XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 00 | 96 |
G.7 | 611 | 416 | 169 |
G.6 | 0440 0770 8282 | 5361 7763 5071 | 6479 2205 5727 |
G.5 | 5456 | 2184 | 3876 |
G.4 | 85530 31103 27012 97019 08442 24312 80312 | 18140 10768 47616 25285 17485 90338 66222 | 09234 95603 70657 62283 92193 64241 81357 |
G.3 | 19025 81797 | 36128 39259 | 75997 31039 |
G.2 | 54879 | 50953 | 90570 |
G.1 | 75098 | 37426 | 40213 |
G.ĐB | 926546 | 462990 | 518596 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 22/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 12, 12, 12, 19 |
2 | 25 |
3 | 30 |
4 | 40, 42, 46 |
5 | 50, 56 |
6 | - |
7 | 70, 79 |
8 | 82 |
9 | 97, 98 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 22/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 16 |
2 | 22, 26, 28 |
3 | 38 |
4 | 40 |
5 | 53, 59 |
6 | 61, 63, 68 |
7 | 71 |
8 | 84, 85, 85 |
9 | 90 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 22/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 13 |
2 | 27 |
3 | 34, 39 |
4 | 41 |
5 | 57, 57 |
6 | 69 |
7 | 70, 76, 79 |
8 | 83 |
9 | 93, 96, 96, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 7:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 96 | 74 |
G.7 | 755 | 459 |
G.6 | 6974 4645 0656 | 4659 9541 0706 |
G.5 | 8629 | 5250 |
G.4 | 35266 38271 57378 83511 67515 91066 48214 | 83734 17865 04404 64494 38536 81290 35401 |
G.3 | 37028 21958 | 03499 74813 |
G.2 | 02380 | 62099 |
G.1 | 85011 | 23745 |
G.ĐB | 821813 | 327681 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 21/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 13, 14, 15 |
2 | 28, 29 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 55, 56, 58 |
6 | 66, 66 |
7 | 71, 74, 78 |
8 | 80 |
9 | 96 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 21/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 06 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 34, 36 |
4 | 41, 45 |
5 | 50, 59, 59 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 81 |
9 | 90, 94, 99, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 6:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 49 | 57 |
G.7 | 378 | 410 | 659 |
G.6 | 3636 4347 3216 | 4686 5537 3928 | 5807 1066 6915 |
G.5 | 2470 | 5831 | 7423 |
G.4 | 24943 42532 94911 05163 28958 89915 23578 | 67277 95880 83844 73563 44602 03099 10499 | 51037 33885 46130 57635 64127 35234 02909 |
G.3 | 78115 39835 | 82935 81246 | 46389 72879 |
G.2 | 20158 | 99291 | 37245 |
G.1 | 09577 | 90976 | 12575 |
G.ĐB | 376935 | 283721 | 674524 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 20/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 15, 15, 16 |
2 | - |
3 | 32, 35, 35, 36, 37 |
4 | 43, 47 |
5 | 58, 58 |
6 | 63 |
7 | 70, 77, 78, 78 |
8 | - |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 20/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10 |
2 | 21, 28 |
3 | 31, 35, 37 |
4 | 44, 46, 49 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 76, 77 |
8 | 80, 86 |
9 | 91, 99, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 20/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 15 |
2 | 23, 24, 27 |
3 | 30, 34, 35, 37 |
4 | 45 |
5 | 57, 59 |
6 | 66 |
7 | 75, 79 |
8 | 85, 89 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 85 | 07 |
G.7 | 506 | 814 |
G.6 | 7348 5412 7201 | 6506 1269 9456 |
G.5 | 7596 | 0377 |
G.4 | 85128 57156 38561 64101 10602 31514 85514 | 41194 95923 20655 57230 93580 74960 23148 |
G.3 | 86710 82049 | 51626 41578 |
G.2 | 07012 | 25406 |
G.1 | 54343 | 25732 |
G.ĐB | 219603 | 469924 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 19/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 02, 03, 06 |
1 | 10, 12, 12, 14, 14 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 43, 48, 49 |
5 | 56 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 96 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 19/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 07 |
1 | 14 |
2 | 23, 24, 26 |
3 | 30, 32 |
4 | 48 |
5 | 55, 56 |
6 | 60, 69 |
7 | 77, 78 |
8 | 80 |
9 | 94 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 10 | 80 |
G.7 | 681 | 849 |
G.6 | 4237 8639 1036 | 9295 7999 1377 |
G.5 | 1002 | 3355 |
G.4 | 23331 70370 73428 18086 98860 96911 76486 | 07824 86561 02745 46708 30119 49230 14675 |
G.3 | 66798 10233 | 34435 82112 |
G.2 | 94267 | 44277 |
G.1 | 21570 | 42495 |
G.ĐB | 154147 | 279057 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 18/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 11 |
2 | 28 |
3 | 31, 33, 36, 37, 39 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 60, 67 |
7 | 70, 70 |
8 | 81, 86, 86 |
9 | 98 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 18/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 19 |
2 | 24 |
3 | 30, 35 |
4 | 45, 49 |
5 | 55, 57 |
6 | 61 |
7 | 75, 77, 77 |
8 | 80 |
9 | 95, 95, 99 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 18 | 53 |
G.7 | 012 | 557 |
G.6 | 4788 3666 4157 | 9009 8295 4991 |
G.5 | 9221 | 5332 |
G.4 | 88521 86747 53124 80132 29104 56349 12439 | 53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227 |
G.3 | 89737 22278 | 32220 07573 |
G.2 | 24478 | 94593 |
G.1 | 95313 | 49726 |
G.ĐB | 370558 | 204437 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 17/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 13, 18 |
2 | 21, 21, 24 |
3 | 32, 37, 39 |
4 | 47, 49 |
5 | 57, 58 |
6 | 66 |
7 | 78, 78 |
8 | 88 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 17/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 09 |
1 | - |
2 | 20, 21, 22, 26, 27 |
3 | 30, 32, 37 |
4 | - |
5 | 53, 57 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | 91, 93, 95 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 11 | 34 |
G.7 | 165 | 136 | 938 |
G.6 | 0090 1275 8137 | 1771 1081 6797 | 4894 5200 5251 |
G.5 | 7179 | 5141 | 5261 |
G.4 | 82912 08671 04007 38777 21427 24678 88213 | 80466 39476 94967 53392 28557 50623 04094 | 66021 14147 81078 10432 31854 41278 38577 |
G.3 | 04207 38666 | 11203 92814 | 70611 27298 |
G.2 | 51010 | 53750 | 76912 |
G.1 | 65255 | 93110 | 79366 |
G.ĐB | 097725 | 372661 | 689946 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 16/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 10, 12, 13 |
2 | 25, 27 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 54, 55 |
6 | 65, 66 |
7 | 71, 75, 77, 78, 79 |
8 | - |
9 | 90 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 16/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 11, 14 |
2 | 23 |
3 | 36 |
4 | 41 |
5 | 50, 57 |
6 | 61, 66, 67 |
7 | 71, 76 |
8 | 81 |
9 | 92, 94, 97 |
Loto Huế Chủ Nhật, 16/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 12 |
2 | 21 |
3 | 32, 34, 38 |
4 | 46, 47 |
5 | 51, 54 |
6 | 61, 66 |
7 | 77, 78, 78 |
8 | - |
9 | 94, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |