XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB |
13DZ 14DZ 17DZ 18DZ 1DZ 20DZ 3DZ 7DZ
|
G.ĐB | 53412 |
G.1 | 65866 |
G.2 | 6055615741 |
G.3 | 794691384768419952523935791069 |
G.4 | 3634485411533974 |
G.5 | 874349945712978208224028 |
G.6 | 921844756 |
G.7 | 92148819 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 12, 14, 19, 19 |
2 | 21, 22, 28 |
3 | 34 |
4 | 41, 43, 44, 47 |
5 | 52, 53, 54, 56, 56, 57 |
6 | 66, 69, 69 |
7 | 74 |
8 | 82, 88 |
9 | 92, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10CA 14CA 16CA 17CA 2CA 5CA 8CA 9CA
|
G.ĐB | 50960 |
G.1 | 53125 |
G.2 | 4538851962 |
G.3 | 607998793302993714875615508416 |
G.4 | 0921251769168280 |
G.5 | 368733380652209212316085 |
G.6 | 774454485 |
G.7 | 45316106 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 16, 17 |
2 | 21, 25 |
3 | 31, 31, 33, 38 |
4 | 45 |
5 | 52, 54, 55 |
6 | 60, 61, 62 |
7 | 74 |
8 | 80, 85, 85, 87, 87, 88 |
9 | 92, 93, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
12CB 13CB 14CB 1CB 3CB 6CB 8CB 9CB
|
G.ĐB | 23518 |
G.1 | 83150 |
G.2 | 5071886217 |
G.3 | 177685212447959708848391999487 |
G.4 | 8865564245311031 |
G.5 | 014547932803460201759609 |
G.6 | 997225507 |
G.7 | 76902252 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 07, 09 |
1 | 17, 18, 18, 19 |
2 | 22, 24, 25 |
3 | 31, 31 |
4 | 42, 45 |
5 | 50, 52, 59 |
6 | 65, 68 |
7 | 75, 76 |
8 | 84, 87 |
9 | 90, 93, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
10CD 13CD 15CD 16CD 18CD 2CD 3CD 7CD
|
G.ĐB | 69409 |
G.1 | 35561 |
G.2 | 8214476927 |
G.3 | 854033583594779521720991595439 |
G.4 | 6305057171166524 |
G.5 | 515191276209743551068766 |
G.6 | 290993716 |
G.7 | 68690289 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 05, 06, 09, 09 |
1 | 15, 16, 16 |
2 | 24, 27, 27 |
3 | 35, 35, 39 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 61, 66, 68, 69 |
7 | 71, 72, 79 |
8 | 89 |
9 | 90, 93 |
Mã ĐB |
10CE 12CE 15CE 16CE 17CE 3CE 5CE 6CE
|
G.ĐB | 91988 |
G.1 | 95219 |
G.2 | 4487337375 |
G.3 | 942171153473933671290311085210 |
G.4 | 3144796131326643 |
G.5 | 767014919005711927611503 |
G.6 | 511882662 |
G.7 | 44688554 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 10, 10, 11, 17, 19, 19 |
2 | 29 |
3 | 32, 33, 34 |
4 | 43, 44, 44 |
5 | 54 |
6 | 61, 61, 62, 68 |
7 | 70, 73, 75 |
8 | 82, 85, 88 |
9 | 91 |
Mã ĐB |
11CF 16CF 17CF 18CF 1CF 3CF 8CF 9CF
|
G.ĐB | 98613 |
G.1 | 05469 |
G.2 | 5632253829 |
G.3 | 139921047201161589785309993353 |
G.4 | 2799848242244547 |
G.5 | 127402329548181131534237 |
G.6 | 268170390 |
G.7 | 31085401 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 11, 13 |
2 | 22, 24, 29 |
3 | 31, 32, 37 |
4 | 47, 48 |
5 | 53, 53, 54 |
6 | 61, 68, 69 |
7 | 70, 72, 74, 78 |
8 | 82 |
9 | 90, 92, 99, 99 |
Mã ĐB |
10CG 11CG 12CG 15CG 16CG 2CG 3CG 6CG
|
G.ĐB | 67411 |
G.1 | 76269 |
G.2 | 0956670821 |
G.3 | 299744469153443485897102630438 |
G.4 | 9683250915635848 |
G.5 | 539944310701046120140170 |
G.6 | 106938486 |
G.7 | 06511509 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 06, 09, 09 |
1 | 11, 14, 15 |
2 | 21, 26 |
3 | 31, 38, 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 51 |
6 | 61, 63, 66, 69 |
7 | 70, 74 |
8 | 83, 86, 89 |
9 | 91, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải