XSMB Thứ 6 - Xổ số miền Bắc thứ 6
Mã ĐB |
11QN 12QN 13QN 18QN 3QN 4QN 6QN 9QN
|
G.ĐB | 16213 |
G.1 | 11867 |
G.2 | 3899619224 |
G.3 | 037285986896632962430838289155 |
G.4 | 8612658993329787 |
G.5 | 683941223766729977365816 |
G.6 | 726321774 |
G.7 | 37664770 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13, 16 |
2 | 21, 22, 24, 26, 28 |
3 | 32, 32, 36, 37, 39 |
4 | 43, 47 |
5 | 55 |
6 | 66, 66, 67, 68 |
7 | 70, 74 |
8 | 82, 87, 89 |
9 | 96, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
13QE 15QE 17QE 1QE 20QE 2QE 4QE 9QE
|
G.ĐB | 23877 |
G.1 | 86129 |
G.2 | 4357815885 |
G.3 | 320842565261324717206143613632 |
G.4 | 0924566627459173 |
G.5 | 959881909399305267075148 |
G.6 | 194088792 |
G.7 | 39605222 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 20, 22, 24, 24, 29 |
3 | 32, 36, 39 |
4 | 45, 48 |
5 | 52, 52, 52 |
6 | 60, 66 |
7 | 73, 77, 78 |
8 | 84, 85, 88 |
9 | 90, 92, 94, 98, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
11PX 13P 19PX 1PX 4PX 5PX 6PX 7PX
|
G.ĐB | 92619 |
G.1 | 11319 |
G.2 | 9819929744 |
G.3 | 270671197808680338932215271172 |
G.4 | 8758254063251020 |
G.5 | 573776141159314817695866 |
G.6 | 359476412 |
G.7 | 66367206 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 14, 19, 19 |
2 | 20, 25 |
3 | 36, 37 |
4 | 40, 44, 48 |
5 | 52, 58, 59, 59 |
6 | 66, 66, 67, 69 |
7 | 72, 72, 76, 78 |
8 | 80 |
9 | 93, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
13PN 15PN 18PN 19PN 20PN 2PN 5PN 7PN
|
G.ĐB | 49735 |
G.1 | 38572 |
G.2 | 7514620529 |
G.3 | 526689484125676793093412605236 |
G.4 | 4465966017578299 |
G.5 | 972480251801015008319196 |
G.6 | 818731990 |
G.7 | 00398549 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 09 |
1 | 18 |
2 | 24, 25, 26, 29 |
3 | 31, 31, 35, 36, 39 |
4 | 41, 46, 49 |
5 | 50, 57 |
6 | 60, 65, 68 |
7 | 72, 76 |
8 | 85 |
9 | 90, 96, 99 |
Mã ĐB |
10PE 14PE 16PE 17PE 3PE 5PE 7PE 8PE
|
G.ĐB | 71368 |
G.1 | 37047 |
G.2 | 8444256225 |
G.3 | 694178905936448340543139257409 |
G.4 | 9191786624179124 |
G.5 | 857376836096353469759627 |
G.6 | 151127565 |
G.7 | 04841882 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 17, 17, 18 |
2 | 24, 25, 27, 27 |
3 | 34 |
4 | 42, 47, 48 |
5 | 51, 54, 59 |
6 | 65, 66, 68 |
7 | 73, 75 |
8 | 82, 83, 84 |
9 | 91, 92, 96 |
Mã ĐB |
12NX 15NX 3NX 4NX 6NX 7NX 8NX 9NX
|
G.ĐB | 14296 |
G.1 | 22522 |
G.2 | 1641377472 |
G.3 | 128450483556642038060778515529 |
G.4 | 0992554710990542 |
G.5 | 068945198337672898975595 |
G.6 | 389051276 |
G.7 | 11521761 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 13, 17, 19 |
2 | 22, 28, 29 |
3 | 35, 37 |
4 | 42, 42, 45, 47 |
5 | 51, 52 |
6 | 61 |
7 | 72, 76 |
8 | 85, 89, 89 |
9 | 92, 95, 96, 97, 99 |
Mã ĐB |
11NP 12NP 14NP 16NP 19NP 6NP 7NP 8NP
|
G.ĐB | 80287 |
G.1 | 34741 |
G.2 | 1660476482 |
G.3 | 801633302210306289505294414753 |
G.4 | 8777054534014633 |
G.5 | 210801418279622881456843 |
G.6 | 716160396 |
G.7 | 59091290 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 06, 08, 09 |
1 | 12, 16 |
2 | 22, 28 |
3 | 33 |
4 | 41, 41, 43, 44, 45, 45 |
5 | 50, 53, 59 |
6 | 60, 63 |
7 | 77, 79 |
8 | 82, 87 |
9 | 90, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải