XSMB Chủ Nhật - Xổ số miền Bắc chủ nhật
Mã ĐB |
12CV 14CV 16CV 19CV 2CV 7CV 8CV 9CV
|
G.ĐB | 87360 |
G.1 | 29463 |
G.2 | 5967085173 |
G.3 | 594527357210791730373091385255 |
G.4 | 4173111237631888 |
G.5 | 151803928758221845045669 |
G.6 | 163177086 |
G.7 | 95450863 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 12, 13, 18, 18 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 45 |
5 | 52, 55, 58 |
6 | 60, 63, 63, 63, 63, 69 |
7 | 70, 72, 73, 73, 77 |
8 | 86, 88 |
9 | 91, 92, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11CN 15CN 16CN 2CN 4CN 5CN 6CN 9CN
|
G.ĐB | 01716 |
G.1 | 77561 |
G.2 | 4772088355 |
G.3 | 588882209121180930304982158663 |
G.4 | 5620504704286339 |
G.5 | 743706304896293787742334 |
G.6 | 663164416 |
G.7 | 13071719 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 16, 16, 17, 19 |
2 | 20, 20, 21, 28 |
3 | 30, 30, 34, 37, 37, 39 |
4 | 47 |
5 | 55 |
6 | 61, 63, 63, 64 |
7 | 74 |
8 | 80, 88 |
9 | 91, 96 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
11CE 13CE 14CE 16CE 3CE 4CE 7CE 8CE
|
G.ĐB | 11873 |
G.1 | 79812 |
G.2 | 4728288599 |
G.3 | 709432298259952371174525221860 |
G.4 | 1123400234962068 |
G.5 | 438809453653595721439067 |
G.6 | 706799886 |
G.7 | 20530784 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 07 |
1 | 12, 17 |
2 | 20, 23 |
3 | - |
4 | 43, 43, 45 |
5 | 52, 52, 53, 53, 57 |
6 | 60, 67, 68 |
7 | 73 |
8 | 82, 82, 84, 86, 88 |
9 | 96, 99, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
11BV 12BV 14BV 18BV 2BV 3BV 4BV 9BV
|
G.ĐB | 38429 |
G.1 | 02633 |
G.2 | 3749840297 |
G.3 | 143319563882894727235199485732 |
G.4 | 1243025483839997 |
G.5 | 213673896623622468339192 |
G.6 | 062766980 |
G.7 | 28199064 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 23, 23, 24, 28, 29 |
3 | 31, 32, 33, 33, 36, 38 |
4 | 43 |
5 | 54 |
6 | 62, 64, 66 |
7 | - |
8 | 80, 83, 89 |
9 | 90, 92, 94, 94, 97, 97, 98 |
Mã ĐB |
15BN 17BN 18BN 1BN 20BN 2BN 6BN 8BN
|
G.ĐB | 98375 |
G.1 | 76516 |
G.2 | 9616975327 |
G.3 | 433301576427087137049783625835 |
G.4 | 9431196258104897 |
G.5 | 911904907211205830740453 |
G.6 | 290942079 |
G.7 | 29030528 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 05 |
1 | 10, 11, 16, 19 |
2 | 27, 28, 29 |
3 | 30, 31, 35, 36 |
4 | 42 |
5 | 53, 58 |
6 | 62, 64, 69 |
7 | 74, 75, 79 |
8 | 87 |
9 | 90, 90, 97 |
Mã ĐB |
10BE 11BE 13BE 14BE 16BE 18BE 19BE 5BE
|
G.ĐB | 13484 |
G.1 | 62472 |
G.2 | 9764730290 |
G.3 | 966836464565882833822046422682 |
G.4 | 6452910231703977 |
G.5 | 752869963815778315290445 |
G.6 | 698485457 |
G.7 | 02443377 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 15 |
2 | 28, 29 |
3 | 33 |
4 | 44, 45, 45, 47 |
5 | 52, 57 |
6 | 64 |
7 | 70, 72, 77, 77 |
8 | 82, 82, 82, 83, 83, 84, 85 |
9 | 90, 96, 98 |
Mã ĐB |
13AV 17AV 18AV 20AV 3AV 6AV 7AV 9AV
|
G.ĐB | 38050 |
G.1 | 04168 |
G.2 | 8379674143 |
G.3 | 461753302487212079849965449740 |
G.4 | 4498524839276097 |
G.5 | 969808618674742283673774 |
G.6 | 521297393 |
G.7 | 20267353 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 20, 21, 22, 24, 26, 27 |
3 | - |
4 | 40, 43, 48 |
5 | 50, 53, 54 |
6 | 61, 67, 68 |
7 | 73, 74, 74, 75 |
8 | 84 |
9 | 93, 96, 97, 97, 98, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải