XSMT Thứ 2 - Xổ số miền Trung Thứ 2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 49 | 69 |
G.7 | 872 | 506 |
G.6 | 9328 2906 0016 | 7434 3173 2284 |
G.5 | 0291 | 6219 |
G.4 | 75711 15909 66545 61503 40546 49675 87878 | 45379 67298 30349 27176 82338 13761 28811 |
G.3 | 29351 92881 | 86422 75713 |
G.2 | 65417 | 66730 |
G.1 | 31488 | 08498 |
G.ĐB | 013131 | 680384 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 23/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 09 |
1 | 11, 16, 17 |
2 | 28 |
3 | 31 |
4 | 45, 46, 49 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 72, 75, 78 |
8 | 81, 88 |
9 | 91 |
Lô tô Huế Thứ 2, 23/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 13, 19 |
2 | 22 |
3 | 30, 34, 38 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 61, 69 |
7 | 73, 76, 79 |
8 | 84, 84 |
9 | 98, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 87 | 99 |
G.7 | 899 | 497 |
G.6 | 7370 6435 5714 | 4126 8063 5735 |
G.5 | 7111 | 2710 |
G.4 | 87275 15952 35026 06809 18675 76504 76129 | 30057 12693 24796 93550 68563 46531 73589 |
G.3 | 40513 93236 | 58039 72198 |
G.2 | 88226 | 47396 |
G.1 | 90804 | 15548 |
G.ĐB | 016727 | 411316 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 16/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04, 09 |
1 | 11, 13, 14 |
2 | 26, 26, 27, 29 |
3 | 35, 36 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 70, 75, 75 |
8 | 87 |
9 | 99 |
Lô tô Huế Thứ 2, 16/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 16 |
2 | 26 |
3 | 31, 35, 39 |
4 | 48 |
5 | 50, 57 |
6 | 63, 63 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 93, 96, 96, 97, 98, 99 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 52 | 89 |
G.7 | 910 | 623 |
G.6 | 2167 9039 8228 | 5611 3801 8714 |
G.5 | 2148 | 8572 |
G.4 | 67732 85187 08635 17778 86516 63215 84783 | 18680 30830 98242 88994 89978 77614 51532 |
G.3 | 68978 40626 | 47032 88516 |
G.2 | 91641 | 29439 |
G.1 | 59564 | 06072 |
G.ĐB | 691089 | 072572 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 09/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15, 16 |
2 | 26, 28 |
3 | 32, 35, 39 |
4 | 41, 48 |
5 | 52 |
6 | 64, 67 |
7 | 78, 78 |
8 | 83, 87, 89 |
9 | - |
Lô tô Huế Thứ 2, 09/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 14, 14, 16 |
2 | 23 |
3 | 30, 32, 32, 39 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 72, 72, 78 |
8 | 80, 89 |
9 | 94 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 96 | 82 |
G.7 | 134 | 963 |
G.6 | 0652 2988 1741 | 2494 5835 0352 |
G.5 | 9215 | 6621 |
G.4 | 05126 28960 56468 56337 41903 84692 66026 | 06067 10519 02361 47572 13540 38796 85141 |
G.3 | 13359 10758 | 35844 26814 |
G.2 | 40671 | 12412 |
G.1 | 11237 | 83013 |
G.ĐB | 148942 | 884963 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 02/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 26, 26 |
3 | 34, 37, 37 |
4 | 41, 42 |
5 | 52, 58, 59 |
6 | 60, 68 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 92, 96 |
Lô tô Huế Thứ 2, 02/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13, 14, 19 |
2 | 21 |
3 | 35 |
4 | 40, 41, 44 |
5 | 52 |
6 | 61, 63, 63, 67 |
7 | 72 |
8 | 82 |
9 | 94, 96 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 99 | 34 |
G.7 | 465 | 420 |
G.6 | 6314 8070 7254 | 1051 4393 0206 |
G.5 | 3587 | 2829 |
G.4 | 96618 15139 39891 36610 58073 06482 81345 | 31679 04800 86287 52017 30920 11276 05598 |
G.3 | 26598 27162 | 23974 80975 |
G.2 | 83886 | 45633 |
G.1 | 82743 | 03543 |
G.ĐB | 191534 | 606627 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 25/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 18 |
2 | - |
3 | 34, 39 |
4 | 43, 45 |
5 | 54 |
6 | 62, 65 |
7 | 70, 73 |
8 | 82, 86, 87 |
9 | 91, 98, 99 |
Lô tô Huế Thứ 2, 25/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 17 |
2 | 20, 20, 27, 29 |
3 | 33, 34 |
4 | 43 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 74, 75, 76, 79 |
8 | 87 |
9 | 93, 98 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 05 | 17 |
G.7 | 362 | 405 |
G.6 | 1247 1608 7538 | 7044 1257 5482 |
G.5 | 3056 | 2922 |
G.4 | 83213 14231 50746 31825 90357 72312 74679 | 75589 33599 70298 22631 97012 77789 92991 |
G.3 | 10347 57358 | 92893 43533 |
G.2 | 47064 | 09490 |
G.1 | 09668 | 54071 |
G.ĐB | 398591 | 997274 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 18/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 12, 13 |
2 | 25 |
3 | 31, 38 |
4 | 46, 47, 47 |
5 | 56, 57, 58 |
6 | 62, 64, 68 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 91 |
Lô tô Huế Thứ 2, 18/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 17 |
2 | 22 |
3 | 31, 33 |
4 | 44 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 71, 74 |
8 | 82, 89, 89 |
9 | 90, 91, 93, 98, 99 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 55 | 25 |
G.7 | 463 | 554 |
G.6 | 0863 6821 3218 | 4054 6790 3069 |
G.5 | 1851 | 4915 |
G.4 | 49621 66250 40164 67178 85942 79983 42486 | 90670 25704 07824 98621 82368 65119 30014 |
G.3 | 53564 26248 | 02023 20320 |
G.2 | 09051 | 68320 |
G.1 | 47303 | 17125 |
G.ĐB | 314947 | 634690 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 11/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18 |
2 | 21, 21 |
3 | - |
4 | 42, 47, 48 |
5 | 50, 51, 51, 55 |
6 | 63, 63, 64, 64 |
7 | 78 |
8 | 83, 86 |
9 | - |
Lô tô Huế Thứ 2, 11/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 15, 19 |
2 | 20, 20, 21, 23, 24, 25, 25 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54, 54 |
6 | 68, 69 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 90, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |