XSMB Thứ 5 - Xổ số miền Bắc thứ 5
Mã ĐB |
11MZ
4MZ
5MZ
6MZ
8MZ
9MZ
|
G.ĐB | 60755 |
G.1 | 35682 |
G.2 | 2993463527 |
G.3 | 368699325418961791876657451138 |
G.4 | 9942370808793794 |
G.5 | 130097704034690217309819 |
G.6 | 104606619 |
G.7 | 51199089 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 04, 06, 08 |
1 | 19, 19, 19 |
2 | 27 |
3 | 30, 34, 34, 38 |
4 | 42 |
5 | 51, 54, 55 |
6 | 61, 69 |
7 | 70, 74, 79 |
8 | 82, 87, 89 |
9 | 90, 94 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11LG
12LG
1LG
4LG
5LG
8LG
|
G.ĐB | 34164 |
G.1 | 21642 |
G.2 | 8533153702 |
G.3 | 366784966296488707572118372285 |
G.4 | 2204434490259940 |
G.5 | 375346089088773159346916 |
G.6 | 100874364 |
G.7 | 32604620 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 04, 08 |
1 | 16 |
2 | 20, 25 |
3 | 31, 31, 32, 34 |
4 | 40, 42, 44, 46 |
5 | 53, 57 |
6 | 60, 62, 64, 64 |
7 | 74, 78 |
8 | 83, 85, 88, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
Mã ĐB |
10LP
12LP
13LP
15LP
1LP
3LP
|
G.ĐB | 62857 |
G.1 | 24246 |
G.2 | 6512222745 |
G.3 | 904403354005110780187149753655 |
G.4 | 1463186344825932 |
G.5 | 234291019125911694359550 |
G.6 | 915320074 |
G.7 | 26235796 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 15, 16, 18 |
2 | 20, 22, 23, 25, 26 |
3 | 32, 35 |
4 | 40, 40, 42, 45, 46 |
5 | 50, 55, 57, 57 |
6 | 63, 63 |
7 | 74 |
8 | 82 |
9 | 96, 97 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
Mã ĐB |
10LX
11LX
12LX
15LX
4LX
8LX
|
G.ĐB | 18452 |
G.1 | 99849 |
G.2 | 2762191955 |
G.3 | 093193462529740284309777944856 |
G.4 | 2502388431185818 |
G.5 | 543478824474038376943970 |
G.6 | 122547305 |
G.7 | 47298500 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 05 |
1 | 18, 18, 19 |
2 | 21, 22, 25, 29 |
3 | 30, 34 |
4 | 40, 47, 47, 49 |
5 | 52, 55, 56 |
6 | - |
7 | 70, 74, 79 |
8 | 82, 83, 84, 85 |
9 | 94 |
Mã ĐB |
13KE
14KE
15KE
1KE
8KE
9KE
|
G.ĐB | 76191 |
G.1 | 12810 |
G.2 | 1145874967 |
G.3 | 712358649802353796917963503257 |
G.4 | 6925451257267634 |
G.5 | 377884419916111195976530 |
G.6 | 165396516 |
G.7 | 65619127 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 11, 12, 16, 16 |
2 | 25, 26, 27 |
3 | 30, 34, 35, 35 |
4 | 41 |
5 | 53, 57, 58 |
6 | 61, 65, 65, 67 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 91, 91, 91, 96, 97, 98 |
Mã ĐB |
11KP
15KP
1KP
4KP
5KP
6KP
|
G.ĐB | 51849 |
G.1 | 67722 |
G.2 | 8173323595 |
G.3 | 915350903615908467308653386465 |
G.4 | 5376368241170887 |
G.5 | 555471063447706639619041 |
G.6 | 675502883 |
G.7 | 08313809 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 08, 08, 09 |
1 | 17 |
2 | 22 |
3 | 30, 31, 33, 33, 35, 36, 38 |
4 | 41, 47, 49 |
5 | 54 |
6 | 61, 65, 66 |
7 | 75, 76 |
8 | 82, 83, 87 |
9 | 95 |
Mã ĐB |
10KX
12KX
14KX
4KX
5KX
6KX
|
G.ĐB | 65438 |
G.1 | 42121 |
G.2 | 8741815982 |
G.3 | 448141861519793539546306230946 |
G.4 | 5054786803397982 |
G.5 | 229701151781741003746716 |
G.6 | 328209099 |
G.7 | 25124154 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 12, 14, 15, 15, 16, 18 |
2 | 21, 25, 28 |
3 | 38, 39 |
4 | 41, 46 |
5 | 54, 54, 54 |
6 | 62, 68 |
7 | 74 |
8 | 81, 82, 82 |
9 | 93, 97, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải