XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 42 | 22 |
G.7 | 538 | 600 |
G.6 | 7662 0444 9730 | 6972 1997 4262 |
G.5 | 7083 | 8727 |
G.4 | 87440 35351 65049 00311 13237 84831 83224 | 48593 82916 40630 48528 11319 88198 67882 |
G.3 | 08840 09290 | 99898 72319 |
G.2 | 67043 | 99045 |
G.1 | 60399 | 50440 |
G.ĐB | 927326 | 260643 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 11/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 24, 26 |
3 | 30, 31, 37, 38 |
4 | 40, 40, 42, 43, 44, 49 |
5 | 51 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 90, 99 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 11/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 19, 19 |
2 | 22, 27, 28 |
3 | 30 |
4 | 40, 43, 45 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 72 |
8 | 82 |
9 | 93, 97, 98, 98 |
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 6:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 32 | 18 |
G.7 | 818 | 590 | 620 |
G.6 | 5257 4757 9290 | 8527 3542 6038 | 1645 9574 7105 |
G.5 | 6968 | 2214 | 3255 |
G.4 | 24426 06861 12661 68411 54044 57341 36916 | 88415 41627 20991 38533 00460 01917 68946 | 89271 48469 51593 42554 12889 93559 40902 |
G.3 | 86755 74155 | 72199 72378 | 24696 00802 |
G.2 | 06494 | 88180 | 67848 |
G.1 | 16225 | 57462 | 41352 |
G.ĐB | 813359 | 271250 | 975817 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 10/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 16, 16, 18 |
2 | 25, 26 |
3 | - |
4 | 41, 44 |
5 | 55, 55, 57, 57, 59 |
6 | 61, 61, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 10/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15, 17 |
2 | 27, 27 |
3 | 32, 33, 38 |
4 | 42, 46 |
5 | 50 |
6 | 60, 62 |
7 | 78 |
8 | 80 |
9 | 90, 91, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 10/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 05 |
1 | 17, 18 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 45, 48 |
5 | 52, 54, 55, 59 |
6 | 69 |
7 | 71, 74 |
8 | 89 |
9 | 93, 96 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 5:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 83 | 69 |
G.7 | 279 | 552 |
G.6 | 8488 5926 1971 | 5061 7213 9790 |
G.5 | 5106 | 0957 |
G.4 | 01442 62848 81175 79459 95905 99454 42362 | 79484 08132 71493 47324 45895 28608 01540 |
G.3 | 35231 37634 | 08241 06042 |
G.2 | 43294 | 41644 |
G.1 | 02989 | 74328 |
G.ĐB | 900322 | 856081 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 09/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | - |
2 | 22, 26 |
3 | 31, 34 |
4 | 42, 48 |
5 | 54, 59 |
6 | 62 |
7 | 71, 75, 79 |
8 | 83, 88, 89 |
9 | 94 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 09/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13 |
2 | 24, 28 |
3 | 32 |
4 | 40, 41, 42, 44 |
5 | 52, 57 |
6 | 61, 69 |
7 | - |
8 | 81, 84 |
9 | 90, 93, 95 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 85 | 94 |
G.7 | 223 | 973 |
G.6 | 0726 5802 6231 | 9995 7232 8805 |
G.5 | 0242 | 1103 |
G.4 | 93413 21434 13515 20567 59880 89026 39011 | 58559 73209 61184 34782 50732 49960 09713 |
G.3 | 76431 89343 | 98280 21717 |
G.2 | 45432 | 13725 |
G.1 | 20693 | 64072 |
G.ĐB | 830950 | 324863 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 08/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 13, 15 |
2 | 23, 26, 26 |
3 | 31, 31, 32, 34 |
4 | 42, 43 |
5 | 50 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 93 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 08/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 09 |
1 | 13, 17 |
2 | 25 |
3 | 32, 32 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 60, 63 |
7 | 72, 73 |
8 | 80, 82, 84 |
9 | 94, 95 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 67 | 17 |
G.7 | 949 | 392 |
G.6 | 8830 7332 6636 | 6172 9615 0769 |
G.5 | 2472 | 8688 |
G.4 | 26084 49801 83096 26127 89414 73104 80832 | 48044 53713 08513 72298 44598 59906 27865 |
G.3 | 78646 70370 | 94896 17411 |
G.2 | 44996 | 86822 |
G.1 | 96899 | 63543 |
G.ĐB | 752720 | 790067 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 07/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 14 |
2 | 20, 27 |
3 | 30, 32, 32, 36 |
4 | 46, 49 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 70, 72 |
8 | 84 |
9 | 96, 96, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 07/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 13, 13, 15, 17 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 43, 44 |
5 | - |
6 | 65, 67, 69 |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 92, 96, 98, 98 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 90 | 52 |
G.7 | 643 | 881 | 929 |
G.6 | 1943 4001 3150 | 1204 7447 0665 | 8085 0136 6840 |
G.5 | 0097 | 0209 | 5523 |
G.4 | 16499 57860 20469 27950 21874 90095 25390 | 46479 61032 56657 87959 38006 27086 47937 | 73752 20074 31393 15110 37515 86216 10782 |
G.3 | 27624 16398 | 71289 09418 | 50056 20400 |
G.2 | 65060 | 67881 | 28244 |
G.1 | 62317 | 55266 | 58543 |
G.ĐB | 020311 | 618030 | 166774 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 06/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 17 |
2 | 24 |
3 | 35 |
4 | 43, 43 |
5 | 50, 50 |
6 | 60, 60, 69 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 90, 95, 97, 98, 99 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 06/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 09 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 30, 32, 37 |
4 | 47 |
5 | 57, 59 |
6 | 65, 66 |
7 | 79 |
8 | 81, 81, 86, 89 |
9 | 90 |
Loto Huế Chủ Nhật, 06/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 15, 16 |
2 | 23, 29 |
3 | 36 |
4 | 40, 43, 44 |
5 | 52, 52, 56 |
6 | - |
7 | 74, 74 |
8 | 82, 85 |
9 | 93 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 13 | 86 |
G.7 | 969 | 396 | 694 |
G.6 | 2513 1822 6277 | 4597 1670 3895 | 7847 9300 8797 |
G.5 | 6167 | 7934 | 4024 |
G.4 | 46091 93998 39528 56967 08819 38761 49736 | 87390 60315 24871 58107 07595 27018 10370 | 10191 75469 97243 39861 61339 34812 48469 |
G.3 | 91788 51916 | 45721 05771 | 37482 09358 |
G.2 | 62697 | 92211 | 10909 |
G.1 | 01173 | 87708 | 74833 |
G.ĐB | 570671 | 064195 | 967263 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 05/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 16, 19 |
2 | 22, 28 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61, 63, 67, 67, 69 |
7 | 71, 73, 77 |
8 | 88 |
9 | 91, 97, 98 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 05/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 11, 13, 15, 18 |
2 | 21 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 70, 70, 71, 71 |
8 | - |
9 | 90, 95, 95, 95, 96, 97 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 05/07/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 33, 39 |
4 | 43, 47 |
5 | 58 |
6 | 61, 63, 69, 69 |
7 | - |
8 | 82, 86 |
9 | 91, 94, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |