XSMN Thứ 2 - Xổ số miền Nam Thứ 2
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 21 | 29 |
G.7 | 495 | 704 | 468 |
G.6 | 3557 5302 4157 | 9527 7717 9848 | 2487 8840 8085 |
G.5 | 9464 | 4098 | 9329 |
G.4 | 32211 94030 83232 53256 21222 18911 92030 | 40450 32754 52849 65917 92567 54326 91562 | 15279 88087 69835 86454 18843 46922 25919 |
G.3 | 55338 00119 | 42316 33564 | 79165 98939 |
G.2 | 97125 | 33518 | 77201 |
G.1 | 70764 | 29541 | 37774 |
G.ĐB | 149345 | 076308 | 123922 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 23/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 11, 19 |
2 | 22, 25 |
3 | 30, 30, 32, 38 |
4 | 45 |
5 | 56, 57, 57 |
6 | 64, 64, 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 23/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 16, 17, 17, 18 |
2 | 21, 26, 27 |
3 | - |
4 | 41, 48, 49 |
5 | 50, 54 |
6 | 62, 64, 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 23/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 22, 22, 29, 29 |
3 | 35, 39 |
4 | 40, 43 |
5 | 54 |
6 | 65, 68 |
7 | 74, 79 |
8 | 85, 87, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 2:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 58 | 76 |
G.7 | 002 | 468 | 300 |
G.6 | 6422 4702 4355 | 6135 7989 7464 | 9582 7021 9417 |
G.5 | 4670 | 0771 | 8847 |
G.4 | 64718 49518 73327 44384 90220 81146 57435 | 08781 27815 99655 29839 14381 61518 28290 | 81474 45579 87094 18825 08471 72342 85890 |
G.3 | 88937 36455 | 73168 24633 | 81772 47507 |
G.2 | 17582 | 58661 | 81952 |
G.1 | 56984 | 76469 | 79536 |
G.ĐB | 977447 | 037054 | 194554 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 16/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 18, 18 |
2 | 20, 22, 27 |
3 | 35, 37 |
4 | 46, 47 |
5 | 55, 55 |
6 | - |
7 | 70, 79 |
8 | 82, 84, 84 |
9 | - |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 16/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 18 |
2 | - |
3 | 33, 35, 39 |
4 | - |
5 | 54, 55, 58 |
6 | 61, 64, 68, 68, 69 |
7 | 71 |
8 | 81, 81, 89 |
9 | 90 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 16/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 17 |
2 | 21, 25 |
3 | 36 |
4 | 42, 47 |
5 | 52, 54 |
6 | - |
7 | 71, 72, 74, 76, 79 |
8 | 82 |
9 | 90, 94 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 2:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 68 | 50 |
G.7 | 835 | 017 | 884 |
G.6 | 9921 5205 5366 | 7068 2052 4478 | 6413 2654 6135 |
G.5 | 2108 | 6415 | 8543 |
G.4 | 49848 62173 66747 77446 26673 35460 35290 | 01693 65581 19967 52264 81772 18450 24109 | 98604 62788 20189 85405 65305 97952 90134 |
G.3 | 35650 30008 | 52573 97431 | 64670 45062 |
G.2 | 37900 | 73036 | 55735 |
G.1 | 24077 | 56766 | 59600 |
G.ĐB | 292289 | 757852 | 419737 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 09/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 08, 08 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 35 |
4 | 46, 47, 48 |
5 | 50 |
6 | 60, 66 |
7 | 73, 73, 77 |
8 | 89 |
9 | 90, 92 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 09/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 17 |
2 | - |
3 | 31, 36 |
4 | - |
5 | 50, 52, 52 |
6 | 64, 66, 67, 68, 68 |
7 | 72, 73, 78 |
8 | 81 |
9 | 93 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 09/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 05, 05 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 34, 35, 35, 37 |
4 | 43 |
5 | 50, 52, 54 |
6 | 62 |
7 | 70 |
8 | 84, 88, 89 |
9 | - |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 16 | 27 |
G.7 | 330 | 053 | 813 |
G.6 | 8933 9529 2345 | 7055 2310 6387 | 2338 8146 1065 |
G.5 | 3294 | 4388 | 5183 |
G.4 | 85672 58337 86582 69053 43796 98318 05183 | 94181 96891 34862 10176 18162 27159 13749 | 55991 15962 50063 83032 83068 96066 50171 |
G.3 | 31385 35680 | 70758 23776 | 55170 30112 |
G.2 | 98388 | 35479 | 21003 |
G.1 | 14289 | 23464 | 33809 |
G.ĐB | 568875 | 914098 | 998393 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 02/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 29 |
3 | 30, 33, 37 |
4 | 45 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 72, 75, 75 |
8 | 80, 82, 83, 85, 88, 89 |
9 | 94, 96 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 02/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 53, 55, 58, 59 |
6 | 62, 62, 64 |
7 | 76, 76, 79 |
8 | 81, 87, 88 |
9 | 91, 98 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 02/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 12, 13 |
2 | 27 |
3 | 32, 38 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 62, 63, 65, 66, 68 |
7 | 70, 71 |
8 | 83 |
9 | 91, 93 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 55 | 05 |
G.7 | 912 | 936 | 837 |
G.6 | 2358 7718 6831 | 7605 7938 0268 | 9535 3089 3506 |
G.5 | 0917 | 4757 | 8641 |
G.4 | 21371 31315 05150 58777 25676 76947 99975 | 57612 90703 20840 43866 62389 80093 78058 | 47720 16069 59696 46517 57496 11843 55490 |
G.3 | 96286 10547 | 16232 39172 | 45686 57729 |
G.2 | 62743 | 20558 | 25849 |
G.1 | 72819 | 57357 | 47040 |
G.ĐB | 142785 | 720096 | 667996 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 25/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 15, 17, 18, 19 |
2 | - |
3 | 31, 35 |
4 | 43, 47, 47 |
5 | 50, 58 |
6 | - |
7 | 71, 75, 76, 77 |
8 | 85, 86 |
9 | - |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 25/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 32, 36, 38 |
4 | 40 |
5 | 55, 57, 57, 58, 58 |
6 | 66, 68 |
7 | 72 |
8 | 89 |
9 | 93, 96 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 25/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 17 |
2 | 20, 29 |
3 | 35, 37 |
4 | 40, 41, 43, 49 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 86, 89 |
9 | 90, 96, 96, 96 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 07 | 30 |
G.7 | 724 | 142 | 074 |
G.6 | 8102 2666 5284 | 2186 6584 7725 | 7761 5973 6070 |
G.5 | 6589 | 3194 | 1256 |
G.4 | 80517 33839 09799 69065 71201 10355 74742 | 52776 11451 31655 44687 04468 56089 62489 | 44904 51669 92150 34150 66313 11091 30063 |
G.3 | 94841 76770 | 68790 57508 | 50975 19009 |
G.2 | 15086 | 29343 | 53626 |
G.1 | 57364 | 10005 | 53028 |
G.ĐB | 979252 | 405616 | 498319 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 18/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 17 |
2 | 24 |
3 | 39 |
4 | 41, 42 |
5 | 52, 52, 55 |
6 | 64, 65, 66 |
7 | 70 |
8 | 84, 86, 89 |
9 | 99 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 18/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 08 |
1 | 16 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 42, 43 |
5 | 51, 55 |
6 | 68 |
7 | 76 |
8 | 84, 86, 87, 89, 89 |
9 | 90, 94 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 18/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 13, 19 |
2 | 26, 28 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 50, 50, 56 |
6 | 61, 63, 69 |
7 | 70, 73, 74, 75 |
8 | - |
9 | 91 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 94 | 95 |
G.7 | 356 | 236 | 202 |
G.6 | 9858 6632 8132 | 9223 8568 0596 | 1951 0210 4765 |
G.5 | 5648 | 8568 | 7342 |
G.4 | 38356 56673 37850 26498 85916 02022 57148 | 91908 32292 93569 36755 52969 15538 17515 | 62387 54737 48472 45634 66553 59567 96233 |
G.3 | 74189 23789 | 47519 66506 | 85773 64955 |
G.2 | 26537 | 29107 | 04077 |
G.1 | 79579 | 29852 | 00529 |
G.ĐB | 158611 | 206454 | 990612 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 11/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 16 |
2 | 22 |
3 | 32, 32, 37 |
4 | 48, 48 |
5 | 50, 56, 56, 58 |
6 | 60 |
7 | 73, 79 |
8 | 89, 89 |
9 | 98 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 11/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 08 |
1 | 15, 19 |
2 | 23 |
3 | 36, 38 |
4 | - |
5 | 52, 54, 55 |
6 | 68, 68, 69, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 92, 94, 96 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 11/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 12 |
2 | 29 |
3 | 33, 34, 37 |
4 | 42 |
5 | 51, 53, 55 |
6 | 65, 67 |
7 | 72, 73, 77 |
8 | 87 |
9 | 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |