XSMN Thứ 2 - Xổ số miền Nam Thứ 2
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 78 | 16 |
G.7 | 737 | 496 | 852 |
G.6 | 9218 4476 9941 | 4205 3792 1909 | 1306 4375 5993 |
G.5 | 9567 | 1413 | 4249 |
G.4 | 10010 25831 31679 94488 72022 46594 20549 | 51333 42293 21283 43855 01677 29566 51726 | 63477 64958 48775 24448 94607 73568 33650 |
G.3 | 07499 65839 | 30639 31992 | 52793 58208 |
G.2 | 47858 | 49158 | 60680 |
G.1 | 96070 | 64720 | 52048 |
G.ĐB | 233941 | 901085 | 807877 |
Loto TPHCM Thứ 2, 18/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 18 |
2 | 22, 28 |
3 | 31, 37, 39 |
4 | 41, 41, 49 |
5 | 58 |
6 | 67 |
7 | 70, 76, 79 |
8 | 88 |
9 | 94, 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 18/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 13 |
2 | 20, 26 |
3 | 33, 39 |
4 | - |
5 | 55, 58 |
6 | 66 |
7 | 77, 78 |
8 | 83, 85 |
9 | 92, 92, 93, 96 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 18/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 08 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 48, 48, 49 |
5 | 50, 52, 58 |
6 | 68 |
7 | 75, 75, 77, 77 |
8 | 80 |
9 | 93, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 14 | 00 |
G.7 | 835 | 401 | 484 |
G.6 | 5327 8030 3625 | 4485 4577 2937 | 1742 4104 5856 |
G.5 | 6719 | 7518 | 0131 |
G.4 | 26210 26325 75044 04280 99885 58037 17856 | 07948 62140 32639 27071 18154 73901 74981 | 94620 87109 83084 40403 57950 51701 43558 |
G.3 | 54572 36937 | 06878 32416 | 03389 60038 |
G.2 | 82327 | 28525 | 84369 |
G.1 | 25602 | 55030 | 89258 |
G.ĐB | 392426 | 968131 | 730200 |
Loto TPHCM Thứ 2, 11/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 10, 19 |
2 | 25, 25, 26, 27, 27 |
3 | 30, 35, 37, 37 |
4 | 44 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 80, 85 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 11/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 14, 16, 18 |
2 | 25 |
3 | 30, 31, 37, 39 |
4 | 40, 48 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 71, 77, 78 |
8 | 81, 85 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 11/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 01, 03, 04, 09 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 31, 38 |
4 | 42 |
5 | 50, 56, 58, 58 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 84, 84, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 19 | 48 |
G.7 | 479 | 451 | 098 |
G.6 | 6881 8969 6132 | 9963 4885 3010 | 8392 3715 9916 |
G.5 | 3934 | 2471 | 7196 |
G.4 | 16256 78378 71734 38235 43444 77958 89472 | 92255 43671 07019 72688 78243 68636 68503 | 49441 70842 44077 58276 79377 71598 83995 |
G.3 | 89579 04358 | 77361 70112 | 81387 67550 |
G.2 | 51279 | 20821 | 14611 |
G.1 | 31261 | 24097 | 97332 |
G.ĐB | 066832 | 533584 | 506409 |
Loto TPHCM Thứ 2, 04/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 32, 34, 34, 35 |
4 | 44 |
5 | 51, 56, 58, 58 |
6 | 61, 69 |
7 | 72, 78, 79, 79, 79 |
8 | 81 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 04/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 12, 19, 19 |
2 | 21 |
3 | 36 |
4 | 43 |
5 | 51, 55 |
6 | 61, 63 |
7 | 71, 71 |
8 | 84, 85, 88 |
9 | 97 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 04/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 15, 16 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 41, 42, 48 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 76, 77, 77 |
8 | 87 |
9 | 92, 95, 96, 98, 98 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 03 | 39 |
G.7 | 037 | 529 | 604 |
G.6 | 7397 0483 6910 | 7035 8427 1575 | 3932 4565 2718 |
G.5 | 8323 | 4407 | 0002 |
G.4 | 12461 77205 28486 77492 75240 15186 77656 | 97561 26115 49869 88518 74768 70458 74256 | 26442 60680 42769 15490 70141 22588 99941 |
G.3 | 41200 59757 | 28428 51136 | 26008 89655 |
G.2 | 29628 | 33826 | 27582 |
G.1 | 51115 | 39872 | 23139 |
G.ĐB | 967809 | 949617 | 036911 |
Loto TPHCM Thứ 2, 28/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 09 |
1 | 10, 15 |
2 | 23, 28 |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 56, 57 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 83, 86, 86 |
9 | 92, 94, 97 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 28/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 15, 17, 18 |
2 | 26, 27, 28, 29 |
3 | 35, 36 |
4 | - |
5 | 56, 58 |
6 | 61, 68, 69 |
7 | 72, 75 |
8 | - |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 28/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 08 |
1 | 11, 18 |
2 | - |
3 | 32, 39, 39 |
4 | 41, 41, 42 |
5 | 55 |
6 | 65, 69 |
7 | - |
8 | 80, 82, 88 |
9 | 90 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 70 | 96 |
G.7 | 083 | 012 | 449 |
G.6 | 9368 0308 2655 | 2006 8887 9992 | 1894 4748 3353 |
G.5 | 1494 | 9347 | 5492 |
G.4 | 11856 73671 87030 46402 04680 00535 64868 | 70487 63514 37871 08050 26423 86439 08965 | 73710 16849 93800 50711 60964 65235 30294 |
G.3 | 31016 76145 | 91048 46362 | 15664 92530 |
G.2 | 34576 | 99660 | 19033 |
G.1 | 83925 | 87221 | 98535 |
G.ĐB | 069169 | 197268 | 378297 |
Loto TPHCM Thứ 2, 21/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 16, 19 |
2 | 25 |
3 | 30, 35 |
4 | 45 |
5 | 55, 56 |
6 | 68, 68, 69 |
7 | 71, 76 |
8 | 80, 83 |
9 | 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 21/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 14 |
2 | 21, 23 |
3 | 39 |
4 | 47, 48 |
5 | 50 |
6 | 60, 62, 65, 68 |
7 | 70, 71 |
8 | 87, 87 |
9 | 92 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 21/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 11 |
2 | - |
3 | 30, 33, 35, 35 |
4 | 48, 49, 49 |
5 | 53 |
6 | 64, 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 92, 94, 94, 96, 97 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 65 | 90 |
G.7 | 134 | 371 | 708 |
G.6 | 1596 7597 4076 | 7594 1737 0875 | 8406 6106 9096 |
G.5 | 6194 | 8101 | 9930 |
G.4 | 88499 70256 39475 73142 61608 19556 04710 | 31683 41680 46660 46345 78395 07701 32918 | 77415 96983 97324 58352 71779 36854 51632 |
G.3 | 23867 68504 | 73446 26265 | 41004 33462 |
G.2 | 63283 | 53367 | 86426 |
G.1 | 87285 | 55349 | 78226 |
G.ĐB | 111170 | 902602 | 782537 |
Loto TPHCM Thứ 2, 14/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 10 |
2 | 29 |
3 | 34 |
4 | 42 |
5 | 56, 56 |
6 | 67 |
7 | 70, 75, 76 |
8 | 83, 85 |
9 | 94, 96, 97, 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 14/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 02 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 45, 46, 49 |
5 | - |
6 | 60, 65, 65, 67 |
7 | 71, 75 |
8 | 80, 83 |
9 | 94, 95 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 14/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 06, 08 |
1 | 15 |
2 | 24, 26, 26 |
3 | 30, 32, 37 |
4 | - |
5 | 52, 54 |
6 | 62 |
7 | 79 |
8 | 83 |
9 | 90, 96 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 69 | 85 |
G.7 | 603 | 900 | 134 |
G.6 | 4199 5056 8731 | 5899 4644 0172 | 3800 2085 7912 |
G.5 | 2369 | 3846 | 5362 |
G.4 | 51386 75166 33333 92774 41520 31373 61529 | 16462 10038 52699 90261 75341 60812 30264 | 78049 34975 98386 39225 03748 32362 13265 |
G.3 | 34156 01328 | 14342 41421 | 14569 94431 |
G.2 | 97517 | 43121 | 39220 |
G.1 | 32281 | 39451 | 80509 |
G.ĐB | 233694 | 951328 | 778887 |
Loto TPHCM Thứ 2, 07/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17 |
2 | 20, 28, 29 |
3 | 31, 33 |
4 | - |
5 | 56, 56 |
6 | 66, 69 |
7 | 73, 74 |
8 | 81, 86 |
9 | 92, 94, 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 07/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12 |
2 | 21, 21, 28 |
3 | 38 |
4 | 41, 42, 44, 46 |
5 | 51 |
6 | 61, 62, 64, 69 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 99, 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 07/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 12 |
2 | 20, 25 |
3 | 31, 34 |
4 | 48, 49 |
5 | - |
6 | 62, 62, 65, 69 |
7 | 75 |
8 | 85, 85, 86, 87 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |