XSMB Thứ 5 - Xổ số miền Bắc thứ 5
Mã ĐB |
11XD 12XD 14XD 15XD 20XD 2XD 4XD 7XD
|
G.ĐB | 83457 |
G.1 | 36123 |
G.2 | 7689118711 |
G.3 | 324058619167664203185791526131 |
G.4 | 2655586478329108 |
G.5 | 613765341508507463269291 |
G.6 | 857788469 |
G.7 | 58813575 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 08 |
1 | 11, 15, 18 |
2 | 23, 26 |
3 | 31, 32, 34, 35, 37 |
4 | - |
5 | 55, 57, 57, 58 |
6 | 64, 64, 69 |
7 | 74, 75 |
8 | 81, 88 |
9 | 91, 91, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10VU 12VU 13VU 1VU 4VU 5VU 7VU 8VU
|
G.ĐB | 66780 |
G.1 | 39213 |
G.2 | 6511246159 |
G.3 | 468952584194084446014520124412 |
G.4 | 1460063908563028 |
G.5 | 377235459102257292159602 |
G.6 | 486811326 |
G.7 | 74787159 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 02, 02 |
1 | 11, 12, 12, 13, 15 |
2 | 26, 28 |
3 | 39 |
4 | 41, 45 |
5 | 56, 59, 59 |
6 | 60 |
7 | 71, 72, 72, 74, 78 |
8 | 80, 84, 86 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
11VM 14VM 17VM 20VM 2VM 4VM 7VM 8VM
|
G.ĐB | 47813 |
G.1 | 11086 |
G.2 | 4382084564 |
G.3 | 958468938157202190649799085988 |
G.4 | 9209128139988325 |
G.5 | 055288481403718399482936 |
G.6 | 889370312 |
G.7 | 42470133 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 03, 09 |
1 | 12, 13 |
2 | 20, 25 |
3 | 33, 36 |
4 | 42, 46, 47, 48, 48 |
5 | 52 |
6 | 64, 64 |
7 | 70 |
8 | 81, 81, 83, 86, 88, 89 |
9 | 90, 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
14VD 16VD 3VD 5VD 6VD 7VD 8VD 9VD
|
G.ĐB | 27865 |
G.1 | 98156 |
G.2 | 5202260616 |
G.3 | 680534737590254456183573138132 |
G.4 | 6813786315660918 |
G.5 | 939859160532807318352546 |
G.6 | 753038224 |
G.7 | 00239137 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 16, 16, 18, 18 |
2 | 22, 23, 24 |
3 | 31, 32, 32, 35, 37, 38 |
4 | 46 |
5 | 53, 53, 54, 56 |
6 | 63, 65, 66 |
7 | 73, 75 |
8 | - |
9 | 91, 98 |
Mã ĐB |
14UV 16UV 17UV 18UV 1UV 4UV 6UV 8UV
|
G.ĐB | 30615 |
G.1 | 92137 |
G.2 | 1884785988 |
G.3 | 306429949672639471552747847399 |
G.4 | 8727126394806164 |
G.5 | 693686983647400302734275 |
G.6 | 858047358 |
G.7 | 84585522 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 22, 27 |
3 | 36, 37, 39 |
4 | 42, 47, 47, 47 |
5 | 55, 55, 58, 58, 58 |
6 | 63, 64 |
7 | 73, 75, 78 |
8 | 80, 84, 88 |
9 | 96, 98, 99 |
Mã ĐB |
11UM 12UM 14UM 15UM 16UM 17UM 1UM 7UM
|
G.ĐB | 09109 |
G.1 | 27650 |
G.2 | 8183084308 |
G.3 | 330230275014825322843810315296 |
G.4 | 2053063624397482 |
G.5 | 982798713594518707543590 |
G.6 | 366577335 |
G.7 | 94393252 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 09 |
1 | - |
2 | 23, 25, 27 |
3 | 30, 32, 35, 36, 39, 39 |
4 | - |
5 | 50, 50, 52, 53, 54 |
6 | 66 |
7 | 71, 77 |
8 | 82, 84, 87 |
9 | 90, 94, 94, 96 |
Mã ĐB |
11UD 16UD 17UD 18UD 1UD 3UD 7UD 9UD
|
G.ĐB | 23951 |
G.1 | 71745 |
G.2 | 8834410252 |
G.3 | 282788347324269040690003671669 |
G.4 | 3488376339524432 |
G.5 | 465570031655933971112865 |
G.6 | 597230433 |
G.7 | 65778717 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 17 |
2 | - |
3 | 30, 32, 33, 36, 39 |
4 | 44, 45 |
5 | 51, 52, 52, 55, 55 |
6 | 63, 65, 65, 69, 69, 69 |
7 | 73, 77, 78 |
8 | 87, 88 |
9 | 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải