XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB |
11NU 15NU 1NU 2NU 5NU 9NU
|
G.ĐB | 17705 |
G.1 | 13036 |
G.2 | 7690078768 |
G.3 | 733961652726221864714783063620 |
G.4 | 7391828749523145 |
G.5 | 177075268472372211920925 |
G.6 | 479389851 |
G.7 | 12291133 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 11, 12 |
2 | 20, 21, 22, 25, 26, 27, 29 |
3 | 30, 33, 36 |
4 | 45 |
5 | 51, 52 |
6 | 68 |
7 | 70, 71, 72, 79 |
8 | 87, 89 |
9 | 91, 92, 96 |
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11NV 2NV 3NV 4NV 6NV 8NV
|
G.ĐB | 95946 |
G.1 | 89884 |
G.2 | 9704442891 |
G.3 | 001708090708686900199163135432 |
G.4 | 5860028874374495 |
G.5 | 512743016444435833992500 |
G.6 | 224616465 |
G.7 | 82332226 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 07 |
1 | 16, 19 |
2 | 22, 24, 26, 27 |
3 | 31, 32, 33, 37 |
4 | 44, 44, 46 |
5 | 58 |
6 | 60, 65 |
7 | 70 |
8 | 82, 84, 86, 88 |
9 | 91, 95, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
15NX 1NX 2NX 4NX 5NX 6NX
|
G.ĐB | 91807 |
G.1 | 49414 |
G.2 | 7909272800 |
G.3 | 059272896867553591280579766009 |
G.4 | 8888667902090369 |
G.5 | 027426200974252396338482 |
G.6 | 825466649 |
G.7 | 60041289 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 07, 09, 09 |
1 | 12, 14 |
2 | 20, 23, 25, 27, 28 |
3 | 33 |
4 | 49 |
5 | 53 |
6 | 60, 66, 68, 69 |
7 | 74, 74, 79 |
8 | 82, 88, 89 |
9 | 92, 97 |
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
12NY 15NY 2NY 4NY 6NY 9NY
|
G.ĐB | 02401 |
G.1 | 87189 |
G.2 | 3576593276 |
G.3 | 959927087429597933759185118765 |
G.4 | 8314848550708002 |
G.5 | 898264502538860496114829 |
G.6 | 257334253 |
G.7 | 28938024 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 04 |
1 | 11, 14 |
2 | 24, 28, 29 |
3 | 34, 38 |
4 | - |
5 | 50, 51, 53, 57 |
6 | 65, 65 |
7 | 70, 74, 75, 76 |
8 | 80, 82, 85, 89 |
9 | 92, 93, 97 |
Mã ĐB |
13NZ 15NZ 3NZ 4NZ 6NZ 9NZ
|
G.ĐB | 58686 |
G.1 | 25026 |
G.2 | 2642094274 |
G.3 | 199384433889465170285745157303 |
G.4 | 4346532100504814 |
G.5 | 694381187522813149849201 |
G.6 | 926348349 |
G.7 | 83052301 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 03, 05 |
1 | 14, 18 |
2 | 20, 21, 22, 23, 26, 26, 28 |
3 | 31, 38, 38 |
4 | 43, 46, 48, 49 |
5 | 50, 51 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 83, 84, 86 |
9 | - |
Mã ĐB |
13MA 2MA 3MA 4MA 6MA 9MA
|
G.ĐB | 30217 |
G.1 | 16202 |
G.2 | 0785846709 |
G.3 | 589294709647092537325796008468 |
G.4 | 0812340208730526 |
G.5 | 846085866036735393014589 |
G.6 | 350643296 |
G.7 | 83195643 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 02, 09 |
1 | 12, 17, 19 |
2 | 26, 29 |
3 | 32, 36 |
4 | 43, 43 |
5 | 50, 53, 56, 58 |
6 | 60, 60, 68 |
7 | 73 |
8 | 83, 86, 89 |
9 | 92, 96, 96 |
Mã ĐB |
11MB 14MB 2MB 3MB 6MB 8MB
|
G.ĐB | 29231 |
G.1 | 00148 |
G.2 | 1733381917 |
G.3 | 721541092451440302165211444802 |
G.4 | 4318699586176139 |
G.5 | 503444812682187862628625 |
G.6 | 062205325 |
G.7 | 23473162 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 14, 16, 17, 17, 18 |
2 | 23, 24, 25, 25 |
3 | 31, 31, 33, 34, 39 |
4 | 40, 47, 48 |
5 | 54 |
6 | 62, 62, 62 |
7 | 78 |
8 | 81, 82 |
9 | 95 |
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
XSMB - Xổ số miền Bắc hôm nay - SXMB - KQXSMB - Kết quả được trực tiếp lúc 18h15 hàng ngày nhanh chóng, chính xác và cập nhật liên tục.
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Công ty TNHH một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ đô - 53E Hàng Bài , phường Cửa Nam, thành phố Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải