 |
G.ĐB | 401099 | 841832 | 792159 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 21/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 15 |
2 | 22 |
3 | 30, 37, 37 |
4 | 40, 43, 44 |
5 | 53, 59 |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 84, 89 |
9 | 92, 99 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 21/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 32, 35 |
4 | 43, 43 |
5 | 51 |
6 | 64, 65 |
7 | 70, 72, 74 |
8 | 80, 82, 87 |
9 | 95, 95, 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 21/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 30, 33, 34, 38 |
4 | 43, 44 |
5 | 51, 59 |
6 | 66 |
7 | 73, 74, 76 |
8 | 88 |
9 | 90, 92, 98 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 10 | 72 |
G.7 | 179 | 457 | 768 |
G.6 | 0716 9459 7242 | 4741 9406 2913 | 6559 1023 6621 |
G.5 | 5199 | 5938 | 3297 |
G.4 | 84024 39294 03844 87443 61536 74147 38628 | 30109 28347 99075 68767 40077 22056 12122 | 05186 63824 77952 13358 41664 68927 51661 |
G.3 | 38118 16718 | 56457 57260 | 88684 54165 |
G.2 | 19600 | 61357 | 86234 |
G.1 | 80949 | 08461 | 19286 |
G.ĐB | 274513 | 514084 | 218330 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 14/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 16, 18, 18 |
2 | 24, 28 |
3 | 36 |
4 | 42, 43, 44, 47, 49 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 87 |
9 | 94, 99 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 14/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 10, 13 |
2 | 22 |
3 | 38 |
4 | 41, 47 |
5 | 56, 57, 57, 57 |
6 | 60, 61, 67 |
7 | 75, 77 |
8 | 84 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 14/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 23, 24, 27 |
3 | 30, 34 |
4 | - |
5 | 52, 58, 59 |
6 | 61, 64, 65, 68 |
7 | 72 |
8 | 84, 86, 86 |
9 | 97 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 92 | 14 |
G.7 | 273 | 151 | 684 |
G.6 | 7847 5172 2682 | 5329 7556 5305 | 4573 7489 7757 |
G.5 | 2546 | 3137 | 6404 |
G.4 | 87480 62851 02260 44797 20757 17495 42442 | 64042 36153 69799 70084 03302 38497 97718 | 84911 01060 08992 59047 97888 79459 20818 |
G.3 | 69260 61750 | 07550 37855 | 30756 11620 |
G.2 | 87684 | 13130 | 01458 |
G.1 | 30650 | 04193 | 01125 |
G.ĐB | 024181 | 721744 | 401380 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 07/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42, 46, 47 |
5 | 50, 50, 51, 57 |
6 | 60, 60 |
7 | 72, 73 |
8 | 80, 81, 82, 84 |
9 | 95, 97 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 07/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 18 |
2 | 29 |
3 | 30, 37 |
4 | 42, 44 |
5 | 50, 51, 53, 55, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 92, 93, 97, 99 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 07/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 14, 18 |
2 | 20, 25 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 56, 57, 58, 59 |
6 | 60 |
7 | 73 |
8 | 80, 84, 88, 89 |
9 | 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |