XSMB Chủ Nhật - Xổ số miền Bắc chủ nhật
Mã ĐB |
12KZ 16KZ 18KZ 19KZ 1KZ 20KZ 2KZ 9KZ
|
G.ĐB | 19980 |
G.1 | 85986 |
G.2 | 4757769280 |
G.3 | 980922582581059579323383071715 |
G.4 | 5543138469755836 |
G.5 | 232643220703716245090470 |
G.6 | 191392571 |
G.7 | 11599139 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 11, 15 |
2 | 22, 25, 26 |
3 | 30, 32, 36, 39 |
4 | 43 |
5 | 59, 59 |
6 | 62 |
7 | 70, 71, 75, 77 |
8 | 80, 80, 84, 86 |
9 | 91, 91, 92, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
12KR 13KR 18KR 19KR 1KR 2KR 3KR 4KR
|
G.ĐB | 71396 |
G.1 | 20801 |
G.2 | 7347083615 |
G.3 | 593185465790221194942041877848 |
G.4 | 2581637188501300 |
G.5 | 030923421961661655695870 |
G.6 | 496635489 |
G.7 | 52228990 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 09 |
1 | 15, 16, 18, 18 |
2 | 21, 22 |
3 | 35 |
4 | 42, 48 |
5 | 50, 52, 57 |
6 | 61, 69 |
7 | 70, 70, 71 |
8 | 81, 89, 89 |
9 | 90, 94, 96, 96 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
10KG 16KG 17KG 19KG 2KG 5KG 7KG 9KG
|
G.ĐB | 93374 |
G.1 | 18300 |
G.2 | 5954937037 |
G.3 | 742660756923624783970651335761 |
G.4 | 1734863207572118 |
G.5 | 732423696427819618254339 |
G.6 | 185275044 |
G.7 | 65177250 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 17, 18 |
2 | 24, 24, 25, 27 |
3 | 32, 34, 37, 39 |
4 | 44, 49 |
5 | 50, 57 |
6 | 61, 65, 66, 69, 69 |
7 | 72, 74, 75 |
8 | 85 |
9 | 96, 97 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
11HZ 12HZ 13HZ 15HZ 19HZ 20HZ 4HZ 5HZ
|
G.ĐB | 36909 |
G.1 | 46217 |
G.2 | 5667932203 |
G.3 | 297269055754987597276844757932 |
G.4 | 5581490230357503 |
G.5 | 205978714346099172747688 |
G.6 | 183311228 |
G.7 | 69902881 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 03, 09 |
1 | 11, 17 |
2 | 26, 27, 28, 28 |
3 | 32, 35 |
4 | 46, 47 |
5 | 57, 59 |
6 | 69 |
7 | 71, 74, 79 |
8 | 81, 81, 83, 87, 88 |
9 | 90, 91 |
Mã ĐB |
12HR 15HR 17HR 1HR 3HR 6HR 8HR 9HR
|
G.ĐB | 88274 |
G.1 | 06693 |
G.2 | 5335057784 |
G.3 | 040718989775341983487531233461 |
G.4 | 9003595201159805 |
G.5 | 306921895874345414907942 |
G.6 | 935713633 |
G.7 | 29093239 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 09 |
1 | 12, 13, 15 |
2 | 29 |
3 | 32, 33, 35, 39 |
4 | 41, 42, 48 |
5 | 50, 52, 54 |
6 | 61, 69 |
7 | 71, 74, 74 |
8 | 84, 89 |
9 | 90, 93, 97 |
Mã ĐB |
11HG 16HG 20HG 2HG 4HG 5HG 6HG 8HG
|
G.ĐB | 39399 |
G.1 | 50264 |
G.2 | 0586193264 |
G.3 | 272093800589679638293430728483 |
G.4 | 4711863070596601 |
G.5 | 855405830657352334941252 |
G.6 | 639625190 |
G.7 | 02502030 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 05, 07, 09 |
1 | 11 |
2 | 20, 23, 25, 29 |
3 | 30, 30, 39 |
4 | - |
5 | 50, 52, 54, 57, 59 |
6 | 61, 64, 64 |
7 | 79 |
8 | 83, 83 |
9 | 90, 94, 99 |
Mã ĐB |
12GZ 13GZ 16GZ 20GZ 3GZ 6GZ 7GZ 8GZ
|
G.ĐB | 98352 |
G.1 | 69888 |
G.2 | 0739071903 |
G.3 | 652583030867847241386690528830 |
G.4 | 7379807384808743 |
G.5 | 868008680855716326155429 |
G.6 | 906799400 |
G.7 | 57886426 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 05, 06, 08 |
1 | 15 |
2 | 26, 29 |
3 | 30, 38 |
4 | 43, 47 |
5 | 52, 55, 57, 58 |
6 | 63, 64, 68 |
7 | 73, 79 |
8 | 80, 80, 88, 88 |
9 | 90, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải