XSMN Chủ Nhật - Xổ số miền Nam Chủ Nhật
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 95 | 53 |
G.7 | 862 | 606 | 581 |
G.6 | 3157 4833 7066 | 8027 7419 9306 | 5432 8630 4054 |
G.5 | 5230 | 6125 | 8663 |
G.4 | 09979 95599 60095 63127 47445 40767 58451 | 27856 11839 53318 88116 76436 39500 29375 | 89202 44644 41827 01961 71842 61005 23208 |
G.3 | 00418 42254 | 19298 71270 | 29470 65181 |
G.2 | 59391 | 14380 | 38632 |
G.1 | 55110 | 41148 | 48394 |
G.ĐB | 300589 | 793321 | 323859 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 18 |
2 | 27 |
3 | 30, 33 |
4 | 45 |
5 | 51, 54, 57 |
6 | 62, 66, 67 |
7 | 79 |
8 | 89 |
9 | 91, 95, 98, 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 06 |
1 | 16, 18, 19 |
2 | 21, 25, 27 |
3 | 36, 39 |
4 | 48 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 70, 75 |
8 | 80 |
9 | 95, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 08 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 30, 32, 32 |
4 | 42, 44 |
5 | 53, 54, 59 |
6 | 61, 63 |
7 | 70 |
8 | 81, 81 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam chủ nhật:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 30 | 95 |
G.7 | 762 | 620 | 157 |
G.6 | 9057 3130 3724 | 9870 8106 5410 | 5604 7911 2351 |
G.5 | 9850 | 5938 | 6373 |
G.4 | 49447 55085 56044 58677 83210 29729 36317 | 88814 80915 21814 77233 09300 71238 32630 | 76104 80171 92188 79776 77188 11079 31191 |
G.3 | 42857 42938 | 52767 49813 | 37985 92431 |
G.2 | 35309 | 19631 | 29482 |
G.1 | 33858 | 24009 | 80444 |
G.ĐB | 425171 | 285556 | 685570 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 03/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 14, 17 |
2 | 24, 29 |
3 | 30, 38 |
4 | 44, 47 |
5 | 50, 57, 57, 58 |
6 | 62 |
7 | 71, 77 |
8 | 85 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 03/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 09 |
1 | 10, 13, 14, 14, 15 |
2 | 20 |
3 | 30, 30, 31, 33, 38, 38 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 67 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 03/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 44 |
5 | 51, 57 |
6 | - |
7 | 70, 71, 73, 76, 79 |
8 | 82, 85, 88, 88 |
9 | 91, 95 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam chủ nhật:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 47 | 59 |
G.7 | 899 | 030 | 928 |
G.6 | 3006 4462 5122 | 2151 2474 0406 | 8580 4876 0192 |
G.5 | 7880 | 3214 | 7060 |
G.4 | 32050 49265 14855 30012 87558 59702 46319 | 23918 01480 92794 15486 93827 92996 05458 | 08629 74549 50015 72137 43663 64107 26541 |
G.3 | 87309 89145 | 51675 56374 | 13632 64079 |
G.2 | 04196 | 07395 | 98188 |
G.1 | 76685 | 69552 | 89911 |
G.ĐB | 094895 | 350037 | 620552 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 09 |
1 | 12, 19 |
2 | 22 |
3 | 32 |
4 | 45 |
5 | 50, 55, 58 |
6 | 62, 65 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 95, 96, 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 18 |
2 | 27 |
3 | 30, 37 |
4 | 47 |
5 | 51, 52, 58 |
6 | - |
7 | 74, 74, 75 |
8 | 80, 86 |
9 | 94, 95, 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 15 |
2 | 28, 29 |
3 | 32, 37 |
4 | 41, 49 |
5 | 52, 59 |
6 | 60, 63 |
7 | 76, 79 |
8 | 80, 88 |
9 | 92 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 60 | 11 |
G.7 | 362 | 497 | 603 |
G.6 | 6771 9478 5476 | 0719 8185 6123 | 5840 2542 8280 |
G.5 | 8151 | 7300 | 3698 |
G.4 | 39616 52892 10892 57944 22628 58507 82160 | 72368 55127 99792 00876 93735 24077 14711 | 05220 38423 46565 92724 30619 75488 51331 |
G.3 | 29844 51297 | 21006 14489 | 37379 86693 |
G.2 | 82800 | 00571 | 47582 |
G.1 | 45805 | 80405 | 68857 |
G.ĐB | 710668 | 615960 | 961484 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 19/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 07 |
1 | 16 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 44, 44 |
5 | 51 |
6 | 60, 62, 68 |
7 | 71, 76, 78 |
8 | 81 |
9 | 92, 92, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 19/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 06 |
1 | 11, 19 |
2 | 23, 27 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 60, 68 |
7 | 71, 76, 77 |
8 | 85, 89 |
9 | 92, 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 19/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 19 |
2 | 20, 23, 24 |
3 | 31 |
4 | 40, 42 |
5 | 57 |
6 | 65 |
7 | 79 |
8 | 80, 82, 84, 88 |
9 | 93, 98 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 61 | 38 |
G.7 | 851 | 448 | 782 |
G.6 | 6340 7273 3277 | 2833 5158 6712 | 9331 5344 6477 |
G.5 | 8739 | 6643 | 4680 |
G.4 | 55280 39737 19894 58603 12171 33689 87346 | 66381 45357 88599 84505 73278 07196 10976 | 77076 98290 47944 04576 98091 11876 87365 |
G.3 | 22723 72074 | 60960 46299 | 88322 97916 |
G.2 | 43603 | 73986 | 67245 |
G.1 | 00309 | 95023 | 86660 |
G.ĐB | 647492 | 879516 | 755914 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 09 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 37, 39 |
4 | 40, 46 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 71, 73, 74, 77 |
8 | 80, 89 |
9 | 92, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 16 |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 43, 48 |
5 | 57, 58 |
6 | 60, 61 |
7 | 76, 78 |
8 | 81, 86 |
9 | 96, 99, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 16 |
2 | 22 |
3 | 31, 38 |
4 | 44, 44, 45 |
5 | - |
6 | 60, 65 |
7 | 76, 76, 76, 77 |
8 | 80, 82 |
9 | 90, 91 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 77 | 48 |
G.7 | 767 | 666 | 677 |
G.6 | 6837 7572 8765 | 0705 6862 3803 | 9951 2627 6931 |
G.5 | 2707 | 2672 | 4245 |
G.4 | 93594 80337 52171 92866 18887 97016 30933 | 89408 00472 70149 74233 09701 96830 89001 | 00135 66599 80472 44344 03086 26085 52350 |
G.3 | 18456 16016 | 61125 79331 | 28580 97394 |
G.2 | 55622 | 27584 | 04060 |
G.1 | 77677 | 25893 | 62031 |
G.ĐB | 413022 | 456669 | 893292 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 05/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16, 16 |
2 | 22, 22 |
3 | 33, 37, 37 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 65, 66, 67 |
7 | 71, 72, 77 |
8 | 87 |
9 | 94, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 05/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 03, 05, 08 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 30, 31, 33 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 62, 66, 69 |
7 | 72, 72, 77 |
8 | 84 |
9 | 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 05/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 31, 31, 35 |
4 | 44, 45, 48 |
5 | 50, 51 |
6 | 60 |
7 | 72, 77 |
8 | 80, 85, 86 |
9 | 92, 94, 99 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 41 | 16 |
G.7 | 992 | 960 | 347 |
G.6 | 9140 1159 7211 | 0896 7354 3995 | 1158 3076 5834 |
G.5 | 1652 | 6383 | 6236 |
G.4 | 58119 83998 95961 48419 92069 14697 01244 | 61374 55114 11580 39171 54835 69352 32386 | 66280 64320 45237 84831 25582 67067 44372 |
G.3 | 98889 44072 | 95430 31757 | 97878 14561 |
G.2 | 08479 | 82550 | 26207 |
G.1 | 11451 | 06615 | 28802 |
G.ĐB | 070271 | 724368 | 399140 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 29/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 19, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40, 44 |
5 | 51, 52, 59 |
6 | 61, 69 |
7 | 71, 72, 79 |
8 | 89 |
9 | 92, 97, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 29/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | - |
3 | 30, 35 |
4 | 41 |
5 | 50, 52, 54, 57 |
6 | 60, 68 |
7 | 71, 74 |
8 | 80, 83, 86 |
9 | 95, 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 29/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 16 |
2 | 20 |
3 | 31, 34, 36, 37 |
4 | 40, 47 |
5 | 58 |
6 | 61, 67 |
7 | 72, 76, 78 |
8 | 80, 82 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |