XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ 4
Mã ĐB |
10UC 13UC 14UC 17UC 3UC 4UC 7UC 8UC
|
G.ĐB | 47219 |
G.1 | 69679 |
G.2 | 9503084929 |
G.3 | 182338022553054807595469168295 |
G.4 | 4416604512590553 |
G.5 | 883391435498121820315830 |
G.6 | 683921485 |
G.7 | 42082476 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 18, 19 |
2 | 21, 24, 25, 29 |
3 | 30, 30, 31, 33, 33 |
4 | 42, 43, 45 |
5 | 53, 54, 59, 59 |
6 | - |
7 | 76, 79 |
8 | 83, 85 |
9 | 91, 95, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10TU 12TU 13TU 14TU 16TU 20TU 2TU 7TU
|
G.ĐB | 31163 |
G.1 | 27599 |
G.2 | 1255504962 |
G.3 | 332507068646583059808466551873 |
G.4 | 7973852247243737 |
G.5 | 720236042215383557381883 |
G.6 | 853507756 |
G.7 | 36490284 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 04, 07 |
1 | 15 |
2 | 22, 24 |
3 | 35, 36, 37, 38 |
4 | 49 |
5 | 50, 53, 55, 56 |
6 | 62, 63, 65 |
7 | 73, 73 |
8 | 80, 83, 83, 84, 86 |
9 | 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
13TL 15TL 18TL 1TL 20TL 3TL 5TL 6TL
|
G.ĐB | 77286 |
G.1 | 14836 |
G.2 | 7354721384 |
G.3 | 724417033522188333473879075207 |
G.4 | 0710246942133060 |
G.5 | 195833307700983634881943 |
G.6 | 189338969 |
G.7 | 90000428 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 04, 07 |
1 | 10, 13 |
2 | 28 |
3 | 30, 35, 36, 36, 38 |
4 | 41, 43, 47, 47 |
5 | 58 |
6 | 60, 69, 69 |
7 | - |
8 | 84, 86, 88, 88, 89 |
9 | 90, 90 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
12TC 13TC 15TC 19TC 2TC 3TC 6TC 9TC
|
G.ĐB | 61497 |
G.1 | 96473 |
G.2 | 4854390413 |
G.3 | 434804525181686355944654813941 |
G.4 | 6104309862631986 |
G.5 | 529768249862325717107548 |
G.6 | 978420518 |
G.7 | 00140109 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 04, 09 |
1 | 10, 13, 14, 18 |
2 | 20, 24 |
3 | - |
4 | 41, 43, 48, 48 |
5 | 51, 57 |
6 | 62, 63 |
7 | 73, 78 |
8 | 80, 86, 86 |
9 | 94, 97, 97, 98 |
Mã ĐB |
10SU 11SU 12SU 17SU 1SU 20SU 5SU 6SU
|
G.ĐB | 65697 |
G.1 | 87798 |
G.2 | 2950568663 |
G.3 | 651776339780784413498179033758 |
G.4 | 0072194201693711 |
G.5 | 573312052723852577886647 |
G.6 | 641242438 |
G.7 | 74434016 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 11, 16 |
2 | 23, 25 |
3 | 33, 38 |
4 | 40, 41, 42, 42, 43, 47, 49 |
5 | 58 |
6 | 63, 69 |
7 | 72, 74, 77 |
8 | 84, 88 |
9 | 90, 97, 97, 98 |
Mã ĐB |
12SL 17SL 18SL 20SL 2SL 3SL 4SL 6SL
|
G.ĐB | 84635 |
G.1 | 26865 |
G.2 | 6346817569 |
G.3 | 070234053674960292970670352548 |
G.4 | 6598645018730400 |
G.5 | 255809390856998387999607 |
G.6 | 917771450 |
G.7 | 87969775 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 07 |
1 | 17 |
2 | 23 |
3 | 35, 36, 39 |
4 | 48 |
5 | 50, 50, 56, 58 |
6 | 60, 65, 68, 69 |
7 | 71, 73, 75 |
8 | 83, 87 |
9 | 96, 97, 97, 98, 99 |
Mã ĐB |
10SC 11SC 12SC 17SC 20SC 7SC 8SC 9SC
|
G.ĐB | 79623 |
G.1 | 19751 |
G.2 | 5473577653 |
G.3 | 440138668338810595262026022755 |
G.4 | 9504251801129152 |
G.5 | 541555817982507257783806 |
G.6 | 479549845 |
G.7 | 24432054 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 10, 12, 13, 15, 18 |
2 | 20, 23, 24, 26 |
3 | 35 |
4 | 43, 45, 49 |
5 | 51, 52, 53, 54, 55 |
6 | 60 |
7 | 72, 78, 79 |
8 | 81, 82, 83 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải