XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - SXMN
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 63 | 83 | 89 | 36 |
G.7 | 592 | 907 | 884 | 439 |
G.6 | 6452 6714 0917 | 3721 5582 9798 | 7623 1552 6154 | 4978 9790 3653 |
G.5 | ... | ... | 7575 | 6424 |
G.4 | ... ... ... ... ... ... ... | ... ... ... ... ... ... ... | 55257 13733 43136 37629 ... ... ... | 09273 32525 79308 54696 ... ... ... |
G.3 | ... ... | ... ... | ... ... | ... ... |
G.2 | ... | ... | ... | ... |
G.1 | ... | ... | ... | ... |
ĐB | ... | ... | ... | ... |
Loto TPHCM Thứ 7, 12/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 92 |
Loto Long An Thứ 7, 12/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 83 |
9 | 98 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 12/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 29 |
3 | 33, 36 |
4 | - |
5 | 52, 54, 57 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 84, 89 |
9 | - |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 12/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 24, 25 |
3 | 36, 39 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 73, 78 |
8 | - |
9 | 90, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 7:
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 17 | 19 |
G.7 | 814 | 524 | 902 |
G.6 | 7107 2995 4430 | 6830 0615 9664 | 5168 3469 1133 |
G.5 | 3291 | 1055 | 5701 |
G.4 | 05559 46607 76320 79685 87467 82127 84332 | 62915 18857 02062 56397 10253 69080 12445 | 25899 38894 92091 53564 03862 17176 76111 |
G.3 | 47861 70578 | 00746 91808 | 09724 64851 |
G.2 | 78571 | 30465 | 34239 |
G.1 | 11386 | 03599 | 96001 |
G.ĐB | 899951 | 772769 | 441351 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 11/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 14 |
2 | 20, 27 |
3 | 30, 32 |
4 | 41 |
5 | 51, 59 |
6 | 61, 67 |
7 | 71, 78 |
8 | 85, 86 |
9 | 91, 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 11/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15, 15, 17 |
2 | 24 |
3 | 30 |
4 | 45, 46 |
5 | 53, 55, 57 |
6 | 62, 64, 65, 69 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 97, 99 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 11/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 02 |
1 | 11, 19 |
2 | 24 |
3 | 33, 39 |
4 | - |
5 | 51, 51 |
6 | 62, 64, 68, 69 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 91, 94, 99 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam Thứ 6:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 87 | 25 |
G.7 | 873 | 160 | 607 |
G.6 | 6845 3279 4801 | 2893 6721 6378 | 6141 0403 9684 |
G.5 | 5073 | 3775 | 6256 |
G.4 | 46714 29735 55007 23798 01816 28707 88688 | 87597 43929 70306 06034 09134 41424 53655 | 21057 94452 91428 06042 23577 86078 92511 |
G.3 | 00638 08166 | 90679 17804 | 47124 77101 |
G.2 | 64826 | 52497 | 10082 |
G.1 | 83293 | 87117 | 18530 |
G.ĐB | 266550 | 888782 | 509945 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 10/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 07 |
1 | 14, 16 |
2 | 26 |
3 | 35, 38 |
4 | 45 |
5 | 50 |
6 | 66 |
7 | 73, 73, 79 |
8 | 88, 88 |
9 | 93, 98 |
Loto An Giang Thứ 5, 10/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 17 |
2 | 21, 24, 29 |
3 | 34, 34 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 60 |
7 | 75, 78, 79 |
8 | 82, 87 |
9 | 93, 97, 97 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 10/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 07 |
1 | 11 |
2 | 24, 25, 28 |
3 | 30 |
4 | 41, 42, 45 |
5 | 52, 56, 57 |
6 | - |
7 | 77, 78 |
8 | 82, 84 |
9 | - |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 31 | 17 |
G.7 | 526 | 693 | 751 |
G.6 | 8549 1374 6194 | 8711 7560 9740 | 8904 9516 6538 |
G.5 | 8896 | 0386 | 9354 |
G.4 | 18022 52852 32807 88154 38035 27116 31410 | 43827 75480 22802 13574 95910 84753 28583 | 46279 36735 81794 53505 70644 30739 85507 |
G.3 | 40185 89498 | 93755 50956 | 34638 36862 |
G.2 | 08706 | 24551 | 67819 |
G.1 | 52708 | 59660 | 79626 |
G.ĐB | 615121 | 593381 | 433093 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 09/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 08 |
1 | 10, 16 |
2 | 21, 22, 26 |
3 | 35 |
4 | 49 |
5 | 52, 54 |
6 | 68 |
7 | 74 |
8 | 85 |
9 | 94, 96, 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 09/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 11 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | 51, 53, 55, 56 |
6 | 60, 60 |
7 | 74 |
8 | 80, 81, 83, 86 |
9 | 93 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 09/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 07 |
1 | 16, 17, 19 |
2 | 26 |
3 | 35, 38, 38, 39 |
4 | 44 |
5 | 51, 54 |
6 | 62 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 93, 94 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 35 | 97 |
G.7 | 711 | 867 | 489 |
G.6 | 1616 6340 3813 | 3169 0469 8614 | 6919 7275 0979 |
G.5 | 7062 | 8104 | 5130 |
G.4 | 14037 31267 40858 48666 77520 90676 49298 | 42386 30036 76119 79682 08112 43781 89238 | 47802 51272 70609 16833 03521 10377 69941 |
G.3 | 23015 83920 | 42800 90827 | 31036 17044 |
G.2 | 39753 | 14386 | 43123 |
G.1 | 49627 | 74484 | 48973 |
G.ĐB | 559460 | 626445 | 199047 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 08/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 13, 15, 16 |
2 | 20, 20, 27 |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 53, 58 |
6 | 60, 62, 66, 67 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 08/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 12, 14, 19 |
2 | 27 |
3 | 35, 36, 38 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 67, 69, 69 |
7 | - |
8 | 81, 82, 84, 86, 86 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 08/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 19 |
2 | 21, 23 |
3 | 30, 33, 36 |
4 | 41, 44, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 73, 75, 77, 79 |
8 | 89 |
9 | 97 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 69 | 85 |
G.7 | 603 | 900 | 134 |
G.6 | 4199 5056 8731 | 5899 4644 0172 | 3800 2085 7912 |
G.5 | 2369 | 3846 | 5362 |
G.4 | 51386 75166 33333 92774 41520 31373 61529 | 16462 10038 52699 90261 75341 60812 30264 | 78049 34975 98386 39225 03748 32362 13265 |
G.3 | 34156 01328 | 14342 41421 | 14569 94431 |
G.2 | 97517 | 43121 | 39220 |
G.1 | 32281 | 39451 | 80509 |
G.ĐB | 233694 | 951328 | 778887 |
Loto TPHCM Thứ 2, 07/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17 |
2 | 20, 28, 29 |
3 | 31, 33 |
4 | - |
5 | 56, 56 |
6 | 66, 69 |
7 | 73, 74 |
8 | 81, 86 |
9 | 92, 94, 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 07/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12 |
2 | 21, 21, 28 |
3 | 38 |
4 | 41, 42, 44, 46 |
5 | 51 |
6 | 61, 62, 64, 69 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 99, 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 07/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 12 |
2 | 20, 25 |
3 | 31, 34 |
4 | 48, 49 |
5 | - |
6 | 62, 62, 65, 69 |
7 | 75 |
8 | 85, 85, 86, 87 |
9 | - |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 23 | 45 |
G.7 | 952 | 544 | 612 |
G.6 | 3337 2729 4526 | 4255 5285 4311 | 1420 9719 7922 |
G.5 | 8370 | 5943 | 1491 |
G.4 | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 | 25223 06188 07426 33234 65595 03054 64086 | 96995 89226 74471 06542 60630 59916 27998 |
G.3 | 80657 30962 | 51147 27314 | 52745 06193 |
G.2 | 46863 | 50539 | 26774 |
G.1 | 21018 | 36411 | 54909 |
G.ĐB | 046391 | 058651 | 934750 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 06/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 20, 25, 26, 27, 29 |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 52, 53, 57, 57 |
6 | 62, 63, 64 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 06/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 14 |
2 | 23, 23, 26 |
3 | 34, 39 |
4 | 43, 44, 47 |
5 | 51, 54, 55 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85, 86, 88 |
9 | 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 06/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 16, 19 |
2 | 20, 22, 26 |
3 | 30 |
4 | 42, 45, 45 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 71, 74 |
8 | - |
9 | 91, 93, 95, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |