XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB | |
G.ĐB | ... |
G.1 | 86374 |
G.2 | 1407951889 |
G.3 | 527722988492816446926719280860 |
G.4 | 0353268350921219 |
G.5 | 902894283629739091809994 |
G.6 | 647470668 |
G.7 | 50229796 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 19 |
2 | 22, 28, 28, 29 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 50, 53 |
6 | 60, 68 |
7 | 70, 72, 74, 79 |
8 | 80, 83, 84, 89 |
9 | 90, 92, 92, 92, 94, 96, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11QN 12QN 13QN 18QN 3QN 4QN 6QN 9QN
|
G.ĐB | 16213 |
G.1 | 11867 |
G.2 | 3899619224 |
G.3 | 037285986896632962430838289155 |
G.4 | 8612658993329787 |
G.5 | 683941223766729977365816 |
G.6 | 726321774 |
G.7 | 37664770 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13, 16 |
2 | 21, 22, 24, 26, 28 |
3 | 32, 32, 36, 37, 39 |
4 | 43, 47 |
5 | 55 |
6 | 66, 66, 67, 68 |
7 | 70, 74 |
8 | 82, 87, 89 |
9 | 96, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
12QM 13QM 17QM 18QM 19QM 2QM 3QM 7QM
|
G.ĐB | 36097 |
G.1 | 80662 |
G.2 | 6671542959 |
G.3 | 410164733232456041863619992286 |
G.4 | 6873777478662022 |
G.5 | 152336525902806026965622 |
G.6 | 103075030 |
G.7 | 11216892 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 11, 15, 16 |
2 | 21, 22, 22, 23 |
3 | 30, 32 |
4 | - |
5 | 52, 56, 59 |
6 | 60, 62, 66, 68 |
7 | 73, 74, 75 |
8 | 86, 86 |
9 | 92, 96, 97, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
10QL 12QL 15QL 18QL 19QL 20QL 8QL 9QL
|
G.ĐB | 96455 |
G.1 | 89697 |
G.2 | 3637909332 |
G.3 | 609361354650885401737803091900 |
G.4 | 2276481152263349 |
G.5 | 898045104376865953726414 |
G.6 | 383263489 |
G.7 | 80926618 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 11, 14, 18 |
2 | 26 |
3 | 30, 32, 36 |
4 | 46, 49 |
5 | 55, 59 |
6 | 63, 66 |
7 | 72, 73, 76, 76, 79 |
8 | 80, 80, 83, 85, 89 |
9 | 92, 97 |
Mã ĐB |
10QK 12QK 15QK 16QK 17QK 1QK 20QK 3QK
|
G.ĐB | 27364 |
G.1 | 85221 |
G.2 | 5878929728 |
G.3 | 945912557245486386373313477273 |
G.4 | 4241747477443206 |
G.5 | 652065256540673571993332 |
G.6 | 642239625 |
G.7 | 63565566 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 20, 21, 25, 25, 28 |
3 | 32, 34, 35, 37, 39 |
4 | 40, 41, 42, 44 |
5 | 55, 56 |
6 | 63, 64, 66 |
7 | 72, 73, 74 |
8 | 86, 89 |
9 | 91, 99 |
Mã ĐB |
11QH 13QH 16QH 17QH 3QH 7QH 8QH 9QH
|
G.ĐB | 15296 |
G.1 | 58122 |
G.2 | 6079962033 |
G.3 | 156336413808436386216352906321 |
G.4 | 6873771203168598 |
G.5 | 022377656786820292085748 |
G.6 | 423428102 |
G.7 | 54114413 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 08 |
1 | 11, 12, 13, 16 |
2 | 21, 21, 22, 23, 23, 28, 29 |
3 | 33, 33, 36, 38 |
4 | 44, 48 |
5 | 54 |
6 | 65 |
7 | 73 |
8 | 86 |
9 | 96, 98, 99 |
Mã ĐB |
10QG 12QG 15QG 18QG 20QG 6QG 7QG 8QG
|
G.ĐB | 10190 |
G.1 | 86296 |
G.2 | 3320600021 |
G.3 | 066967945442036151222365478466 |
G.4 | 8027529266059745 |
G.5 | 688122321351607365803976 |
G.6 | 592230142 |
G.7 | 07892196 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06, 07 |
1 | - |
2 | 21, 21, 22, 27 |
3 | 30, 32, 36 |
4 | 42, 45 |
5 | 51, 54, 54 |
6 | 66 |
7 | 73, 76 |
8 | 80, 81, 89 |
9 | 90, 92, 92, 96, 96, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải