XSMB Chủ Nhật - Xổ số miền Bắc chủ nhật
Mã ĐB |
12TZ 14TZ 17TZ 18TZ 1TZ 2TZ 4TZ 9TZ
|
G.ĐB | 82858 |
G.1 | 76634 |
G.2 | 1551977628 |
G.3 | 559745817521350032919654749363 |
G.4 | 9890670939627635 |
G.5 | 665229442624913237328672 |
G.6 | 320970573 |
G.7 | 97931081 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 19 |
2 | 20, 24, 28 |
3 | 32, 32, 34, 35 |
4 | 44, 47 |
5 | 50, 52, 58 |
6 | 62, 63 |
7 | 70, 72, 73, 74, 75 |
8 | 81 |
9 | 90, 91, 93, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10TQ 11TQ 15TQ 18TQ 1TQ 7TQ 8TQ 9TQ
|
G.ĐB | 76086 |
G.1 | 05076 |
G.2 | 8645972177 |
G.3 | 025169216641540138403011237013 |
G.4 | 1435439132498117 |
G.5 | 453997275882609334962522 |
G.6 | 237862310 |
G.7 | 67228629 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 12, 13, 16, 17 |
2 | 22, 22, 27, 29 |
3 | 35, 37, 39 |
4 | 40, 40, 49 |
5 | 59 |
6 | 62, 66, 67 |
7 | 76, 77 |
8 | 82, 86, 86 |
9 | 91, 93, 96 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
11TG 12TG 13TG 14TG 19TG 20TG 2TG 6TG
|
G.ĐB | 45889 |
G.1 | 86619 |
G.2 | 0625077086 |
G.3 | 366438634169553507472937331524 |
G.4 | 3167531449157631 |
G.5 | 984676005068787984920658 |
G.6 | 608011488 |
G.7 | 83409661 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 11, 14, 15, 19 |
2 | 24 |
3 | 31 |
4 | 40, 41, 43, 46, 47 |
5 | 50, 53, 58 |
6 | 61, 67, 68 |
7 | 73, 79 |
8 | 83, 86, 88, 89 |
9 | 92, 96 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
13SZ 15SZ 16SZ 18SZ 1SZ 2SZ 5SZ 7SZ
|
G.ĐB | 90238 |
G.1 | 27464 |
G.2 | 6668748127 |
G.3 | 164853172448690886196864384604 |
G.4 | 9138599093998971 |
G.5 | 811966198731567838689099 |
G.6 | 569898681 |
G.7 | 73395989 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 19, 19 |
2 | 24, 27 |
3 | 31, 38, 38, 39 |
4 | 43 |
5 | 59 |
6 | 64, 68, 69 |
7 | 71, 73, 78 |
8 | 81, 85, 87, 89 |
9 | 90, 90, 98, 99, 99 |
Mã ĐB |
10SQ 13SQ 14SQ 18SQ 20SQ 3SQ 4SQ 8SQ
|
G.ĐB | 05509 |
G.1 | 39709 |
G.2 | 9353277719 |
G.3 | 818545681953942674780811152236 |
G.4 | 0779033452608854 |
G.5 | 193622221969683040915358 |
G.6 | 589055511 |
G.7 | 33368709 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09, 09 |
1 | 11, 11, 19, 19 |
2 | 22 |
3 | 30, 32, 33, 34, 36, 36, 36 |
4 | 42 |
5 | 54, 54, 55, 58 |
6 | 60, 69 |
7 | 78, 79 |
8 | 87, 89 |
9 | 91 |
Mã ĐB |
10SG 12SG 13SG 16SG 1SG 3SG 6SG 8SG
|
G.ĐB | 34925 |
G.1 | 02829 |
G.2 | 4293143734 |
G.3 | 815615480567476094821125023378 |
G.4 | 6996930937568490 |
G.5 | 575006695961362880761662 |
G.6 | 750339600 |
G.7 | 30020145 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 02, 05, 09 |
1 | - |
2 | 25, 28, 29 |
3 | 30, 31, 34, 39 |
4 | 45 |
5 | 50, 50, 50, 56 |
6 | 61, 61, 62, 69 |
7 | 76, 76, 78 |
8 | 82 |
9 | 90, 96 |
Mã ĐB |
10RZ 12RZ 16RZ 17RZ 19RZ 2RZ 7RZ 9RZ
|
G.ĐB | 24474 |
G.1 | 09816 |
G.2 | 9913471107 |
G.3 | 450712421339158426925002685685 |
G.4 | 0436789874030710 |
G.5 | 722946623724011409601297 |
G.6 | 259290842 |
G.7 | 54318023 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 10, 13, 14, 16 |
2 | 23, 24, 26, 29 |
3 | 31, 34, 36 |
4 | 42 |
5 | 54, 58, 59 |
6 | 60, 62 |
7 | 71, 74 |
8 | 80, 85 |
9 | 90, 92, 97, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải