XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 30 | 65 |
G.7 | 069 | 076 |
G.6 | 0841 0598 6450 | 5940 2391 7971 |
G.5 | 4892 | 9434 |
G.4 | 93544 54664 88859 88949 09337 18777 77400 | 88238 22137 19694 54006 36559 98964 60098 |
G.3 | 65629 80456 | 53082 15922 |
G.2 | 41827 | 99943 |
G.1 | 64720 | 18088 |
G.ĐB | 438668 | 044686 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 06/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 27, 29 |
3 | 30, 37 |
4 | 41, 44, 49 |
5 | 50, 56, 59 |
6 | 64, 68, 69 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 92, 98 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 06/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 34, 37, 38 |
4 | 40, 43 |
5 | 59 |
6 | 64, 65 |
7 | 71, 76 |
8 | 82, 86, 88 |
9 | 91, 94, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 3:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 51 | 29 |
G.7 | 603 | 768 |
G.6 | 2199 2908 8273 | 2954 6971 0874 |
G.5 | 0718 | 3690 |
G.4 | 73534 15017 00204 12696 04918 42829 16937 | 49094 90593 43839 03503 46069 92351 54539 |
G.3 | 03558 80230 | 54561 28182 |
G.2 | 51150 | 66542 |
G.1 | 95561 | 57629 |
G.ĐB | 284879 | 386370 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 05/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 08 |
1 | 17, 18, 18 |
2 | 29 |
3 | 30, 34, 37 |
4 | - |
5 | 50, 51, 58 |
6 | 61 |
7 | 73, 79 |
8 | - |
9 | 96, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 05/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 29, 29 |
3 | 39, 39 |
4 | 42 |
5 | 51, 54 |
6 | 61, 68, 69 |
7 | 70, 71, 74 |
8 | 82 |
9 | 90, 93, 94 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 2:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 00 | 10 |
G.7 | 594 | 450 | 396 |
G.6 | 4772 2924 2303 | 2698 8708 7242 | 5170 1132 0925 |
G.5 | 5322 | 2346 | 7918 |
G.4 | 05175 24975 29833 28922 38107 12293 28420 | 39236 37959 47005 68200 64802 94806 56603 | 05196 91001 87596 73538 56780 09336 26005 |
G.3 | 84464 41199 | 90612 15712 | 72288 56372 |
G.2 | 32838 | 41169 | 75098 |
G.1 | 63569 | 49603 | 20278 |
G.ĐB | 308701 | 767900 | 438348 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 07 |
1 | - |
2 | 20, 22, 22, 24, 25 |
3 | 33, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 64, 69 |
7 | 72, 75, 75 |
8 | - |
9 | 93, 94, 99 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 00, 02, 03, 03, 05, 06, 08 |
1 | 12, 12 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 42, 46 |
5 | 50, 59 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Huế Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 10, 18 |
2 | 25 |
3 | 32, 36, 38 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 70, 72, 78 |
8 | 80, 88 |
9 | 96, 96, 96, 98 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 08 | 50 |
G.7 | 035 | 617 | 517 |
G.6 | 9097 6989 8947 | 9578 3118 2941 | 7523 8679 6419 |
G.5 | 0959 | 2354 | 4718 |
G.4 | 52690 30460 93339 69074 87782 98692 59995 | 63676 58243 22957 73936 73212 53298 16042 | 99188 81629 16822 32845 77660 43807 27391 |
G.3 | 76783 04344 | 22542 77701 | 83029 90831 |
G.2 | 77036 | 55125 | 85265 |
G.1 | 43248 | 45518 | 84755 |
G.ĐB | 764709 | 443635 | 520971 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 03/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 36, 39 |
4 | 44, 47, 48 |
5 | 59 |
6 | 60 |
7 | 71, 74 |
8 | 82, 83, 89 |
9 | 90, 92, 95, 97 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 03/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 12, 17, 18, 18 |
2 | 25 |
3 | 35, 36 |
4 | 41, 42, 42, 43 |
5 | 54, 57 |
6 | - |
7 | 76, 78 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 03/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 18, 19 |
2 | 22, 23, 29, 29 |
3 | 31 |
4 | 45 |
5 | 50, 55 |
6 | 60, 65 |
7 | 71, 79 |
8 | 88 |
9 | 91 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 07 | 01 |
G.7 | 906 | 680 |
G.6 | 0390 6600 9895 | 7498 2178 9346 |
G.5 | 3974 | 5023 |
G.4 | 10687 52204 09087 34600 53258 02865 91768 | 09101 34885 81170 40849 73324 73963 67924 |
G.3 | 51616 86666 | 55511 14609 |
G.2 | 28656 | 64054 |
G.1 | 44300 | 60969 |
G.ĐB | 316288 | 054076 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 02/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 00, 04, 06, 07 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 56, 58 |
6 | 65, 66, 68 |
7 | 74 |
8 | 87, 87, 88 |
9 | 90, 95 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 02/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 09 |
1 | 11 |
2 | 23, 24, 24 |
3 | - |
4 | 46, 49 |
5 | 54 |
6 | 63, 69 |
7 | 70, 76, 78 |
8 | 80, 85 |
9 | 98 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 65 | 87 |
G.7 | 801 | 239 | 982 |
G.6 | 0775 4688 6170 | 1065 0600 6539 | 7650 3144 8911 |
G.5 | 2541 | 1223 | 9870 |
G.4 | 84612 60058 15281 04600 14335 24255 90584 | 32865 56336 65477 03160 63925 21438 21490 | 32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201 |
G.3 | 13524 09020 | 51340 66743 | 80788 12593 |
G.2 | 40890 | 47571 | 24471 |
G.1 | 68534 | 12189 | 02073 |
G.ĐB | 875870 | 896120 | 379299 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 12 |
2 | 20, 24 |
3 | 34, 35 |
4 | 41 |
5 | 55, 55, 58 |
6 | - |
7 | 70, 70, 75 |
8 | 81, 84, 88 |
9 | 90 |
Loto Bình Định Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 23, 25 |
3 | 36, 38, 39, 39 |
4 | 40, 43 |
5 | - |
6 | 60, 65, 65, 65 |
7 | 71, 77 |
8 | 89 |
9 | 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 01/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 08 |
1 | 11 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 44 |
5 | 50 |
6 | 61 |
7 | 70, 71, 73, 77 |
8 | 82, 87, 88 |
9 | 93, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 80 | 28 |
G.7 | 614 | 852 |
G.6 | 2129 3231 4491 | 2857 7036 1215 |
G.5 | 6935 | 9981 |
G.4 | 79866 23311 75425 50695 57318 51759 08335 | 66699 84442 28907 54532 57584 24816 72451 |
G.3 | 04450 97833 | 99220 11024 |
G.2 | 08299 | 52657 |
G.1 | 78889 | 66266 |
G.ĐB | 128315 | 626829 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 31/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 14, 15, 18 |
2 | 25, 29 |
3 | 31, 33, 35, 35 |
4 | - |
5 | 50, 59 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 80, 89 |
9 | 91, 95, 99 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 31/05/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 16 |
2 | 20, 24, 28, 29 |
3 | 32, 36 |
4 | 42 |
5 | 51, 52, 57, 57 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 81, 84 |
9 | 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |