Kết quả XS Max 3D thứ 2
G.1 | 374 486 |
G.2 | 313 746 935 519 |
G.3 | 534 797 935 039 771 356 |
KK | 908 091 615 982 891 978 991 380 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 785 326 |
G.2 | 731 900 114 569 |
G.3 | 927 778 163 849 794 885 |
KK | 420 419 191 028 846 219 305 881 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 757 497 |
G.2 | 893 924 026 698 |
G.3 | 201 546 464 225 120 861 |
KK | 250 913 819 798 228 205 008 025 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 051 120 |
G.2 | 634 806 608 860 |
G.3 | 151 970 682 174 583 406 |
KK | 311 283 596 658 940 027 021 751 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 629 001 |
G.2 | 224 967 812 216 |
G.3 | 641 064 690 636 175 625 |
KK | 741 341 937 181 119 803 820 683 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 661 071 |
G.2 | 580 703 912 221 |
G.3 | 361 936 812 363 123 791 |
KK | 376 162 801 632 480 941 094 595 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 664 076 |
G.2 | 643 268 565 176 |
G.3 | 951 318 771 489 727 857 |
KK | 862 198 939 167 405 105 323 474 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 796 102 |
G.2 | 372 990 088 212 |
G.3 | 950 878 621 418 444 746 |
KK | 213 558 775 281 795 260 011 741 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 210 917 |
G.2 | 023 237 769 969 |
G.3 | 119 385 389 951 686 376 |
KK | 171 030 350 618 834 366 196 685 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 011 201 |
G.2 | 630 020 589 014 |
G.3 | 399 811 951 334 934 348 |
KK | 495 607 508 729 936 534 021 886 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 519 092 |
G.2 | 497 851 042 656 |
G.3 | 580 322 708 801 678 078 |
KK | 711 176 286 138 864 053 870 321 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 590 110 |
G.2 | 432 247 146 716 |
G.3 | 987 123 185 934 576 730 |
KK | 652 170 387 980 811 663 251 160 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 980 614 |
G.2 | 902 059 202 304 |
G.3 | 926 971 671 388 575 467 |
KK | 887 428 655 253 204 604 588 398 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |