XSMB Thứ 6 - Xổ số miền Bắc thứ 6
Mã ĐB |
11CH 14CH 17CH 18CH 3CH 4CH 5CH 6CH
|
G.ĐB | 04036 |
G.1 | 71107 |
G.2 | 9236365009 |
G.3 | 225860172039431583368399246715 |
G.4 | 1103239883533891 |
G.5 | 353958536367861058364415 |
G.6 | 522377348 |
G.7 | 84807444 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 09 |
1 | 10, 15, 15 |
2 | 20, 22 |
3 | 31, 36, 36, 36, 39 |
4 | 44, 48 |
5 | 53, 53 |
6 | 63, 67 |
7 | 74, 77 |
8 | 80, 84, 86 |
9 | 91, 92, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10CR 11CR 12CR 16CR 18CR 5CR 6CR 8CR
|
G.ĐB | 32069 |
G.1 | 56222 |
G.2 | 0397468402 |
G.3 | 161214476547197660347526743928 |
G.4 | 4670418636887278 |
G.5 | 523871880031176494732058 |
G.6 | 151999908 |
G.7 | 44264524 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | - |
2 | 21, 22, 24, 26, 28 |
3 | 31, 34, 38 |
4 | 44, 45 |
5 | 51, 58 |
6 | 64, 65, 67, 69 |
7 | 70, 73, 74, 78 |
8 | 86, 88, 88 |
9 | 97, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10CZ 11CZ 13CZ 15CZ 16CZ 17CZ 18CZ 3CZ
|
G.ĐB | 45272 |
G.1 | 84217 |
G.2 | 8986850973 |
G.3 | 295166519915932871443549042794 |
G.4 | 1561232181322433 |
G.5 | 050833621709288072318615 |
G.6 | 523472518 |
G.7 | 12386916 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 12, 15, 16, 16, 17, 18 |
2 | 21, 23 |
3 | 31, 32, 32, 33, 38 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 61, 62, 68, 69 |
7 | 72, 72, 73 |
8 | 80 |
9 | 90, 94, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
11BH 12BH 13BH 15BH 17BH 18BH 1BH 5BH
|
G.ĐB | 41121 |
G.1 | 38258 |
G.2 | 1438733928 |
G.3 | 107889337834048040085450950951 |
G.4 | 5402255365115848 |
G.5 | 013454612799413651917510 |
G.6 | 397957093 |
G.7 | 42792491 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 09 |
1 | 10, 11 |
2 | 21, 24, 28 |
3 | 34, 36 |
4 | 42, 48, 48 |
5 | 51, 53, 57, 58 |
6 | 61 |
7 | 78, 79 |
8 | 87, 88 |
9 | 91, 91, 93, 97, 99 |
Mã ĐB |
10BR 11BR 13BR 14BR 15BR 19BR 1BR 3BR
|
G.ĐB | 18159 |
G.1 | 39067 |
G.2 | 1667685871 |
G.3 | 594972039656769635687958407619 |
G.4 | 2438970936680499 |
G.5 | 218298794847383583080464 |
G.6 | 575450089 |
G.7 | 96844765 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 35, 38 |
4 | 47, 47 |
5 | 50, 59 |
6 | 64, 65, 67, 68, 68, 69 |
7 | 71, 75, 76, 79 |
8 | 82, 84, 84, 89 |
9 | 96, 96, 97, 99 |
Mã ĐB |
10BZ 11BZ 12BZ 14BZ 15BZ 19BZ 1BZ 9BZ
|
G.ĐB | 51690 |
G.1 | 86998 |
G.2 | 9474780525 |
G.3 | 773620854776671215379260222798 |
G.4 | 8258499448983779 |
G.5 | 677726898832652409565991 |
G.6 | 873921518 |
G.7 | 93450291 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 18 |
2 | 21, 24, 25 |
3 | 32, 37 |
4 | 45, 47, 47 |
5 | 56, 58 |
6 | 62 |
7 | 71, 73, 77, 79 |
8 | 89 |
9 | 90, 91, 91, 93, 94, 98, 98, 98 |
Mã ĐB |
10AH 11AH 12AH 13AH 1AH 2AH 4AH 5AH
|
G.ĐB | 70668 |
G.1 | 72071 |
G.2 | 1851314659 |
G.3 | 222011176674170444539777419867 |
G.4 | 0102909904626891 |
G.5 | 767899051035146848257224 |
G.6 | 958914841 |
G.7 | 48126422 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 05 |
1 | 12, 13, 14 |
2 | 22, 24, 25 |
3 | 35 |
4 | 41, 48 |
5 | 53, 58, 59 |
6 | 62, 64, 66, 67, 68, 68 |
7 | 70, 71, 74, 78 |
8 | - |
9 | 91, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải