Kết quả XS Max 3D thứ 4
G.1 | 382 002 |
G.2 | 370 888 233 360 |
G.3 | 657 852 175 405 137 078 |
KK | 790 832 105 548 610 722 553 537 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 464 934 |
G.2 | 835 909 893 041 |
G.3 | 910 656 949 548 715 306 |
KK | 908 810 246 306 289 863 333 980 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 578 337 |
G.2 | 602 066 359 692 |
G.3 | 494 283 658 529 185 810 |
KK | 652 590 845 436 546 951 081 437 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 433 853 |
G.2 | 022 615 105 771 |
G.3 | 951 666 489 467 831 861 |
KK | 096 166 905 363 470 476 590 122 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 664 786 |
G.2 | 829 871 738 306 |
G.3 | 991 394 298 747 333 133 |
KK | 004 578 393 376 415 983 549 186 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 517 445 |
G.2 | 701 065 786 716 |
G.3 | 929 383 392 326 332 979 |
KK | 051 550 513 596 151 528 523 068 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 265 036 |
G.2 | 385 158 246 447 |
G.3 | 425 222 166 667 865 438 |
KK | 794 649 587 516 551 869 358 166 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 399 105 |
G.2 | 850 999 696 190 |
G.3 | 720 429 454 327 676 161 |
KK | 267 907 006 634 909 516 656 105 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 080 309 |
G.2 | 789 795 981 488 |
G.3 | 210 463 109 674 470 592 |
KK | 973 541 001 196 673 461 626 559 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 627 968 |
G.2 | 718 867 689 014 |
G.3 | 397 364 164 750 885 066 |
KK | 655 429 480 623 845 347 203 644 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 120 363 |
G.2 | 629 251 702 969 |
G.3 | 490 547 145 752 449 853 |
KK | 320 745 993 037 512 279 496 147 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 812 143 |
G.2 | 217 139 206 859 |
G.3 | 630 553 121 840 620 786 |
KK | 280 305 139 900 448 883 587 528 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 606 590 |
G.2 | 538 838 741 474 |
G.3 | 618 707 316 088 034 618 |
KK | 680 208 448 922 385 703 792 806 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |