XSMT Chủ Nhật - Xổ số miền Trung Chủ Nhật
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 17 | 67 |
G.7 | 150 | 911 | 130 |
G.6 | 0513 3058 2411 | 7640 4309 8039 | 6786 6930 4687 |
G.5 | 8282 | 2951 | 7762 |
G.4 | 48751 08662 33475 70524 53262 44863 94510 | 56287 77569 24452 05137 90267 33025 08875 | 05140 14555 69922 47558 74611 09690 63833 |
G.3 | 77739 03974 | 70791 78986 | 17196 10168 |
G.2 | 15225 | 88236 | 67725 |
G.1 | 81003 | 98330 | 35856 |
G.ĐB | 847965 | 893513 | 491338 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 23/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 11, 13 |
2 | 24, 25 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 50, 51, 58 |
6 | 62, 62, 63, 65 |
7 | 74, 75 |
8 | 81, 82 |
9 | - |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 23/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 13, 17 |
2 | 25 |
3 | 30, 36, 37, 39 |
4 | 40 |
5 | 51, 52 |
6 | 67, 69 |
7 | 75 |
8 | 86, 87 |
9 | 91 |
Loto Huế Chủ Nhật, 23/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 22, 25 |
3 | 30, 30, 33, 38 |
4 | 40 |
5 | 55, 56, 58 |
6 | 62, 67, 68 |
7 | - |
8 | 86, 87 |
9 | 90, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 11 | 34 |
G.7 | 165 | 136 | 938 |
G.6 | 0090 1275 8137 | 1771 1081 6797 | 4894 5200 5251 |
G.5 | 7179 | 5141 | 5261 |
G.4 | 82912 08671 04007 38777 21427 24678 88213 | 80466 39476 94967 53392 28557 50623 04094 | 66021 14147 81078 10432 31854 41278 38577 |
G.3 | 04207 38666 | 11203 92814 | 70611 27298 |
G.2 | 51010 | 53750 | 76912 |
G.1 | 65255 | 93110 | 79366 |
G.ĐB | 097725 | 372661 | 689946 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 16/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 10, 12, 13 |
2 | 25, 27 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 54, 55 |
6 | 65, 66 |
7 | 71, 75, 77, 78, 79 |
8 | - |
9 | 90 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 16/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 11, 14 |
2 | 23 |
3 | 36 |
4 | 41 |
5 | 50, 57 |
6 | 61, 66, 67 |
7 | 71, 76 |
8 | 81 |
9 | 92, 94, 97 |
Loto Huế Chủ Nhật, 16/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 12 |
2 | 21 |
3 | 32, 34, 38 |
4 | 46, 47 |
5 | 51, 54 |
6 | 61, 66 |
7 | 77, 78, 78 |
8 | - |
9 | 94, 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 68 | 73 |
G.7 | 646 | 544 | 350 |
G.6 | 8415 9498 5908 | 6862 3973 4957 | 4559 7099 8161 |
G.5 | 8908 | 3929 | 1803 |
G.4 | 10558 51093 14672 27471 52171 65338 13869 | 47126 75065 43257 86746 94091 62134 09502 | 05705 43597 85901 98421 98208 70568 33412 |
G.3 | 47894 20904 | 99405 97260 | 31740 65100 |
G.2 | 40632 | 63216 | 55744 |
G.1 | 15528 | 13230 | 03745 |
G.ĐB | 010529 | 655518 | 477216 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 09/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 08 |
1 | 15 |
2 | 28, 29 |
3 | 32, 38 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | 69, 69 |
7 | 71, 71, 72 |
8 | - |
9 | 93, 94, 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 09/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 16, 18 |
2 | 26, 29 |
3 | 30, 34 |
4 | 44, 46 |
5 | 57, 57 |
6 | 60, 62, 65, 68 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Huế Chủ Nhật, 09/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 03, 05, 08 |
1 | 12, 16 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 40, 44, 45 |
5 | 50, 59 |
6 | 61, 68 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97, 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 96 | 09 |
G.7 | 848 | 973 | 508 |
G.6 | 9686 9239 7969 | 3287 2026 6677 | 7998 1522 2944 |
G.5 | 1697 | 2772 | 5313 |
G.4 | 70998 42116 55417 65873 20655 20861 27046 | 09251 18633 75077 45521 66940 05756 73909 | 57624 55972 09453 00527 29745 31629 88604 |
G.3 | 65533 98042 | 43448 04840 | 70340 68229 |
G.2 | 64127 | 96660 | 95608 |
G.1 | 76754 | 89662 | 07479 |
G.ĐB | 280890 | 631974 | 621541 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 02/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 17 |
2 | 27 |
3 | 33, 39 |
4 | 42, 46, 48 |
5 | 54, 55 |
6 | 61, 69 |
7 | 73 |
8 | 86, 86 |
9 | 90, 97, 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 02/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 21, 26 |
3 | 33 |
4 | 40, 40, 48 |
5 | 51, 56 |
6 | 60, 62 |
7 | 72, 73, 74, 77, 77 |
8 | 87 |
9 | 96 |
Loto Huế Chủ Nhật, 02/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 08, 09 |
1 | 13 |
2 | 22, 24, 27, 29, 29 |
3 | - |
4 | 40, 41, 44, 45 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 72, 79 |
8 | - |
9 | 98 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 32 | 34 |
G.7 | 137 | 910 | 934 |
G.6 | 6173 8118 3298 | 6435 1274 2614 | 3641 5731 9571 |
G.5 | 5789 | 7430 | 3474 |
G.4 | 21455 14927 01759 55137 21554 76255 82713 | 26492 20735 98340 24630 77053 64447 88403 | 76469 62290 75241 90380 23168 51109 34942 |
G.3 | 99247 75422 | 42328 96558 | 26337 83030 |
G.2 | 82642 | 80415 | 79682 |
G.1 | 30825 | 53868 | 55323 |
G.ĐB | 101247 | 547319 | 913272 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 23/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 18 |
2 | 22, 25, 27 |
3 | 37, 37 |
4 | 42, 43, 47, 47 |
5 | 54, 55, 55, 59 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 89 |
9 | 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 23/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 14, 15, 19 |
2 | 28 |
3 | 30, 30, 32, 35, 35 |
4 | 40, 47 |
5 | 53, 58 |
6 | 68 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 92 |
Loto Huế Chủ Nhật, 23/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 30, 31, 34, 34, 37 |
4 | 41, 41, 42 |
5 | - |
6 | 68, 69 |
7 | 71, 72, 74 |
8 | 80, 82 |
9 | 90 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 47 | 70 |
G.7 | 114 | 116 | 368 |
G.6 | 9787 3936 1092 | 0468 0632 5601 | 2312 2702 3559 |
G.5 | 5271 | 0949 | 9809 |
G.4 | 68961 29539 41490 28512 48305 73541 55326 | 64123 97663 32640 34612 41364 90279 29104 | 58506 99998 07120 77102 71174 73170 85812 |
G.3 | 18368 60228 | 21587 68742 | 76681 27458 |
G.2 | 25621 | 85884 | 29453 |
G.1 | 74783 | 99157 | 77287 |
G.ĐB | 392530 | 401870 | 265759 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 16/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 14 |
2 | 21, 26, 28 |
3 | 30, 36, 39 |
4 | 41 |
5 | 57 |
6 | 61, 68 |
7 | 71 |
8 | 83, 87 |
9 | 90, 92 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 16/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 12, 16 |
2 | 23 |
3 | 32 |
4 | 40, 42, 47, 49 |
5 | 57 |
6 | 63, 64, 68 |
7 | 70, 79 |
8 | 84, 87 |
9 | - |
Loto Huế Chủ Nhật, 16/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 06, 09 |
1 | 12, 12 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53, 58, 59, 59 |
6 | 68 |
7 | 70, 70, 74 |
8 | 81, 87 |
9 | 98 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 28 | 16 |
G.7 | 746 | 085 | 117 |
G.6 | 0326 3086 8378 | 8005 0353 6266 | 9043 5020 3484 |
G.5 | 2384 | 4388 | 6202 |
G.4 | 64649 27524 01420 75023 79358 19833 93541 | 44126 45069 69136 18032 54367 75913 68081 | 52248 81843 12204 38552 29964 53249 56518 |
G.3 | 23896 21193 | 07109 79741 | 37096 11487 |
G.2 | 88720 | 50482 | 63355 |
G.1 | 41464 | 59853 | 72055 |
G.ĐB | 118869 | 241605 | 965636 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 09/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20, 20, 23, 24, 26 |
3 | 33 |
4 | 41, 46, 49 |
5 | 58 |
6 | 64, 69 |
7 | 78 |
8 | 82, 84, 86 |
9 | 93, 96 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 09/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 09 |
1 | 13 |
2 | 26, 28 |
3 | 32, 36 |
4 | 41 |
5 | 53, 53 |
6 | 66, 67, 69 |
7 | - |
8 | 81, 82, 85, 88 |
9 | - |
Loto Huế Chủ Nhật, 09/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 16, 17, 18 |
2 | 20 |
3 | 36 |
4 | 43, 43, 48, 49 |
5 | 52, 55, 55 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 84, 87 |
9 | 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |