XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 34 | 76 |
G.7 | 258 | 902 | 230 |
G.6 | 8521 0301 8262 | 4093 1944 6902 | 8801 2314 0672 |
G.5 | 8830 | 2711 | 7594 |
G.4 | 62433 93101 99658 11459 79346 08659 69358 | 72336 91877 33242 97733 61771 89328 90732 | 47142 75348 24638 91721 59187 63896 27539 |
G.3 | 63347 11032 | 15861 89018 | 89938 13305 |
G.2 | 29706 | 77397 | 19133 |
G.1 | 41146 | 64644 | 92667 |
G.ĐB | 854033 | 169189 | 706593 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 02/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 06 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 30, 32, 33, 33 |
4 | 46, 46, 47 |
5 | 58, 58, 58, 59, 59 |
6 | 62 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 02/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 11, 18 |
2 | 28 |
3 | 32, 33, 34, 36 |
4 | 42, 44, 44 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 71, 77 |
8 | 89 |
9 | 93, 97 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 02/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 14 |
2 | 21 |
3 | 30, 33, 38, 38, 39 |
4 | 42, 48 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 72, 76 |
8 | 87 |
9 | 93, 94, 96 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 92 | 57 |
G.7 | 655 | 285 | 986 |
G.6 | 7632 1055 4499 | 7284 0333 1036 | 9769 7681 3414 |
G.5 | 5545 | 2800 | 8618 |
G.4 | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 | 88289 46641 27808 08054 26782 84138 40773 | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 |
G.3 | 76951 54375 | 12229 27113 | 25782 72049 |
G.2 | 17121 | 44133 | 87037 |
G.1 | 15409 | 92648 | 14572 |
G.ĐB | 395830 | 097317 | 791751 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 26/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | - |
2 | 21, 24 |
3 | 30, 32 |
4 | 45, 45 |
5 | 51, 55, 55 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 80, 87, 87, 88 |
9 | 99 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 26/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 13, 17 |
2 | 29 |
3 | 33, 33, 36, 38 |
4 | 41, 48 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 82, 84, 85, 89 |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 26/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 18 |
2 | 24 |
3 | 30, 37 |
4 | 49 |
5 | 51, 55, 57 |
6 | 64, 66, 69 |
7 | 72, 77 |
8 | 81, 82, 86, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 17 | 39 |
G.7 | 937 | 914 | 370 |
G.6 | 1602 2613 2970 | 2863 2648 5929 | 1436 6233 8449 |
G.5 | 0006 | 2526 | 2424 |
G.4 | 42840 62489 58135 22822 20285 21934 12999 | 07785 04737 32583 22739 76151 24146 17303 | 60921 60700 30582 51402 46225 67635 92231 |
G.3 | 56272 63490 | 21794 86617 | 43520 54656 |
G.2 | 77190 | 74110 | 26842 |
G.1 | 91369 | 15828 | 06888 |
G.ĐB | 564059 | 346270 | 349148 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 13 |
2 | 22 |
3 | 34, 35, 36, 37 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 69 |
7 | 70, 72 |
8 | 85, 89 |
9 | 90, 90, 99 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 14, 17, 17 |
2 | 26, 28, 29 |
3 | 37, 39 |
4 | 46, 48 |
5 | 51 |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 83, 85 |
9 | 94 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 19/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | - |
2 | 20, 21, 24, 25 |
3 | 31, 33, 35, 36, 39 |
4 | 42, 48, 49 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 82, 88 |
9 | - |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 03 | 39 |
G.7 | 567 | 886 | 375 |
G.6 | 7045 1597 1267 | 5600 2373 6080 | 2116 6637 6026 |
G.5 | 0562 | 5316 | 0280 |
G.4 | 56659 19380 75197 89523 37767 50987 12739 | 94219 96845 14145 00359 86045 59259 22509 | 66466 02771 96136 96301 27621 79702 19452 |
G.3 | 62482 96452 | 46076 44087 | 38252 84317 |
G.2 | 96871 | 98236 | 16783 |
G.1 | 74828 | 44753 | 54741 |
G.ĐB | 050094 | 707383 | 424873 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 12/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 28 |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | 52, 59 |
6 | 62, 67, 67, 67 |
7 | 71 |
8 | 80, 82, 87, 88 |
9 | 94, 97, 97 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 12/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 09 |
1 | 16, 19 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 45, 45, 45 |
5 | 53, 59, 59 |
6 | - |
7 | 73, 76 |
8 | 80, 83, 86, 87 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 12/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 16, 17 |
2 | 21, 26 |
3 | 36, 37, 39 |
4 | 41 |
5 | 52, 52 |
6 | 66 |
7 | 71, 73, 75 |
8 | 80, 83 |
9 | - |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 95 | 65 |
G.7 | 944 | 430 | 762 |
G.6 | 5531 0059 7626 | 6830 7643 4492 | 1641 4539 2063 |
G.5 | 5549 | 8182 | 9565 |
G.4 | 28510 78281 86057 02267 55005 69891 44236 | 89731 76817 25950 84838 73885 18323 05092 | 96387 41786 80466 68295 85437 28636 79189 |
G.3 | 15318 42259 | 62963 23835 | 00854 19786 |
G.2 | 56504 | 09472 | 16852 |
G.1 | 37156 | 81002 | 21726 |
G.ĐB | 789845 | 714799 | 373200 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 05/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 10, 18 |
2 | 26 |
3 | 31, 36, 37 |
4 | 44, 45, 49 |
5 | 56, 57, 59, 59 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 91 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 05/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | 23 |
3 | 30, 30, 31, 35, 38 |
4 | 43 |
5 | 50 |
6 | 63 |
7 | 72 |
8 | 82, 85 |
9 | 92, 92, 95, 99 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 05/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 36, 37, 39 |
4 | 41 |
5 | 52, 54 |
6 | 62, 63, 65, 65, 66 |
7 | - |
8 | 86, 86, 87, 89 |
9 | 95 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 88 | 63 |
G.7 | 350 | 972 | 775 |
G.6 | 5911 9129 8094 | 0722 4314 2210 | 1655 4457 2317 |
G.5 | 7043 | 0655 | 0303 |
G.4 | 15788 05552 32445 62414 69268 79830 01908 | 25116 22138 93019 90701 75707 93055 30445 | 54966 11974 16882 61056 82881 60410 71563 |
G.3 | 48778 70757 | 52193 56949 | 42777 77613 |
G.2 | 99726 | 06518 | 32158 |
G.1 | 99947 | 48834 | 90145 |
G.ĐB | 791237 | 889134 | 399272 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 29/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 14 |
2 | 26, 29 |
3 | 30, 37 |
4 | 43, 45, 47 |
5 | 50, 52, 57 |
6 | 66, 68 |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 94 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 29/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 10, 14, 16, 18, 19 |
2 | 22 |
3 | 34, 34, 38 |
4 | 45, 49 |
5 | 55, 55 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 29/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 13, 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 55, 56, 57, 58 |
6 | 63, 63, 66 |
7 | 72, 74, 75, 77 |
8 | 81, 82 |
9 | - |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 18 | 27 |
G.7 | 058 | 180 | 599 |
G.6 | 5808 4214 5889 | 4911 8186 0819 | 3216 0524 1115 |
G.5 | 8885 | 9920 | 7319 |
G.4 | 78504 85151 99746 25134 15228 48292 89583 | 51865 74975 41508 19594 13826 98130 53954 | 27212 75699 20241 73127 03788 99750 15542 |
G.3 | 44806 73834 | 80816 35586 | 39863 72572 |
G.2 | 76493 | 00602 | 08759 |
G.1 | 34086 | 82164 | 10669 |
G.ĐB | 471653 | 751877 | 839597 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 22/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 08 |
1 | 14 |
2 | 28 |
3 | 34, 34 |
4 | 46, 48 |
5 | 51, 53, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 85, 86, 89 |
9 | 92, 93 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 22/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 11, 16, 18, 19 |
2 | 20, 26 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 64, 65 |
7 | 75, 77 |
8 | 80, 86, 86 |
9 | 94 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 22/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 15, 16, 19 |
2 | 24, 27, 27 |
3 | - |
4 | 41, 42 |
5 | 50, 59 |
6 | 63, 69 |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 97, 99, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |