Kết quả XS Max 3D thứ 2
G.1 | 937 924 |
G.2 | 850 543 433 764 |
G.3 | 079 868 027 236 055 351 |
KK | 331 535 533 825 657 909 830 056 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 784 805 |
G.2 | 895 374 490 569 |
G.3 | 726 577 583 935 480 720 |
KK | 439 583 605 818 320 063 906 486 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 669 339 |
G.2 | 985 236 583 309 |
G.3 | 930 297 468 006 432 910 |
KK | 999 742 825 895 998 395 388 472 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 543 744 |
G.2 | 942 486 203 092 |
G.3 | 048 818 920 226 140 216 |
KK | 473 866 105 805 302 351 246 743 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 517 550 |
G.2 | 101 951 842 520 |
G.3 | 906 871 076 824 790 443 |
KK | 630 987 532 352 280 102 504 733 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 206 245 |
G.2 | 692 314 108 336 |
G.3 | 644 536 244 208 749 155 |
KK | 911 447 862 677 406 706 500 159 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 361 630 |
G.2 | 789 464 692 631 |
G.3 | 539 427 040 379 365 786 |
KK | 768 783 293 982 494 382 554 049 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 716 951 |
G.2 | 400 574 450 638 |
G.3 | 232 360 764 362 354 238 |
KK | 878 951 240 237 564 666 829 277 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 341 259 |
G.2 | 707 045 521 346 |
G.3 | 195 726 502 728 645 494 |
KK | 925 522 855 768 068 786 899 110 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 627 556 |
G.2 | 545 016 997 662 |
G.3 | 391 291 818 140 020 388 |
KK | 834 875 117 058 726 102 247 343 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 473 304 |
G.2 | 175 029 682 822 |
G.3 | 778 050 011 675 910 917 |
KK | 997 108 902 094 122 258 321 412 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 038 398 |
G.2 | 750 435 846 046 |
G.3 | 398 944 120 732 956 441 |
KK | 162 577 515 680 777 799 372 501 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 663 032 |
G.2 | 928 952 599 518 |
G.3 | 261 048 256 974 052 051 |
KK | 048 959 501 019 134 459 407 153 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |