XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB |
10XV 14XV 1XV 4XV 5XV 6XV
|
G.ĐB | 29213 |
G.1 | 64806 |
G.2 | 7952621519 |
G.3 | 790558349848166669996089226542 |
G.4 | 2922829557361480 |
G.5 | 119279487140710825776229 |
G.6 | 025779153 |
G.7 | 17548151 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 13, 17, 19 |
2 | 22, 25, 26, 29 |
3 | 36 |
4 | 40, 42, 48 |
5 | 51, 53, 54, 55 |
6 | 66 |
7 | 77, 79 |
8 | 80, 81 |
9 | 92, 92, 95, 98, 99 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
13XU 1XU 5XU 6XU 7XU 8XU
|
G.ĐB | 24547 |
G.1 | 49158 |
G.2 | 8825339604 |
G.3 | 774489235199577488725863109422 |
G.4 | 9311558319591099 |
G.5 | 584165742211502909156219 |
G.6 | 571895203 |
G.7 | 57560147 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 04 |
1 | 11, 11, 15, 19 |
2 | 22, 29 |
3 | 31 |
4 | 41, 47, 47, 48 |
5 | 51, 53, 56, 57, 58, 59 |
6 | - |
7 | 71, 72, 74, 77 |
8 | 83 |
9 | 95, 99 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
11XT 2XT 3XT 5XT 6XT 8XT
|
G.ĐB | 85198 |
G.1 | 20830 |
G.2 | 0836424874 |
G.3 | 095000083714233788312830986212 |
G.4 | 3330199961801527 |
G.5 | 423833447589632780584791 |
G.6 | 559193047 |
G.7 | 53641380 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 12, 13 |
2 | 27, 27 |
3 | 30, 30, 31, 33, 37, 38 |
4 | 44, 47 |
5 | 53, 58, 59 |
6 | 64, 64 |
7 | 74 |
8 | 80, 80, 89 |
9 | 91, 93, 98, 99 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
10XS 11XS 12XS 15XS 3XS 5XS
|
G.ĐB | 78195 |
G.1 | 29924 |
G.2 | 9314831878 |
G.3 | 903739814870425681748750945128 |
G.4 | 1579823611260906 |
G.5 | 829937763912233888199177 |
G.6 | 218446574 |
G.7 | 22236058 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 12, 18, 19 |
2 | 22, 23, 24, 25, 26, 28 |
3 | 36, 38 |
4 | 46, 48, 48 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 73, 74, 74, 76, 77, 78, 79 |
8 | - |
9 | 95, 99 |
Mã ĐB |
12XR 13XR 14XR 2XR 7XR 9XR
|
G.ĐB | 49968 |
G.1 | 89976 |
G.2 | 9823601110 |
G.3 | 644665549225276766072002386611 |
G.4 | 4653040412643776 |
G.5 | 481434899545948182067286 |
G.6 | 045986854 |
G.7 | 04712550 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04, 06, 07 |
1 | 10, 11, 14 |
2 | 23, 25 |
3 | 36 |
4 | 45, 45 |
5 | 50, 53, 54 |
6 | 64, 66, 68 |
7 | 71, 76, 76, 76 |
8 | 81, 86, 86, 89 |
9 | 92 |
Mã ĐB |
13XQ 2XQ 6XQ 7XQ 8XQ 9XQ
|
G.ĐB | 69049 |
G.1 | 92364 |
G.2 | 3807438286 |
G.3 | 339573847851395006175786035530 |
G.4 | 4650805701909775 |
G.5 | 997206326653069977260943 |
G.6 | 413766550 |
G.7 | 28570277 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 17 |
2 | 26, 28 |
3 | 30, 32 |
4 | 43, 49 |
5 | 50, 50, 53, 57, 57, 57 |
6 | 60, 64, 66 |
7 | 72, 74, 75, 77, 78 |
8 | 86 |
9 | 90, 95, 99 |
Mã ĐB |
10XP 14XP 1XP 2XP 4XP 6XP
|
G.ĐB | 58553 |
G.1 | 76496 |
G.2 | 4569857221 |
G.3 | 599766994814446442159286639702 |
G.4 | 9732090657345995 |
G.5 | 485851900611296064609568 |
G.6 | 849632541 |
G.7 | 56190248 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 06 |
1 | 11, 15, 19 |
2 | 21 |
3 | 32, 32, 34 |
4 | 41, 46, 48, 48, 49 |
5 | 53, 56, 58 |
6 | 60, 60, 66, 68 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 90, 95, 96, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải