XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 98 | 60 |
G.7 | 707 | 288 | 081 |
G.6 | 0986 2003 4671 | 5186 3211 7358 | 0371 7029 2408 |
G.5 | 3792 | 4623 | 8675 |
G.4 | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 |
G.3 | 45842 03050 | 07704 72501 | 51223 05852 |
G.2 | 41964 | 94393 | 37937 |
G.1 | 15447 | 16539 | 10558 |
G.ĐB | 137522 | 288648 | 126179 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 25/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | - |
2 | 22, 22 |
3 | - |
4 | 42, 46, 47 |
5 | 50, 52, 55 |
6 | 64, 64 |
7 | 71, 76 |
8 | 80, 81, 86 |
9 | 92 |
Loto Bình Định Thứ 5, 25/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 11, 17 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 48 |
5 | 57, 58, 59 |
6 | - |
7 | 73, 74 |
8 | 86, 87, 88 |
9 | 90, 93, 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 25/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 23, 29 |
3 | 35, 37 |
4 | 48, 48 |
5 | 52, 58 |
6 | 60 |
7 | 71, 75, 75, 77, 79 |
8 | 81, 86, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 5:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 41 | 05 |
G.7 | 579 | 463 |
G.6 | 2594 7417 2109 | 8059 1121 8406 |
G.5 | 1879 | 0263 |
G.4 | 02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 |
G.3 | 04715 59009 | 31764 93711 |
G.2 | 32354 | 49955 |
G.1 | 24808 | 37738 |
G.ĐB | 080393 | 862862 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 24/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 09 |
1 | 15, 17 |
2 | 29 |
3 | 30, 32, 35 |
4 | 41 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 78, 79, 79 |
8 | 85 |
9 | 93, 94, 97 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 24/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 06 |
1 | 11 |
2 | 21 |
3 | 37, 38 |
4 | - |
5 | 52, 53, 55, 59 |
6 | 62, 63, 63, 64 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 93, 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 4:
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 86 | 02 |
G.7 | 214 | 163 |
G.6 | 0316 5587 4715 | 7416 4571 4747 |
G.5 | 4016 | 3481 |
G.4 | 55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 | 36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 |
G.3 | 79248 43612 | 90865 87292 |
G.2 | 02407 | 71907 |
G.1 | 34986 | 64375 |
G.ĐB | 402215 | 544672 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 23/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12, 14, 15, 15, 16, 16, 16 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 40, 48 |
5 | - |
6 | 67, 68 |
7 | 77 |
8 | 86, 86, 87, 87 |
9 | - |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 23/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 06, 07 |
1 | 10, 16 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 63, 65 |
7 | 71, 72, 75, 77, 78 |
8 | 81, 88 |
9 | 92 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 64 | 57 |
G.7 | 124 | 517 |
G.6 | 7964 9410 1932 | 1729 6476 0428 |
G.5 | 0895 | 4909 |
G.4 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
G.3 | 32714 36647 | 96845 91923 |
G.2 | 70918 | 43752 |
G.1 | 29163 | 74319 |
G.ĐB | 939149 | 421244 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 22/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 13, 14, 18 |
2 | 24, 24, 28 |
3 | 32 |
4 | 47, 49 |
5 | - |
6 | 63, 64, 64 |
7 | 79 |
8 | 80, 84 |
9 | 95, 98 |
Loto Huế Thứ 2, 22/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 17, 17, 19 |
2 | 23, 28, 29 |
3 | - |
4 | 44, 45 |
5 | 52, 52, 57 |
6 | - |
7 | 76, 76 |
8 | 81, 82, 82 |
9 | - |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 48 | 03 |
G.7 | 145 | 864 | 059 |
G.6 | 0503 5307 4010 | 2137 1699 5360 | 9222 5074 0639 |
G.5 | 6122 | 1813 | 0839 |
G.4 | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 | 99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 | 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 |
G.3 | 53015 79895 | 04426 86261 | 81107 90065 |
G.2 | 56741 | 56022 | 22887 |
G.1 | 08666 | 39427 | 54959 |
G.ĐB | 615582 | 735295 | 985186 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 21/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 10, 15 |
2 | 22 |
3 | 39 |
4 | 41, 45 |
5 | 51, 53 |
6 | 66 |
7 | 71, 71, 78 |
8 | 82, 85, 88 |
9 | 95 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 21/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13, 16 |
2 | 22, 26, 27 |
3 | 37 |
4 | 40, 44, 46, 48 |
5 | 54 |
6 | 60, 61, 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 92, 95, 99 |
Loto Huế Chủ Nhật, 21/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 15 |
2 | 22, 26 |
3 | 31, 39, 39 |
4 | 41, 49 |
5 | 50, 59, 59 |
6 | 64, 65 |
7 | 74 |
8 | 86, 87 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 76 | 52 |
G.7 | 120 | 567 | 094 |
G.6 | 9223 6301 9480 | 4834 7128 4367 | 4317 4393 1638 |
G.5 | 8017 | 6833 | 9099 |
G.4 | 47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140 | 95504 05196 06192 31570 94654 98251 26004 | 85274 70682 63567 71423 59440 16851 25026 |
G.3 | 75761 47764 | 47928 42735 | 85276 21547 |
G.2 | 78868 | 02873 | 41354 |
G.1 | 42351 | 35946 | 00514 |
G.ĐB | 942256 | 022733 | 525010 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 20/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17 |
2 | 20, 20, 20, 23 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 51, 54, 56, 59 |
6 | 61, 64, 68 |
7 | 76, 79 |
8 | 80 |
9 | 91 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 20/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | - |
2 | 28, 28 |
3 | 33, 33, 34, 35 |
4 | 46 |
5 | 51, 54 |
6 | 67, 67 |
7 | 70, 73, 76 |
8 | - |
9 | 92, 96 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 20/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 17 |
2 | 23, 26 |
3 | 38 |
4 | 40, 47 |
5 | 51, 52, 54 |
6 | 67 |
7 | 74, 76 |
8 | 82 |
9 | 93, 94, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 87 | 30 |
G.7 | 360 | 604 |
G.6 | 6803 4363 1436 | 6556 6128 2687 |
G.5 | 8515 | 1437 |
G.4 | 16052 16849 06394 94184 18993 48826 22301 | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 |
G.3 | 10796 68413 | 86811 87469 |
G.2 | 85777 | 62139 |
G.1 | 58683 | 98096 |
G.ĐB | 147991 | 231269 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 19/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 13, 15 |
2 | 26 |
3 | 36 |
4 | 49 |
5 | 52 |
6 | 60, 63 |
7 | 77 |
8 | 83, 84, 87 |
9 | 91, 93, 94, 96 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 19/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 11 |
2 | 28 |
3 | 30, 33, 37, 37, 39 |
4 | 46 |
5 | 56, 58 |
6 | 69, 69 |
7 | - |
8 | 81, 87 |
9 | 96, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |