XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - SXMN
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 42 | 33 |
G.7 | 859 | 461 | 179 |
G.6 | 3403 3128 2795 | 1904 6815 1860 | 6122 9280 7344 |
G.5 | 2812 | 8772 | 9235 |
G.4 | 82974 57733 20723 71426 64603 22265 29802 | 60160 38402 94544 80182 24649 93590 24692 | 71628 56660 30643 78196 53372 92252 96186 |
G.3 | 75735 15705 | 80886 56103 | 18422 58128 |
G.2 | 17786 | 20381 | 71125 |
G.1 | 27491 | 91035 | 29078 |
G.ĐB | 200151 | 000885 | 000660 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 28/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 03, 05 |
1 | 12 |
2 | 23, 26, 28 |
3 | 33, 35 |
4 | - |
5 | 51, 59 |
6 | 61, 65 |
7 | 74 |
8 | 86 |
9 | 91, 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 28/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 04 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 42, 44, 49 |
5 | - |
6 | 60, 60, 61 |
7 | 72 |
8 | 81, 82, 85, 86 |
9 | 90, 92 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 28/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22, 22, 25, 28, 28 |
3 | 33, 35 |
4 | 43, 44 |
5 | 52 |
6 | 60, 60 |
7 | 72, 78, 79 |
8 | 80, 86 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 40 | 16 |
G.7 | 610 | 102 | 306 |
G.6 | 3446 9656 8627 | 9513 2790 6371 | 2923 4058 2568 |
G.5 | 4975 | 9583 | 5403 |
G.4 | 66258 61307 27638 92062 34280 18007 22706 | 17615 67311 20967 57122 44232 83208 39177 | 31065 73622 23912 00727 90639 57362 59707 |
G.3 | 77849 76023 | 12478 11069 | 28573 68559 |
G.2 | 90968 | 41179 | 16314 |
G.1 | 42802 | 81143 | 09621 |
G.ĐB | 698690 | 445358 | 850652 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 27/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 07, 07 |
1 | 10 |
2 | 23, 27 |
3 | 38 |
4 | 46, 49 |
5 | 56, 58 |
6 | 62, 68 |
7 | 75 |
8 | 80, 88 |
9 | 90 |
Loto An Giang Thứ 5, 27/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 11, 13, 15 |
2 | 22 |
3 | 32 |
4 | 40, 43 |
5 | 58 |
6 | 67, 69 |
7 | 71, 77, 78, 79 |
8 | 83 |
9 | 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 27/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 07 |
1 | 12, 14, 16 |
2 | 21, 22, 23, 27 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 52, 58, 59 |
6 | 62, 65, 68 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam Thứ 5:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 56 | 79 |
G.7 | 069 | 155 | 056 |
G.6 | 5632 1351 2067 | 5656 6020 3755 | 1517 6718 1611 |
G.5 | 8957 | 5308 | 6213 |
G.4 | 91103 55462 70727 45584 68849 76067 05592 | 41450 49591 21736 58965 98497 80584 78888 | 88560 81673 81660 33501 53846 03611 65959 |
G.3 | 21538 19286 | 93171 26873 | 01992 77720 |
G.2 | 30192 | 12376 | 31020 |
G.1 | 39896 | 54446 | 60483 |
G.ĐB | 040221 | 740561 | 636172 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 26/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 21, 27 |
3 | 32, 38 |
4 | 44, 49 |
5 | 51, 57 |
6 | 62, 67, 67, 69 |
7 | - |
8 | 84, 86 |
9 | 92, 92, 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 26/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 36 |
4 | 46 |
5 | 50, 55, 55, 56, 56 |
6 | 61, 65 |
7 | 71, 73, 76 |
8 | 84, 88 |
9 | 91, 97 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 26/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 11, 13, 17, 18 |
2 | 20, 20 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 56, 59 |
6 | 60, 60 |
7 | 72, 73, 79 |
8 | 83 |
9 | 92 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 99 | 62 |
G.7 | 651 | 162 | 779 |
G.6 | 0529 5484 6929 | 0792 5485 6070 | 5243 4230 3663 |
G.5 | 5057 | 8309 | 9118 |
G.4 | 65288 56217 49093 39574 34664 17924 84311 | 05145 94953 26099 01917 09473 65192 39031 | 20516 49382 12464 42410 96043 40470 62523 |
G.3 | 67435 98511 | 92117 76631 | 54534 21096 |
G.2 | 55651 | 62462 | 97862 |
G.1 | 89593 | 99099 | 93642 |
G.ĐB | 534944 | 552589 | 136902 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 25/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 17 |
2 | 24, 29, 29 |
3 | 34, 35 |
4 | 44 |
5 | 51, 51, 57 |
6 | 64 |
7 | 74 |
8 | 84, 88 |
9 | 93, 93 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 25/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17, 17 |
2 | - |
3 | 31, 31 |
4 | 45 |
5 | 53 |
6 | 62, 62 |
7 | 70, 73 |
8 | 85, 89 |
9 | 92, 92, 99, 99, 99 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 25/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 16, 18 |
2 | 23 |
3 | 30, 34 |
4 | 42, 43, 43 |
5 | - |
6 | 62, 62, 63, 64 |
7 | 70, 79 |
8 | 82 |
9 | 96 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 09 | 62 |
G.7 | 622 | 864 | 582 |
G.6 | 1781 9565 6081 | 7828 9435 5045 | 8696 1551 8998 |
G.5 | 1385 | 9051 | 6004 |
G.4 | 25276 30384 22144 69994 93952 43948 12904 | 59026 77843 67889 46683 75318 93745 97434 | 07990 50005 34338 91393 98314 62289 65684 |
G.3 | 33158 97495 | 80922 20907 | 52226 59593 |
G.2 | 58869 | 81532 | 47819 |
G.1 | 83429 | 19955 | 90117 |
G.ĐB | 500922 | 487643 | 868287 |
Loto TPHCM Thứ 2, 24/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 22, 22, 29 |
3 | - |
4 | 44, 48 |
5 | 52, 58 |
6 | 64, 65, 69 |
7 | 76 |
8 | 81, 81, 84, 85 |
9 | 94, 95 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 24/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 18 |
2 | 22, 26, 28 |
3 | 32, 34, 35 |
4 | 43, 43, 45, 45 |
5 | 51, 55 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 83, 89 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 24/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 14, 17, 19 |
2 | 26 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 82, 84, 87, 89 |
9 | 90, 93, 93, 96, 98 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 13 | 33 |
G.7 | 949 | 409 | 754 |
G.6 | 7595 0574 6607 | 0804 6806 5053 | 7131 6541 0893 |
G.5 | 0497 | 0559 | 3214 |
G.4 | 77724 02085 84483 41653 84459 04833 36909 | 86477 72335 95211 94426 25937 92294 74867 | 20597 28493 59478 47524 09055 82323 39179 |
G.3 | 62575 22745 | 12369 97155 | 48254 46586 |
G.2 | 68487 | 81829 | 72968 |
G.1 | 47907 | 10933 | 42279 |
G.ĐB | 014286 | 639305 | 380610 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 23/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07, 09 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 33 |
4 | 45, 49 |
5 | 53, 58, 59 |
6 | - |
7 | 74, 75 |
8 | 83, 85, 86, 87 |
9 | 95, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 23/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 06, 09 |
1 | 11, 13 |
2 | 26, 29 |
3 | 33, 35, 37 |
4 | - |
5 | 53, 55, 59 |
6 | 67, 69 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 23/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14 |
2 | 23, 24 |
3 | 31, 33 |
4 | 41 |
5 | 54, 54, 55 |
6 | 68 |
7 | 78, 79, 79 |
8 | 86 |
9 | 93, 93, 97 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 65 | 54 | 03 | 31 |
G.7 | 867 | 472 | 010 | 477 |
G.6 | 6334 4312 1991 | 7401 9366 2462 | 4536 6131 3010 | 9960 5308 3386 |
G.5 | 8056 | 4484 | 7108 | 2046 |
G.4 | 82918 16939 20457 61412 68495 90365 32407 | 91640 09615 69615 23116 69102 66596 11321 | 10656 07436 51947 29180 52140 16071 30218 | 88625 27297 90811 34849 90348 14212 58604 |
G.3 | 26616 27735 | 09894 80917 | 18484 25880 | 45421 51398 |
G.2 | 80794 | 88343 | 02718 | 92089 |
G.1 | 12658 | 71512 | 62508 | 19186 |
ĐB | 838911 | 991567 | 654532 | 844535 |
Loto TPHCM Thứ 7, 22/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 12, 12, 16, 18 |
2 | - |
3 | 34, 35, 39 |
4 | - |
5 | 56, 57, 58 |
6 | 65, 65, 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91, 94, 95 |
Loto Long An Thứ 7, 22/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 12, 15, 15, 16, 17 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 40, 43 |
5 | 54 |
6 | 62, 66, 67 |
7 | 72 |
8 | 84 |
9 | 94, 96 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 22/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 08 |
1 | 10, 10, 18, 18 |
2 | - |
3 | 31, 32, 36, 36 |
4 | 40, 47 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 80, 80, 84 |
9 | - |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 22/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 11, 12 |
2 | 21, 25 |
3 | 31, 35 |
4 | 46, 48, 49 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 77 |
8 | 86, 86, 89 |
9 | 97, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |