Kết quả XS Max 3D thứ 4
G.1 | 627 968 |
G.2 | 718 867 689 014 |
G.3 | 397 364 164 750 885 066 |
KK | 655 429 480 623 845 347 203 644 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 120 363 |
G.2 | 629 251 702 969 |
G.3 | 490 547 145 752 449 853 |
KK | 320 745 993 037 512 279 496 147 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 812 143 |
G.2 | 217 139 206 859 |
G.3 | 630 553 121 840 620 786 |
KK | 280 305 139 900 448 883 587 528 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 606 590 |
G.2 | 538 838 741 474 |
G.3 | 618 707 316 088 034 618 |
KK | 680 208 448 922 385 703 792 806 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 246 886 |
G.2 | 435 615 885 850 |
G.3 | 865 478 154 178 129 027 |
KK | 929 561 256 649 428 744 545 465 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 282 633 |
G.2 | 655 256 698 582 |
G.3 | 977 075 831 211 515 028 |
KK | 643 386 185 354 465 151 335 552 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 129 728 |
G.2 | 478 707 769 872 |
G.3 | 339 007 553 159 277 959 |
KK | 068 450 016 586 302 252 591 783 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 315 437 |
G.2 | 479 536 337 626 |
G.3 | 716 942 290 195 216 702 |
KK | 957 653 924 120 053 463 672 922 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 662 611 |
G.2 | 280 163 199 162 |
G.3 | 489 924 359 326 389 150 |
KK | 618 622 928 597 519 808 300 670 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 918 543 |
G.2 | 195 052 156 286 |
G.3 | 144 097 952 732 763 830 |
KK | 425 872 303 349 219 436 006 118 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 630 172 |
G.2 | 985 124 646 271 |
G.3 | 016 038 466 438 781 237 |
KK | 381 030 343 805 963 601 193 516 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 571 631 |
G.2 | 448 203 410 087 |
G.3 | 305 684 073 527 910 242 |
KK | 353 211 914 769 580 707 114 020 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 443 532 |
G.2 | 275 039 977 916 |
G.3 | 865 078 630 275 723 436 |
KK | 678 522 424 167 706 372 993 637 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |