XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB |
10LE 11LE 12LE 16LE 19LE 1LE 4LE 6LE
|
G.ĐB | 57620 |
G.1 | 82135 |
G.2 | 8891047085 |
G.3 | 317186548284174349778459237002 |
G.4 | 6912235970649067 |
G.5 | 023035574878429231793749 |
G.6 | 551477460 |
G.7 | 19937737 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 12, 18, 19 |
2 | 20 |
3 | 30, 35, 37 |
4 | 49 |
5 | 51, 57, 59 |
6 | 60, 64, 67 |
7 | 74, 77, 77, 77, 78, 79 |
8 | 82, 85 |
9 | 92, 92, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11LD 12LD 17LD 18LD 20LD 2LD 7LD 8LD
|
G.ĐB | 36594 |
G.1 | 90713 |
G.2 | 4883035403 |
G.3 | 243766335049922467648239056362 |
G.4 | 0777913666982988 |
G.5 | 758173234178970075301657 |
G.6 | 095465777 |
G.7 | 08627160 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 08 |
1 | 13 |
2 | 22, 23 |
3 | 30, 30, 36 |
4 | - |
5 | 50, 57 |
6 | 60, 62, 62, 64, 65 |
7 | 71, 76, 77, 77, 78 |
8 | 81, 88 |
9 | 90, 94, 95, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
12LC 13LC 14LC 18LC 1LC 2LC 3LC 8LC
|
G.ĐB | 69952 |
G.1 | 12165 |
G.2 | 7455728269 |
G.3 | 175443145829961715541832620760 |
G.4 | 6441982896101054 |
G.5 | 308294224364849326535224 |
G.6 | 382567101 |
G.7 | 82605047 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10 |
2 | 22, 24, 26, 28 |
3 | - |
4 | 41, 44, 47 |
5 | 50, 52, 53, 54, 54, 57, 58 |
6 | 60, 60, 61, 64, 65, 67, 69 |
7 | - |
8 | 82, 82, 82 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
10LB 14LB 16LB 3LB 4LB 7LB 8LB 9LB
|
G.ĐB | 12681 |
G.1 | 26928 |
G.2 | 8456879326 |
G.3 | 605977744198277621913032297918 |
G.4 | 5890939463388901 |
G.5 | 491697711007280652928652 |
G.6 | 815466192 |
G.7 | 33160817 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 07, 08 |
1 | 15, 16, 16, 17, 18 |
2 | 22, 26, 28 |
3 | 33, 38 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 66, 68 |
7 | 71, 77 |
8 | 81 |
9 | 90, 91, 92, 92, 94, 97 |
Mã ĐB |
10LA 12LA 13LA 14LA 17LA 20LA 6LA 9LA
|
G.ĐB | 15525 |
G.1 | 29914 |
G.2 | 8340068369 |
G.3 | 965227410684523664847656365685 |
G.4 | 7662349351519395 |
G.5 | 685666431321410821536831 |
G.6 | 369495636 |
G.7 | 82937937 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 08 |
1 | 14 |
2 | 21, 22, 23, 25 |
3 | 31, 36, 37 |
4 | 43 |
5 | 51, 53, 56 |
6 | 62, 63, 69, 69 |
7 | 79 |
8 | 82, 84, 85 |
9 | 93, 93, 95, 95 |
Mã ĐB |
12KZ 16KZ 18KZ 19KZ 1KZ 20KZ 2KZ 9KZ
|
G.ĐB | 19980 |
G.1 | 85986 |
G.2 | 4757769280 |
G.3 | 980922582581059579323383071715 |
G.4 | 5543138469755836 |
G.5 | 232643220703716245090470 |
G.6 | 191392571 |
G.7 | 11599139 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 11, 15 |
2 | 22, 25, 26 |
3 | 30, 32, 36, 39 |
4 | 43 |
5 | 59, 59 |
6 | 62 |
7 | 70, 71, 75, 77 |
8 | 80, 80, 84, 86 |
9 | 91, 91, 92, 92 |
Mã ĐB |
14KY 17KY 3KY 4KY 5KY 7KY 8KY 9KY
|
G.ĐB | 29379 |
G.1 | 29822 |
G.2 | 2493327395 |
G.3 | 632546582939579269172006391422 |
G.4 | 9186176393851320 |
G.5 | 545132890892429014487357 |
G.6 | 899689390 |
G.7 | 05609933 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17 |
2 | 20, 22, 22, 29 |
3 | 33, 33 |
4 | 48 |
5 | 51, 54, 57 |
6 | 60, 63, 63 |
7 | 79, 79 |
8 | 85, 86, 89, 89 |
9 | 90, 90, 92, 95, 99, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải