XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 55 | 65 |
G.7 | 724 | 262 | 333 |
G.6 | 2599 3127 2581 | 0256 1707 7169 | 0024 5510 5496 |
G.5 | 7830 | 8590 | 0824 |
G.4 | 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 | 02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 | 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 |
G.3 | 72839 51792 | 85833 74034 | 52224 34788 |
G.2 | 35178 | 84007 | 71404 |
G.1 | 59076 | 90381 | 32969 |
G.ĐB | 038430 | 334862 | 381443 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 16 |
2 | 22, 24, 27, 28 |
3 | 30, 30, 39 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 76, 78 |
8 | 81, 86, 88, 89 |
9 | 92, 99 |
Loto Bình Định Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 33, 34 |
4 | 40, 45, 48 |
5 | 54, 55, 56 |
6 | 62, 62, 68, 69 |
7 | - |
8 | 81, 86 |
9 | 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 09 |
1 | 10, 15 |
2 | 24, 24, 24, 24 |
3 | 30, 33 |
4 | 43 |
5 | 52 |
6 | 65, 69 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 90, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 37 | 40 |
G.7 | 774 | 930 | 810 |
G.6 | 3064 1423 4893 | 0142 4173 7705 | 8385 7031 4996 |
G.5 | 0261 | 0754 | 2827 |
G.4 | 03116 49656 43389 72402 96643 24858 90762 | 64004 02041 57092 15289 79997 14932 08605 | 42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312 |
G.3 | 69380 93914 | 45328 04042 | 36985 25258 |
G.2 | 13261 | 35467 | 91547 |
G.1 | 05912 | 07454 | 33300 |
G.ĐB | 853776 | 401352 | 446168 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 14/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 14, 16 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 56, 58 |
6 | 61, 61, 62, 64 |
7 | 73, 74, 76 |
8 | 80, 89 |
9 | 93 |
Loto Bình Định Thứ 5, 14/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 05 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 30, 32, 37 |
4 | 41, 42, 42 |
5 | 52, 54, 54 |
6 | 67 |
7 | 73 |
8 | 89 |
9 | 92, 97 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 14/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 10, 12, 13, 19 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | 40, 46, 47 |
5 | 50, 53, 58 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 85, 85 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 51 | 16 |
G.7 | 337 | 885 | 572 |
G.6 | 0187 2550 6381 | 0299 0880 8548 | 4409 6733 8933 |
G.5 | 3673 | 3708 | 4380 |
G.4 | 72051 29013 78408 04151 54750 79226 70246 | 00041 06184 97525 22273 44669 00039 40778 | 02149 20487 64524 10028 70380 96080 99566 |
G.3 | 86135 73577 | 30384 00319 | 06241 85274 |
G.2 | 05692 | 60015 | 90086 |
G.1 | 61094 | 83849 | 35072 |
G.ĐB | 197311 | 939656 | 690031 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 07/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 13 |
2 | 26 |
3 | 35, 37 |
4 | 46 |
5 | 50, 50, 51, 51, 53 |
6 | - |
7 | 73, 77 |
8 | 81, 87 |
9 | 92, 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 07/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15, 19 |
2 | 25 |
3 | 39 |
4 | 41, 48, 49 |
5 | 51, 56 |
6 | 69 |
7 | 73, 78 |
8 | 80, 84, 84, 85 |
9 | 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 07/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16 |
2 | 24, 28 |
3 | 31, 33, 33 |
4 | 41, 49 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 72, 72, 74 |
8 | 80, 80, 80, 86, 87 |
9 | - |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 23 | 95 |
G.7 | 396 | 570 | 557 |
G.6 | 9485 6623 0025 | 7746 3306 0348 | 2415 8067 9685 |
G.5 | 5158 | 5075 | 9124 |
G.4 | 61240 74798 89704 37737 95538 63601 75691 | 69160 36952 40884 12049 84012 65102 94292 | 77158 27680 99244 99951 13502 74303 94863 |
G.3 | 22361 66168 | 21450 05560 | 11244 06380 |
G.2 | 72792 | 62506 | 06851 |
G.1 | 18706 | 29452 | 18655 |
G.ĐB | 928024 | 558635 | 227529 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 31/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 06 |
1 | - |
2 | 23, 24, 25 |
3 | 37, 38 |
4 | 40 |
5 | 58 |
6 | 61, 67, 68 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 91, 92, 96, 98 |
Loto Bình Định Thứ 5, 31/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 06 |
1 | 12 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | 46, 48, 49 |
5 | 50, 52, 52 |
6 | 60, 60 |
7 | 70, 75 |
8 | 84 |
9 | 92 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 31/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 15 |
2 | 24, 29 |
3 | - |
4 | 44, 44 |
5 | 51, 51, 55, 57, 58 |
6 | 63, 67 |
7 | - |
8 | 80, 80, 85 |
9 | 95 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 71 | 91 |
G.7 | 108 | 445 | 127 |
G.6 | 3660 9619 0095 | 1993 4286 8382 | 8363 1276 5155 |
G.5 | 7383 | 0596 | 4950 |
G.4 | 18781 26288 50039 80432 29833 74175 87091 | 91491 60024 88887 87900 76942 70958 40411 | 90772 85475 09001 65254 02373 89275 42694 |
G.3 | 07768 57119 | 64076 84056 | 05487 50983 |
G.2 | 84685 | 04652 | 23289 |
G.1 | 62359 | 64965 | 75397 |
G.ĐB | 782808 | 866553 | 412987 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 24/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 19, 19 |
2 | - |
3 | 32, 33, 39 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 60, 67, 68 |
7 | 75 |
8 | 81, 83, 85, 88 |
9 | 91, 95 |
Loto Bình Định Thứ 5, 24/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 42, 45 |
5 | 52, 53, 56, 58 |
6 | 65 |
7 | 71, 76 |
8 | 82, 86, 87 |
9 | 91, 93, 96 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 24/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 54, 55 |
6 | 63 |
7 | 72, 73, 75, 75, 76 |
8 | 83, 87, 87, 89 |
9 | 91, 94, 97 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 09 | 99 |
G.7 | 689 | 274 | 974 |
G.6 | 9815 1624 5794 | 9696 2562 5586 | 7232 0493 6985 |
G.5 | 7508 | 9496 | 2365 |
G.4 | 24088 93436 83267 25056 11098 53609 07911 | 13023 22896 62528 37302 10392 07037 33479 | 79095 08429 67664 64481 30870 38771 44957 |
G.3 | 94134 33953 | 45901 27390 | 86947 49743 |
G.2 | 88330 | 73018 | 03109 |
G.1 | 51745 | 34702 | 30167 |
G.ĐB | 591586 | 205223 | 395087 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 17/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 11, 15 |
2 | 24 |
3 | 30, 34, 35, 36 |
4 | 45 |
5 | 53, 56 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 86, 88, 89 |
9 | 94, 98 |
Loto Bình Định Thứ 5, 17/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 02, 09 |
1 | 18 |
2 | 23, 23, 28 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 74, 79 |
8 | 86 |
9 | 90, 92, 96, 96, 96 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 17/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 43, 47 |
5 | 57 |
6 | 64, 65, 67 |
7 | 70, 71, 74 |
8 | 81, 85, 87 |
9 | 93, 95, 99 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 21 | 62 |
G.7 | 031 | 179 | 125 |
G.6 | 5872 8693 7725 | 4479 4526 4013 | 4015 6537 0866 |
G.5 | 0347 | 8408 | 5272 |
G.4 | 53383 67900 66642 02142 75345 05586 38472 | 08296 45501 98243 49707 75417 09409 92673 | 28742 29513 88646 71687 34326 03527 54311 |
G.3 | 47145 68670 | 28006 72502 | 87288 33027 |
G.2 | 31079 | 80869 | 31210 |
G.1 | 04868 | 54262 | 23984 |
G.ĐB | 424150 | 891159 | 478402 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 10/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 31, 36 |
4 | 42, 42, 45, 45, 47 |
5 | 50 |
6 | 68 |
7 | 70, 72, 72, 79 |
8 | 83, 86 |
9 | 93 |
Loto Bình Định Thứ 5, 10/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 06, 07, 08, 09 |
1 | 13, 17 |
2 | 21, 26 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 59 |
6 | 62, 69 |
7 | 73, 79, 79 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 10/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 11, 13, 15 |
2 | 25, 26, 27, 27 |
3 | 37 |
4 | 42, 46 |
5 | - |
6 | 62, 66 |
7 | 72 |
8 | 84, 87, 88 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |