XSMT Chủ Nhật - Xổ số miền Trung Chủ Nhật
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 71 | 42 |
G.7 | 284 | 100 | 279 |
G.6 | 7673 0779 6808 | 3232 7272 4977 | 7224 4469 4986 |
G.5 | 7230 | 9874 | 2657 |
G.4 | 30252 77982 55493 20999 66023 88202 21091 | 25618 81287 71464 01139 92659 02229 45907 | 85704 86566 07882 71179 89298 87018 41895 |
G.3 | 15542 05979 | 62488 17171 | 22501 58654 |
G.2 | 15282 | 14248 | 57825 |
G.1 | 75397 | 51498 | 42203 |
G.ĐB | 465951 | 665774 | 031897 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 21/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 51, 52 |
6 | - |
7 | 73, 79, 79 |
8 | 82, 82, 84 |
9 | 90, 91, 93, 97, 99 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 21/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 18 |
2 | 29 |
3 | 32, 39 |
4 | 48 |
5 | 59 |
6 | 64 |
7 | 71, 71, 72, 74, 74, 77 |
8 | 87, 88 |
9 | 98 |
Loto Huế Chủ Nhật, 21/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 04 |
1 | 18 |
2 | 24, 25 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 54, 57 |
6 | 66, 69 |
7 | 79, 79 |
8 | 82, 86 |
9 | 95, 97, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 08 | 08 |
G.7 | 253 | 286 | 602 |
G.6 | 8861 0103 7238 | 4483 2419 4208 | 7234 7432 7916 |
G.5 | 2155 | 1794 | 9251 |
G.4 | 31590 59192 31359 22843 35641 09772 84411 | 00439 23829 71790 19444 44868 23431 67932 | 49969 02736 03861 82203 96183 63893 20075 |
G.3 | 15516 27197 | 06015 72018 | 11131 61001 |
G.2 | 08096 | 44559 | 18918 |
G.1 | 83216 | 48632 | 39854 |
G.ĐB | 530557 | 017421 | 726892 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 14/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 11, 16, 16 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 41, 43 |
5 | 53, 55, 57, 59 |
6 | 61 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 90, 92, 96, 97 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 14/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 15, 18, 19 |
2 | 21, 29 |
3 | 31, 32, 32, 39 |
4 | 44 |
5 | 59 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 83, 86 |
9 | 90, 94 |
Loto Huế Chủ Nhật, 14/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 03, 08 |
1 | 16, 18 |
2 | - |
3 | 31, 32, 34, 36 |
4 | - |
5 | 51, 54 |
6 | 61, 69 |
7 | 75 |
8 | 83 |
9 | 92, 93 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 57 | 65 |
G.7 | 555 | 883 | 116 |
G.6 | 9658 9658 3767 | 2307 9698 5041 | 4062 4681 7162 |
G.5 | 7606 | 7862 | 4969 |
G.4 | 53158 29496 71820 57103 50862 94556 25681 | 88979 86551 82046 96765 42435 05667 31855 | 14272 58169 44394 72203 77500 35739 66045 |
G.3 | 00148 00640 | 37914 86546 | 90278 79977 |
G.2 | 33377 | 99190 | 69394 |
G.1 | 44544 | 17770 | 67759 |
G.ĐB | 268289 | 649329 | 188588 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 07/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 36 |
4 | 40, 44, 48 |
5 | 55, 56, 58, 58, 58 |
6 | 62, 67 |
7 | 77 |
8 | 81, 89 |
9 | 96 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 07/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14 |
2 | 29 |
3 | 35 |
4 | 41, 46, 46 |
5 | 51, 55, 57 |
6 | 62, 65, 67 |
7 | 70, 79 |
8 | 83 |
9 | 90, 98 |
Loto Huế Chủ Nhật, 07/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | 62, 62, 65, 69, 69 |
7 | 72, 77, 78 |
8 | 81, 88 |
9 | 94, 94 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 44 | 49 |
G.7 | 820 | 436 | 793 |
G.6 | 7392 8453 4011 | 0772 5164 2182 | 4663 6341 8130 |
G.5 | 3092 | 5070 | 9140 |
G.4 | 55145 06842 49119 15160 53200 46667 50065 | 97452 16882 41592 03396 33152 48296 58263 | 01960 56237 89585 58300 46813 84751 03903 |
G.3 | 04775 98633 | 06779 36570 | 29501 62083 |
G.2 | 63237 | 95143 | 95701 |
G.1 | 65734 | 30608 | 89490 |
G.ĐB | 204068 | 373746 | 679901 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 30/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 19 |
2 | 20 |
3 | 33, 34, 37, 37 |
4 | 42, 45 |
5 | 53 |
6 | 60, 65, 67, 68 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 92, 92 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 30/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 43, 44, 46 |
5 | 52, 52 |
6 | 63, 64 |
7 | 70, 70, 72, 79 |
8 | 82, 82 |
9 | 92, 96, 96 |
Loto Huế Chủ Nhật, 30/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 01, 01, 03 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 30, 37 |
4 | 40, 41, 49 |
5 | 51 |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 83, 85 |
9 | 90, 93 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 16 | 97 |
G.7 | 861 | 134 | 615 |
G.6 | 5364 4922 7534 | 3832 7772 5312 | 6005 3771 8104 |
G.5 | 1688 | 8646 | 7066 |
G.4 | 43079 74695 68343 40928 85151 01364 11342 | 19715 17800 68563 37186 11290 46575 70531 | 90344 26598 87213 50591 17020 50922 43025 |
G.3 | 93424 81808 | 81995 85677 | 67768 76144 |
G.2 | 53703 | 71362 | 24257 |
G.1 | 31961 | 80664 | 81206 |
G.ĐB | 019015 | 515771 | 670765 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 23/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 15 |
2 | 22, 24, 28 |
3 | 34 |
4 | 42, 43, 48 |
5 | 51 |
6 | 61, 61, 64, 64 |
7 | 79 |
8 | 88 |
9 | 95 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 23/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12, 15, 16 |
2 | - |
3 | 31, 32, 34 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 62, 63, 64 |
7 | 71, 72, 75, 77 |
8 | 86 |
9 | 90, 95 |
Loto Huế Chủ Nhật, 23/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 06 |
1 | 13, 15 |
2 | 20, 22, 25 |
3 | - |
4 | 44, 44 |
5 | 57 |
6 | 65, 66, 68 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 91, 97, 98 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 15 | 65 |
G.7 | 620 | 156 | 913 |
G.6 | 2633 6973 9013 | 5343 3045 4773 | 7291 9110 4347 |
G.5 | 4876 | 3378 | 8687 |
G.4 | 73401 12082 61136 51238 71154 11014 74719 | 25171 47526 43781 48575 23629 76916 89818 | 53723 42624 67789 22819 41297 11693 14027 |
G.3 | 43477 49775 | 14644 39315 | 57410 75164 |
G.2 | 37145 | 41847 | 01575 |
G.1 | 88134 | 27672 | 70700 |
G.ĐB | 168831 | 798207 | 756893 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 16/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 14, 19 |
2 | 20 |
3 | 31, 33, 34, 36, 38 |
4 | 42, 45 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 73, 75, 76, 77 |
8 | 82 |
9 | - |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 16/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 15, 16, 18 |
2 | 26, 29 |
3 | - |
4 | 43, 44, 45, 47 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 71, 72, 73, 75, 78 |
8 | 81 |
9 | - |
Loto Huế Chủ Nhật, 16/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 10, 13, 19 |
2 | 23, 24, 27 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 64, 65 |
7 | 75 |
8 | 87, 89 |
9 | 91, 93, 93, 97 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 74 | 80 |
G.7 | 937 | 726 | 601 |
G.6 | 0050 8918 5702 | 5730 3203 8573 | 5174 4831 7900 |
G.5 | 2747 | 4655 | 3049 |
G.4 | 88096 09398 75555 68340 44903 34139 53589 | 40123 53086 59401 07225 98093 80233 14566 | 45378 49024 56169 77816 37384 81754 84948 |
G.3 | 87560 34287 | 72412 13051 | 16146 74631 |
G.2 | 62907 | 44509 | 79776 |
G.1 | 68310 | 95420 | 46362 |
G.ĐB | 720703 | 083627 | 831147 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 09/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 03, 07 |
1 | 10, 18 |
2 | 22 |
3 | 37, 39 |
4 | 40, 47 |
5 | 50, 55 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 87, 89 |
9 | 96, 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 09/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 09 |
1 | 12 |
2 | 20, 23, 25, 26, 27 |
3 | 30, 33 |
4 | - |
5 | 51, 55 |
6 | 66 |
7 | 73, 74 |
8 | 86 |
9 | 93 |
Loto Huế Chủ Nhật, 09/06/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 16 |
2 | 24 |
3 | 31, 31 |
4 | 46, 47, 48, 49 |
5 | 54 |
6 | 62, 69 |
7 | 74, 76, 78 |
8 | 80, 84 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |