Kết quả XS Max 3D thứ 2
G.1 | 734 420 |
G.2 | 324 179 213 037 |
G.3 | 768 475 080 173 684 383 |
KK | 666 539 739 050 072 659 133 925 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 593 115 |
G.2 | 610 552 965 880 |
G.3 | 108 677 557 468 416 580 |
KK | 585 440 721 695 227 200 896 215 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 822 961 |
G.2 | 477 754 377 056 |
G.3 | 303 520 218 817 675 045 |
KK | 989 690 400 807 656 593 683 570 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 776 991 |
G.2 | 043 152 542 229 |
G.3 | 024 574 503 931 389 808 |
KK | 155 014 155 875 938 624 943 442 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 752 491 |
G.2 | 991 970 873 082 |
G.3 | 977 125 936 651 003 168 |
KK | 608 005 177 087 293 894 690 462 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 972 403 |
G.2 | 903 311 502 648 |
G.3 | 869 564 345 828 881 316 |
KK | 114 723 289 358 809 469 149 722 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 473 645 |
G.2 | 952 098 872 559 |
G.3 | 950 234 820 158 794 367 |
KK | 621 298 726 212 552 643 722 704 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 959 972 |
G.2 | 454 559 380 504 |
G.3 | 085 863 524 916 163 694 |
KK | 901 249 339 142 902 374 068 110 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 125 618 |
G.2 | 674 262 125 654 |
G.3 | 817 371 422 450 169 952 |
KK | 597 645 927 965 338 083 452 012 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 323 439 |
G.2 | 863 196 986 086 |
G.3 | 256 104 289 606 180 457 |
KK | 276 689 061 952 975 247 694 115 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 070 945 |
G.2 | 490 401 873 342 |
G.3 | 785 188 171 809 832 788 |
KK | 931 170 709 407 491 130 504 640 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 582 046 |
G.2 | 312 383 097 180 |
G.3 | 637 330 871 111 887 033 |
KK | 284 445 216 160 347 689 218 973 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 623 244 |
G.2 | 991 238 238 432 |
G.3 | 478 927 970 861 269 275 |
KK | 630 550 364 761 573 148 218 764 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |