XSMT Thứ 6 - Xổ số miền Trung Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 96 | 07 |
G.7 | 179 | 955 |
G.6 | 6157 4407 5697 | 2276 7887 7254 |
G.5 | 7532 | 4671 |
G.4 | 90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854 | 17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753 |
G.3 | 16517 34062 | 32637 90700 |
G.2 | 88988 | 76576 |
G.1 | 71858 | 37367 |
G.ĐB | 384253 | 727359 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 28/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 53, 54, 57, 58 |
6 | 62 |
7 | 73, 75, 79 |
8 | 86, 88, 88 |
9 | 91, 92, 96, 97 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 28/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 07 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 52, 53, 54, 55, 59 |
6 | 67 |
7 | 71, 76, 76 |
8 | 80, 82, 85, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 96 | 74 |
G.7 | 755 | 459 |
G.6 | 6974 4645 0656 | 4659 9541 0706 |
G.5 | 8629 | 5250 |
G.4 | 35266 38271 57378 83511 67515 91066 48214 | 83734 17865 04404 64494 38536 81290 35401 |
G.3 | 37028 21958 | 03499 74813 |
G.2 | 02380 | 62099 |
G.1 | 85011 | 23745 |
G.ĐB | 821813 | 327681 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 21/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 13, 14, 15 |
2 | 28, 29 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 55, 56, 58 |
6 | 66, 66 |
7 | 71, 74, 78 |
8 | 80 |
9 | 96 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 21/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 06 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 34, 36 |
4 | 41, 45 |
5 | 50, 59, 59 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 81 |
9 | 90, 94, 99, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 91 | 24 |
G.7 | 151 | 773 |
G.6 | 1881 4670 9108 | 9132 5331 4299 |
G.5 | 9664 | 6617 |
G.4 | 50936 39015 95165 21637 66441 24233 37185 | 97446 61849 57887 86253 85287 32876 11638 |
G.3 | 52149 32356 | 87611 57342 |
G.2 | 21861 | 03885 |
G.1 | 51159 | 20828 |
G.ĐB | 206773 | 557308 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 14/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 33, 36, 37 |
4 | 41, 49 |
5 | 51, 56, 59 |
6 | 61, 64, 65 |
7 | 70, 73 |
8 | 81, 85 |
9 | 91 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 14/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 17 |
2 | 24, 28 |
3 | 31, 32, 38 |
4 | 42, 46, 49 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 73, 76 |
8 | 85, 87, 87 |
9 | 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 03 | 26 |
G.7 | 808 | 976 |
G.6 | 4459 4291 4491 | 6905 6542 8385 |
G.5 | 2007 | 2731 |
G.4 | 27021 32315 60721 61557 17652 31213 19196 | 79867 96186 50103 22018 16984 50512 16022 |
G.3 | 03204 99112 | 00546 78867 |
G.2 | 98240 | 33909 |
G.1 | 35975 | 67293 |
G.ĐB | 709800 | 619827 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 07/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 04, 07, 08 |
1 | 12, 13, 15 |
2 | 21, 21 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 52, 57, 59 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 91, 91, 96 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 07/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 09 |
1 | 12, 18 |
2 | 22, 26, 27 |
3 | 31 |
4 | 42, 46 |
5 | - |
6 | 67, 67 |
7 | 76 |
8 | 84, 85, 86 |
9 | 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 89 | 13 |
G.7 | 777 | 996 |
G.6 | 0958 9517 9347 | 3910 9412 3521 |
G.5 | 0852 | 7922 |
G.4 | 02528 74178 27694 29244 39274 05912 59777 | 56128 73832 02771 66531 83961 04176 01406 |
G.3 | 29178 94956 | 35109 62082 |
G.2 | 03662 | 84541 |
G.1 | 66812 | 14027 |
G.ĐB | 773691 | 071490 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 28/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 12, 17 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 44, 47 |
5 | 52, 56, 58 |
6 | 62 |
7 | 74, 77, 77, 78, 78 |
8 | 89 |
9 | 91, 94 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 28/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 10, 12, 13 |
2 | 21, 22, 27, 28 |
3 | 31, 32 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 71, 76 |
8 | 82 |
9 | 90, 96 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 95 | 78 |
G.7 | 207 | 760 |
G.6 | 7237 8936 9253 | 3105 6551 3278 |
G.5 | 4823 | 9288 |
G.4 | 60584 95021 09284 50834 41519 84253 97480 | 23077 42891 20127 17381 37326 94642 22975 |
G.3 | 86268 65451 | 04198 98417 |
G.2 | 88394 | 21518 |
G.1 | 88961 | 40387 |
G.ĐB | 802043 | 516212 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 21/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19 |
2 | 21, 23 |
3 | 34, 36, 37 |
4 | 43 |
5 | 51, 53, 53 |
6 | 61, 68 |
7 | - |
8 | 80, 84, 84 |
9 | 94, 95 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 21/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 17, 18 |
2 | 26, 27 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 51 |
6 | 60 |
7 | 75, 77, 78, 78 |
8 | 81, 87, 88 |
9 | 91, 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 77 | 85 |
G.7 | 849 | 768 |
G.6 | 4643 0971 9058 | 1592 8313 1325 |
G.5 | 7889 | 5486 |
G.4 | 45388 72417 36143 32105 69079 64748 27046 | 04829 36828 40769 96150 84759 26383 28338 |
G.3 | 01982 50857 | 14189 98780 |
G.2 | 81710 | 87903 |
G.1 | 17488 | 50131 |
G.ĐB | 533557 | 963290 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 14/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10, 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 43, 43, 46, 48, 49 |
5 | 57, 57, 58 |
6 | - |
7 | 71, 77, 79 |
8 | 82, 88, 88, 89 |
9 | - |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 14/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13 |
2 | 25, 28, 29 |
3 | 31, 38 |
4 | - |
5 | 50, 59 |
6 | 68, 69 |
7 | - |
8 | 80, 83, 85, 86, 89 |
9 | 90, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |