XSMN Thứ 6 - Xổ số miền Nam Thứ 6
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 45 | 17 |
G.7 | 016 | 412 | 238 |
G.6 | 3083 9567 4250 | 0131 4663 1082 | 6310 9283 8109 |
G.5 | 5794 | 0673 | 9372 |
G.4 | 57864 74877 30479 72508 41266 56146 07528 | 78656 98892 37353 75386 50039 77422 30127 | 86111 59914 53340 19785 80497 51046 88412 |
G.3 | 79184 15563 | 15881 78486 | 99998 73751 |
G.2 | 71320 | 90385 | 45641 |
G.1 | 32496 | 00872 | 89326 |
G.ĐB | 170217 | 465624 | 670856 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 03/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 17 |
2 | 20, 28 |
3 | 39 |
4 | 46 |
5 | 50 |
6 | 63, 64, 66, 67 |
7 | 77, 79 |
8 | 83, 84 |
9 | 94, 96 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 03/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 22, 24, 27 |
3 | 31, 39 |
4 | 45 |
5 | 53, 56 |
6 | 63 |
7 | 72, 73 |
8 | 81, 82, 85, 86, 86 |
9 | 92 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 03/02/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 11, 12, 14, 17 |
2 | 26 |
3 | 38 |
4 | 40, 41, 46 |
5 | 51, 56 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 83, 85 |
9 | 97, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 6:
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 76 | 26 |
G.7 | 978 | 599 | 345 |
G.6 | 9228 3053 9514 | 1731 0234 3585 | 1773 4197 8002 |
G.5 | 2694 | 0901 | 0110 |
G.4 | 91447 75644 16375 63365 08545 93752 53057 | 41251 89302 51629 06266 57552 46674 53586 | 35456 86803 88757 65084 99917 76141 34641 |
G.3 | 14392 45874 | 54981 15530 | 80135 79713 |
G.2 | 80817 | 64773 | 02248 |
G.1 | 81031 | 45249 | 99482 |
G.ĐB | 528265 | 743731 | 723196 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 27/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 17 |
2 | 28 |
3 | 31 |
4 | 44, 45, 47 |
5 | 52, 53, 57 |
6 | 65, 65 |
7 | 74, 75, 78 |
8 | - |
9 | 92, 94, 98 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 27/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 30, 31, 31, 34 |
4 | 49 |
5 | 51, 52 |
6 | 66 |
7 | 73, 74, 76 |
8 | 81, 85, 86 |
9 | 99 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 27/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 10, 13, 17 |
2 | 26 |
3 | 35 |
4 | 41, 41, 45, 48 |
5 | 56, 57 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 82, 84 |
9 | 96, 97 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 6:
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 85 | 29 |
G.7 | 937 | 572 | 238 |
G.6 | 0242 9428 3402 | 1335 7712 6775 | 3233 2187 5313 |
G.5 | 3045 | 3439 | 4394 |
G.4 | 93940 97284 30461 85152 19381 72136 75088 | 68823 12393 13342 42341 29262 06388 25234 | 86451 87875 11667 07722 69745 07651 28930 |
G.3 | 66040 73912 | 49008 60352 | 31406 10873 |
G.2 | 27479 | 50882 | 19553 |
G.1 | 32367 | 14190 | 00801 |
G.ĐB | 293317 | 315368 | 622760 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 20/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 17 |
2 | 22, 28 |
3 | 36, 37 |
4 | 40, 40, 42, 45 |
5 | 52 |
6 | 61, 67 |
7 | 79 |
8 | 81, 84, 88 |
9 | - |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 20/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12 |
2 | 23 |
3 | 34, 35, 39 |
4 | 41, 42 |
5 | 52 |
6 | 62, 68 |
7 | 72, 75 |
8 | 82, 85, 88 |
9 | 90, 93 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 20/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 13 |
2 | 22, 29 |
3 | 30, 33, 38 |
4 | 45 |
5 | 51, 51, 53 |
6 | 60, 67 |
7 | 73, 75 |
8 | 87 |
9 | 94 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 58 | 03 |
G.7 | 814 | 184 | 205 |
G.6 | 9429 2796 0412 | 3775 4556 8178 | 4995 7015 3920 |
G.5 | 1824 | 1821 | 1005 |
G.4 | 55968 53846 67624 44994 33290 03800 13892 | 38643 43910 14177 24681 69758 59053 73026 | 10513 26297 74068 30005 14481 38077 19027 |
G.3 | 59036 66767 | 79201 91384 | 17197 76926 |
G.2 | 62239 | 91674 | 71145 |
G.1 | 90592 | 86987 | 64554 |
G.ĐB | 951703 | 530836 | 399953 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 13/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 12, 14 |
2 | 22, 24, 24, 29 |
3 | 36, 39 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 67, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 92, 92, 94, 96 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 13/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10 |
2 | 21, 26 |
3 | 36 |
4 | 43 |
5 | 53, 56, 58, 58 |
6 | - |
7 | 74, 75, 77, 78 |
8 | 81, 84, 84, 87 |
9 | - |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 13/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 05, 05 |
1 | 13, 15 |
2 | 20, 26, 27 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 53, 54 |
6 | 68 |
7 | 77 |
8 | 81 |
9 | 95, 97, 97 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 01 | 45 |
G.7 | 228 | 797 | 982 |
G.6 | 8132 7445 4194 | 0089 8307 5921 | 3645 7702 2570 |
G.5 | 8716 | 4063 | 3560 |
G.4 | 03184 77105 60600 85214 07014 79111 94019 | 05885 45403 20665 79072 08027 99277 42748 | 52860 99756 04281 30940 38884 56877 68278 |
G.3 | 09708 53175 | 61241 17652 | 50753 12626 |
G.2 | 53426 | 78379 | 22482 |
G.1 | 41598 | 72180 | 90037 |
G.ĐB | 945974 | 804309 | 209766 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 06/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 08 |
1 | 11, 14, 14, 16, 19 |
2 | 26, 28, 29 |
3 | 32 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | 74, 75 |
8 | 84 |
9 | 94, 98 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 06/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 07, 09 |
1 | - |
2 | 21, 27 |
3 | - |
4 | 41, 48 |
5 | 52 |
6 | 63, 65 |
7 | 72, 77, 79 |
8 | 80, 85, 89 |
9 | 97 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 06/01/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 37 |
4 | 40, 45, 45 |
5 | 53, 56 |
6 | 60, 60, 66 |
7 | 70, 77, 78 |
8 | 81, 82, 82, 84 |
9 | - |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 81 | 98 |
G.7 | 010 | 482 | 140 |
G.6 | 9649 4100 0803 | 8721 6938 1970 | 5545 3859 8378 |
G.5 | 5096 | 7685 | 3767 |
G.4 | 00065 61175 29503 39362 31997 48598 70909 | 87318 50151 93814 92411 37569 12975 69958 | 06409 36949 05462 36465 17029 04742 98636 |
G.3 | 74486 99464 | 83520 09114 | 40132 06574 |
G.2 | 59875 | 83731 | 44693 |
G.1 | 76706 | 19500 | 63621 |
G.ĐB | 553129 | 965664 | 303715 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 30/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 03, 06, 09 |
1 | 10 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 62, 64, 65, 65 |
7 | 75, 75 |
8 | 86 |
9 | 96, 97, 98 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 30/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 14, 14, 18 |
2 | 20, 21 |
3 | 31, 38 |
4 | - |
5 | 51, 58 |
6 | 64, 69 |
7 | 70, 75 |
8 | 81, 82, 85 |
9 | - |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 30/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15 |
2 | 21, 29 |
3 | 32, 36 |
4 | 40, 42, 45, 49 |
5 | 59 |
6 | 62, 65, 67 |
7 | 74, 78 |
8 | - |
9 | 93, 98 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 35 | 05 |
G.7 | 232 | 174 | 776 |
G.6 | 3260 9364 9502 | 6818 0146 3599 | 3350 3528 8217 |
G.5 | 4840 | 7645 | 5023 |
G.4 | 62735 22178 75929 61740 59902 34296 06606 | 33363 13104 96268 50222 48419 86081 51105 | 27787 62033 62458 66925 25549 67771 18412 |
G.3 | 93285 60602 | 52352 55771 | 18627 43693 |
G.2 | 45733 | 67901 | 92989 |
G.1 | 84681 | 88017 | 69250 |
G.ĐB | 012355 | 930459 | 225208 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 23/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 02, 06 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 32, 33, 35 |
4 | 40, 40 |
5 | 55 |
6 | 60, 64 |
7 | 76, 78 |
8 | 81, 85 |
9 | 96 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 23/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 05 |
1 | 17, 18, 19 |
2 | 22 |
3 | 35 |
4 | 45, 46 |
5 | 52, 59 |
6 | 63, 68 |
7 | 71, 74 |
8 | 81 |
9 | 99 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 23/12/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 12, 17 |
2 | 23, 25, 27, 28 |
3 | 33 |
4 | 49 |
5 | 50, 50, 58 |
6 | - |
7 | 71, 76 |
8 | 87, 89 |
9 | 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |