XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - SXMN
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 01 | 38 |
G.7 | 884 | 256 | 242 |
G.6 | 3867 9031 8692 | 1141 2851 2102 | 1417 8467 6606 |
G.5 | 1772 | 0611 | 4438 |
G.4 | 57621 98304 63511 02619 01855 48298 06025 | 33441 52200 33443 11587 97352 70914 17200 | 34237 61220 19071 71221 57262 81781 14484 |
G.3 | 29199 73280 | 26347 41474 | 88530 40123 |
G.2 | 91200 | 69726 | 04534 |
G.1 | 17426 | 57023 | 20210 |
G.ĐB | 740515 | 991163 | 005162 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 20/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 11, 15, 18, 19 |
2 | 21, 25, 26 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 67 |
7 | 72 |
8 | 80, 84 |
9 | 92, 98, 99 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 20/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 01, 02 |
1 | 11, 14 |
2 | 23, 26 |
3 | - |
4 | 41, 41, 43, 47 |
5 | 51, 52, 56 |
6 | 63 |
7 | 74 |
8 | 87 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 20/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 17 |
2 | 20, 21, 23 |
3 | 30, 34, 37, 38, 38 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 62, 62, 67 |
7 | 71 |
8 | 81, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 34 | 92 |
G.7 | 380 | 332 | 424 |
G.6 | 0228 4569 2642 | 4890 2749 9054 | 4636 4546 5629 |
G.5 | 5574 | 3786 | 7172 |
G.4 | 56588 95760 48646 21878 42336 54954 64363 | 45430 19223 12982 17492 88928 16767 29967 | 96131 36554 25221 30468 86450 71590 50245 |
G.3 | 07189 07182 | 34357 51047 | 75473 87913 |
G.2 | 22517 | 34498 | 75438 |
G.1 | 44650 | 09889 | 73369 |
G.ĐB | 793989 | 701666 | 553914 |
Loto TPHCM Thứ 2, 19/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 26, 28 |
3 | 36 |
4 | 42, 46 |
5 | 50, 54 |
6 | 60, 63, 69 |
7 | 74, 78 |
8 | 80, 82, 88, 89, 89 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 19/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 28 |
3 | 30, 32, 34 |
4 | 47, 49 |
5 | 54, 57 |
6 | 66, 67, 67 |
7 | - |
8 | 82, 86, 89 |
9 | 90, 92, 98 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 19/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 14 |
2 | 21, 24, 29 |
3 | 31, 36, 38 |
4 | 45, 46 |
5 | 50, 54 |
6 | 68, 69 |
7 | 72, 73 |
8 | - |
9 | 90, 92 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam Thứ 2:
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 58 | 28 |
G.7 | 751 | 920 | 228 |
G.6 | 3012 4366 0976 | 7790 1792 5080 | 1178 0122 3347 |
G.5 | 3715 | 3220 | 0934 |
G.4 | 59336 20494 93687 63009 40720 54545 15843 | 21898 50158 19391 13637 21388 77750 09905 | 40080 11726 90982 70098 67150 56953 83789 |
G.3 | 94097 77003 | 67998 68261 | 95227 51672 |
G.2 | 50033 | 92981 | 83353 |
G.1 | 04673 | 15282 | 24064 |
G.ĐB | 133431 | 087126 | 902185 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 12, 15 |
2 | 20 |
3 | 31, 33, 36, 39 |
4 | 43, 45 |
5 | 51 |
6 | 66 |
7 | 73, 76 |
8 | 87 |
9 | 94, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 20, 20, 26 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 50, 58, 58 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 80, 81, 82, 88 |
9 | 90, 91, 92, 98, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22, 26, 27, 28, 28 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 50, 53, 53 |
6 | 64 |
7 | 72, 78 |
8 | 80, 82, 85, 89 |
9 | 98 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 94 | 92 | 09 | 33 |
G.7 | 801 | 096 | 438 | 802 |
G.6 | 8317 3794 3816 | 3683 5755 7356 | 8577 2000 5204 | 4591 1070 8147 |
G.5 | 1859 | 0285 | 4158 | 7514 |
G.4 | 67894 61413 87920 40387 52070 46185 08752 | 71942 84064 51463 08894 34427 92224 68665 | 72141 30066 40218 94433 78207 15286 28177 | 81094 94068 32203 52883 37918 84382 02577 |
G.3 | 25242 46196 | 38395 85225 | 63175 34101 | 09394 98508 |
G.2 | 76274 | 07629 | 22088 | 55414 |
G.1 | 68722 | 36733 | 18792 | 68297 |
ĐB | 488774 | 393573 | 740574 | 917151 |
Loto TPHCM Thứ 7, 17/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 16, 17 |
2 | 20, 22 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 52, 59 |
6 | - |
7 | 70, 74, 74 |
8 | 85, 87 |
9 | 94, 94, 94, 96 |
Loto Long An Thứ 7, 17/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24, 25, 27, 29 |
3 | 33 |
4 | 42 |
5 | 55, 56 |
6 | 63, 64, 65 |
7 | 73 |
8 | 83, 85 |
9 | 92, 94, 95, 96 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 17/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 04, 07, 09 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 33, 38 |
4 | 41 |
5 | 58 |
6 | 66 |
7 | 74, 75, 77, 77 |
8 | 86, 88 |
9 | 92 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 17/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 08 |
1 | 14, 14, 18 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 47 |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | 70, 77 |
8 | 82, 83 |
9 | 91, 94, 94, 97 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 80 | 28 |
G.7 | 018 | 565 | 245 |
G.6 | 3170 8912 7298 | 9754 3242 6001 | 5330 9567 3440 |
G.5 | 8812 | 9793 | 4116 |
G.4 | 23647 21939 26592 87088 49589 12580 23782 | 49169 76418 98147 65983 37196 67075 42889 | 97695 84401 08568 73804 01601 73031 06404 |
G.3 | 27945 35946 | 82787 41457 | 94234 35348 |
G.2 | 69280 | 29198 | 79820 |
G.1 | 71764 | 60690 | 41037 |
G.ĐB | 891923 | 527732 | 627254 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 16/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 12, 18 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 45, 46, 47 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 70 |
8 | 80, 80, 81, 82, 88, 89 |
9 | 92, 98 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 16/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 42, 47 |
5 | 54, 57 |
6 | 65, 69 |
7 | 75 |
8 | 80, 83, 87, 89 |
9 | 90, 93, 96, 98 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 16/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 04, 04 |
1 | 16 |
2 | 20, 28 |
3 | 30, 31, 34, 37 |
4 | 40, 45, 48 |
5 | 54 |
6 | 67, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 38 | 59 |
G.7 | 836 | 916 | 596 |
G.6 | 1397 5500 1879 | 9942 5717 3410 | 0508 8922 2255 |
G.5 | 4952 | 0042 | 7699 |
G.4 | 53512 91698 55979 75534 24239 82315 89975 | 20746 21280 08682 65914 48966 57849 65552 | 67084 35031 75892 22413 75749 64073 52382 |
G.3 | 01878 58522 | 14623 50536 | 06636 04879 |
G.2 | 48356 | 54484 | 45555 |
G.1 | 06170 | 37785 | 57251 |
G.ĐB | 677051 | 777059 | 096701 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 15/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12, 15, 16 |
2 | 22 |
3 | 34, 36, 39 |
4 | - |
5 | 51, 52, 56 |
6 | - |
7 | 70, 75, 78, 79, 79 |
8 | - |
9 | 97, 98 |
Loto An Giang Thứ 5, 15/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 16, 17 |
2 | 23 |
3 | 36, 38 |
4 | 42, 42, 46, 49 |
5 | 52, 59 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 80, 82, 84, 85 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 15/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 13 |
2 | 22 |
3 | 31, 36 |
4 | 49 |
5 | 51, 55, 55, 59 |
6 | - |
7 | 73, 79 |
8 | 82, 84 |
9 | 92, 96, 99 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 35 | 67 |
G.7 | 839 | 164 | 253 |
G.6 | 1029 6739 6684 | 8246 2858 0630 | 2030 1534 1974 |
G.5 | 1706 | 6833 | 1674 |
G.4 | 18284 50456 57072 81820 78595 73265 87671 | 34769 16451 00861 74864 33216 43708 70326 | 85530 77414 37880 49993 69306 40045 58552 |
G.3 | 78730 06785 | 98239 56784 | 12948 32703 |
G.2 | 28804 | 78107 | 90916 |
G.1 | 89348 | 01007 | 05182 |
G.ĐB | 331525 | 478068 | 375700 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 14/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 13 |
2 | 20, 25, 29 |
3 | 30, 39, 39 |
4 | 48 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 71, 72 |
8 | 84, 84, 85 |
9 | 95 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 14/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07, 08 |
1 | 16 |
2 | 26 |
3 | 30, 33, 35, 39 |
4 | 46 |
5 | 51, 58 |
6 | 61, 64, 64, 68, 69 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 14/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 06 |
1 | 14, 16 |
2 | - |
3 | 30, 30, 34 |
4 | 45, 48 |
5 | 52, 53 |
6 | 67 |
7 | 74, 74 |
8 | 80, 82 |
9 | 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |