XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB |
10CY 13CY 1CY 2CY 4CY 8CY
|
G.ĐB | 75303 |
G.1 | 52115 |
G.2 | 4945024190 |
G.3 | 396855101516217746449033113027 |
G.4 | 5832522011156455 |
G.5 | 142471159192525598617330 |
G.6 | 344895657 |
G.7 | 08969875 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 15, 15, 15, 15, 17 |
2 | 20, 24, 27 |
3 | 30, 31, 32 |
4 | 44, 44 |
5 | 50, 55, 55, 57 |
6 | 61 |
7 | 75 |
8 | 85 |
9 | 90, 92, 95, 96, 98 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
12CZ 14CZ 1CZ 2CZ 3CZ 7CZ
|
G.ĐB | 92993 |
G.1 | 46562 |
G.2 | 6847579592 |
G.3 | 790284072523685377428001455460 |
G.4 | 6168717380752828 |
G.5 | 877588592714457559347036 |
G.6 | 570463988 |
G.7 | 15868760 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 14, 15 |
2 | 25, 28, 28 |
3 | 34, 36 |
4 | 42 |
5 | 59 |
6 | 60, 60, 62, 63, 68 |
7 | 70, 73, 75, 75, 75, 75 |
8 | 85, 86, 87, 88 |
9 | 92, 93 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
10BA 1BA 2BA 6BA 7BA 9BA
|
G.ĐB | 54182 |
G.1 | 38978 |
G.2 | 6123303985 |
G.3 | 413340028002948834614598919870 |
G.4 | 7884563451038078 |
G.5 | 999511144432535458450888 |
G.6 | 976390601 |
G.7 | 26044091 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 04 |
1 | 14 |
2 | 26 |
3 | 32, 33, 34, 34 |
4 | 40, 45, 48 |
5 | 54 |
6 | 61 |
7 | 70, 76, 78, 78 |
8 | 80, 82, 84, 85, 88, 89 |
9 | 90, 91, 95 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
15BC 1BC 3BC 4BC 8BC 9BC
|
G.ĐB | 05904 |
G.1 | 06952 |
G.2 | 6804120939 |
G.3 | 603786406612692848721143060174 |
G.4 | 2899142143336106 |
G.5 | 270848577045587805465721 |
G.6 | 609529320 |
G.7 | 42830514 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 06, 08, 09 |
1 | 14 |
2 | 20, 21, 21, 29 |
3 | 30, 33, 39 |
4 | 41, 42, 45, 46 |
5 | 52, 57 |
6 | 66 |
7 | 72, 74, 78, 78 |
8 | 83 |
9 | 92, 99 |
Mã ĐB |
14BD 15BD 4BD 5BD 6BD 8BD
|
G.ĐB | 19117 |
G.1 | 51486 |
G.2 | 2700245812 |
G.3 | 222245209157517099933174366134 |
G.4 | 4783107449280171 |
G.5 | 024774319917782502075207 |
G.6 | 313533535 |
G.7 | 16679357 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 07 |
1 | 12, 13, 16, 17, 17, 17 |
2 | 24, 25, 28 |
3 | 31, 33, 34, 35 |
4 | 43, 47 |
5 | 57 |
6 | 67 |
7 | 71, 74 |
8 | 83, 86 |
9 | 91, 93, 93 |
Mã ĐB |
11BE 12BE 15BE 1BE 5BE 9BE
|
G.ĐB | 90213 |
G.1 | 96091 |
G.2 | 1266303126 |
G.3 | 962992835321524761312629569804 |
G.4 | 3374819524637621 |
G.5 | 862207682244325606075253 |
G.6 | 134703689 |
G.7 | 74758906 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 06, 07 |
1 | 13 |
2 | 21, 22, 24, 26 |
3 | 31, 34 |
4 | 44 |
5 | 53, 53, 56 |
6 | 63, 63, 68 |
7 | 74, 74, 75 |
8 | 89, 89 |
9 | 91, 95, 95, 99 |
Mã ĐB |
11BF 14BF 1BF 2BF 5BF 6BF
|
G.ĐB | 40306 |
G.1 | 29373 |
G.2 | 2462941347 |
G.3 | 716469547896243762437804719705 |
G.4 | 0851263658596514 |
G.5 | 687359403430666681601699 |
G.6 | 731615566 |
G.7 | 75882634 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 14, 15 |
2 | 26, 29 |
3 | 30, 31, 34, 36 |
4 | 40, 43, 43, 46, 47, 47 |
5 | 51, 59 |
6 | 60, 66, 66 |
7 | 73, 73, 75, 78 |
8 | 88 |
9 | 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải