XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - SXMN
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 30 | 33 | 68 |
G.7 | 530 | 164 | 897 |
G.6 | 2270 1699 5866 | 0447 0264 8129 | 8075 7365 3298 |
G.5 | 3253 | 4754 | 2550 |
G.4 | 18849 42974 38752 96701 94602 54342 45275 | 46191 78279 95521 23545 59647 56461 30830 | 58590 93471 86247 62724 40219 37245 40987 |
G.3 | 18929 94308 | 69179 72743 | 84901 06995 |
G.2 | 22373 | 17501 | 82039 |
G.1 | 78278 | 23325 | 21694 |
G.ĐB | 015548 | 240251 | 619722 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 07/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 08 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 30, 30 |
4 | 42, 48, 49 |
5 | 52, 53 |
6 | 66 |
7 | 70, 73, 74, 75, 78 |
8 | - |
9 | 99 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 07/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 21, 25, 29 |
3 | 30, 33 |
4 | 43, 45, 47, 47 |
5 | 51, 54 |
6 | 61, 64, 64 |
7 | 79, 79 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 07/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 22, 24 |
3 | 39 |
4 | 45, 47 |
5 | 50 |
6 | 65, 68 |
7 | 71, 75 |
8 | 87 |
9 | 90, 94, 95, 97, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 15 | 54 |
G.7 | 687 | 449 | 978 |
G.6 | 7799 6649 6831 | 9112 6711 0859 | 0420 2614 7633 |
G.5 | 3012 | 5270 | 4195 |
G.4 | 45795 60099 36151 36208 04320 74421 74687 | 68959 49052 27780 46450 03388 84491 49450 | 83690 92115 67667 11594 77844 20510 22332 |
G.3 | 00631 30023 | 38342 86792 | 48778 07648 |
G.2 | 13634 | 83590 | 06702 |
G.1 | 47270 | 39478 | 90400 |
G.ĐB | 126500 | 562204 | 926731 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 06/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 12 |
2 | 20, 21, 23 |
3 | 31, 31, 34 |
4 | 42, 49 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 87, 87 |
9 | 95, 99, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 06/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 12, 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42, 49 |
5 | 50, 50, 52, 59, 59 |
6 | - |
7 | 70, 78 |
8 | 80, 88 |
9 | 90, 91, 92 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 06/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 10, 14, 15 |
2 | 20 |
3 | 31, 32, 33 |
4 | 44, 48 |
5 | 54 |
6 | 67 |
7 | 78, 78 |
8 | - |
9 | 90, 94, 95 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam Thứ 5:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 14 | 62 |
G.7 | 662 | 929 | 759 |
G.6 | 8342 9606 3506 | 1747 7146 2168 | 1156 9633 6131 |
G.5 | 1141 | 9990 | 0435 |
G.4 | 79279 25409 11677 37727 86947 40201 09484 | 89681 33021 12085 00950 44474 23994 61236 | 72426 64633 26911 77325 32139 03342 70198 |
G.3 | 72948 31130 | 11319 89573 | 12927 84152 |
G.2 | 74370 | 49814 | 32741 |
G.1 | 92719 | 16802 | 11165 |
G.ĐB | 976168 | 621312 | 487035 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 05/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 06, 09 |
1 | 19 |
2 | 27 |
3 | 30 |
4 | 41, 42, 47, 47, 48 |
5 | - |
6 | 62, 68 |
7 | 70, 77, 79 |
8 | 84 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 05/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 14, 14, 19 |
2 | 21, 29 |
3 | 36 |
4 | 46, 47 |
5 | 50 |
6 | 68 |
7 | 73, 74 |
8 | 81, 85 |
9 | 90, 94 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 05/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 25, 26, 27 |
3 | 31, 33, 33, 35, 35, 39 |
4 | 41, 42 |
5 | 52, 56, 59 |
6 | 62, 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 31 | 46 |
G.7 | 370 | 274 | 440 |
G.6 | 7438 9865 6831 | 8839 6490 2848 | 5591 4618 7555 |
G.5 | 5847 | 2216 | 1303 |
G.4 | 75817 33583 64316 64518 86987 93393 99500 | 81134 21834 97322 79387 20218 48270 39752 | 71060 60746 62217 65916 31535 44682 66125 |
G.3 | 50885 34876 | 58447 46171 | 00585 19409 |
G.2 | 02076 | 35282 | 29206 |
G.1 | 43752 | 10582 | 01452 |
G.ĐB | 160026 | 917582 | 883574 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 04/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 17, 18 |
2 | 23, 26 |
3 | 31, 38 |
4 | 47 |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | 70, 76, 76 |
8 | 83, 85, 87 |
9 | 93 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 04/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 18 |
2 | 22 |
3 | 31, 34, 34, 39 |
4 | 47, 48 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 70, 71, 74 |
8 | 82, 82, 82, 87 |
9 | 90 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 04/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 09 |
1 | 16, 17, 18 |
2 | 25 |
3 | 35 |
4 | 40, 46, 46 |
5 | 52, 55 |
6 | 60 |
7 | 74 |
8 | 82, 85 |
9 | 91 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 95 | 64 |
G.7 | 264 | 135 | 537 |
G.6 | 8188 9869 1350 | 9513 7451 8999 | 3407 9433 5570 |
G.5 | 1857 | 5259 | 4671 |
G.4 | 63667 20901 28248 60711 33383 11793 68905 | 71700 78380 59418 80658 24018 22300 11693 | 30581 80820 88128 73706 96178 87404 28601 |
G.3 | 10921 40235 | 84656 91099 | 14722 45790 |
G.2 | 78570 | 56973 | 08050 |
G.1 | 68245 | 02771 | 04276 |
G.ĐB | 261718 | 402639 | 496087 |
Loto TPHCM Thứ 2, 03/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 11, 18 |
2 | 21 |
3 | 35 |
4 | 45, 48 |
5 | 50, 57 |
6 | 64, 66, 67, 69 |
7 | 70 |
8 | 83, 88 |
9 | 93 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 03/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 13, 18, 18 |
2 | - |
3 | 35, 39 |
4 | - |
5 | 51, 56, 58, 59 |
6 | - |
7 | 71, 73 |
8 | 80 |
9 | 93, 95, 99, 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 03/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 06, 07 |
1 | - |
2 | 20, 22, 28 |
3 | 33, 37 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 64 |
7 | 70, 71, 76, 78 |
8 | 81, 87 |
9 | 90 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 81 | 67 |
G.7 | 675 | 999 | 039 |
G.6 | 2628 8046 0183 | 0617 6763 8717 | 8113 3890 1395 |
G.5 | 1235 | 5132 | 9914 |
G.4 | 86532 49464 23215 70517 69130 76899 91456 | 79898 01226 09645 17204 14849 15419 21347 | 00973 73597 32117 29697 11389 66467 34434 |
G.3 | 09407 82212 | 99132 39960 | 46870 85113 |
G.2 | 77652 | 53153 | 82669 |
G.1 | 94700 | 76324 | 97595 |
G.ĐB | 386997 | 492788 | 342835 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 02/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 12, 15, 17 |
2 | 28 |
3 | 30, 32, 35 |
4 | 46 |
5 | 52, 56, 56 |
6 | 64 |
7 | 75 |
8 | 83 |
9 | 97, 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 02/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17, 17, 19 |
2 | 24, 26 |
3 | 32, 32 |
4 | 45, 47, 49 |
5 | 53 |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 81, 88 |
9 | 98, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 02/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 13, 14, 17 |
2 | - |
3 | 34, 35, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 67, 69 |
7 | 70, 73 |
8 | 89 |
9 | 90, 95, 95, 97, 97 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 49 | 77 | 96 | 42 |
G.7 | 228 | 741 | 800 | 467 |
G.6 | 2113 2577 3713 | 8331 4182 1266 | 6284 6452 5079 | 5271 0449 0047 |
G.5 | 1877 | 9250 | 6867 | 2755 |
G.4 | 53227 27089 25845 62617 26351 87522 41621 | 96295 68365 45115 13886 68142 55249 68184 | 20113 54726 30570 06762 10643 35311 39133 | 83663 93249 70737 22960 71062 10383 24342 |
G.3 | 09922 90171 | 14708 94994 | 17543 81954 | 59454 61676 |
G.2 | 91845 | 33698 | 48744 | 44488 |
G.1 | 37989 | 59193 | 70806 | 57250 |
ĐB | 978950 | 487754 | 332084 | 916303 |
Loto TPHCM Thứ 7, 01/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 13, 17 |
2 | 21, 22, 22, 27, 28 |
3 | - |
4 | 45, 45, 49 |
5 | 50, 51 |
6 | - |
7 | 71, 77, 77 |
8 | 89, 89 |
9 | - |
Loto Long An Thứ 7, 01/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 41, 42, 49 |
5 | 50, 54 |
6 | 65, 66 |
7 | 77 |
8 | 82, 84, 86 |
9 | 93, 94, 95, 98 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 01/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 11, 13 |
2 | 26 |
3 | 33 |
4 | 43, 43, 44 |
5 | 52, 54 |
6 | 62, 67 |
7 | 70, 79 |
8 | 84, 84 |
9 | 96 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 01/02/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 42, 42, 47, 49, 49 |
5 | 50, 54, 55 |
6 | 60, 62, 63, 67 |
7 | 71, 76 |
8 | 83, 88 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |