XSMT Thứ 6 - Xổ số miền Trung Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 05 | 21 |
G.7 | 160 | 761 |
G.6 | 8138 1975 5895 | 3832 1236 2544 |
G.5 | 1714 | 3056 |
G.4 | 04962 47028 49789 24423 28747 19338 20976 | 10472 04726 10855 09766 25237 96397 73008 |
G.3 | 82398 99406 | 54506 09687 |
G.2 | 18118 | 62274 |
G.1 | 92493 | 26511 |
G.ĐB | 299167 | 056234 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 15/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 14, 18 |
2 | 23, 28 |
3 | 38, 38 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 60, 62, 67 |
7 | 75, 76 |
8 | 89 |
9 | 93, 95, 98 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 15/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 11 |
2 | 21, 26 |
3 | 32, 34, 36, 37 |
4 | 44 |
5 | 55, 56 |
6 | 61, 66 |
7 | 72, 74 |
8 | 87 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 08 | 15 |
G.7 | 001 | 023 |
G.6 | 7229 3341 2037 | 8898 4989 8638 |
G.5 | 9793 | 4424 |
G.4 | 58692 94016 95321 28191 64951 39615 74720 | 94915 20661 01377 07814 03507 14922 08964 |
G.3 | 05375 12052 | 45706 55959 |
G.2 | 18019 | 59376 |
G.1 | 77481 | 69680 |
G.ĐB | 370625 | 759041 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 08/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 15, 16, 19 |
2 | 20, 21, 25, 29 |
3 | 37 |
4 | 41 |
5 | 51, 52 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 81 |
9 | 91, 92, 93 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 08/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 14, 15, 15 |
2 | 22, 23, 24 |
3 | 38 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 61, 64 |
7 | 76, 77 |
8 | 80, 89 |
9 | 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 34 | 01 |
G.7 | 092 | 923 |
G.6 | 2877 7535 7640 | 2282 5348 5002 |
G.5 | 5342 | 3475 |
G.4 | 09909 87740 95151 89658 46574 16567 25888 | 58514 32452 83897 82486 62253 63018 86670 |
G.3 | 50992 30867 | 08043 95581 |
G.2 | 86801 | 33555 |
G.1 | 44998 | 31109 |
G.ĐB | 895519 | 886147 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 01/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 34, 35 |
4 | 40, 40, 42 |
5 | 51, 58 |
6 | 67, 67 |
7 | 74, 77 |
8 | 88 |
9 | 92, 92, 98 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 01/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 09 |
1 | 14, 18 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 43, 47, 48 |
5 | 52, 53, 55 |
6 | - |
7 | 70, 75 |
8 | 81, 82, 86 |
9 | 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 79 | 12 |
G.7 | 607 | 118 |
G.6 | 2040 3887 0841 | 0926 8434 0517 |
G.5 | 8834 | 8817 |
G.4 | 39315 83206 45562 10661 45652 19485 32151 | 18405 86675 53498 45372 99807 46800 88675 |
G.3 | 46859 26926 | 74248 10333 |
G.2 | 79356 | 20760 |
G.1 | 40363 | 32556 |
G.ĐB | 555589 | 693904 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 25/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 40, 41 |
5 | 51, 52, 56, 59 |
6 | 61, 62, 63 |
7 | 79 |
8 | 85, 87, 89 |
9 | - |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 25/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 05, 07 |
1 | 12, 17, 17, 18 |
2 | 26 |
3 | 33, 34 |
4 | 48 |
5 | 56 |
6 | 60 |
7 | 72, 75, 75 |
8 | - |
9 | 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 65 | 18 |
G.7 | 560 | 775 |
G.6 | 0136 1097 3847 | 1759 9018 3678 |
G.5 | 4055 | 8015 |
G.4 | 24724 49011 81149 64605 00164 21605 79284 | 86561 11821 24717 17797 21733 53594 68218 |
G.3 | 36208 36788 | 73018 87719 |
G.2 | 99312 | 20414 |
G.1 | 16601 | 81279 |
G.ĐB | 449916 | 220992 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 18/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 05, 08 |
1 | 11, 12, 16 |
2 | 24 |
3 | 36 |
4 | 47, 49 |
5 | 55 |
6 | 60, 64, 65 |
7 | - |
8 | 84, 88 |
9 | 97 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 18/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15, 17, 18, 18, 18, 18, 19 |
2 | 21 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 75, 78, 79 |
8 | - |
9 | 92, 94, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 13 | 06 |
G.7 | 729 | 131 |
G.6 | 5114 1563 8185 | 0270 0459 8807 |
G.5 | 3784 | 7826 |
G.4 | 50305 46358 64898 23186 10124 54767 92206 | 56469 45465 02955 10205 61002 55734 19018 |
G.3 | 91667 92133 | 93896 94901 |
G.2 | 72941 | 41275 |
G.1 | 77317 | 92024 |
G.ĐB | 160673 | 975879 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 11/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 13, 14, 17 |
2 | 24, 29 |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | 58 |
6 | 63, 67, 67 |
7 | 73 |
8 | 84, 85, 86 |
9 | 98 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 11/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 05, 06, 07 |
1 | 18 |
2 | 24, 26 |
3 | 31, 34 |
4 | - |
5 | 55, 59 |
6 | 65, 69 |
7 | 70, 75, 79 |
8 | - |
9 | 96 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 06 | 49 |
G.7 | 380 | 501 |
G.6 | 7752 1916 7502 | 0339 1827 3611 |
G.5 | 0209 | 7653 |
G.4 | 61256 32345 34296 61429 05372 28617 79374 | 20533 09438 80326 69611 43776 40969 44212 |
G.3 | 69406 80581 | 68807 32355 |
G.2 | 99679 | 63580 |
G.1 | 58733 | 02667 |
G.ĐB | 219086 | 065808 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 04/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 06, 09 |
1 | 16, 17 |
2 | 29 |
3 | 33 |
4 | 45 |
5 | 52, 56 |
6 | - |
7 | 72, 74, 79 |
8 | 80, 81, 86 |
9 | 96 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 04/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 08 |
1 | 11, 11, 12 |
2 | 26, 27 |
3 | 33, 38, 39 |
4 | 49 |
5 | 53, 55 |
6 | 67, 69 |
7 | 76 |
8 | 80 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |