XSMT Chủ Nhật - Xổ số miền Trung Chủ Nhật
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 95 | 45 |
G.7 | 352 | 647 | 339 |
G.6 | 1533 3615 4710 | 0671 4408 8986 | 8594 9348 8576 |
G.5 | 8118 | 4498 | 8225 |
G.4 | 28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 | 69850 78022 38280 20487 29165 94934 01563 | 83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 |
G.3 | 55723 27991 | 78835 28473 | 73466 75246 |
G.2 | 05727 | 76491 | 88670 |
G.1 | 58011 | 69899 | 10228 |
G.ĐB | 661321 | 382358 | 663408 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 10/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 10, 11, 15, 15, 18 |
2 | 21, 21, 23, 27 |
3 | 33, 38 |
4 | - |
5 | 52, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | 91, 96, 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 10/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 34, 35 |
4 | 47 |
5 | 50, 58 |
6 | 63, 65 |
7 | 71, 73 |
8 | 80, 86, 87 |
9 | 91, 95, 98, 99 |
Loto Huế Chủ Nhật, 10/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 13 |
2 | 25, 28 |
3 | 34, 39 |
4 | 45, 46, 48 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 70, 71, 71, 76 |
8 | 82, 85 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 43 | 71 |
G.7 | 715 | 901 | 852 |
G.6 | 8808 7579 1614 | 2175 1619 4485 | 5409 4722 4066 |
G.5 | 1202 | 6983 | 4091 |
G.4 | 00627 68483 58673 46478 05235 03576 76171 | 15841 20040 68671 68459 93959 45232 41847 | 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060 |
G.3 | 59596 42231 | 29442 79152 | 76715 12340 |
G.2 | 44556 | 26248 | 35770 |
G.1 | 13873 | 85054 | 98792 |
G.ĐB | 497843 | 749729 | 081806 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 03/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 09 |
1 | 14, 15 |
2 | 27 |
3 | 31, 35 |
4 | 43 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 71, 73, 73, 76, 78, 79 |
8 | 83 |
9 | 96 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 03/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 40, 41, 42, 43, 47, 48 |
5 | 52, 54, 59, 59 |
6 | - |
7 | 71, 75 |
8 | 83, 85 |
9 | - |
Loto Huế Chủ Nhật, 03/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 15 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 52, 54 |
6 | 60, 64, 66, 69 |
7 | 70, 71 |
8 | 84, 88, 89 |
9 | 91, 92 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 26 | 22 |
G.7 | 798 | 929 | 529 |
G.6 | 3302 4572 9142 | 2879 5082 5028 | 7400 3391 6405 |
G.5 | 9753 | 2679 | 9317 |
G.4 | 62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881 | 88134 52299 64345 02929 16086 49811 61779 | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 |
G.3 | 33658 91613 | 12733 79339 | 81829 86580 |
G.2 | 82293 | 54801 | 57747 |
G.1 | 70164 | 36459 | 57684 |
G.ĐB | 882509 | 878232 | 761434 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 13 |
2 | 21, 23 |
3 | - |
4 | 42, 42, 45 |
5 | 50, 53, 58 |
6 | 64 |
7 | 72 |
8 | 81, 86 |
9 | 93, 97, 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11 |
2 | 26, 28, 29, 29 |
3 | 32, 33, 34, 39 |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 79, 79, 79 |
8 | 82, 86 |
9 | 99 |
Loto Huế Chủ Nhật, 26/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 17, 19 |
2 | 22, 24, 29, 29 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 51, 58 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 80, 84, 89 |
9 | 91, 95 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 56 | 41 |
G.7 | 407 | 283 | 189 |
G.6 | 2047 2308 4449 | 2270 7151 2313 | 1888 3335 7090 |
G.5 | 3829 | 3024 | 3514 |
G.4 | 18609 67905 49299 20667 61692 15493 52638 | 59195 45776 97044 83294 25188 41659 14400 | 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 |
G.3 | 51679 21923 | 88334 51768 | 49071 02898 |
G.2 | 30304 | 35925 | 31296 |
G.1 | 68665 | 99967 | 01306 |
G.ĐB | 868856 | 908406 | 208763 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 19/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 07, 08, 09 |
1 | - |
2 | 23, 29 |
3 | 38 |
4 | 47, 49 |
5 | 56 |
6 | 65, 67, 67 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 92, 93, 99 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 19/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 13 |
2 | 24, 25 |
3 | 34 |
4 | 44 |
5 | 51, 56, 59 |
6 | 67, 68 |
7 | 70, 76 |
8 | 83, 88 |
9 | 94, 95 |
Loto Huế Chủ Nhật, 19/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 35, 36 |
4 | 40, 41, 48 |
5 | - |
6 | 61, 62, 63 |
7 | 71, 79 |
8 | 88, 89 |
9 | 90, 93, 96, 98 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 44 | 35 |
G.7 | 503 | 505 | 418 |
G.6 | 7541 4406 5852 | 4090 7223 4822 | 3203 2103 1633 |
G.5 | 6928 | 8113 | 2361 |
G.4 | 84180 17109 80801 90445 38705 28201 39186 | 99384 71597 94891 13319 47070 63136 52459 | 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 |
G.3 | 02605 20353 | 18954 86732 | 82040 52701 |
G.2 | 98684 | 31218 | 74633 |
G.1 | 62844 | 54992 | 68717 |
G.ĐB | 294353 | 708474 | 821295 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 03, 05, 05, 06, 09 |
1 | - |
2 | 27, 28 |
3 | - |
4 | 41, 44, 45 |
5 | 52, 53, 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 84, 86 |
9 | - |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13, 18, 19 |
2 | 22, 23 |
3 | 32, 36 |
4 | 44 |
5 | 54, 59 |
6 | - |
7 | 70, 74 |
8 | 84 |
9 | 90, 91, 92, 97 |
Loto Huế Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 03, 04 |
1 | 10, 10, 17, 18 |
2 | 20 |
3 | 33, 33, 35 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 77 |
8 | 82, 87 |
9 | 95 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 17 | 15 |
G.7 | 674 | 357 | 791 |
G.6 | 9019 6046 7742 | 3458 4510 9694 | 7318 8238 5633 |
G.5 | 9896 | 1484 | 5363 |
G.4 | 30571 31299 17022 30211 02267 83484 28092 | 25723 80056 37254 14719 87953 55665 95339 | 23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 |
G.3 | 93693 77085 | 95368 52624 | 57023 89302 |
G.2 | 58839 | 38536 | 49806 |
G.1 | 22128 | 25085 | 83778 |
G.ĐB | 508714 | 399236 | 802913 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 05/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 14, 19 |
2 | 22, 28 |
3 | 39 |
4 | 42, 46 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 71, 74 |
8 | 84, 85 |
9 | 92, 93, 96, 99 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 05/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 17, 19 |
2 | 23, 24 |
3 | 36, 36, 39 |
4 | - |
5 | 53, 54, 56, 57, 58 |
6 | 65, 68 |
7 | - |
8 | 84, 85 |
9 | 94 |
Loto Huế Chủ Nhật, 05/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 13, 15, 16, 18 |
2 | 23, 24 |
3 | 30, 33, 38 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 63, 63 |
7 | 74, 76, 78 |
8 | - |
9 | 91 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 58 | 54 |
G.7 | 615 | 494 | 329 |
G.6 | 2227 1017 5371 | 9540 6274 5572 | 7661 9398 1397 |
G.5 | 8609 | 3455 | 1821 |
G.4 | 12198 28426 32467 47982 23168 84618 88111 | 69946 96188 29075 60364 62436 97078 59786 | 88978 17980 16977 14642 19322 33076 67255 |
G.3 | 36471 30517 | 93859 93967 | 89393 67034 |
G.2 | 64259 | 13389 | 72248 |
G.1 | 32520 | 40823 | 50305 |
G.ĐB | 758648 | 549400 | 595693 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 29/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 15, 17, 17, 18 |
2 | 20, 26, 27 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 54, 59 |
6 | 67, 68 |
7 | 71, 71 |
8 | 82 |
9 | 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 29/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 36 |
4 | 40, 46 |
5 | 55, 58, 59 |
6 | 64, 67 |
7 | 72, 74, 75, 78 |
8 | 86, 88, 89 |
9 | 94 |
Loto Huế Chủ Nhật, 29/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 21, 22, 29 |
3 | 34 |
4 | 42, 48 |
5 | 54, 55 |
6 | 61 |
7 | 76, 77, 78 |
8 | 80 |
9 | 93, 93, 97, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |