Kết quả XS Max 3D thứ 2
G.1 | 125 618 |
G.2 | 674 262 125 654 |
G.3 | 817 371 422 450 169 952 |
KK | 597 645 927 965 338 083 452 012 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 323 439 |
G.2 | 863 196 986 086 |
G.3 | 256 104 289 606 180 457 |
KK | 276 689 061 952 975 247 694 115 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 070 945 |
G.2 | 490 401 873 342 |
G.3 | 785 188 171 809 832 788 |
KK | 931 170 709 407 491 130 504 640 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 582 046 |
G.2 | 312 383 097 180 |
G.3 | 637 330 871 111 887 033 |
KK | 284 445 216 160 347 689 218 973 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 623 244 |
G.2 | 991 238 238 432 |
G.3 | 478 927 970 861 269 275 |
KK | 630 550 364 761 573 148 218 764 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 955 076 |
G.2 | 334 294 814 513 |
G.3 | 462 914 577 423 897 688 |
KK | 266 354 494 793 037 672 214 005 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 548 011 |
G.2 | 861 396 242 172 |
G.3 | 716 172 094 656 812 287 |
KK | 323 434 488 934 665 763 008 546 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 199 691 |
G.2 | 266 059 516 367 |
G.3 | 557 477 878 491 099 045 |
KK | 088 233 804 014 086 474 638 278 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 210 102 |
G.2 | 752 000 533 275 |
G.3 | 525 190 862 742 886 375 |
KK | 672 431 690 109 455 086 362 750 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 597 016 |
G.2 | 793 345 618 825 |
G.3 | 074 059 761 353 161 463 |
KK | 805 915 655 812 061 592 519 768 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 101 952 |
G.2 | 204 681 011 098 |
G.3 | 910 760 572 633 750 831 |
KK | 251 473 613 791 296 670 539 493 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 026 933 |
G.2 | 891 152 201 526 |
G.3 | 607 500 919 010 770 186 |
KK | 922 655 690 271 784 186 545 221 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 283 417 |
G.2 | 213 130 273 184 |
G.3 | 587 719 369 205 810 290 |
KK | 816 145 825 913 334 916 559 833 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |