XSMT Thứ 2 - Xổ số miền Trung Thứ 2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 44 | 54 |
G.7 | 112 | 638 |
G.6 | 7388 6393 6202 | 0654 6295 1610 |
G.5 | 2372 | 0638 |
G.4 | 93372 05104 54798 03324 86089 87551 95632 | 95676 51374 24684 77943 92506 50915 84094 |
G.3 | 28487 73074 | 07865 14275 |
G.2 | 09892 | 72269 |
G.1 | 71255 | 52148 |
G.ĐB | 418659 | 855967 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 21/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 32 |
4 | 44 |
5 | 51, 55, 59 |
6 | - |
7 | 72, 72, 74 |
8 | 87, 88, 89 |
9 | 92, 93, 98 |
Loto Huế Thứ 2, 21/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 15 |
2 | - |
3 | 38, 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 54, 54 |
6 | 65, 67, 69 |
7 | 74, 75, 76 |
8 | 84 |
9 | 94, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 35 | 76 |
G.7 | 515 | 665 |
G.6 | 4736 3440 0390 | 0262 4629 7874 |
G.5 | 8237 | 8476 |
G.4 | 64323 89785 31150 09847 16220 27864 94688 | 74464 03611 20031 88447 98461 48671 24039 |
G.3 | 94452 37603 | 94734 32999 |
G.2 | 46694 | 80048 |
G.1 | 77040 | 97595 |
G.ĐB | 144220 | 386552 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 14/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 20, 20, 23 |
3 | 35, 36, 37 |
4 | 40, 40, 47 |
5 | 50, 52 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 85, 88 |
9 | 90, 94 |
Loto Huế Thứ 2, 14/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 29 |
3 | 31, 34, 39 |
4 | 47, 48 |
5 | 52 |
6 | 61, 62, 64, 65 |
7 | 71, 74, 76, 76 |
8 | - |
9 | 95, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 97 | 01 |
G.7 | 675 | 207 |
G.6 | 7863 3320 8954 | 5777 4116 1087 |
G.5 | 8126 | 7624 |
G.4 | 05332 08153 02775 93774 56891 42606 87268 | 98278 44763 91287 46520 34496 24238 15952 |
G.3 | 28474 25314 | 90757 49957 |
G.2 | 33013 | 59063 |
G.1 | 84969 | 07317 |
G.ĐB | 502848 | 021412 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 07/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 14 |
2 | 20, 26 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 53, 54 |
6 | 63, 68, 69 |
7 | 74, 74, 75, 75 |
8 | - |
9 | 91, 97 |
Loto Huế Thứ 2, 07/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 12, 16, 17 |
2 | 20, 24 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 52, 57, 57 |
6 | 63, 63 |
7 | 77, 78 |
8 | 87, 87 |
9 | 96 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 61 | 71 |
G.7 | 456 | 044 |
G.6 | 7638 9072 4950 | 7376 7709 9555 |
G.5 | 3629 | 7300 |
G.4 | 96420 39688 92115 17792 87551 63133 83448 | 81930 90853 31042 69971 55405 93322 00696 |
G.3 | 42299 97971 | 25784 20747 |
G.2 | 48071 | 49530 |
G.1 | 45212 | 71651 |
G.ĐB | 445919 | 474746 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 30/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 15, 19 |
2 | 20, 29 |
3 | 33, 38 |
4 | 48 |
5 | 50, 51, 56 |
6 | 61 |
7 | 71, 71, 72 |
8 | 88 |
9 | 92, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 30/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 09 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 30, 30 |
4 | 42, 44, 46, 47 |
5 | 51, 53, 55 |
6 | - |
7 | 71, 71, 76 |
8 | 84 |
9 | 96 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 52 | 16 |
G.7 | 023 | 862 |
G.6 | 5644 0960 2250 | 6420 7197 0930 |
G.5 | 3700 | 1928 |
G.4 | 10945 08396 20414 27916 89254 10656 48114 | 29971 66273 72144 18699 54746 34067 03591 |
G.3 | 38451 23281 | 56052 43217 |
G.2 | 24846 | 60956 |
G.1 | 10635 | 59659 |
G.ĐB | 783878 | 813119 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 23/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14, 14, 16 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | 44, 45, 46 |
5 | 50, 51, 52, 54, 56 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | 81 |
9 | 96 |
Loto Huế Thứ 2, 23/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 17, 19 |
2 | 20, 28 |
3 | 30 |
4 | 44, 46 |
5 | 52, 56, 59 |
6 | 62, 67 |
7 | 71, 73 |
8 | - |
9 | 91, 97, 99 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 30 | 10 |
G.7 | 209 | 823 |
G.6 | 9366 1848 8751 | 9654 9029 2008 |
G.5 | 4568 | 8666 |
G.4 | 46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497 | 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 |
G.3 | 50039 28597 | 86179 51225 |
G.2 | 77528 | 47680 |
G.1 | 88485 | 59469 |
G.ĐB | 302280 | 393278 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 16/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18 |
2 | 27, 27, 28 |
3 | 30, 39 |
4 | 44, 48 |
5 | 51 |
6 | 66, 68 |
7 | - |
8 | 80, 85, 89 |
9 | 97, 97, 98 |
Loto Huế Thứ 2, 16/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 17 |
2 | 22, 23, 25, 29 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 54, 58 |
6 | 63, 66, 69 |
7 | 77, 77, 78, 79 |
8 | 80 |
9 | - |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 59 | 49 |
G.7 | 768 | 647 |
G.6 | 9486 5937 8341 | 5291 8216 0698 |
G.5 | 4848 | 8797 |
G.4 | 58721 31802 12268 10456 96191 93238 46135 | 80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 |
G.3 | 89095 23943 | 59512 27525 |
G.2 | 46628 | 48221 |
G.1 | 59643 | 63275 |
G.ĐB | 583247 | 391389 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 09/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 21, 28 |
3 | 35, 37, 38 |
4 | 41, 43, 43, 47, 48 |
5 | 56, 59 |
6 | 68, 68 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 91, 95 |
Loto Huế Thứ 2, 09/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 15, 16, 18 |
2 | 21, 25 |
3 | 39 |
4 | 42, 47, 49 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 71, 75 |
8 | 89 |
9 | 91, 97, 97, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |