XSMT Chủ Nhật - Xổ số miền Trung Chủ Nhật
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 41 | 95 |
G.7 | 869 | 444 | 927 |
G.6 | 9332 2921 8540 | 7917 8701 4825 | 1708 5318 8724 |
G.5 | 3767 | 7719 | 1085 |
G.4 | 26210 13991 03632 57742 15565 84921 52426 | 87595 45180 14910 78979 60072 93000 55026 | 57780 33373 30011 00343 52831 79879 91200 |
G.3 | 66208 91562 | 90475 00503 | 77605 67717 |
G.2 | 13116 | 13999 | 82008 |
G.1 | 76858 | 04623 | 13712 |
G.ĐB | 399918 | 550576 | 795045 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 22/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 16, 18 |
2 | 21, 21, 26 |
3 | 32, 32 |
4 | 40, 42 |
5 | 58 |
6 | 60, 62, 65, 67, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 22/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 03 |
1 | 10, 17, 19 |
2 | 23, 25, 26 |
3 | - |
4 | 41, 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 75, 76, 79 |
8 | 80 |
9 | 95, 99 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 22/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 08, 08 |
1 | 11, 12, 17, 18 |
2 | 24, 27 |
3 | 31 |
4 | 43, 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | 73, 79 |
8 | 80, 85 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 71 | 99 |
G.7 | 551 | 099 | 141 |
G.6 | 0717 1240 3912 | 9521 9938 2196 | 8249 6002 4555 |
G.5 | 2292 | 8404 | 4684 |
G.4 | 52666 92637 72896 08951 73304 93225 05393 | 51384 93436 52147 20235 39963 57282 96661 | 35374 55762 65138 00121 06857 95873 90541 |
G.3 | 69206 01072 | 97458 55976 | 44291 82333 |
G.2 | 77684 | 33296 | 74543 |
G.1 | 68712 | 77492 | 03414 |
G.ĐB | 387627 | 030613 | 107868 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 15/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 06 |
1 | 12, 12, 17 |
2 | 25, 27 |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 51, 51 |
6 | 66 |
7 | 72 |
8 | 84 |
9 | 92, 93, 96 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 15/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13 |
2 | 21 |
3 | 35, 36, 38 |
4 | 47 |
5 | 58 |
6 | 61, 63 |
7 | 71, 76 |
8 | 82, 84 |
9 | 92, 96, 96, 99 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 15/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14 |
2 | 21 |
3 | 33, 38 |
4 | 41, 41, 43, 49 |
5 | 55, 57 |
6 | 62, 68 |
7 | 73, 74 |
8 | 84 |
9 | 91, 99 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 72 | 00 |
G.7 | 486 | 032 | 912 |
G.6 | 3267 3813 9060 | 9281 0641 6200 | 0860 6307 1058 |
G.5 | 2593 | 4363 | 9628 |
G.4 | 30319 17790 52199 09525 62553 13705 10520 | 30553 64359 21251 00287 15465 19250 94675 | 81901 55625 16442 96032 52380 15552 76322 |
G.3 | 65532 34604 | 45125 27697 | 15680 78253 |
G.2 | 96945 | 52295 | 83270 |
G.1 | 96519 | 67845 | 48377 |
G.ĐB | 154202 | 266873 | 087150 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 08/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 05 |
1 | 13, 19, 19 |
2 | 20, 25 |
3 | 32 |
4 | 45 |
5 | 53 |
6 | 60, 64, 67 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 90, 93, 99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 08/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 32 |
4 | 41, 45 |
5 | 50, 51, 53, 59 |
6 | 63, 65 |
7 | 72, 73, 75 |
8 | 81, 87 |
9 | 95, 97 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 08/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 07 |
1 | 12 |
2 | 22, 25, 28 |
3 | 32 |
4 | 42 |
5 | 50, 52, 53, 58 |
6 | 60 |
7 | 70, 77 |
8 | 80, 80 |
9 | - |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 11 | 57 |
G.7 | 357 | 691 | 800 |
G.6 | 3111 7262 3866 | 9796 5332 5602 | 0583 1403 7535 |
G.5 | 1779 | 5711 | 4836 |
G.4 | 15933 04870 10803 58575 26861 57741 15408 | 95886 69450 59867 68197 67145 38652 26698 | 41194 06879 78743 90075 79786 80039 71620 |
G.3 | 92781 34675 | 03931 92293 | 94244 51623 |
G.2 | 85586 | 41115 | 81334 |
G.1 | 46069 | 97109 | 06820 |
G.ĐB | 562960 | 801944 | 366714 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 01/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | 57 |
6 | 60, 61, 62, 66, 69 |
7 | 70, 75, 75, 79 |
8 | 81, 83, 86 |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 01/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 11, 11, 15 |
2 | - |
3 | 31, 32 |
4 | 44, 45 |
5 | 50, 52 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 91, 93, 96, 97, 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 01/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 14 |
2 | 20, 20, 23 |
3 | 34, 35, 36, 39 |
4 | 43, 44 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 75, 79 |
8 | 83, 86 |
9 | 94 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 93 | 98 |
G.7 | 976 | 657 | 795 |
G.6 | 7385 1121 2396 | 6695 1257 4117 | 3003 9071 2224 |
G.5 | 3262 | 5117 | 9574 |
G.4 | 22710 38398 68474 87422 98369 49391 72499 | 38498 37488 57475 39568 85141 13433 71271 | 56966 64872 33173 84079 19696 42684 27529 |
G.3 | 86224 48734 | 20449 02165 | 10372 02493 |
G.2 | 59549 | 08401 | 67845 |
G.1 | 57919 | 80843 | 63099 |
G.ĐB | 784089 | 572209 | 634515 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 24/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 19 |
2 | 21, 22, 24 |
3 | 34 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 62, 69 |
7 | 74, 76 |
8 | 85, 89 |
9 | 91, 96, 98, 99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 24/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 17, 17 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 41, 43, 49 |
5 | 57, 57 |
6 | 65, 68 |
7 | 71, 75 |
8 | 88 |
9 | 93, 95, 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 24/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 24, 29 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 71, 72, 72, 73, 74, 79 |
8 | 84 |
9 | 93, 95, 96, 98, 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 25 | 50 |
G.7 | 295 | 515 | 089 |
G.6 | 9012 0949 7113 | 3036 9519 8010 | 0558 1856 0436 |
G.5 | 8883 | 1787 | 9180 |
G.4 | 13719 73468 77801 57693 98262 55723 45323 | 18837 78061 79842 90259 31597 99637 47172 | 42026 58583 25031 37633 51085 02724 81018 |
G.3 | 74971 03510 | 80619 25556 | 97884 04689 |
G.2 | 46824 | 58735 | 96190 |
G.1 | 27043 | 35299 | 61529 |
G.ĐB | 050624 | 639568 | 884809 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 17/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 12, 13, 19 |
2 | 23, 23, 24, 24 |
3 | - |
4 | 43, 48, 49 |
5 | - |
6 | 62, 68 |
7 | 71 |
8 | 83 |
9 | 93, 95 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 17/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15, 19, 19 |
2 | 25 |
3 | 35, 36, 37, 37 |
4 | 42 |
5 | 56, 59 |
6 | 61, 68 |
7 | 72 |
8 | 87 |
9 | 97, 99 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 17/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18 |
2 | 24, 26, 29 |
3 | 31, 33, 36 |
4 | - |
5 | 50, 56, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 83, 84, 85, 89, 89 |
9 | 90 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 90 | 44 |
G.7 | 405 | 198 | 546 |
G.6 | 3551 4676 2556 | 6847 4085 2327 | 7242 6530 3348 |
G.5 | 7174 | 8434 | 4657 |
G.4 | 12718 61309 64718 25013 99215 25270 45542 | 70749 62632 80938 92601 46328 33191 79431 | 12150 19762 02234 02064 40136 90888 27820 |
G.3 | 16576 70962 | 08230 38095 | 36875 67453 |
G.2 | 60869 | 76085 | 05642 |
G.1 | 83607 | 96162 | 39555 |
G.ĐB | 219407 | 196596 | 981399 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 10/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 07, 09 |
1 | 13, 14, 15, 18, 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 51, 56 |
6 | 62, 69 |
7 | 70, 74, 76, 76 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 10/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 27, 28 |
3 | 30, 31, 32, 34, 38 |
4 | 47, 49 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 85, 85 |
9 | 90, 91, 95, 96, 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 10/04/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 30, 34, 36 |
4 | 42, 42, 44, 46, 48 |
5 | 50, 53, 55, 57 |
6 | 62, 64 |
7 | 75 |
8 | 88 |
9 | 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |