XSMN Thứ 6 - Xổ số miền Nam Thứ 6
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 01 | 63 |
G.7 | 478 | 831 | 612 |
G.6 | 7847 2195 0304 | 6021 8089 1718 | 0797 2613 5531 |
G.5 | 2380 | 0325 | 4407 |
G.4 | 11191 09065 84141 29082 96917 72550 25061 | 87745 73627 37130 93842 31775 69527 89169 | 13464 35082 17364 27077 79996 49427 30594 |
G.3 | 12603 19316 | 89271 58200 | 69950 68951 |
G.2 | 95153 | 42002 | 42961 |
G.1 | 62384 | 89254 | 25890 |
G.ĐB | 305220 | 332825 | 084786 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 15/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 16, 17 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 41, 47 |
5 | 50, 53 |
6 | 61, 65 |
7 | 78 |
8 | 80, 82, 84 |
9 | 91, 95, 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 15/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 02 |
1 | 18 |
2 | 21, 25, 25, 27, 27 |
3 | 30, 31 |
4 | 42, 45 |
5 | 54 |
6 | 69 |
7 | 71, 75 |
8 | 89 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 15/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12, 13 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 50, 51 |
6 | 61, 63, 64, 64 |
7 | 77 |
8 | 82, 86 |
9 | 90, 94, 96, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6:
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 50 | 98 |
G.7 | 088 | 374 | 352 |
G.6 | 5276 2049 0374 | 8739 6002 4106 | 5442 9969 6579 |
G.5 | 9131 | 5427 | 7567 |
G.4 | 30882 97243 41807 39416 39327 29244 46840 | 81826 68034 80459 07121 24113 64709 12857 | 27274 25720 64401 63297 33841 27837 92510 |
G.3 | 84609 28324 | 91382 08202 | 88472 28614 |
G.2 | 47106 | 24580 | 71701 |
G.1 | 34436 | 14981 | 60295 |
G.ĐB | 605144 | 241914 | 165737 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 08/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 09 |
1 | 16 |
2 | 24, 27 |
3 | 31, 36 |
4 | 40, 43, 44, 44, 49 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 74, 76 |
8 | 82, 88 |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 08/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 06, 09 |
1 | 13, 14 |
2 | 21, 26, 27 |
3 | 34, 39 |
4 | - |
5 | 50, 57, 59 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 80, 81, 82 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 08/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 10, 14 |
2 | 20 |
3 | 37, 37 |
4 | 41, 42 |
5 | 52 |
6 | 67, 69 |
7 | 72, 74, 79 |
8 | - |
9 | 95, 97, 98 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6:
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 25 | 52 |
G.7 | 101 | 181 | 488 |
G.6 | 4210 0783 2182 | 0828 7176 0810 | 3956 7766 4343 |
G.5 | 9976 | 5013 | 4737 |
G.4 | 55094 38323 03246 22177 96566 17435 98433 | 79526 21314 92270 30059 27450 61522 61571 | 62710 19905 49647 45332 31760 60053 83029 |
G.3 | 89929 65737 | 96287 30514 | 94399 71197 |
G.2 | 91845 | 90421 | 61311 |
G.1 | 33479 | 47026 | 18975 |
G.ĐB | 585119 | 044059 | 332200 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 01/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 10, 19 |
2 | 23, 29 |
3 | 33, 35, 37 |
4 | 45, 46 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 76, 77, 79 |
8 | 82, 83 |
9 | 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 01/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 13, 14, 14 |
2 | 21, 22, 25, 26, 26, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 59, 59 |
6 | - |
7 | 70, 71, 76 |
8 | 81, 87 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 01/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 10, 11 |
2 | 29 |
3 | 32, 37 |
4 | 43, 47 |
5 | 52, 53, 56 |
6 | 60, 66 |
7 | 75 |
8 | 88 |
9 | 97, 99 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 42 | 51 |
G.7 | 520 | 655 | 535 |
G.6 | 3721 3666 8520 | 3743 4036 3356 | 7338 0491 4344 |
G.5 | 1699 | 0188 | 0472 |
G.4 | 91444 94496 25538 49836 66533 45860 86224 | 23629 70159 14527 02590 24516 44765 21107 | 39978 08437 14609 47865 48584 89394 13573 |
G.3 | 78078 62109 | 59839 04041 | 98716 01274 |
G.2 | 94195 | 97845 | 99807 |
G.1 | 46480 | 84909 | 20884 |
G.ĐB | 800032 | 929522 | 169833 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 25/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 20, 20, 21, 24 |
3 | 32, 33, 36, 38 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 60, 60, 66 |
7 | 78 |
8 | 80 |
9 | 95, 96, 99 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 25/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 16 |
2 | 22, 27, 29 |
3 | 36, 39 |
4 | 41, 42, 43, 45 |
5 | 55, 56, 59 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 90 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 25/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 33, 35, 37, 38 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 65 |
7 | 72, 73, 74, 78 |
8 | 84, 84 |
9 | 91, 94 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 18 | 87 |
G.7 | 691 | 773 | 143 |
G.6 | 9890 9917 0379 | 8843 6702 5831 | 4091 9649 7821 |
G.5 | 7619 | 0165 | 1974 |
G.4 | 85112 49721 60672 93345 21485 57621 92777 | 13032 79682 08524 75578 94825 40066 08333 | 24689 55406 91967 26748 15892 73511 30430 |
G.3 | 52366 01483 | 36863 87779 | 77087 65264 |
G.2 | 07493 | 58732 | 16762 |
G.1 | 01328 | 03364 | 52717 |
G.ĐB | 075360 | 847413 | 534460 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 18/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17, 19 |
2 | 21, 21, 28 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 60, 66 |
7 | 72, 77, 79 |
8 | 83, 85 |
9 | 90, 91, 93, 96 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 18/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 18 |
2 | 24, 25 |
3 | 31, 32, 32, 33 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 63, 64, 65, 66 |
7 | 73, 78, 79 |
8 | 82 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 18/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 17 |
2 | 21 |
3 | 30 |
4 | 43, 48, 49 |
5 | - |
6 | 60, 62, 64, 67 |
7 | 74 |
8 | 87, 87, 89 |
9 | 91, 92 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 17 | 19 |
G.7 | 814 | 524 | 902 |
G.6 | 7107 2995 4430 | 6830 0615 9664 | 5168 3469 1133 |
G.5 | 3291 | 1055 | 5701 |
G.4 | 05559 46607 76320 79685 87467 82127 84332 | 62915 18857 02062 56397 10253 69080 12445 | 25899 38894 92091 53564 03862 17176 76111 |
G.3 | 47861 70578 | 00746 91808 | 09724 64851 |
G.2 | 78571 | 30465 | 34239 |
G.1 | 11386 | 03599 | 96001 |
G.ĐB | 899951 | 772769 | 441351 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 14 |
2 | 20, 27 |
3 | 30, 32 |
4 | 41 |
5 | 51, 59 |
6 | 61, 67 |
7 | 71, 78 |
8 | 85, 86 |
9 | 91, 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 11/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15, 15, 17 |
2 | 24 |
3 | 30 |
4 | 45, 46 |
5 | 53, 55, 57 |
6 | 62, 64, 65, 69 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 97, 99 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 11/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 02 |
1 | 11, 19 |
2 | 24 |
3 | 33, 39 |
4 | - |
5 | 51, 51 |
6 | 62, 64, 68, 69 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 91, 94, 99 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 42 | 36 |
G.7 | 580 | 015 | 668 |
G.6 | 3153 5053 5200 | 6463 1352 4390 | 7569 8584 5014 |
G.5 | 3112 | 0345 | 4634 |
G.4 | 69897 37582 33992 74231 84457 62943 22111 | 97015 60978 94039 96943 31819 67556 29806 | 51827 86119 75067 09400 05040 17599 00314 |
G.3 | 22481 20535 | 08453 14509 | 97215 93079 |
G.2 | 49060 | 72976 | 78882 |
G.1 | 77249 | 75891 | 33107 |
G.ĐB | 127985 | 057610 | 325692 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 04/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 12 |
2 | - |
3 | 31, 35 |
4 | 43, 49 |
5 | 53, 53, 57 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 80, 81, 82, 85 |
9 | 92, 92, 97 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 04/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 10, 15, 15, 19 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 42, 43, 45 |
5 | 52, 53, 56 |
6 | 63 |
7 | 76, 78 |
8 | - |
9 | 90, 91 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 04/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 14, 14, 15, 19 |
2 | 27 |
3 | 34, 36 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 67, 68, 69 |
7 | 79 |
8 | 82, 84 |
9 | 92, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |