XSMB Chủ Nhật - Xổ số miền Bắc chủ nhật
Mã ĐB |
11CF 16CF 17CF 18CF 1CF 3CF 8CF 9CF
|
G.ĐB | 98613 |
G.1 | 05469 |
G.2 | 5632253829 |
G.3 | 139921047201161589785309993353 |
G.4 | 2799848242244547 |
G.5 | 127402329548181131534237 |
G.6 | 268170390 |
G.7 | 31085401 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 11, 13 |
2 | 22, 24, 29 |
3 | 31, 32, 37 |
4 | 47, 48 |
5 | 53, 53, 54 |
6 | 61, 68, 69 |
7 | 70, 72, 74, 78 |
8 | 82 |
9 | 90, 92, 99, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11CP 14CP 15CP 1CP 20CP 4CP 6CP 7CP
|
G.ĐB | 53850 |
G.1 | 27446 |
G.2 | 0766820824 |
G.3 | 672557273813179978690486685504 |
G.4 | 2130637654255528 |
G.5 | 158350417064883380715037 |
G.6 | 414867595 |
G.7 | 17826219 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 17, 19 |
2 | 24, 25, 28 |
3 | 30, 33, 37, 38 |
4 | 41, 46 |
5 | 50, 55 |
6 | 62, 64, 66, 67, 68, 69 |
7 | 71, 76, 79 |
8 | 82, 83 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
10CX 11CX 12CX 13CX 14CX 19CX 1CX 6CX
|
G.ĐB | 59818 |
G.1 | 05279 |
G.2 | 1997514431 |
G.3 | 638349019579896984782465358070 |
G.4 | 3288534257030431 |
G.5 | 087723399162188481864841 |
G.6 | 240832878 |
G.7 | 23837754 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 31, 31, 32, 34, 39 |
4 | 40, 41, 42 |
5 | 53, 54 |
6 | 62 |
7 | 70, 75, 77, 77, 78, 78, 79 |
8 | 83, 84, 86, 88 |
9 | 95, 96 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
10BF 11BF 12BF 17BF 19BF 2BF 8BF 9BF
|
G.ĐB | 22165 |
G.1 | 90047 |
G.2 | 5737910285 |
G.3 | 952810003208492209398354499946 |
G.4 | 4147141821278249 |
G.5 | 320271906902267506233161 |
G.6 | 360508405 |
G.7 | 61052711 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 05, 05, 08 |
1 | 11, 18 |
2 | 23, 27, 27 |
3 | 32, 39 |
4 | 44, 46, 47, 47, 49 |
5 | - |
6 | 60, 61, 61, 65 |
7 | 75, 79 |
8 | 81, 85 |
9 | 90, 92 |
Mã ĐB |
10BP 11BP 12BP 18BP 2BP 7BP 8BP 9BP
|
G.ĐB | 72660 |
G.1 | 88904 |
G.2 | 9393933741 |
G.3 | 010919469136839807585871348337 |
G.4 | 3430447937595727 |
G.5 | 406757708317912652142158 |
G.6 | 691537493 |
G.7 | 94043643 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 13, 14, 17 |
2 | 26, 27 |
3 | 30, 36, 37, 37, 39, 39 |
4 | 41, 43 |
5 | 58, 58, 59 |
6 | 60, 67 |
7 | 70, 79 |
8 | - |
9 | 91, 91, 91, 93, 94 |
Mã ĐB |
12BX 13BX 17BX 19BX 1BX 4BX 8BX 9BX
|
G.ĐB | 25938 |
G.1 | 21726 |
G.2 | 1090767099 |
G.3 | 245736400934901198358117728129 |
G.4 | 2024984755616356 |
G.5 | 253523281181954769167642 |
G.6 | 736092533 |
G.7 | 84109516 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 09 |
1 | 10, 16, 16 |
2 | 24, 26, 28, 29 |
3 | 33, 35, 35, 36, 38 |
4 | 42, 47, 47 |
5 | 56 |
6 | 61 |
7 | 73, 77 |
8 | 81, 84 |
9 | 92, 95, 99 |
Mã ĐB |
10AF 12AF 14AF 16AF 20AF 2AF 3AF 7AF
|
G.ĐB | 64615 |
G.1 | 45929 |
G.2 | 0451892980 |
G.3 | 272506605477407350924319397358 |
G.4 | 5273513274475319 |
G.5 | 106418638177275967111484 |
G.6 | 670741929 |
G.7 | 14427425 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 14, 15, 18, 19 |
2 | 25, 29, 29 |
3 | 32 |
4 | 41, 42, 47 |
5 | 50, 54, 58, 59 |
6 | 63, 64 |
7 | 70, 73, 74, 77 |
8 | 80, 84 |
9 | 92, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải