XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ 4
Mã ĐB |
12CB 13CB 14CB 1CB 3CB 6CB 8CB 9CB
|
G.ĐB | 23518 |
G.1 | 83150 |
G.2 | 5071886217 |
G.3 | 177685212447959708848391999487 |
G.4 | 8865564245311031 |
G.5 | 014547932803460201759609 |
G.6 | 997225507 |
G.7 | 76902252 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 07, 09 |
1 | 17, 18, 18, 19 |
2 | 22, 24, 25 |
3 | 31, 31 |
4 | 42, 45 |
5 | 50, 52, 59 |
6 | 65, 68 |
7 | 75, 76 |
8 | 84, 87 |
9 | 90, 93, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10CL 18CL 1CL 20CL 3CL 4CL 6CL 7CL
|
G.ĐB | 82163 |
G.1 | 74989 |
G.2 | 4296317526 |
G.3 | 267607005489995400541275420349 |
G.4 | 8890570623562204 |
G.5 | 235068019645760718353540 |
G.6 | 100086344 |
G.7 | 17134060 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 04, 06, 07 |
1 | 13, 17 |
2 | 26 |
3 | 35 |
4 | 40, 40, 44, 45, 49 |
5 | 50, 54, 54, 54, 56 |
6 | 60, 60, 63, 63 |
7 | - |
8 | 86, 89 |
9 | 90, 95 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
10CT 12CT 17CT 18CT 1CT 2CT 5CT 8CT
|
G.ĐB | 80738 |
G.1 | 75919 |
G.2 | 3239819173 |
G.3 | 180765150133665845345888209047 |
G.4 | 8992094477603444 |
G.5 | 869962034784994642676685 |
G.6 | 967076980 |
G.7 | 72255733 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 33, 34, 38 |
4 | 44, 44, 46, 47 |
5 | 57 |
6 | 60, 65, 67, 67 |
7 | 72, 73, 76, 76 |
8 | 80, 82, 84, 85 |
9 | 92, 98, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
12BC 15BC 1BC 2BC 4BC 6BC 7BC 9BC
|
G.ĐB | 70997 |
G.1 | 95181 |
G.2 | 0489409002 |
G.3 | 915007264722556706468213810053 |
G.4 | 2461676655488159 |
G.5 | 900380677800525546975330 |
G.6 | 858266948 |
G.7 | 12987663 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 02, 03 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 30, 38 |
4 | 46, 47, 48, 48 |
5 | 53, 55, 56, 58, 59 |
6 | 61, 63, 66, 66, 67 |
7 | 76 |
8 | 81 |
9 | 94, 97, 97, 98 |
Mã ĐB |
10BL 11BL 12BL 15BL 16BL 19BL 5BL 7BL
|
G.ĐB | 45933 |
G.1 | 65435 |
G.2 | 7458136044 |
G.3 | 880326614190581515992464063862 |
G.4 | 6351112510170251 |
G.5 | 852308405858469871926080 |
G.6 | 650677890 |
G.7 | 95169169 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 17 |
2 | 23, 25 |
3 | 32, 33, 35 |
4 | 40, 40, 41, 44 |
5 | 50, 51, 51, 58 |
6 | 62, 69 |
7 | 77 |
8 | 80, 81, 81 |
9 | 90, 91, 92, 95, 98, 99 |
Mã ĐB |
16BT 17BT 19BT 1BT 20BT 2BT 4BT 5BT
|
G.ĐB | 66521 |
G.1 | 14650 |
G.2 | 0493989154 |
G.3 | 151646479088284374911629639902 |
G.4 | 1994485851880555 |
G.5 | 233859334724604606633102 |
G.6 | 183438220 |
G.7 | 96277046 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | - |
2 | 20, 21, 24, 27 |
3 | 33, 38, 38, 39 |
4 | 46, 46 |
5 | 50, 54, 55, 58 |
6 | 63, 64 |
7 | 70 |
8 | 83, 84, 88 |
9 | 90, 91, 94, 96, 96 |
Mã ĐB |
11AC 12AC 16AC 17AC 20AC 2AC 5AC 7AC
|
G.ĐB | 94132 |
G.1 | 40013 |
G.2 | 4409782562 |
G.3 | 092371920885043588177508235786 |
G.4 | 9264824808898141 |
G.5 | 745870777605708529204161 |
G.6 | 508087775 |
G.7 | 26499418 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 08 |
1 | 13, 17, 18 |
2 | 20, 26 |
3 | 32, 37 |
4 | 41, 43, 48, 49 |
5 | 58 |
6 | 61, 62, 64 |
7 | 75, 77 |
8 | 82, 85, 86, 87, 89 |
9 | 94, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải