XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 74 | 65 |
G.7 | 887 | 708 | 647 |
G.6 | 9409 9825 9520 | 0815 2495 9921 | 2731 4636 5871 |
G.5 | 3275 | 1169 | 8419 |
G.4 | 28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301 | 02203 63692 90849 60092 09363 07332 25405 | 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693 |
G.3 | 30424 56097 | 67509 31817 | 41416 14230 |
G.2 | 11122 | 80794 | 99456 |
G.1 | 73414 | 75026 | 51904 |
G.ĐB | 052033 | 678316 | 110727 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 10/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 11, 14 |
2 | 20, 20, 22, 24, 25, 28 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 68 |
7 | 70, 75 |
8 | 85, 87 |
9 | 97 |
Loto Bình Định Thứ 5, 10/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 08, 09 |
1 | 15, 16, 17 |
2 | 21, 26 |
3 | 32 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 63, 69 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 92, 92, 94, 95 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 10/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 16, 19 |
2 | 26, 27 |
3 | 30, 31, 36 |
4 | 45, 47 |
5 | 56, 58 |
6 | 62, 65 |
7 | 71, 77 |
8 | - |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 69 | 18 |
G.7 | 085 | 052 | 638 |
G.6 | 5064 2307 2749 | 3799 1592 6659 | 1845 4015 6893 |
G.5 | 3264 | 8769 | 3609 |
G.4 | 47891 75299 70232 73226 06522 83011 29410 | 03163 96365 70113 76595 32261 08392 06398 | 29680 20367 19770 28629 22529 65293 66124 |
G.3 | 93166 25040 | 76730 06161 | 43512 41576 |
G.2 | 18854 | 80071 | 33259 |
G.1 | 30208 | 39998 | 94082 |
G.ĐB | 573568 | 117930 | 852571 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 03/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 10, 11 |
2 | 22, 26 |
3 | 32 |
4 | 40, 49 |
5 | 54 |
6 | 64, 64, 66, 68 |
7 | - |
8 | 83, 85 |
9 | 91, 99 |
Loto Bình Định Thứ 5, 03/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 30, 30 |
4 | - |
5 | 52, 59 |
6 | 61, 61, 63, 65, 69, 69 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 92, 92, 95, 98, 98, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 03/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 15, 18 |
2 | 24, 29, 29 |
3 | 38 |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | 67 |
7 | 70, 71, 76 |
8 | 80, 82 |
9 | 93, 93 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 99 | 52 |
G.7 | 134 | 472 | 684 |
G.6 | 3819 8723 3381 | 1872 3774 5823 | 0928 7819 4213 |
G.5 | 8340 | 4939 | 3697 |
G.4 | 22221 32703 83734 41172 32794 10686 61371 | 15905 37853 78117 52266 12062 25893 36146 | 71928 62039 53326 38894 39969 97184 56321 |
G.3 | 17930 66556 | 46453 01294 | 67121 71789 |
G.2 | 69042 | 66378 | 58978 |
G.1 | 64274 | 98407 | 84189 |
G.ĐB | 158626 | 581627 | 248567 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 26/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19 |
2 | 21, 23, 26 |
3 | 30, 34, 34 |
4 | 40, 42 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 71, 72, 74, 75 |
8 | 81, 86 |
9 | 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 26/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 17 |
2 | 23, 27 |
3 | 39 |
4 | 46 |
5 | 53, 53 |
6 | 62, 66 |
7 | 72, 72, 74, 78 |
8 | - |
9 | 93, 94, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 26/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 19 |
2 | 21, 21, 26, 28, 28 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 67, 69 |
7 | 78 |
8 | 84, 84, 89, 89 |
9 | 94, 97 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 08 | 95 |
G.7 | 665 | 978 | 276 |
G.6 | 5543 5163 4065 | 2940 3336 6410 | 3664 8827 2444 |
G.5 | 6736 | 4264 | 5757 |
G.4 | 80596 75251 46264 85570 75219 01026 38259 | 02488 39106 94004 89572 75388 12810 31636 | 76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 |
G.3 | 64812 81030 | 45051 95005 | 61434 74770 |
G.2 | 15477 | 69888 | 88628 |
G.1 | 34540 | 06490 | 32292 |
G.ĐB | 092236 | 806494 | 574085 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 19/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 19 |
2 | 26, 28 |
3 | 30, 36, 36 |
4 | 40, 43 |
5 | 51, 59 |
6 | 63, 64, 65, 65 |
7 | 70, 77 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 19/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 06, 08 |
1 | 10, 10 |
2 | - |
3 | 36, 36 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | 64 |
7 | 72, 78 |
8 | 88, 88, 88 |
9 | 90, 94 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 19/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 16 |
2 | 27, 28 |
3 | 34, 35 |
4 | 44 |
5 | 57, 57 |
6 | 64 |
7 | 70, 76 |
8 | 85 |
9 | 92, 92, 93, 95 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 80 | 09 |
G.7 | 849 | 824 | 064 |
G.6 | 1784 2659 4441 | 2903 1285 1710 | 1846 6328 9722 |
G.5 | 9456 | 8850 | 4471 |
G.4 | 89037 97834 34633 61054 22965 22139 33003 | 39870 63588 16635 45067 47698 23374 65325 | 90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 |
G.3 | 25107 19981 | 93173 97902 | 51734 13667 |
G.2 | 76710 | 54848 | 09088 |
G.1 | 30517 | 11964 | 47916 |
G.ĐB | 480568 | 204004 | 379493 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 12/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 10, 17 |
2 | 23 |
3 | 33, 34, 37, 39 |
4 | 41, 49 |
5 | 54, 56, 59 |
6 | 65, 68 |
7 | - |
8 | 81, 84 |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 12/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 04 |
1 | 10 |
2 | 24, 25 |
3 | 35 |
4 | 48 |
5 | 50 |
6 | 64, 67 |
7 | 70, 73, 74 |
8 | 80, 85, 88 |
9 | 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 12/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 16 |
2 | 22, 22, 25, 28, 29 |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 64, 67, 68 |
7 | 71, 73 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 05 | 74 |
G.7 | 204 | 031 | 929 |
G.6 | 9203 7859 3137 | 6295 0370 5495 | 6817 3623 1188 |
G.5 | 0520 | 7995 | 9558 |
G.4 | 65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 | 83563 47268 39487 75966 90454 97945 80008 | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 |
G.3 | 64512 80048 | 98401 16607 | 33281 56422 |
G.2 | 00272 | 28494 | 89354 |
G.1 | 80337 | 94133 | 71884 |
G.ĐB | 729702 | 157145 | 505484 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 05/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 04, 09, 09 |
1 | 12 |
2 | 20, 28 |
3 | 37, 37 |
4 | 44, 48 |
5 | 51, 55, 59 |
6 | 60 |
7 | 72, 76 |
8 | - |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 05/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 07, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 33 |
4 | 45, 45 |
5 | 54 |
6 | 63, 66, 68 |
7 | 70 |
8 | 87 |
9 | 94, 95, 95, 95 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 05/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 17 |
2 | 22, 23, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54, 57, 58, 59 |
6 | 64 |
7 | 74 |
8 | 80, 81, 83, 84, 84, 88 |
9 | 92 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 01 | 36 |
G.7 | 532 | 255 | 779 |
G.6 | 3579 4377 7636 | 5706 3539 9991 | 8115 5403 5520 |
G.5 | 1265 | 8686 | 1580 |
G.4 | 38315 26747 24028 68450 50506 62487 33817 | 80871 41844 70215 17381 83580 89852 15534 | 18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238 |
G.3 | 18651 12157 | 55150 13209 | 77160 18530 |
G.2 | 40627 | 18491 | 03804 |
G.1 | 61106 | 52625 | 70675 |
G.ĐB | 178794 | 314822 | 791366 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 29/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06, 06 |
1 | 15, 17 |
2 | 27, 28 |
3 | 32, 36 |
4 | 47 |
5 | 50, 51, 57 |
6 | 65 |
7 | 77, 79 |
8 | 87 |
9 | 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 29/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 09 |
1 | 15 |
2 | 22, 25 |
3 | 34, 39 |
4 | 44 |
5 | 50, 52, 55 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 80, 81, 86 |
9 | 91, 91 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 29/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 15 |
2 | 20, 27 |
3 | 30, 35, 36, 38 |
4 | 46 |
5 | 57 |
6 | 60, 66, 68 |
7 | 75, 78, 79 |
8 | 80 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |