XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - SXMN
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 43 | 14 |
G.7 | 223 | 846 | 021 |
G.6 | 2028 4914 0808 | 3854 3592 2547 | 4558 1489 4136 |
G.5 | 4716 | 2007 | 7684 |
G.4 | 04195 94167 71045 51399 99847 44816 49183 | 74145 69336 73269 93302 36984 79034 63493 | 55725 04204 76375 27455 19083 13831 77540 |
G.3 | 49253 79652 | 45468 83087 | 94656 12668 |
G.2 | 76573 | 32563 | 59095 |
G.1 | 42320 | 67624 | 78766 |
G.ĐB | 677858 | 077808 | 440134 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 16, 16 |
2 | 20, 23, 28 |
3 | - |
4 | 45, 47 |
5 | 52, 53, 58 |
6 | 67 |
7 | 73 |
8 | 83, 85 |
9 | 95, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 08 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 34, 36 |
4 | 43, 45, 46, 47 |
5 | 54 |
6 | 63, 68, 69 |
7 | - |
8 | 84, 87 |
9 | 92, 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14 |
2 | 21, 25 |
3 | 31, 34, 36 |
4 | 40 |
5 | 55, 56, 58 |
6 | 66, 68 |
7 | 75 |
8 | 83, 84, 89 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 98 | 62 |
G.7 | 677 | 251 | 274 |
G.6 | 3687 4185 1837 | 9278 7484 6254 | 3796 7432 4024 |
G.5 | 6633 | 5806 | 9086 |
G.4 | 50133 69578 46446 79053 69664 28802 05964 | 04417 27545 03072 36759 24537 31225 27279 | 14507 12485 91103 70216 57291 11771 25836 |
G.3 | 82728 55184 | 16133 73406 | 69058 99727 |
G.2 | 38994 | 33698 | 98928 |
G.1 | 34841 | 93971 | 77386 |
G.ĐB | 074787 | 196370 | 827568 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 20/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 33, 33, 37 |
4 | 41, 46 |
5 | 53 |
6 | 64, 64 |
7 | 77, 78 |
8 | 84, 85, 87, 87, 87 |
9 | 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 20/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 17 |
2 | 25 |
3 | 33, 37 |
4 | 45 |
5 | 51, 54, 59 |
6 | - |
7 | 70, 71, 72, 78, 79 |
8 | 84 |
9 | 98, 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 20/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 16 |
2 | 24, 27, 28 |
3 | 32, 36 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 62, 68 |
7 | 71, 74 |
8 | 85, 86, 86 |
9 | 91, 96 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam Thứ 4:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 22 | 81 |
G.7 | 448 | 095 | 326 |
G.6 | 0463 8767 7795 | 3446 1395 5410 | 1485 7389 6655 |
G.5 | 4379 | 2355 | 3611 |
G.4 | 35793 66683 45207 39582 70696 93190 50175 | 85666 60772 29869 37993 37377 90523 44219 | 71633 89811 11039 53287 50995 83446 23537 |
G.3 | 63076 58587 | 67947 34149 | 37849 31623 |
G.2 | 45514 | 76547 | 90675 |
G.1 | 86622 | 98999 | 73702 |
G.ĐB | 533694 | 159659 | 152594 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 19/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14 |
2 | 22, 28 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 63, 67 |
7 | 75, 76, 79 |
8 | 82, 83, 87 |
9 | 90, 93, 94, 95, 96 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 19/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 19 |
2 | 22, 23 |
3 | - |
4 | 46, 47, 47, 49 |
5 | 55, 59 |
6 | 66, 69 |
7 | 72, 77 |
8 | - |
9 | 93, 95, 95, 99 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 19/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 11 |
2 | 23, 26 |
3 | 33, 37, 39 |
4 | 46, 49 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 81, 85, 87, 89 |
9 | 94, 95 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 74 | 75 |
G.7 | 031 | 263 | 536 |
G.6 | 1901 6797 6982 | 4665 3585 3914 | 6947 9960 1084 |
G.5 | 1533 | 2659 | 8532 |
G.4 | 24461 69769 93127 63431 31122 80697 10225 | 17337 21587 13955 20261 46084 19825 75475 | 44986 19944 87786 97472 20208 62186 38984 |
G.3 | 42113 39282 | 13039 96031 | 67476 81437 |
G.2 | 53523 | 67344 | 46526 |
G.1 | 31965 | 53115 | 73230 |
G.ĐB | 415373 | 498180 | 035668 |
Loto TPHCM Thứ 2, 18/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | 22, 23, 25, 27 |
3 | 31, 31, 33 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 61, 65, 69 |
7 | 73 |
8 | 82, 82 |
9 | 97, 97 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 18/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | 25 |
3 | 31, 37, 39 |
4 | 44 |
5 | 55, 59 |
6 | 61, 63, 65 |
7 | 74, 75 |
8 | 80, 84, 85, 87 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 18/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 30, 32, 36, 37 |
4 | 44, 47 |
5 | - |
6 | 60, 68 |
7 | 72, 75, 76 |
8 | 84, 84, 86, 86, 86 |
9 | - |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 64 | 27 |
G.7 | 838 | 591 | 965 |
G.6 | 7702 0251 7593 | 0181 2515 1734 | 8452 3020 9533 |
G.5 | 5426 | 2123 | 8596 |
G.4 | 06068 49805 18818 23475 38303 04831 13830 | 62580 31419 87457 02594 90464 96529 31285 | 51296 01152 82759 29642 06104 00697 73300 |
G.3 | 05285 12231 | 49996 40972 | 80826 57799 |
G.2 | 38168 | 88273 | 76090 |
G.1 | 02962 | 70793 | 30660 |
G.ĐB | 050246 | 169440 | 428620 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 17/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 05 |
1 | 17, 18 |
2 | 26 |
3 | 30, 31, 31, 38 |
4 | 46 |
5 | 51 |
6 | 62, 68, 68 |
7 | 75 |
8 | 85 |
9 | 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 17/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 19 |
2 | 23, 29 |
3 | 34 |
4 | 40 |
5 | 57 |
6 | 64, 64 |
7 | 72, 73 |
8 | 80, 81, 85 |
9 | 91, 93, 94, 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 17/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | - |
2 | 20, 20, 26, 27 |
3 | 33 |
4 | 42 |
5 | 52, 52, 59 |
6 | 60, 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 96, 96, 97, 99 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 51 | 59 | 14 | 06 |
G.7 | 997 | 197 | 815 | 656 |
G.6 | 1532 9443 2480 | 8706 8059 3392 | 3445 1936 1175 | 8507 2149 7355 |
G.5 | 3532 | 7364 | 3555 | 1757 |
G.4 | 61127 10324 62034 94572 54733 88071 88193 | 22668 42442 12678 08162 18399 95549 97552 | 44908 02187 68828 09993 56573 59777 69506 | 09010 63595 48968 60313 21912 33388 58360 |
G.3 | 96415 91604 | 23240 43402 | 91437 84245 | 13414 97060 |
G.2 | 65464 | 85380 | 32874 | 51116 |
G.1 | 55737 | 63514 | 18839 | 82723 |
ĐB | 819447 | 097778 | 758268 | 987278 |
Loto TPHCM Thứ 7, 16/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15 |
2 | 24, 27 |
3 | 32, 32, 33, 34, 37 |
4 | 43, 47 |
5 | 51 |
6 | 64 |
7 | 71, 72 |
8 | 80 |
9 | 93, 97 |
Loto Long An Thứ 7, 16/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40, 42, 49 |
5 | 52, 59, 59 |
6 | 62, 64, 68 |
7 | 78, 78 |
8 | 80 |
9 | 92, 97, 99 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 16/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 14, 15 |
2 | 28 |
3 | 36, 37, 39 |
4 | 45, 45 |
5 | 55 |
6 | 68 |
7 | 73, 74, 75, 77 |
8 | 87 |
9 | 93 |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 16/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 10, 12, 13, 14, 16 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 55, 56, 57 |
6 | 60, 60, 68 |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 95 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 16 | 78 |
G.7 | 738 | 260 | 751 |
G.6 | 7385 0332 3627 | 9950 5308 8423 | 5614 7782 5314 |
G.5 | 0701 | 3824 | 4124 |
G.4 | 34534 41598 56602 89860 60717 86104 21799 | 39267 42292 03336 18494 32094 33062 83129 | 58827 36586 05079 07786 17195 73747 47908 |
G.3 | 36950 76595 | 01966 70532 | 45182 96568 |
G.2 | 27463 | 23681 | 49084 |
G.1 | 79932 | 57517 | 36098 |
G.ĐB | 910035 | 655753 | 765509 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 15/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 04 |
1 | 17 |
2 | 27 |
3 | 32, 32, 34, 35, 38 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 60, 63 |
7 | 73 |
8 | 85 |
9 | 95, 98, 99 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 15/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 17 |
2 | 23, 24, 29 |
3 | 32, 36 |
4 | - |
5 | 50, 53 |
6 | 60, 62, 66, 67 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 92, 94, 94 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 15/09/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 14, 14 |
2 | 24, 27 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | 78, 79 |
8 | 82, 82, 84, 86, 86 |
9 | 95, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |