XS Max 4D Thứ Năm hàng tuần
G.1 | 5141 |
G.2 | 3358 2783 |
G.3 | 8417 3933 9726 |
KK 1 | *141 |
KK 2 | **41 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 3358 | D | 2783 |
B | 8417 | E | 9726 |
C | 3933 | G | 5141 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số Max 4D
- Xem thống kê Theo thứ XS Max 4D
- Kết quả xổ số Max 4D mở thưởng vào các ngày thứ 3/5/7 hàng tuần lúc 16h30
G.1 | 3961 |
G.2 | 2912 7850 |
G.3 | 8967 5565 6240 |
KK 1 | *961 |
KK 2 | **61 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 8967 | D | 6240 |
B | 2912 | E | 3961 |
C | 5565 | G | 7850 |
G.1 | 7990 |
G.2 | 3298 0786 |
G.3 | 0289 0750 1500 |
KK 1 | *990 |
KK 2 | **90 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0289 | D | 0750 |
B | 3298 | E | 1500 |
C | 7990 | G | 0786 |
G.1 | 9429 |
G.2 | 8214 4678 |
G.3 | 0597 0567 0732 |
KK 1 | *429 |
KK 2 | **29 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 9429 | D | 4678 |
B | 8214 | E | 0567 |
C | 0597 | G | 0732 |
G.1 | 7296 |
G.2 | 1725 9972 |
G.3 | 1703 2927 2630 |
KK 1 | *296 |
KK 2 | **96 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 1703 | D | 7296 |
B | 1725 | E | 2630 |
C | 2927 | G | 9972 |
G.1 | 0021 |
G.2 | 4710 3830 |
G.3 | 7019 0400 3027 |
KK 1 | *021 |
KK 2 | **21 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 7019 | D | 0021 |
B | 4710 | E | 3027 |
C | 0400 | G | 3830 |
G.1 | 1205 |
G.2 | 7601 9077 |
G.3 | 6197 1037 3719 |
KK 1 | *205 |
KK 2 | **05 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 1205 | D | 1037 |
B | 6197 | E | 9077 |
C | 7601 | G | 3719 |
G.1 | 7404 |
G.2 | 2419 6421 |
G.3 | 9211 0131 2180 |
KK 1 | *404 |
KK 2 | **04 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 9211 | D | 2180 |
B | 2419 | E | 7404 |
C | 0131 | G | 6421 |
G.1 | 1180 |
G.2 | 1079 0632 |
G.3 | 6395 4359 0440 |
KK 1 | *180 |
KK 2 | **80 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 6395 | D | 0440 |
B | 4359 | E | 1180 |
C | 1079 | G | 0632 |
G.1 | 6503 |
G.2 | 9314 4873 |
G.3 | 6198 0188 8047 |
KK 1 | *503 |
KK 2 | **03 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 6198 | D | 4873 |
B | 0188 | E | 6503 |
C | 9314 | G | 8047 |
G.1 | 9594 |
G.2 | 4127 4196 |
G.3 | 9398 3437 3886 |
KK 1 | *594 |
KK 2 | **94 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 4127 | D | 9398 |
B | 4196 | E | 3437 |
C | 9594 | G | 3886 |
G.1 | 6601 |
G.2 | 5861 0640 |
G.3 | 9602 3046 2873 |
KK 1 | *601 |
KK 2 | **01 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 9602 | D | 2873 |
B | 6601 | E | 5861 |
C | 3046 | G | 0640 |
G.1 | 9149 |
G.2 | 7259 4944 |
G.3 | 2480 1264 7076 |
KK 1 | *149 |
KK 2 | **49 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 2480 | D | 7076 |
B | 9149 | E | 7259 |
C | 1264 | G | 4944 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 4D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 4D phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 4 số (từ 0 đến 9)
- Kết quả xổ số Max 4D có 3 giải chính , mỗi giải có 6 bộ số tương ứng với 6 lần quay. Ngoài ra còn có thêm 2 giải phụ KK1 và KK2.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) | Tương ứng với giá trị tham gia dự thưởng |
---|---|---|---|
G.1 | Trùng số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 15.000.000 | 1.500 lần |
G.2 | Trùng 1 trong 2 số trúng giải Nhì theo đúng thứ tự các số | 6.500.000 | 650 lần |
G.3 | Trùng 1 trong 3 số trúng giải Ba theo đúng thứ tự các số | 3.000.000 | 300 lần |
G.KK1 | 3 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng với 3 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 | 100 lần |
G.KK2 | 2 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng với 2 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 100.000 | 10 lần |