Kết quả XS Max 3D thứ 2
G.1 | 646 126 |
G.2 | 607 247 967 643 |
G.3 | 618 598 657 192 483 200 |
KK | 002 348 741 334 868 307 976 459 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 185 775 |
G.2 | 048 621 553 663 |
G.3 | 002 065 087 718 975 800 |
KK | 786 289 931 239 713 195 807 936 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 498 368 |
G.2 | 397 862 509 007 |
G.3 | 766 586 939 060 685 634 |
KK | 812 970 808 116 612 547 887 281 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 094 855 |
G.2 | 890 388 248 789 |
G.3 | 660 389 693 124 944 906 |
KK | 221 960 016 691 190 254 843 257 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 960 261 |
G.2 | 771 698 701 214 |
G.3 | 339 634 111 798 247 587 |
KK | 117 718 606 371 617 560 352 303 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 583 361 |
G.2 | 312 765 181 734 |
G.3 | 017 297 961 744 434 481 |
KK | 339 137 189 865 060 684 646 012 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 047 986 |
G.2 | 241 888 206 517 |
G.3 | 731 658 755 408 770 737 |
KK | 769 933 009 829 749 003 370 669 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 457 493 |
G.2 | 804 816 623 266 |
G.3 | 889 578 342 219 476 880 |
KK | 745 739 849 479 820 065 358 370 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 394 231 |
G.2 | 965 095 725 701 |
G.3 | 451 810 722 013 067 767 |
KK | 030 916 299 071 911 962 926 705 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 767 341 |
G.2 | 358 750 889 157 |
G.3 | 031 338 913 587 529 448 |
KK | 054 512 643 489 322 597 362 161 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 699 477 |
G.2 | 785 528 031 637 |
G.3 | 881 894 929 865 181 107 |
KK | 086 551 627 992 459 607 008 737 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 907 660 |
G.2 | 318 257 129 657 |
G.3 | 127 194 965 558 084 451 |
KK | 329 055 041 173 044 980 851 046 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 518 503 |
G.2 | 951 270 793 844 |
G.3 | 137 832 349 468 703 488 |
KK | 391 272 529 608 095 856 219 061 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |