XSMN Thứ 6 - Xổ số miền Nam Thứ 6
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 21 | 96 |
G.7 | 663 | 128 | 241 |
G.6 | 9894 7487 1569 | 2764 0406 5662 | 5618 0288 6622 |
G.5 | 3281 | 6740 | 8950 |
G.4 | 82833 23953 03747 77730 61003 27585 10875 | 83826 71525 75611 49484 70385 62417 73500 | 58829 77768 14294 04874 86162 33932 94038 |
G.3 | 70224 16314 | 18081 49464 | 15186 73581 |
G.2 | 15885 | 01770 | 63932 |
G.1 | 74496 | 44194 | 20566 |
G.ĐB | 241559 | 374688 | 213526 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 26/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14 |
2 | 24 |
3 | 30, 33 |
4 | 47 |
5 | 53, 59 |
6 | 60, 63, 69 |
7 | 75 |
8 | 81, 85, 85, 87 |
9 | 94, 96 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 26/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 11, 17 |
2 | 21, 25, 26, 28 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 62, 64, 64 |
7 | 70 |
8 | 81, 84, 85, 88 |
9 | 94 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 26/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 22, 26, 29 |
3 | 32, 32, 38 |
4 | 41 |
5 | 50 |
6 | 62, 66, 68 |
7 | 74 |
8 | 81, 86, 88 |
9 | 94, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6:
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 22 | 31 |
G.7 | 935 | 179 | 367 |
G.6 | 4205 4920 5093 | 0297 3244 7846 | 9654 5774 5762 |
G.5 | 3216 | 8626 | 0659 |
G.4 | 81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850 | 49139 56992 77386 63298 37315 26615 85954 | 87482 57835 32409 85068 70706 29152 72005 |
G.3 | 20042 33202 | 96965 01802 | 74256 31489 |
G.2 | 21129 | 14202 | 62100 |
G.1 | 87067 | 50877 | 38926 |
G.ĐB | 078640 | 925135 | 538064 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 19/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 05 |
1 | 16 |
2 | 20, 29 |
3 | 30, 34, 35 |
4 | 40, 42 |
5 | 50, 50 |
6 | 67 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 93, 94, 97 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 19/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 15, 15 |
2 | 22, 26 |
3 | 35, 39 |
4 | 44, 46 |
5 | 54 |
6 | 65 |
7 | 77, 79 |
8 | 86 |
9 | 92, 97, 98 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 19/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 06, 09 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 31, 35 |
4 | - |
5 | 52, 54, 56, 59 |
6 | 62, 64, 67, 68 |
7 | 74 |
8 | 82, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6:
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 91 | 11 |
G.7 | 699 | 365 | 903 |
G.6 | 6100 9651 4649 | 8247 1634 5823 | 3696 5933 9675 |
G.5 | 2794 | 8361 | 4534 |
G.4 | 78674 53380 71734 87687 75192 89576 17000 | 15995 32232 60209 70985 20735 32832 41444 | 08480 14737 07640 05585 53127 38267 61679 |
G.3 | 42938 18590 | 83381 42863 | 34032 85367 |
G.2 | 46951 | 57750 | 61060 |
G.1 | 68297 | 47773 | 27288 |
G.ĐB | 045109 | 924807 | 940953 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 12/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 38 |
4 | 49 |
5 | 51, 51 |
6 | - |
7 | 74, 76 |
8 | 80, 87, 87 |
9 | 90, 92, 94, 97, 99 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 12/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 32, 32, 34, 35 |
4 | 44, 47 |
5 | 50 |
6 | 61, 63, 65 |
7 | 73 |
8 | 81, 85 |
9 | 91, 95 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 12/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11 |
2 | 27 |
3 | 32, 33, 34, 37 |
4 | 40 |
5 | 53 |
6 | 60, 67, 67 |
7 | 75, 79 |
8 | 80, 85, 88 |
9 | 96 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 27 | 57 |
G.7 | 385 | 131 | 501 |
G.6 | 9533 9410 0832 | 1098 7894 7981 | 0138 8365 4855 |
G.5 | 2709 | 1691 | 1587 |
G.4 | 15564 87219 55126 77599 37141 55265 95395 | 78032 81761 83269 33219 49406 79012 79494 | 90618 88286 15180 90339 13766 40157 09247 |
G.3 | 11046 55018 | 50525 55711 | 93508 17819 |
G.2 | 59833 | 13554 | 33188 |
G.1 | 08985 | 04570 | 28309 |
G.ĐB | 932166 | 717252 | 687319 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 05/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 18, 19 |
2 | 26 |
3 | 32, 33, 33 |
4 | 41, 46 |
5 | - |
6 | 64, 65, 66 |
7 | - |
8 | 85, 85 |
9 | 93, 95, 99 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 05/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 12, 19 |
2 | 25, 27 |
3 | 31, 32 |
4 | - |
5 | 52, 54 |
6 | 61, 69 |
7 | 70 |
8 | 81 |
9 | 91, 94, 94, 98 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 05/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08, 09 |
1 | 18, 19, 19 |
2 | - |
3 | 38, 39 |
4 | 47 |
5 | 55, 57, 57 |
6 | 65, 66 |
7 | - |
8 | 80, 86, 87, 88 |
9 | - |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 13 | 99 |
G.7 | 502 | 053 | 457 |
G.6 | 4410 9804 5924 | 7523 3120 8730 | 5903 5521 4493 |
G.5 | 1667 | 3788 | 1580 |
G.4 | 13448 59317 12860 79919 86743 62068 46714 | 58225 73835 59728 54635 99982 20652 82362 | 16283 77152 87544 07747 57557 29021 54532 |
G.3 | 76891 62062 | 84206 12533 | 27094 42375 |
G.2 | 48047 | 53550 | 05410 |
G.1 | 97966 | 67948 | 05632 |
G.ĐB | 999061 | 984849 | 693262 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 29/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 10, 14, 17, 19 |
2 | 24 |
3 | 39 |
4 | 43, 47, 48 |
5 | - |
6 | 60, 61, 62, 66, 67, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 29/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13 |
2 | 20, 23, 25, 28 |
3 | 30, 33, 35, 35 |
4 | 48, 49 |
5 | 50, 52, 53 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 82, 88 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 29/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10 |
2 | 21, 21 |
3 | 32, 32 |
4 | 44, 47 |
5 | 52, 57, 57 |
6 | 62 |
7 | 75 |
8 | 80, 83 |
9 | 93, 94, 99 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 97 | 75 |
G.7 | 036 | 366 | 748 |
G.6 | 5403 8045 4878 | 8574 2056 7385 | 6259 2217 2720 |
G.5 | 8840 | 5744 | 4064 |
G.4 | 91012 21925 41703 00827 75267 82627 62740 | 20008 14231 83037 75229 91491 39161 13314 | 55614 65626 84162 26986 89162 20515 86181 |
G.3 | 32304 34245 | 71099 55739 | 26444 09081 |
G.2 | 26183 | 96265 | 30460 |
G.1 | 49283 | 24641 | 25391 |
G.ĐB | 703929 | 633459 | 427695 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 22/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 04 |
1 | 12 |
2 | 25, 27, 27, 29 |
3 | 36 |
4 | 40, 40, 45, 45 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 78 |
8 | 83, 83 |
9 | 98 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 22/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14 |
2 | 29 |
3 | 31, 37, 39 |
4 | 41, 44 |
5 | 56, 59 |
6 | 61, 65, 66 |
7 | 74 |
8 | 85 |
9 | 91, 97, 99 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 22/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15, 17 |
2 | 20, 26 |
3 | - |
4 | 44, 48 |
5 | 59 |
6 | 60, 62, 62, 64 |
7 | 75 |
8 | 81, 81, 86 |
9 | 91, 95 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 13 | 71 |
G.7 | 852 | 000 | 762 |
G.6 | 9301 0392 9016 | 2101 2453 9449 | 1373 9264 9945 |
G.5 | 0755 | 0201 | 6800 |
G.4 | 03453 85386 16074 47736 62147 65235 23625 | 18798 57793 82219 06053 21546 39305 38834 | 89372 83421 63197 11762 67033 91701 44626 |
G.3 | 63736 72287 | 44289 24405 | 76255 24271 |
G.2 | 50175 | 57358 | 16006 |
G.1 | 96507 | 76532 | 82194 |
G.ĐB | 559299 | 970015 | 828994 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 15/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 16 |
2 | 25 |
3 | 35, 36, 36 |
4 | 47 |
5 | 52, 53, 55 |
6 | - |
7 | 74, 75 |
8 | 83, 86, 87 |
9 | 92, 99 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 15/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 01, 05, 05 |
1 | 13, 15, 19 |
2 | - |
3 | 32, 34 |
4 | 46, 49 |
5 | 53, 53, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 93, 98 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 15/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 06 |
1 | - |
2 | 21, 26 |
3 | 33 |
4 | 45 |
5 | 55 |
6 | 62, 62, 64 |
7 | 71, 71, 72, 73 |
8 | - |
9 | 94, 94, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |