XSMT Thứ 2 - Xổ số miền Trung Thứ 2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 52 | 03 |
G.7 | 390 | 750 |
G.6 | 4870 0728 9093 | 1147 2657 9857 |
G.5 | 0620 | 3197 |
G.4 | 26232 94704 38003 79920 81244 59596 29556 | 09255 03987 03697 88103 20877 08893 51497 |
G.3 | 12696 87466 | 64034 87491 |
G.2 | 16499 | 44624 |
G.1 | 05222 | 07056 |
G.ĐB | 211496 | 049708 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 24/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | - |
2 | 20, 20, 22, 28 |
3 | 32 |
4 | 44 |
5 | 52, 56 |
6 | 66 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 90, 93, 96, 96, 96, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 24/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 08 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 50, 55, 56, 57, 57 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 87 |
9 | 91, 93, 97, 97, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 18 | 53 |
G.7 | 012 | 557 |
G.6 | 4788 3666 4157 | 9009 8295 4991 |
G.5 | 9221 | 5332 |
G.4 | 88521 86747 53124 80132 29104 56349 12439 | 53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227 |
G.3 | 89737 22278 | 32220 07573 |
G.2 | 24478 | 94593 |
G.1 | 95313 | 49726 |
G.ĐB | 370558 | 204437 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 17/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 13, 18 |
2 | 21, 21, 24 |
3 | 32, 37, 39 |
4 | 47, 49 |
5 | 57, 58 |
6 | 66 |
7 | 78, 78 |
8 | 88 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 17/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 09 |
1 | - |
2 | 20, 21, 22, 26, 27 |
3 | 30, 32, 37 |
4 | - |
5 | 53, 57 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | 91, 93, 95 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 87 | 66 |
G.7 | 400 | 327 |
G.6 | 2438 6065 7811 | 5104 5406 0769 |
G.5 | 7735 | 3922 |
G.4 | 02668 20218 90335 24672 74980 15088 80433 | 97536 47244 84130 84138 27169 43640 49911 |
G.3 | 63604 38905 | 53577 13298 |
G.2 | 74503 | 72709 |
G.1 | 74525 | 66707 |
G.ĐB | 921241 | 008663 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 10/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 04, 05 |
1 | 11, 18 |
2 | 25 |
3 | 33, 35, 35, 38 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 65, 68 |
7 | 72 |
8 | 80, 87, 88 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 10/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07, 09 |
1 | 11 |
2 | 22, 27 |
3 | 30, 36, 38 |
4 | 40, 44 |
5 | - |
6 | 63, 66, 69, 69 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 98 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 57 | 88 |
G.7 | 158 | 274 |
G.6 | 9768 2133 8505 | 6985 0292 8113 |
G.5 | 6522 | 7753 |
G.4 | 08291 27146 82277 82994 16065 30149 56457 | 57486 02612 31197 97546 49897 17728 80733 |
G.3 | 10797 01535 | 98175 54318 |
G.2 | 85281 | 62766 |
G.1 | 85627 | 41847 |
G.ĐB | 365812 | 614419 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 03/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12 |
2 | 22, 27 |
3 | 33, 35 |
4 | 46, 49 |
5 | 57, 57, 58 |
6 | 65, 68 |
7 | 77 |
8 | 81 |
9 | 91, 94, 97 |
Loto Huế Thứ 2, 03/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13, 18, 19 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 46, 47 |
5 | 53 |
6 | 66 |
7 | 74, 75 |
8 | 85, 86, 88 |
9 | 92, 97, 97 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 34 | 45 |
G.7 | 287 | 720 |
G.6 | 7245 8195 6994 | 3695 0564 3728 |
G.5 | 3624 | 0757 |
G.4 | 84218 38390 37815 58053 19383 18960 43716 | 20573 74823 04569 30668 12440 27156 88776 |
G.3 | 48986 32175 | 95296 24175 |
G.2 | 92299 | 77440 |
G.1 | 48939 | 73401 |
G.ĐB | 367304 | 907297 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 24/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15, 16, 18 |
2 | 24 |
3 | 34, 39 |
4 | 45 |
5 | 53 |
6 | 60 |
7 | 75 |
8 | 83, 86, 87 |
9 | 90, 94, 95, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 24/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 20, 23, 28 |
3 | - |
4 | 40, 40, 45 |
5 | 56, 57 |
6 | 64, 68, 69 |
7 | 73, 75, 76 |
8 | - |
9 | 95, 96, 97 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 00 | 13 |
G.7 | 993 | 269 |
G.6 | 4780 8576 4138 | 1862 9044 0706 |
G.5 | 3675 | 2576 |
G.4 | 52673 03132 31327 71799 74665 09963 78774 | 88234 33703 46231 42201 55970 03837 37643 |
G.3 | 62719 94904 | 48433 47403 |
G.2 | 53490 | 82982 |
G.1 | 74032 | 56737 |
G.ĐB | 501959 | 072853 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 17/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 19 |
2 | 27 |
3 | 32, 32, 38 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 63, 65 |
7 | 73, 74, 75, 76 |
8 | 80 |
9 | 90, 93, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 17/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 03, 06 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 31, 33, 34, 37, 37 |
4 | 43, 44 |
5 | 53 |
6 | 62, 69 |
7 | 70, 76 |
8 | 82 |
9 | - |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 84 | 39 |
G.7 | 315 | 952 |
G.6 | 4615 5089 8020 | 8651 2323 9194 |
G.5 | 0653 | 9328 |
G.4 | 73836 57063 83881 27457 99984 38648 27838 | 25137 93368 12500 15125 32696 52049 56595 |
G.3 | 94914 94463 | 84326 22245 |
G.2 | 04349 | 16982 |
G.1 | 64199 | 57819 |
G.ĐB | 333703 | 578142 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 10/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14, 15, 15 |
2 | 20 |
3 | 36, 38 |
4 | 48, 49 |
5 | 53, 57 |
6 | 63, 63 |
7 | - |
8 | 81, 84, 84, 89 |
9 | 99 |
Loto Huế Thứ 2, 10/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 23, 25, 26, 28 |
3 | 37, 39 |
4 | 42, 45, 49 |
5 | 51, 52 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 94, 95, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |