XSMB Chủ Nhật - Xổ số miền Bắc chủ nhật
Mã ĐB |
13ZQ 17ZQ 18ZQ 1ZQ 20ZQ 3ZQ 7ZQ 8ZQ
|
G.ĐB | 12352 |
G.1 | 26503 |
G.2 | 8248960939 |
G.3 | 436489289686188820272490015987 |
G.4 | 3993342256623991 |
G.5 | 565493589702692974993752 |
G.6 | 567338187 |
G.7 | 94247145 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 03 |
1 | - |
2 | 22, 24, 27, 29 |
3 | 38, 39 |
4 | 45, 48 |
5 | 52, 52, 54, 58 |
6 | 62, 67 |
7 | 71 |
8 | 87, 87, 88, 89 |
9 | 91, 93, 94, 96, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
17ZG 18ZG 19ZG 1ZG 20ZG 3ZG 6ZG 9ZG
|
G.ĐB | 21251 |
G.1 | 85420 |
G.2 | 6335813435 |
G.3 | 482139885394393867586705258519 |
G.4 | 6881618584171916 |
G.5 | 387367156354751807256980 |
G.6 | 271170986 |
G.7 | 06902319 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 15, 16, 17, 18, 19, 19 |
2 | 20, 23, 25 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 51, 52, 53, 54, 58, 58 |
6 | - |
7 | 70, 71, 73 |
8 | 80, 81, 85, 86 |
9 | 90, 93 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
10YZ 14YZ 15YZ 1YZ 20YZ 4YZ 6YZ 9YZ
|
G.ĐB | 18303 |
G.1 | 63450 |
G.2 | 1737302317 |
G.3 | 620327389867507101403469031376 |
G.4 | 5471506355429692 |
G.5 | 395475448553412925591943 |
G.6 | 348183209 |
G.7 | 80301216 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 09 |
1 | 12, 16, 17 |
2 | 29 |
3 | 30, 32 |
4 | 40, 42, 43, 44, 48 |
5 | 50, 53, 54, 59 |
6 | 63 |
7 | 71, 73, 76 |
8 | 80, 83 |
9 | 90, 92, 98 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
12YQ 14YQ 16YQ 18YQ 19YQ 1YQ 2YQ 9YQ
|
G.ĐB | 29418 |
G.1 | 75023 |
G.2 | 5473658005 |
G.3 | 166175342018931936639829736254 |
G.4 | 4564320638684813 |
G.5 | 568906042345004994603644 |
G.6 | 045601910 |
G.7 | 34986263 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 05, 06 |
1 | 10, 13, 17, 18 |
2 | 20, 23 |
3 | 31, 34, 36 |
4 | 44, 45, 45, 49 |
5 | 54 |
6 | 60, 62, 63, 63, 64, 68 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 97, 98 |
Mã ĐB |
10YG 12YG 15YG 18YG 2YG 3YG 4YG 9YG
|
G.ĐB | 48350 |
G.1 | 58910 |
G.2 | 4361645570 |
G.3 | 053467641914342534296414032918 |
G.4 | 9575304677919266 |
G.5 | 829639495515350089075687 |
G.6 | 478701440 |
G.7 | 95845991 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 07 |
1 | 10, 15, 16, 18, 19 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 40, 40, 42, 46, 46, 49 |
5 | 50, 59 |
6 | 66 |
7 | 70, 75, 78 |
8 | 84, 87 |
9 | 91, 91, 95, 96 |
Mã ĐB |
13XZ 14XZ 15XZ 17XZ 19XZ 1XZ 2XZ 4XZ
|
G.ĐB | 37056 |
G.1 | 94609 |
G.2 | 6525831875 |
G.3 | 210975038500347862991595627231 |
G.4 | 3403447082728707 |
G.5 | 133717929543552571701820 |
G.6 | 142426845 |
G.7 | 64903397 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 09 |
1 | - |
2 | 20, 25, 26 |
3 | 31, 33, 37 |
4 | 42, 43, 45, 47 |
5 | 56, 56, 58 |
6 | 64 |
7 | 70, 70, 72, 75 |
8 | 85 |
9 | 90, 92, 97, 97, 99 |
Mã ĐB |
11XQ 12XQ 16XQ 17XQ 6XQ 7XQ 8XQ 9XQ
|
G.ĐB | 24735 |
G.1 | 50844 |
G.2 | 5540290127 |
G.3 | 583392659550625469312571214804 |
G.4 | 4560794314614194 |
G.5 | 749437236911597806098373 |
G.6 | 282121772 |
G.7 | 59283955 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 09 |
1 | 11, 12 |
2 | 21, 23, 25, 27, 28 |
3 | 31, 35, 39, 39 |
4 | 43, 44 |
5 | 55, 59 |
6 | 60, 61 |
7 | 72, 73, 78 |
8 | 82 |
9 | 94, 94, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải