XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 00 | 40 |
G.7 | 036 | 324 |
G.6 | 8477 0204 5644 | 7094 3397 0818 |
G.5 | 9671 | 4976 |
G.4 | 77188 83219 63785 64834 90713 68450 34520 | 32858 30797 61457 79013 09661 86996 24606 |
G.3 | 69776 08223 | 64912 51832 |
G.2 | 72823 | 45179 |
G.1 | 49981 | 34846 |
G.ĐB | 732106 | 429035 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 19/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 06 |
1 | 13, 19 |
2 | 20, 23, 23 |
3 | 34, 36 |
4 | 44 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 71, 76, 77 |
8 | 81, 85, 88 |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 19/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 13, 18 |
2 | 24 |
3 | 32, 35 |
4 | 40, 46 |
5 | 57, 58 |
6 | 61 |
7 | 76, 79 |
8 | - |
9 | 94, 96, 97, 97 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 6:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 27 | 54 |
G.7 | 122 | 406 | 190 |
G.6 | 0238 8440 2233 | 0356 5741 0334 | 4514 9478 5236 |
G.5 | 6422 | 1195 | 1470 |
G.4 | 30872 44240 35761 38367 20555 82647 11837 | 74803 72090 97954 85615 27329 42761 30317 | 73408 37985 94156 09692 20816 44908 50244 |
G.3 | 04695 92632 | 76020 74406 | 99482 49161 |
G.2 | 12884 | 17149 | 27502 |
G.1 | 14478 | 82544 | 73237 |
G.ĐB | 673691 | 619986 | 461392 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 18/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22, 22 |
3 | 32, 33, 37, 38 |
4 | 40, 40, 47 |
5 | 55 |
6 | 61, 67 |
7 | 72, 78 |
8 | 84 |
9 | 90, 91, 95 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 18/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 06 |
1 | 15, 17 |
2 | 20, 27, 29 |
3 | 34 |
4 | 41, 44, 49 |
5 | 54, 56 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 90, 95 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 18/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 08 |
1 | 14, 16 |
2 | - |
3 | 36, 37 |
4 | 44 |
5 | 54, 56 |
6 | 61 |
7 | 70, 78 |
8 | 82, 85 |
9 | 90, 92, 92 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 5:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 68 | 28 |
G.7 | 530 | 937 |
G.6 | 9875 3177 9830 | 4297 8195 7072 |
G.5 | 7131 | 7831 |
G.4 | 32105 28612 51039 82948 80565 69367 96588 | 17064 15918 36881 87364 17398 68905 34051 |
G.3 | 83555 68846 | 59199 48260 |
G.2 | 86212 | 91711 |
G.1 | 24361 | 76409 |
G.ĐB | 982704 | 560571 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 17/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 12, 12 |
2 | - |
3 | 30, 30, 31, 39 |
4 | 46, 48 |
5 | 55 |
6 | 61, 65, 67, 68 |
7 | 75, 77 |
8 | 88 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 17/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 11, 18 |
2 | 28 |
3 | 31, 37 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 60, 64, 64 |
7 | 71, 72 |
8 | 81 |
9 | 95, 97, 98, 99 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 99 | 58 |
G.7 | 187 | 024 |
G.6 | 7734 4809 4304 | 9238 8564 5407 |
G.5 | 7443 | 5665 |
G.4 | 12827 44221 15989 03585 71000 55770 42594 | 51358 76178 95993 25211 81326 82929 40348 |
G.3 | 02813 54176 | 95937 95728 |
G.2 | 01849 | 19789 |
G.1 | 69844 | 16478 |
G.ĐB | 894974 | 930671 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 16/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 09 |
1 | 13 |
2 | 21, 27 |
3 | 34 |
4 | 43, 44, 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 70, 74, 76 |
8 | 85, 87, 89 |
9 | 94, 99 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 16/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11 |
2 | 24, 26, 28, 29 |
3 | 37, 38 |
4 | 48 |
5 | 58, 58 |
6 | 64, 65 |
7 | 71, 78, 78 |
8 | 89 |
9 | 93 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 20 | 01 |
G.7 | 990 | 134 |
G.6 | 3385 3835 9652 | 9566 3055 4835 |
G.5 | 5515 | 7041 |
G.4 | 87241 31212 82102 99856 20184 52167 13692 | 13047 92185 10065 57609 30968 20466 60842 |
G.3 | 12569 16051 | 80186 17618 |
G.2 | 21243 | 26002 |
G.1 | 76359 | 43396 |
G.ĐB | 838207 | 185346 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 15/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 12, 15 |
2 | 20 |
3 | 35 |
4 | 41, 43 |
5 | 51, 52, 56, 59 |
6 | 67, 69 |
7 | - |
8 | 84, 85 |
9 | 90, 92 |
Lô tô Huế Thứ 2, 15/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 09 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 34, 35 |
4 | 41, 42, 46, 47 |
5 | 55 |
6 | 65, 66, 66, 68 |
7 | - |
8 | 85, 86 |
9 | 96 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 75 | 72 |
G.7 | 170 | 044 | 305 |
G.6 | 9496 1421 1513 | 1551 1560 8915 | 0973 5493 4485 |
G.5 | 6313 | 9116 | 9997 |
G.4 | 39266 69409 27646 29810 34477 84551 84306 | 92347 34160 38460 98377 33220 89181 41671 | 11632 75594 30138 85137 89015 90019 42842 |
G.3 | 03965 96695 | 83135 25222 | 75506 83643 |
G.2 | 78910 | 74890 | 68477 |
G.1 | 07284 | 64979 | 80049 |
G.ĐB | 481534 | 900231 | 306493 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 14/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 10, 10, 13, 13 |
2 | 21 |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | 51 |
6 | 65, 66 |
7 | 70, 77, 77 |
8 | 84 |
9 | 95, 96 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 14/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16 |
2 | 20, 22 |
3 | 31, 35 |
4 | 44, 47 |
5 | 51 |
6 | 60, 60, 60 |
7 | 71, 75, 77, 79 |
8 | 81 |
9 | 90 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 14/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 15, 19 |
2 | - |
3 | 32, 37, 38 |
4 | 42, 43, 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 73, 77 |
8 | 85 |
9 | 93, 93, 94, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 29 | 57 |
G.7 | 406 | 833 | 518 |
G.6 | 1888 0136 2559 | 2672 4021 3211 | 5994 0125 1691 |
G.5 | 8536 | 5349 | 9739 |
G.4 | 91051 09205 82170 23256 38849 69210 51085 | 67529 92089 93249 78482 87931 97542 54350 | 98588 84013 82178 71615 70073 15764 65363 |
G.3 | 25362 78718 | 99179 58981 | 34998 73570 |
G.2 | 90282 | 37836 | 51012 |
G.1 | 67179 | 20804 | 82863 |
G.ĐB | 088387 | 714939 | 324370 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 13/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 10, 18 |
2 | - |
3 | 36, 36 |
4 | 49 |
5 | 51, 56, 59 |
6 | 62 |
7 | 70, 79 |
8 | 82, 85, 87, 88 |
9 | 94 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 13/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11 |
2 | 21, 29, 29 |
3 | 31, 33, 36, 39 |
4 | 42, 49, 49 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 72, 79 |
8 | 81, 82, 89 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 13/08/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13, 15, 18 |
2 | 25 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 63, 63, 64 |
7 | 70, 70, 73, 78 |
8 | 88 |
9 | 91, 94, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |