XSMN Thứ 2 - Xổ số miền Nam Thứ 2
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 74 | 75 |
G.7 | 031 | 263 | 536 |
G.6 | 1901 6797 6982 | 4665 3585 3914 | 6947 9960 1084 |
G.5 | 1533 | 2659 | 8532 |
G.4 | 24461 69769 93127 63431 31122 80697 10225 | 17337 21587 13955 20261 46084 19825 75475 | 44986 19944 87786 97472 20208 62186 38984 |
G.3 | 42113 39282 | 13039 96031 | 67476 81437 |
G.2 | 53523 | 67344 | 46526 |
G.1 | 31965 | 53115 | 73230 |
G.ĐB | 415373 | 498180 | 035668 |
Loto TPHCM Thứ 2, 18/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | 22, 23, 25, 27 |
3 | 31, 31, 33 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 61, 65, 69 |
7 | 73 |
8 | 82, 82 |
9 | 97, 97 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 18/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | 25 |
3 | 31, 37, 39 |
4 | 44 |
5 | 55, 59 |
6 | 61, 63, 65 |
7 | 74, 75 |
8 | 80, 84, 85, 87 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 18/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 30, 32, 36, 37 |
4 | 44, 47 |
5 | - |
6 | 60, 68 |
7 | 72, 75, 76 |
8 | 84, 84, 86, 86, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 2:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 11 | 02 |
G.7 | 199 | 913 | 271 |
G.6 | 1945 2051 8618 | 3851 3600 2613 | 6118 9525 8581 |
G.5 | 3993 | 7662 | 9901 |
G.4 | 15555 36735 89875 19730 38526 35031 78937 | 43808 95080 48941 31908 50389 58823 44166 | 19641 26904 83007 95880 41601 39251 65188 |
G.3 | 84201 92751 | 32126 88963 | 86573 05748 |
G.2 | 30599 | 78211 | 01406 |
G.1 | 83509 | 00224 | 33265 |
G.ĐB | 329681 | 106053 | 945364 |
Loto TPHCM Thứ 2, 11/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 18 |
2 | 26 |
3 | 30, 31, 35, 37 |
4 | 45 |
5 | 51, 51, 55 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 81 |
9 | 93, 99, 99, 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 11/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 08 |
1 | 11, 11, 13, 13 |
2 | 23, 24, 26 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 51, 53 |
6 | 62, 63, 66 |
7 | - |
8 | 80, 89 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 11/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 02, 04, 06, 07 |
1 | 18 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 41, 48 |
5 | 51 |
6 | 64, 65 |
7 | 71, 73 |
8 | 80, 81, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 2:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 49 | 67 |
G.7 | 668 | 971 | 182 |
G.6 | 2667 6206 4209 | 5715 7704 0376 | 5822 9147 3555 |
G.5 | 0967 | 9665 | 0309 |
G.4 | 43305 57276 99124 14200 37019 26649 16939 | 39167 88696 24823 20282 38736 90779 42836 | 56440 21992 24187 18666 58613 03608 22287 |
G.3 | 16184 16031 | 41212 45421 | 14930 32795 |
G.2 | 80430 | 16983 | 95313 |
G.1 | 06308 | 43847 | 78907 |
G.ĐB | 579482 | 295310 | 949028 |
Loto TPHCM Thứ 2, 04/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 05, 06, 08, 09 |
1 | 19 |
2 | 24 |
3 | 30, 31, 39 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 67, 67, 68 |
7 | 76 |
8 | 82, 84 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 04/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 12, 15 |
2 | 21, 23 |
3 | 36, 36 |
4 | 47, 49 |
5 | - |
6 | 65, 67 |
7 | 71, 76, 79 |
8 | 82, 83 |
9 | 96 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 04/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 09 |
1 | 13, 13 |
2 | 22, 28 |
3 | 30 |
4 | 40, 47 |
5 | 55 |
6 | 66, 67 |
7 | - |
8 | 82, 87, 87 |
9 | 92, 95 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 11 | 96 |
G.7 | 938 | 373 | 568 |
G.6 | 9525 9918 7402 | 2030 2631 7791 | 6493 6682 0302 |
G.5 | 3625 | 3831 | 6373 |
G.4 | 42016 66001 23683 21572 51452 62042 67260 | 65385 29868 72086 50906 75949 77212 98785 | 69710 64006 45269 71246 06019 94056 00617 |
G.3 | 97924 40294 | 85679 35702 | 21107 05773 |
G.2 | 99874 | 13076 | 31156 |
G.1 | 11846 | 41885 | 19626 |
G.ĐB | 877720 | 632031 | 611451 |
Loto TPHCM Thứ 2, 28/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 16, 18 |
2 | 20, 24, 25, 25, 25 |
3 | 38 |
4 | 42, 46 |
5 | 52 |
6 | 60 |
7 | 72, 74 |
8 | 83 |
9 | 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 28/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 11, 12 |
2 | - |
3 | 30, 31, 31, 31 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 73, 76, 79 |
8 | 85, 85, 85, 86 |
9 | 91 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 28/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 07 |
1 | 10, 17, 19 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 51, 56, 56 |
6 | 68, 69 |
7 | 73, 73 |
8 | 82 |
9 | 93, 96 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 65 | 29 |
G.7 | 471 | 587 | 266 |
G.6 | 0312 0409 9662 | 7005 7407 6604 | 8782 0719 2575 |
G.5 | 7731 | 2853 | 8205 |
G.4 | 30231 37470 82708 73930 19650 70497 18615 | 60783 77310 65017 04180 05049 25893 87071 | 85219 10485 96642 21550 83013 50267 28231 |
G.3 | 37719 19814 | 42733 15293 | 36406 57214 |
G.2 | 37324 | 95487 | 62556 |
G.1 | 96500 | 33064 | 02647 |
G.ĐB | 302838 | 799202 | 553224 |
Loto TPHCM Thứ 2, 21/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 09 |
1 | 12, 14, 15, 19 |
2 | 24 |
3 | 30, 31, 31, 38 |
4 | 47 |
5 | 50 |
6 | 62 |
7 | 70, 71 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 21/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 05, 07 |
1 | 10, 17 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 49 |
5 | 53 |
6 | 64, 65 |
7 | 71 |
8 | 80, 83, 87, 87 |
9 | 93, 93 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 21/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 13, 14, 19, 19 |
2 | 24, 29 |
3 | 31 |
4 | 42, 47 |
5 | 50, 56 |
6 | 66, 67 |
7 | 75 |
8 | 82, 85 |
9 | - |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 75 | 01 |
G.7 | 553 | 674 | 612 |
G.6 | 4247 1284 2066 | 4426 0467 4802 | 8048 2945 0799 |
G.5 | 3276 | 2148 | 1454 |
G.4 | 08825 91177 73269 10667 78345 68981 82725 | 02781 33939 75613 94382 12926 74242 10302 | 18074 69116 28880 47385 48398 49977 78899 |
G.3 | 85894 38520 | 58512 48183 | 00675 83911 |
G.2 | 10763 | 06771 | 28385 |
G.1 | 86386 | 20384 | 78097 |
G.ĐB | 193854 | 270591 | 221191 |
Loto TPHCM Thứ 2, 14/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20, 25, 25 |
3 | - |
4 | 45, 47 |
5 | 53, 54 |
6 | 63, 66, 67, 69 |
7 | 76, 77 |
8 | 81, 84, 86 |
9 | 91, 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 14/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 12, 13 |
2 | 26, 26 |
3 | 39 |
4 | 42, 48 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 71, 74, 75 |
8 | 81, 82, 83, 84 |
9 | 91 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 14/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 12, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45, 48 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 74, 75, 77 |
8 | 80, 85, 85 |
9 | 91, 97, 98, 99, 99 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 50 | 57 |
G.7 | 566 | 955 | 318 |
G.6 | 8742 0401 0108 | 3068 4045 0596 | 7737 7824 1118 |
G.5 | 0140 | 8252 | 7036 |
G.4 | 50013 46551 10287 31607 11892 60900 80059 | 31933 85636 79299 40082 72406 00252 38086 | 66679 21354 30025 68822 89674 28953 53331 |
G.3 | 56840 82813 | 20938 35759 | 32575 53937 |
G.2 | 82785 | 47246 | 06825 |
G.1 | 77465 | 88191 | 79746 |
G.ĐB | 818059 | 429483 | 132101 |
Loto TPHCM Thứ 2, 07/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 07, 08 |
1 | 13, 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40, 40, 42 |
5 | 51, 59, 59 |
6 | 65, 66 |
7 | 78 |
8 | 85, 87 |
9 | 92 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 07/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 36, 38 |
4 | 45, 46 |
5 | 50, 52, 52, 55, 59 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 82, 83, 86 |
9 | 91, 96, 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 07/08/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 18 |
2 | 22, 24, 25, 25 |
3 | 31, 36, 37, 37 |
4 | 46 |
5 | 53, 54, 57 |
6 | - |
7 | 74, 75, 79 |
8 | - |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |