XSMT Thứ 2 - Xổ số miền Trung Thứ 2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 50 | 58 |
G.7 | 829 | 562 |
G.6 | 9438 8228 0654 | 2294 9378 2919 |
G.5 | 8936 | 7058 |
G.4 | 37701 39130 23657 65680 30339 81994 70283 | 51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457 |
G.3 | 51088 29439 | 56291 04987 |
G.2 | 40151 | 84889 |
G.1 | 26263 | 60273 |
G.ĐB | 923534 | 275979 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 13/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 28, 29 |
3 | 30, 34, 36, 38, 39, 39 |
4 | - |
5 | 50, 51, 54, 57 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 80, 83, 88 |
9 | 94 |
Loto Huế Thứ 2, 13/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 14, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 58, 58 |
6 | 60, 62, 65 |
7 | 73, 78, 79 |
8 | 87, 89 |
9 | 91, 92, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 18 | 80 |
G.7 | 590 | 412 |
G.6 | 2699 9928 5550 | 7024 3367 5111 |
G.5 | 0391 | 8865 |
G.4 | 32175 62068 78081 89256 18828 69280 27165 | 22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992 |
G.3 | 03886 17249 | 95055 31194 |
G.2 | 86718 | 67708 |
G.1 | 86257 | 95359 |
G.ĐB | 381512 | 106637 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 06/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 18, 18 |
2 | 28, 28 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 50, 56, 57 |
6 | 65, 68 |
7 | 75 |
8 | 80, 81, 86 |
9 | 90, 91, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 06/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 11, 12 |
2 | 22, 24 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 55, 58, 59 |
6 | 61, 65, 67 |
7 | 75 |
8 | 80 |
9 | 92, 94, 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 90 | 28 |
G.7 | 208 | 640 |
G.6 | 7058 7833 7300 | 3607 8119 5120 |
G.5 | 6312 | 0141 |
G.4 | 45875 14816 48432 83152 66642 88287 40296 | 43460 37037 02636 17785 28369 32732 07081 |
G.3 | 10895 85829 | 58275 02706 |
G.2 | 11160 | 08441 |
G.1 | 92132 | 28218 |
G.ĐB | 418447 | 517415 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 30/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 12, 16 |
2 | 29 |
3 | 32, 32, 33 |
4 | 42, 47 |
5 | 52, 58 |
6 | 60 |
7 | 75 |
8 | 87 |
9 | 90, 95, 96 |
Loto Huế Thứ 2, 30/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 15, 18, 19 |
2 | 20, 28 |
3 | 32, 36, 37 |
4 | 40, 41, 41 |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 75 |
8 | 81, 85 |
9 | - |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 02 | 91 |
G.7 | 157 | 228 |
G.6 | 6673 1481 6501 | 0631 5716 3796 |
G.5 | 1974 | 1058 |
G.4 | 55817 71847 54493 47645 56620 10580 58622 | 29184 85441 57848 70227 18411 17486 09196 |
G.3 | 50984 97970 | 03426 87058 |
G.2 | 26207 | 47325 |
G.1 | 83853 | 30462 |
G.ĐB | 016036 | 690327 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 23/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 07 |
1 | 17 |
2 | 20, 22 |
3 | 36 |
4 | 45, 47 |
5 | 53, 57 |
6 | - |
7 | 70, 73, 74 |
8 | 80, 81, 84 |
9 | 93 |
Loto Huế Thứ 2, 23/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 16 |
2 | 25, 26, 27, 27, 28 |
3 | 31 |
4 | 41, 48 |
5 | 58, 58 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 84, 86 |
9 | 91, 96, 96 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 67 | 07 |
G.7 | 361 | 472 |
G.6 | 8564 5653 5875 | 9522 6182 3763 |
G.5 | 6495 | 7171 |
G.4 | 99019 39296 92397 18107 12589 49098 46847 | 50446 73372 51048 05654 66166 83906 44070 |
G.3 | 44933 19957 | 17504 55331 |
G.2 | 22694 | 96263 |
G.1 | 54128 | 14816 |
G.ĐB | 282418 | 630159 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 16/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 19 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 47 |
5 | 53, 57 |
6 | 61, 64, 67 |
7 | 75 |
8 | 89 |
9 | 94, 95, 96, 97, 98 |
Loto Huế Thứ 2, 16/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07 |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | 31 |
4 | 46, 48 |
5 | 54, 59 |
6 | 63, 63, 66 |
7 | 70, 71, 72, 72 |
8 | 82 |
9 | - |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 47 | 89 |
G.7 | 731 | 830 |
G.6 | 4701 3469 2166 | 8102 2605 0839 |
G.5 | 2415 | 4204 |
G.4 | 75150 53797 26053 44713 45409 05719 34312 | 34767 45175 60838 43252 72982 85331 89477 |
G.3 | 56573 14765 | 43806 80918 |
G.2 | 28278 | 25879 |
G.1 | 32327 | 40112 |
G.ĐB | 518085 | 934314 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 09/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 12, 13, 15, 19 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | 47 |
5 | 50, 53 |
6 | 65, 66, 69 |
7 | 73, 78 |
8 | 85 |
9 | 97 |
Loto Huế Thứ 2, 09/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 05, 06 |
1 | 12, 14, 18 |
2 | - |
3 | 30, 31, 38, 39 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 67 |
7 | 75, 77, 79 |
8 | 82, 89 |
9 | - |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 07 | 51 |
G.7 | 349 | 050 |
G.6 | 0551 1792 3674 | 0218 6359 8404 |
G.5 | 1499 | 4129 |
G.4 | 60469 60108 60303 51470 54658 26391 27979 | 13934 54623 88999 87177 91871 98477 53088 |
G.3 | 27818 98745 | 54445 16198 |
G.2 | 83196 | 23438 |
G.1 | 38943 | 78830 |
G.ĐB | 910758 | 229734 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 02/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 08 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | 43, 45, 49 |
5 | 51, 58, 58 |
6 | 69 |
7 | 70, 74, 79 |
8 | - |
9 | 91, 92, 96, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 02/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18 |
2 | 23, 29 |
3 | 30, 34, 34, 38 |
4 | 45 |
5 | 50, 51, 59 |
6 | - |
7 | 71, 77, 77 |
8 | 88 |
9 | 98, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |