XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 83 | 41 |
G.7 | 199 | 415 | 422 |
G.6 | 3784 8483 4651 | 6879 0088 7317 | 9321 8124 8472 |
G.5 | 2121 | 6850 | 6905 |
G.4 | 83566 26478 03955 44841 89816 37314 53458 | 71535 56351 77758 52027 51405 01745 96927 | 66201 55099 73611 24832 82785 21912 30689 |
G.3 | 89355 24462 | 58900 01540 | 98272 81617 |
G.2 | 40265 | 12820 | 14809 |
G.1 | 47689 | 88741 | 48047 |
G.ĐB | 477718 | 122218 | 387200 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 23/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 16, 18 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 51, 55, 55, 58 |
6 | 62, 65, 66 |
7 | 78 |
8 | 83, 84, 86, 89 |
9 | 99 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 23/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 15, 17, 18 |
2 | 20, 27, 27 |
3 | 35 |
4 | 40, 41, 45 |
5 | 50, 51, 58 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 83, 88 |
9 | - |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 23/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 05, 09 |
1 | 11, 12, 17 |
2 | 21, 22, 24 |
3 | 32 |
4 | 41, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 72 |
8 | 85, 89 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 7:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 01 | 25 |
G.7 | 415 | 216 |
G.6 | 3117 8485 2521 | 4723 7565 0414 |
G.5 | 4450 | 4655 |
G.4 | 00114 36848 02623 20678 46594 69241 05830 | 42314 95917 78107 78038 26418 10647 73740 |
G.3 | 06022 45086 | 19874 23699 |
G.2 | 22393 | 31756 |
G.1 | 48320 | 96782 |
G.ĐB | 722291 | 127000 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 22/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 15, 17 |
2 | 20, 21, 22, 23 |
3 | 30 |
4 | 41, 48 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 85, 86 |
9 | 91, 93, 94 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 22/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 14, 14, 16, 17, 18 |
2 | 23, 25 |
3 | 38 |
4 | 40, 47 |
5 | 55, 56 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 82 |
9 | 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 6:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 24 | 38 |
G.7 | 268 | 990 | 114 |
G.6 | 1762 6376 4110 | 4030 2808 5310 | 5854 0042 2565 |
G.5 | 8073 | 7440 | 4476 |
G.4 | 66151 06676 69569 00077 78543 00180 34081 | 49719 59619 09671 39803 71773 99089 25131 | 86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771 |
G.3 | 47563 66619 | 41777 94037 | 43938 96099 |
G.2 | 71073 | 41651 | 56554 |
G.1 | 85734 | 17420 | 36079 |
G.ĐB | 654534 | 172279 | 891413 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 19 |
2 | - |
3 | 34, 34 |
4 | 43 |
5 | 51 |
6 | 62, 63, 68, 69 |
7 | 73, 73, 76, 76, 77, 79 |
8 | 80, 81 |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 10, 19, 19 |
2 | 20, 24 |
3 | 30, 31, 37 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 71, 73, 77, 79 |
8 | 89 |
9 | 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 14, 15 |
2 | - |
3 | 38, 38 |
4 | 42, 42 |
5 | 50, 54, 54, 55 |
6 | 65 |
7 | 71, 71, 76, 79 |
8 | 84 |
9 | 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 01 | 81 |
G.7 | 923 | 670 |
G.6 | 6164 5110 8102 | 0787 3305 2641 |
G.5 | 9897 | 9499 |
G.4 | 47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200 | 79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022 |
G.3 | 31509 02644 | 49027 18784 |
G.2 | 96699 | 76544 |
G.1 | 67266 | 54587 |
G.ĐB | 447652 | 451065 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 20/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 02, 09, 09 |
1 | 10, 19, 19 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 52 |
6 | 61, 64, 66, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96, 97, 99 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 20/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 13 |
2 | 22, 26, 27 |
3 | - |
4 | 41, 44, 45 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 70 |
8 | 80, 81, 83, 84, 87, 87 |
9 | 99 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 79 | 90 |
G.7 | 867 | 137 |
G.6 | 1583 6717 0808 | 3303 0530 6028 |
G.5 | 3930 | 2530 |
G.4 | 28580 81082 26346 52453 96292 57789 21718 | 92081 63544 93853 84513 54920 00047 81342 |
G.3 | 18255 75653 | 73562 67318 |
G.2 | 40662 | 07426 |
G.1 | 66012 | 39484 |
G.ĐB | 491946 | 933571 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 19/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 17, 18 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 46, 46 |
5 | 53, 53, 55 |
6 | 62, 67 |
7 | 79 |
8 | 80, 82, 83, 89 |
9 | 92 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 19/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13, 18 |
2 | 20, 26, 28 |
3 | 30, 30, 37 |
4 | 42, 44, 47 |
5 | 53 |
6 | 62 |
7 | 71 |
8 | 81, 84 |
9 | 90 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 88 | 78 |
G.7 | 065 | 034 |
G.6 | 4507 7565 4493 | 3972 3925 1364 |
G.5 | 4789 | 6800 |
G.4 | 45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 | 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 |
G.3 | 64154 06714 | 07127 59553 |
G.2 | 33337 | 33197 |
G.1 | 31768 | 76473 |
G.ĐB | 632639 | 833715 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 18/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 37, 39 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 65, 65, 67, 67, 68 |
7 | 71, 73, 77 |
8 | 88, 88, 89 |
9 | 93 |
Loto Huế Thứ 2, 18/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 15 |
2 | 20, 25, 27 |
3 | 34, 37 |
4 | 47 |
5 | 50, 53 |
6 | 60, 64 |
7 | 72, 73, 76, 78 |
8 | - |
9 | 97 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 21 | 39 |
G.7 | 567 | 296 | 582 |
G.6 | 8496 9379 6484 | 9318 2618 4100 | 3311 5611 6037 |
G.5 | 3822 | 7308 | 7333 |
G.4 | 31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 | 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 |
G.3 | 43060 72083 | 43698 75361 | 90912 48678 |
G.2 | 81204 | 73509 | 67722 |
G.1 | 42379 | 49634 | 63365 |
G.ĐB | 082849 | 126285 | 937159 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 17/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 21, 22, 22 |
3 | 32, 39 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 60, 67, 68 |
7 | 72, 79, 79 |
8 | 83, 83, 84 |
9 | 91, 96 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 17/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 09 |
1 | 18, 18, 18 |
2 | 21, 28 |
3 | 34, 37 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 61, 65 |
7 | - |
8 | 82, 83, 85 |
9 | 96, 98 |
Loto Huế Chủ Nhật, 17/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 12 |
2 | 22 |
3 | 32, 33, 37, 39 |
4 | 46 |
5 | 54, 59 |
6 | 61, 65 |
7 | 71, 78, 78, 79 |
8 | 82 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |