XSMB Thứ 5 - Xổ số miền Bắc thứ 5
Mã ĐB |
12QM 13QM 17QM 18QM 19QM 2QM 3QM 7QM
|
G.ĐB | 36097 |
G.1 | 80662 |
G.2 | 6671542959 |
G.3 | 410164733232456041863619992286 |
G.4 | 6873777478662022 |
G.5 | 152336525902806026965622 |
G.6 | 103075030 |
G.7 | 11216892 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 11, 15, 16 |
2 | 21, 22, 22, 23 |
3 | 30, 32 |
4 | - |
5 | 52, 56, 59 |
6 | 60, 62, 66, 68 |
7 | 73, 74, 75 |
8 | 86, 86 |
9 | 92, 96, 97, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
13QD 16QD 17QD 19QD 1QD 20QD 3QD 9QD
|
G.ĐB | 12559 |
G.1 | 30645 |
G.2 | 8070572880 |
G.3 | 705563005515476137765203733922 |
G.4 | 4395673174317487 |
G.5 | 139219731714197706691729 |
G.6 | 849257368 |
G.7 | 02449720 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 14 |
2 | 20, 22, 29 |
3 | 31, 31, 37 |
4 | 44, 45, 49 |
5 | 55, 56, 57, 59 |
6 | 68, 69 |
7 | 73, 76, 76, 77 |
8 | 80, 87 |
9 | 92, 95, 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
10PV 11PV 12PV 15PV 17PV 20PV 4PV 9PV
|
G.ĐB | 91323 |
G.1 | 70916 |
G.2 | 9438663833 |
G.3 | 666531838337645541395695927652 |
G.4 | 6957410218519729 |
G.5 | 487147055200263288117332 |
G.6 | 352707121 |
G.7 | 33659987 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 05, 07 |
1 | 11, 16 |
2 | 21, 23, 29 |
3 | 32, 32, 33, 33, 39 |
4 | 45 |
5 | 51, 52, 52, 53, 57, 59 |
6 | 65 |
7 | 71 |
8 | 83, 86, 87 |
9 | 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
16PM 20PM 2PM 4PM 5PM 6PM 8PM 9PM
|
G.ĐB | 35313 |
G.1 | 32522 |
G.2 | 8780239795 |
G.3 | 206987913538543171737880652559 |
G.4 | 4027838624061977 |
G.5 | 036943674620932085645971 |
G.6 | 208138426 |
G.7 | 78362889 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 06, 08 |
1 | 13 |
2 | 20, 20, 22, 26, 27, 28 |
3 | 35, 36, 38 |
4 | 43 |
5 | 59 |
6 | 64, 67, 69 |
7 | 71, 73, 77, 78 |
8 | 86, 89 |
9 | 95, 98 |
Mã ĐB |
11PD 12PD 16PD 17PD 18PD 20PD 2PD 8PD
|
G.ĐB | 51599 |
G.1 | 63081 |
G.2 | 9197036583 |
G.3 | 221011953128466473097211636463 |
G.4 | 2523272679703522 |
G.5 | 538956559126676771079342 |
G.6 | 604892995 |
G.7 | 45954614 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 07, 09 |
1 | 14, 16 |
2 | 22, 23, 26, 26 |
3 | 31 |
4 | 42, 45, 46 |
5 | 55 |
6 | 63, 66, 67 |
7 | 70, 70 |
8 | 81, 83, 89 |
9 | 92, 95, 95, 99 |
Mã ĐB |
11NV 13NV 14NV 16NV 17NV 2NV 4NV 6NV
|
G.ĐB | 81439 |
G.1 | 72590 |
G.2 | 7194514138 |
G.3 | 063550631977494799762195883540 |
G.4 | 9583104988339394 |
G.5 | 251992666072015149028572 |
G.6 | 683444632 |
G.7 | 17044068 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 17, 19, 19 |
2 | - |
3 | 32, 33, 38, 39 |
4 | 40, 40, 44, 45, 49 |
5 | 51, 55, 58 |
6 | 66, 68 |
7 | 72, 72, 76 |
8 | 83, 83 |
9 | 90, 94, 94 |
Mã ĐB |
12NM 18NM 19NM 1NM 20NM 4NM 7NM 8NM
|
G.ĐB | 29826 |
G.1 | 13498 |
G.2 | 6332115802 |
G.3 | 277385616393997371901259230960 |
G.4 | 7699285061914221 |
G.5 | 071894335262198157780943 |
G.6 | 179216075 |
G.7 | 98354802 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 16, 18 |
2 | 21, 21, 26 |
3 | 33, 35, 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 50 |
6 | 60, 62, 63 |
7 | 75, 78, 79 |
8 | 81 |
9 | 90, 91, 92, 97, 98, 98, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải