XSMN Thứ 2 - Xổ số miền Nam Thứ 2
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 71 | 80 |
G.7 | 822 | 420 | 070 |
G.6 | 2366 1297 0653 | 8083 7209 5408 | 2724 7162 5345 |
G.5 | 3440 | 7523 | 8429 |
G.4 | 92806 59263 50723 46785 02895 86940 43219 | 28639 03824 14308 85423 55105 80678 93592 | 15025 02956 37616 48397 24478 25159 35611 |
G.3 | 82340 72769 | 89224 72404 | 46175 15764 |
G.2 | 06994 | 26635 | 21992 |
G.1 | 86395 | 94012 | 51911 |
G.ĐB | 772132 | 155515 | 708575 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 30/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 19 |
2 | 22, 23 |
3 | 32 |
4 | 40, 40, 40 |
5 | 53 |
6 | 63, 66, 69 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 94, 95, 95, 97 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 30/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 08, 08, 09 |
1 | 12, 15 |
2 | 20, 23, 23, 24, 24 |
3 | 35, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 71, 78 |
8 | 83 |
9 | 92 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 30/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 16 |
2 | 24, 25, 29 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 56, 59 |
6 | 62, 64 |
7 | 70, 75, 75, 78 |
8 | 80 |
9 | 92, 97 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 2:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 38 | 11 |
G.7 | 735 | 268 | 723 |
G.6 | 6837 7526 4177 | 4162 7760 1884 | 6836 2442 5335 |
G.5 | 0006 | 5839 | 5010 |
G.4 | 00556 25563 24722 70087 54307 52874 46694 | 41470 30057 71748 86494 76524 36842 94165 | 65593 20112 06479 60247 21215 65051 07439 |
G.3 | 34565 55651 | 06978 70855 | 27741 36372 |
G.2 | 24213 | 78004 | 98686 |
G.1 | 23955 | 08505 | 42726 |
G.ĐB | 929647 | 241081 | 114916 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 23/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 13 |
2 | 22, 26 |
3 | 33, 35, 37 |
4 | 47 |
5 | 51, 55, 56 |
6 | 63, 65 |
7 | 74, 77 |
8 | 87 |
9 | 94 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 23/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 38, 39 |
4 | 42, 48 |
5 | 55, 57 |
6 | 60, 62, 65, 68 |
7 | 70, 78 |
8 | 81, 84 |
9 | 94 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 23/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 11, 12, 15, 16 |
2 | 23, 26 |
3 | 35, 36, 39 |
4 | 41, 42, 47 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 72, 79 |
8 | 86 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 2:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 50 | 03 |
G.7 | 804 | 536 | 389 |
G.6 | 6307 6494 6759 | 3920 4840 8951 | 5543 1568 0385 |
G.5 | 9428 | 3427 | 5823 |
G.4 | 89651 45438 57479 58773 90665 54540 38718 | 96897 84098 90033 76241 67198 45657 12496 | 43935 54660 59258 86337 92822 94282 33069 |
G.3 | 05643 67161 | 53141 25029 | 35323 23330 |
G.2 | 22110 | 00388 | 06609 |
G.1 | 82146 | 20486 | 31021 |
G.ĐB | 793235 | 288300 | 680217 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 16/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 07 |
1 | 10, 18 |
2 | 28 |
3 | 35, 38 |
4 | 40, 43, 46 |
5 | 51, 59 |
6 | 61, 65 |
7 | 73, 79 |
8 | - |
9 | 94 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 16/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 27, 29 |
3 | 33, 36 |
4 | 40, 41, 41 |
5 | 50, 51, 57 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 88 |
9 | 96, 97, 98, 98 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 16/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 17 |
2 | 21, 22, 23, 23 |
3 | 30, 35, 37 |
4 | 43 |
5 | 58 |
6 | 60, 68, 69 |
7 | - |
8 | 82, 85, 89 |
9 | - |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 06 | 14 |
G.7 | 787 | 554 | 714 |
G.6 | 8026 5971 2521 | 2873 0838 0645 | 7191 6177 6937 |
G.5 | 4066 | 7876 | 3061 |
G.4 | 47653 09931 12722 05665 11810 22318 46883 | 42059 17872 79841 09259 18243 69356 79362 | 61721 40207 92328 21886 13442 47810 77614 |
G.3 | 08815 71714 | 75745 02835 | 96605 08874 |
G.2 | 64131 | 09874 | 96499 |
G.1 | 71905 | 29371 | 37015 |
G.ĐB | 830434 | 123923 | 257201 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 09/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 10, 14, 15, 18 |
2 | 21, 22, 26 |
3 | 31, 31, 34 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 65, 66 |
7 | 71 |
8 | 83, 87 |
9 | - |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 09/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 35, 38 |
4 | 41, 43, 45, 45 |
5 | 54, 56, 59, 59 |
6 | 62 |
7 | 71, 72, 73, 74, 76 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 09/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 07 |
1 | 10, 14, 14, 14, 15 |
2 | 21, 28 |
3 | 37 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 74, 77 |
8 | 86 |
9 | 91, 99 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 32 | 08 |
G.7 | 150 | 543 | 634 |
G.6 | 4903 1963 3601 | 1745 8099 0034 | 9019 6746 1529 |
G.5 | 0445 | 8722 | 1038 |
G.4 | 03881 56450 24498 43263 51476 24164 90954 | 71349 71484 79415 05107 41249 94723 99283 | 88999 34146 18108 47852 88629 95424 98503 |
G.3 | 56460 50266 | 79010 75547 | 51139 97743 |
G.2 | 66478 | 83304 | 19559 |
G.1 | 27346 | 52465 | 68735 |
G.ĐB | 487998 | 909577 | 572215 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 02/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 45, 46 |
5 | 50, 50, 54 |
6 | 60, 63, 63, 64, 66 |
7 | 76, 78 |
8 | 81 |
9 | 94, 98, 98 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 02/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 10, 15 |
2 | 22, 23 |
3 | 32, 34 |
4 | 43, 45, 47, 49, 49 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 77 |
8 | 83, 84 |
9 | 99 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 02/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 08 |
1 | 15, 19 |
2 | 24, 29, 29 |
3 | 34, 35, 38, 39 |
4 | 43, 46, 46 |
5 | 52, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | 99 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 69 | 80 |
G.7 | 807 | 699 | 872 |
G.6 | 7990 9594 5680 | 9141 8319 6958 | 9500 3783 9402 |
G.5 | 0169 | 3803 | 6539 |
G.4 | 73911 10107 51802 54691 60707 82727 08285 | 84075 64010 72044 79721 94696 00702 43259 | 77354 39598 58169 26093 67729 00507 12349 |
G.3 | 21309 16801 | 23213 50476 | 82795 67069 |
G.2 | 76274 | 42416 | 01860 |
G.1 | 33063 | 58062 | 79345 |
G.ĐB | 305973 | 084679 | 219069 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 26/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 07, 07, 07, 09 |
1 | 11, 14 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 63, 69 |
7 | 73, 74 |
8 | 80, 85 |
9 | 90, 91, 94 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 26/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 10, 13, 16, 19 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 41, 44 |
5 | 58, 59 |
6 | 62, 69 |
7 | 75, 76, 79 |
8 | - |
9 | 96, 99 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 26/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 07 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 39 |
4 | 45, 49 |
5 | 54 |
6 | 60, 69, 69, 69 |
7 | 72 |
8 | 80, 83 |
9 | 93, 95, 98 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 68 | 36 |
G.7 | 711 | 882 | 601 |
G.6 | 4045 4631 9858 | 0662 0515 6627 | 5792 5162 1197 |
G.5 | 6736 | 4849 | 4483 |
G.4 | 14023 13803 76771 03457 14617 02778 43021 | 00963 58716 24670 62607 80946 23545 40420 | 00700 91754 24136 31967 32211 01529 40921 |
G.3 | 02019 91153 | 84017 17901 | 02238 95510 |
G.2 | 00681 | 34835 | 58230 |
G.1 | 92627 | 07425 | 88548 |
G.ĐB | 685342 | 140732 | 782904 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 19/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 17, 19 |
2 | 21, 23, 27 |
3 | 31, 36 |
4 | 42, 42, 45 |
5 | 53, 57, 58 |
6 | - |
7 | 71, 78 |
8 | 81 |
9 | - |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 19/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 15, 16, 17 |
2 | 20, 25, 27 |
3 | 32, 35 |
4 | 45, 46, 49 |
5 | - |
6 | 62, 63, 68 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | - |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 19/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 04 |
1 | 10, 11 |
2 | 21, 29 |
3 | 30, 36, 36, 38 |
4 | 48 |
5 | 54 |
6 | 62, 67 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 92, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |