XSMB Thứ 5 - Xổ số miền Bắc thứ 5
Mã ĐB |
10CA 14CA 16CA 17CA 2CA 5CA 8CA 9CA
|
G.ĐB | 50960 |
G.1 | 53125 |
G.2 | 4538851962 |
G.3 | 607998793302993714875615508416 |
G.4 | 0921251769168280 |
G.5 | 368733380652209212316085 |
G.6 | 774454485 |
G.7 | 45316106 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 16, 17 |
2 | 21, 25 |
3 | 31, 31, 33, 38 |
4 | 45 |
5 | 52, 54, 55 |
6 | 60, 61, 62 |
7 | 74 |
8 | 80, 85, 85, 87, 87, 88 |
9 | 92, 93, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
14CK 15CK 16CK 17CK 18CK 20CK 7CK 9CK
|
G.ĐB | 44025 |
G.1 | 37697 |
G.2 | 1524279057 |
G.3 | 052261388381103300375539071825 |
G.4 | 4782360553149268 |
G.5 | 238049544843857969813164 |
G.6 | 158605534 |
G.7 | 75713783 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 05 |
1 | 14 |
2 | 25, 25, 26 |
3 | 34, 37, 37 |
4 | 42, 43 |
5 | 54, 57, 58 |
6 | 64, 68 |
7 | 71, 75, 79 |
8 | 80, 81, 82, 83, 83 |
9 | 90, 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
12CS 13CS 15CS 16CS 20CS 7CS 8CS 9CS
|
G.ĐB | 60881 |
G.1 | 80549 |
G.2 | 8624666179 |
G.3 | 450582472328454049399060912629 |
G.4 | 7930279619051270 |
G.5 | 567412331225665388178716 |
G.6 | 256902496 |
G.7 | 15468869 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 09 |
1 | 15, 16, 17 |
2 | 23, 25, 29 |
3 | 30, 33, 39 |
4 | 46, 46, 49 |
5 | 53, 54, 56, 58 |
6 | 69 |
7 | 70, 74, 79 |
8 | 81, 88 |
9 | 96, 96 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
13BA 14BA 15BA 19BA 2BA 5BA 6BA 8BA
|
G.ĐB | 97177 |
G.1 | 18927 |
G.2 | 8039381810 |
G.3 | 782677316508109902681924067463 |
G.4 | 6326331894955107 |
G.5 | 942779714306009218724140 |
G.6 | 963367588 |
G.7 | 14508546 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 09 |
1 | 10, 14, 18 |
2 | 26, 27, 27 |
3 | - |
4 | 40, 40, 46 |
5 | 50 |
6 | 63, 63, 65, 67, 67, 68 |
7 | 71, 72, 77 |
8 | 85, 88 |
9 | 92, 93, 95 |
Mã ĐB |
11BK 13BK 14BK 18BK 19BK 3BK 7BK 9BK
|
G.ĐB | 66228 |
G.1 | 01402 |
G.2 | 7208140940 |
G.3 | 361471647780504907014594276958 |
G.4 | 9604529757667548 |
G.5 | 653840282986931126826295 |
G.6 | 221994888 |
G.7 | 02572384 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 02, 04, 04 |
1 | 11 |
2 | 21, 23, 28, 28 |
3 | 38 |
4 | 40, 42, 47, 48 |
5 | 57, 58 |
6 | 66 |
7 | 77 |
8 | 81, 82, 84, 86, 88 |
9 | 94, 95, 97 |
Mã ĐB |
15BS 16BS 19BS 2BS 3BS 6BS 8BS 9BS
|
G.ĐB | 69448 |
G.1 | 60965 |
G.2 | 1465568654 |
G.3 | 627757829215318140530273915643 |
G.4 | 0196685468126911 |
G.5 | 239634345547946183228597 |
G.6 | 223568274 |
G.7 | 99162906 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 12, 16, 18 |
2 | 22, 23, 29 |
3 | 34, 39 |
4 | 43, 47, 48 |
5 | 53, 54, 54, 55 |
6 | 61, 65, 68 |
7 | 74, 75 |
8 | - |
9 | 92, 96, 96, 97, 99 |
Mã ĐB |
11AB 12AB 14AB 17AB 1AB 20AB 4AB 5AB
|
G.ĐB | 97158 |
G.1 | 16677 |
G.2 | 2390098532 |
G.3 | 316766694088641894681959841158 |
G.4 | 1053273798573257 |
G.5 | 235199956651085944767392 |
G.6 | 610500880 |
G.7 | 70014914 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 01 |
1 | 10, 14 |
2 | - |
3 | 32, 37 |
4 | 40, 41, 49 |
5 | 51, 51, 53, 57, 57, 58, 58, 59 |
6 | 68 |
7 | 70, 76, 76, 77 |
8 | 80 |
9 | 92, 95, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải