XS Max 4D Thứ Ba hàng tuần
G.1 | 0023 |
G.2 | 5815 9073 |
G.3 | 1072 8769 9420 |
KK 1 | *023 |
KK 2 | **23 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số Max 4D
- Xem thống kê Theo thứ XS Max 4D
- Kết quả xổ số Max 4D mở thưởng vào các ngày thứ 3/5/7 hàng tuần lúc 16h30
G.1 | 4629 |
G.2 | 6788 4906 |
G.3 | 1605 6384 6605 |
KK 1 | *629 |
KK 2 | **29 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 6788 | D | 6384 |
B | 4629 | E | 6605 |
C | 1605 | G | 4906 |
G.1 | 2041 |
G.2 | 1402 5774 |
G.3 | 8665 8217 6416 |
KK 1 | *041 |
KK 2 | **41 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 8665 | D | 8217 |
B | 1402 | E | 2041 |
C | 5774 | G | 6416 |
G.1 | 4241 |
G.2 | 6862 4946 |
G.3 | 7002 6256 5572 |
KK 1 | *241 |
KK 2 | **41 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 7002 | D | 5572 |
B | 6256 | E | 4946 |
C | 6862 | G | 4241 |
G.1 | 4049 |
G.2 | 1654 8984 |
G.3 | 1010 0901 2595 |
KK 1 | *049 |
KK 2 | **49 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 1654 | D | 8984 |
B | 1010 | E | 2595 |
C | 0901 | G | 4049 |
G.1 | 0043 |
G.2 | 7834 3620 |
G.3 | 4324 7302 6579 |
KK 1 | *043 |
KK 2 | **43 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0043 | D | 7302 |
B | 4324 | E | 3620 |
C | 7834 | G | 6579 |
G.1 | 2913 |
G.2 | 8337 0994 |
G.3 | 9289 5363 4569 |
KK 1 | *913 |
KK 2 | **13 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 9289 | D | 2913 |
B | 8337 | E | 4569 |
C | 5363 | G | 0994 |
G.1 | 4173 |
G.2 | 6956 5103 |
G.3 | 1548 3141 0255 |
KK 1 | *173 |
KK 2 | **73 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 6956 | D | 5103 |
B | 4173 | E | 3141 |
C | 1548 | G | 0255 |
G.1 | 0516 |
G.2 | 7565 6687 |
G.3 | 6526 8371 8473 |
KK 1 | *516 |
KK 2 | **16 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 6526 | D | 6687 |
B | 7565 | E | 8473 |
C | 8371 | G | 0516 |
G.1 | 7556 |
G.2 | 1533 2267 |
G.3 | 6406 6421 8776 |
KK 1 | *556 |
KK 2 | **56 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 1533 | D | 6421 |
B | 7556 | E | 2267 |
C | 6406 | G | 8776 |
G.1 | 0555 |
G.2 | 0128 2811 |
G.3 | 0104 3107 7196 |
KK 1 | *555 |
KK 2 | **55 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0104 | D | 0555 |
B | 0128 | E | 2811 |
C | 3107 | G | 7196 |
G.1 | 2949 |
G.2 | 2807 1918 |
G.3 | 6548 8324 0884 |
KK 1 | *949 |
KK 2 | **49 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 6548 | D | 8324 |
B | 2807 | E | 1918 |
C | 2949 | G | 0884 |
G.1 | 6212 |
G.2 | 0036 9324 |
G.3 | 6627 7197 4357 |
KK 1 | *212 |
KK 2 | **12 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0036 | D | 7197 |
B | 6627 | E | 4357 |
C | 9324 | G | 6212 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 4D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 4D phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 4 số (từ 0 đến 9)
- Kết quả xổ số Max 4D có 3 giải chính , mỗi giải có 6 bộ số tương ứng với 6 lần quay. Ngoài ra còn có thêm 2 giải phụ KK1 và KK2.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) | Tương ứng với giá trị tham gia dự thưởng |
---|---|---|---|
G.1 | Trùng số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 15.000.000 | 1.500 lần |
G.2 | Trùng 1 trong 2 số trúng giải Nhì theo đúng thứ tự các số | 6.500.000 | 650 lần |
G.3 | Trùng 1 trong 3 số trúng giải Ba theo đúng thứ tự các số | 3.000.000 | 300 lần |
G.KK1 | 3 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng với 3 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 | 100 lần |
G.KK2 | 2 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng với 2 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 100.000 | 10 lần |