Kết quả XS Max 3D thứ 2
G.1 | 597 016 |
G.2 | 793 345 618 825 |
G.3 | 074 059 761 353 161 463 |
KK | 805 915 655 812 061 592 519 768 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 101 952 |
G.2 | 204 681 011 098 |
G.3 | 910 760 572 633 750 831 |
KK | 251 473 613 791 296 670 539 493 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 026 933 |
G.2 | 891 152 201 526 |
G.3 | 607 500 919 010 770 186 |
KK | 922 655 690 271 784 186 545 221 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 283 417 |
G.2 | 213 130 273 184 |
G.3 | 587 719 369 205 810 290 |
KK | 816 145 825 913 334 916 559 833 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 179 740 |
G.2 | 319 990 099 949 |
G.3 | 750 084 636 770 867 836 |
KK | 547 615 314 445 768 488 543 240 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 140 114 |
G.2 | 054 218 629 612 |
G.3 | 704 648 484 117 681 335 |
KK | 629 125 230 134 401 013 199 690 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 638 793 |
G.2 | 036 809 431 606 |
G.3 | 667 634 637 692 222 947 |
KK | 390 749 596 753 331 542 190 976 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 502 081 |
G.2 | 616 055 415 459 |
G.3 | 804 450 755 999 816 823 |
KK | 705 465 115 764 943 205 832 748 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 487 484 |
G.2 | 350 441 296 493 |
G.3 | 151 994 465 412 825 159 |
KK | 822 897 939 663 191 814 585 050 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 443 995 |
G.2 | 328 463 787 466 |
G.3 | 095 884 933 917 875 972 |
KK | 631 599 104 304 235 866 807 261 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 534 467 |
G.2 | 823 933 435 908 |
G.3 | 365 341 639 313 877 154 |
KK | 393 970 831 147 384 284 017 784 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 789 895 |
G.2 | 015 106 141 652 |
G.3 | 835 875 379 060 008 619 |
KK | 356 450 005 661 814 215 052 904 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 825 663 |
G.2 | 377 661 355 554 |
G.3 | 148 851 602 822 619 273 |
KK | 795 107 599 549 322 921 432 630 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |