Kết quả XS Max 3D thứ 4
G.1 | 944 167 |
G.2 | 903 870 970 779 |
G.3 | 242 346 610 023 455 884 |
KK | 006 695 018 695 434 284 032 752 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 961 929 |
G.2 | 405 217 730 898 |
G.3 | 705 865 251 629 704 787 |
KK | 849 655 253 347 931 328 732 840 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 514 848 |
G.2 | 963 474 287 795 |
G.3 | 489 054 512 765 279 362 |
KK | 454 728 994 752 273 547 654 617 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 145 303 |
G.2 | 021 771 587 013 |
G.3 | 538 322 507 985 516 371 |
KK | 049 868 375 204 000 984 850 080 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 267 008 |
G.2 | 291 915 835 189 |
G.3 | 919 024 259 655 742 214 |
KK | 065 582 630 947 241 564 663 001 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 140 832 |
G.2 | 811 241 800 720 |
G.3 | 175 414 607 444 446 736 |
KK | 313 054 571 647 899 702 667 833 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 962 735 |
G.2 | 366 814 476 150 |
G.3 | 588 601 940 234 188 568 |
KK | 043 154 893 597 183 260 246 174 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 455 224 |
G.2 | 062 605 860 763 |
G.3 | 150 012 872 159 927 246 |
KK | 967 154 266 751 304 475 328 235 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 040 144 |
G.2 | 152 713 021 287 |
G.3 | 778 207 685 011 657 047 |
KK | 271 257 128 115 530 120 177 964 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 945 880 |
G.2 | 580 407 063 569 |
G.3 | 386 425 534 592 808 146 |
KK | 369 907 874 111 680 421 447 770 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 255 253 |
G.2 | 326 470 230 250 |
G.3 | 976 965 305 163 319 069 |
KK | 618 590 101 352 411 432 528 036 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 238 327 |
G.2 | 892 084 539 501 |
G.3 | 769 773 964 235 056 805 |
KK | 475 306 288 526 753 226 870 838 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 897 069 |
G.2 | 180 600 493 515 |
G.3 | 446 667 207 688 647 832 |
KK | 275 543 701 331 876 692 433 325 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |