XS Max 4D Thứ Bảy hàng tuần
G.1 | 5604 |
G.2 | 6694 8154 |
G.3 | 4926 4142 2695 |
KK 1 | *604 |
KK 2 | **04 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 4926 | D | 4142 |
B | 5604 | E | 8154 |
C | 6694 | G | 2695 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số Max 4D
- Xem thống kê Theo thứ XS Max 4D
- Kết quả xổ số Max 4D mở thưởng vào các ngày thứ 3/5/7 hàng tuần lúc 16h30
G.1 | 6393 |
G.2 | 4562 3080 |
G.3 | 4514 6796 9884 |
KK 1 | *393 |
KK 2 | **93 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 4514 | D | 4562 |
B | 6393 | E | 9884 |
C | 6796 | G | 3080 |
G.1 | 6077 |
G.2 | 0797 2324 |
G.3 | 8734 9002 2239 |
KK 1 | *077 |
KK 2 | **77 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0797 | D | 9002 |
B | 6077 | E | 2324 |
C | 8734 | G | 2239 |
G.1 | 4506 |
G.2 | 5791 4500 |
G.3 | 3166 4489 5446 |
KK 1 | *506 |
KK 2 | **06 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 3166 | D | 4506 |
B | 4489 | E | 5446 |
C | 5791 | G | 4500 |
G.1 | 2526 |
G.2 | 8654 7881 |
G.3 | 1478 3690 0625 |
KK 1 | *526 |
KK 2 | **26 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 8654 | D | 3690 |
B | 1478 | E | 2526 |
C | 7881 | G | 0625 |
G.1 | 2051 |
G.2 | 6905 7583 |
G.3 | 4204 9115 9793 |
KK 1 | *051 |
KK 2 | **51 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 4204 | D | 7583 |
B | 9115 | E | 9793 |
C | 6905 | G | 2051 |
G.1 | 1032 |
G.2 | 4571 3957 |
G.3 | 8559 5270 6142 |
KK 1 | *032 |
KK 2 | **32 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 8559 | D | 1032 |
B | 5270 | E | 3957 |
C | 4571 | G | 6142 |
G.1 | 2193 |
G.2 | 3099 8375 |
G.3 | 8195 8487 9788 |
KK 1 | *193 |
KK 2 | **93 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 8195 | D | 3099 |
B | 8487 | E | 2193 |
C | 9788 | G | 8375 |
G.1 | 7803 |
G.2 | 3514 1771 |
G.3 | 9694 7879 2892 |
KK 1 | *803 |
KK 2 | **03 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 3514 | D | 7879 |
B | 9694 | E | 2892 |
C | 1771 | G | 7803 |
G.1 | 7552 |
G.2 | 9406 3925 |
G.3 | 5529 7105 9586 |
KK 1 | *552 |
KK 2 | **52 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 9406 | D | 7105 |
B | 5529 | E | 9586 |
C | 3925 | G | 7552 |
G.1 | 1174 |
G.2 | 8665 4556 |
G.3 | 9827 9379 6330 |
KK 1 | *174 |
KK 2 | **74 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 8665 | D | 6330 |
B | 9827 | E | 4556 |
C | 9379 | G | 1174 |
G.1 | 8511 |
G.2 | 0432 2656 |
G.3 | 9407 1913 9206 |
KK 1 | *511 |
KK 2 | **11 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 9407 | D | 8511 |
B | 0432 | E | 2656 |
C | 1913 | G | 9206 |
G.1 | 6437 |
G.2 | 1379 9725 |
G.3 | 3691 9790 8906 |
KK 1 | *437 |
KK 2 | **37 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 6437 | D | 9790 |
B | 3691 | E | 8906 |
C | 1379 | G | 9725 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 4D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 4D phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 4 số (từ 0 đến 9)
- Kết quả xổ số Max 4D có 3 giải chính , mỗi giải có 6 bộ số tương ứng với 6 lần quay. Ngoài ra còn có thêm 2 giải phụ KK1 và KK2.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) | Tương ứng với giá trị tham gia dự thưởng |
---|---|---|---|
G.1 | Trùng số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 15.000.000 | 1.500 lần |
G.2 | Trùng 1 trong 2 số trúng giải Nhì theo đúng thứ tự các số | 6.500.000 | 650 lần |
G.3 | Trùng 1 trong 3 số trúng giải Ba theo đúng thứ tự các số | 3.000.000 | 300 lần |
G.KK1 | 3 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng với 3 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 | 100 lần |
G.KK2 | 2 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng với 2 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 100.000 | 10 lần |